Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh & Ứng dụng IELTS

Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh & Ứng dụng trong IELTS Speaking

Việc nắm vững từ vựng các môn học bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn trả lời câu hỏi một cách tự tin và chính xác mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, phong phú. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách từ vựng chi tiết về các môn học cùng các ví dụ  và bài tập giúp bạn vận dụng hiệu quả. 

Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh 

Dưới đây là list danh sách được tổng hợp từ vựng các môn học bằng tiếng Anh giúp bạn nắm vững các từ vựng các môn học trong tiếng Anh, bao gồm các môn tự nhiên, môn xã hội…

Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh – Môn tự nhiên

Các môn học bằng tiếng anh: Vi sinh vật học tiếng Anh là gì?
Vi sinh vật học tiếng Anh là Microbiology
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ 
Physics/ˈfɪzɪks/Vật lýJohn is interested in quantum physics.
(John quan tâm đến vật lý lượng tử.)
Chemistry/ˈkemɪstri/Hóa họcShe won the school science fair with her chemistry project on the effects of acid rain on plant growth.
(Cô ấy đã giành chiến thắng tại hội chợ khoa học trường học với dự án hóa học của mình về tác động của mưa axit đối với sự phát triển của thực vật.)
Biology/baɪˈɒlədʒi/Sinh họcBiology is my favorite subject because I love learning about how living organisms function.
(Sinh học là môn học yêu thích của tôi vì tôi thích tìm hiểu về cách thức hoạt động của các sinh vật sống.)
Mathematics/ˌmæθɪˈmætɪks/Toán họcI always find Mathematics challenging, but it’s very rewarding when I solve a difficult problem.(Tôi luôn cảm thấy Toán học đầy thử thách, nhưng rất đáng giá khi tôi giải được một bài toán khó.)
Geology/dʒiˈɒlədʒi/Địa chất họcI chose to major in Geology because I am fascinated by rocks, minerals, and the history of the Earth.
(Tôi chọn chuyên ngành Địa chất học vì tôi bị mê hoặc bởi đá, khoáng vật và lịch sử của Trái Đất.)
Astronomy/əˈstrɒnəmi/Thiên văn họcShe decided to study astronomy because she has always been interested in learning about the cosmos and its vast complexities.
(Cô ấy quyết định học thiên văn học vì cô ấy luôn quan tâm đến việc tìm hiểu về vũ trụ và sự phức tạp rộng lớn của nó.)
Ecology/ɪˈkɒlədʒi/Sinh thái họcHe decided to study Ecology because he is passionate about conservation and the sustainability of natural resources.
(Anh ấy quyết định học sinh thái học vì anh ấy đam mê bảo tồn và tính bền vững của các nguồn tài nguyên tự nhiên.)
Botany/ˈbɒtəni/Thực vật họcHis mastery of Botany enabled him to identify various rare plants during our nature walk.
(Sự thông thạo của anh ấy về Thực vật học đã giúp anh ấy nhận diện được nhiều loại thực vật hiếm trong chuyến đi bộ ngoài thiên nhiên của chúng tôi.)
Zoology/zuˈɒlədʒi/Động vật họcShe decided to pursue a career in Zoology after volunteering at a wildlife rehabilitation center.
(Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong ngành Động vật học sau khi tình nguyện tại một trung tâm phục hồi động vật hoang dã.)
Genetics/dʒəˈnetɪks/Di truyền họcShe specializes in genetics, focusing on genetic mutations that contribute to rare diseases.
(Cô ấy chuyên về di truyền học, tập trung vào các đột biến gen góp phần gây ra các bệnh hiếm gặp.)
Microbiology/ˌmaɪkrəʊbaɪˈɒlədʒi/Vi sinh vật họcShe is pursuing a PhD in microbiology, focusing on the role of gut bacteria in human health.
(Cô ấy đang theo đuổi tiến sĩ trong lĩnh vực vi sinh vật học, tập trung vào vai trò của vi khuẩn ruột đối với sức khỏe con người.)
Environmental Science/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈsaɪəns/Khoa học môi trườngShe majored in Environmental Science because she is passionate about protecting natural habitats and promoting biodiversity.
(Cô ấy chọn chuyên ngành Khoa học môi trường vì cô ấy đam mê bảo vệ môi trường sống tự nhiên và thúc đẩy đa dạng sinh học.)
Oceanography/ˌəʊʃəˈnɒɡrəfi/Hải dương họcDuring her studies in oceanography, she specialized in marine ecosystems and their responses to environmental changes.
(Trong quá trình học về hải dương học, cô ấy đã chuyên về các hệ sinh thái biển và phản ứng của chúng đối với sự thay đổi môi trường.)
Paleontology/ˌpælɪɒnˈtɒlədʒi/Cổ sinh vật họcShe pursued a career in paleontology after discovering her fascination with dinosaurs as a child.
(Cô ấy đã theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực cổ sinh vật học sau khi phát hiện ra sự say mê với khủng long từ khi còn là một đứa trẻ.)

Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh – Môn xã hội

Các môn học bằng tiếng anh: Môn học Nhân chủng học tiếng Anh là gì?
Môn học Nhân chủng học tiếng Anh là Anthropology
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
History/ˈhɪstəri/Lịch sửHistory teaches us about the past events and cultures.
(Lịch sử dạy chúng ta về các sự kiện và văn hóa trong quá khứ.)
Geography/dʒiˈɒɡrəfi/Địa lýGeography helps us understand the Earth’s landscapes and environments.
(Địa lý giúp chúng ta hiểu về cảnh quan và môi trường của Trái Đất.)
Political Science/pəˈlɪtɪkl ˈsaɪəns/Khoa học chính trịPolitical science explores the systems of governance and political activities.
(Khoa học chính trị nghiên cứu các hệ thống chính quyền và hoạt động chính trị.)
Sociology/ˌsəʊsiˈɒlədʒi/Xã hội họcSociology examines the development and functioning of human society.
(Xã hội học nghiên cứu sự phát triển và hoạt động của xã hội loài người.)
Anthropology/ˌænθrəˈpɒlədʒi/Nhân chủng họcHe majored in anthropology because he was intrigued by the study of human behavior and cultural differences.
(Anh ấy chọn chuyên ngành nhân chủng học vì anh ấy bị cuốn hút bởi việc nghiên cứu hành vi con người và sự khác biệt văn hóa.)
Psychology/saɪˈkɒlədʒi/Tâm lý họcHis interest in psychology led him to research the psychological impact of stress on job performance.
(Sự quan tâm của anh ấy đến tâm lý học đã dẫn anh ấy nghiên cứu về tác động tâm lý của căng thẳng đối với hiệu suất công việc.)
Economics/ˌiːkəˈnɒmɪks/Kinh tế họcHer thesis in economics examines the impact of governmental policies on small businesses.
(Luận văn của cô ấy về kinh tế học xem xét ảnh hưởng của chính sách chính phủ đối với các doanh nghiệp nhỏ.)
Philosophy/fɪˈlɒsəfi/Triết họcHer dissertation in philosophy examines the influence of ancient Greek thought on modern political theory.
(Luận văn của cô ấy trong lĩnh vực triết học nghiên cứu ảnh hưởng của tư tưởng Hy Lạp cổ đại đối với lý thuyết chính trị hiện đại.)
Law/lɔː/Luật họcLaw studies the rules and regulations that govern society.
(Luật học nghiên cứu các quy tắc và quy định điều chỉnh xã hội.)
Cultural Studies/ˈkʌltʃərəl ˈstʌdiz/Nghiên cứu văn hóaCultural studies examine cultural phenomena in society.
(Nghiên cứu văn hóa xem xét các hiện tượng văn hóa trong xã hội.)
International Relations/ˌɪntəˈnæʃnəl rɪˈleɪʃənz/Quan hệ quốc tếShe earned a degree in International Relations because she wanted to work in the foreign service and help promote peace and cooperation between nations.
(Cô ấy đã lấy bằng Quan hệ Quốc tế vì cô ấy muốn làm việc trong ngành dịch vụ ngoại giao và giúp thúc đẩy hòa bình và hợp tác giữa các quốc gia.)
Archaeology/ˌɑːkiˈɒlədʒi/Khảo cổ họcArchaeology involves studying ancient civilizations through their artifacts.
(Khảo cổ học liên quan đến việc nghiên cứu các nền văn minh cổ đại thông qua các hiện vật của họ.)
Religious Studies/rɪˈlɪdʒəs ˈstʌdiz/Nghiên cứu tôn giáoReligious studies examine the beliefs, practices, and history of different religions. (Nghiên cứu tôn giáo xem xét niềm tin, thực hành và lịch sử của các tôn giáo khác nhau.)

Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh – Môn thể thao 

Các môn học tiếng anh: Đấu vật tiếng Anh là gì?
Đấu vật tiếng Anh là Wrestling
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Football/ˈfʊtbɔːl/Bóng đáShe became famous in her community after scoring the winning goal in a local football match.
(Cô ấy trở nên nổi tiếng trong cộng đồng sau khi ghi bàn thắng quyết định trong một trận đấu bóng đá địa phương.)
Basketball/ˈbɑːskɪtbɔːl/Bóng rổHe started playing basketball in middle school and quickly became one of the top players on his team.
(Anh ấy bắt đầu chơi bóng rổ ở trường trung học cơ sở và nhanh chóng trở thành một trong những cầu thủ hàng đầu của đội.)
Tennis/ˈtenɪs/Quần vợtHis greatest achievement in tennis was winning a match against a top-ranked player at a major international event.
(Thành tích lớn nhất của anh ấy trong quần vợt là chiến thắng trước một tay vợt hạng cao trong một sự kiện quốc tế lớn.)
Swimming/ˈswɪmɪŋ/Bơi lộiHe won a gold medal in the 200-meter freestyle event at the national swimming championships.
(Anh ấy đã giành huy chương vàng trong nội dung 200 mét tự do tại giải vô địch bơi lội quốc gia.)
Badminton/ˈbædmɪntən/Cầu lôngShe competes in national badminton tournaments and hopes to represent her country in international competitions.
(Cô ấy tham gia các giải đấu cầu lông quốc gia và hy vọng sẽ đại diện cho đất nước mình trong các cuộc thi quốc tế.)
Volleyball/ˈvɒlibɔːl/Bóng chuyềnVolleyball is often played on a beach or a court.
(Bóng chuyền thường được chơi trên bãi biển hoặc sân.)
Baseball/ˈbeɪsbɔːl/Bóng chàyThe baseball game went into extra innings after a tie at the end of the ninth.
(Trận đấu bóng chày đã tiến vào hiệp phụ sau khi hòa ở cuối hiệp thứ chín.)
Cricket/ˈkrɪkɪt/Bóng gậy Cricket is widely played in countries like India and Australia.
(Bóng gậy được chơi rộng rãi ở các nước như Ấn Độ và Úc.)
Athletics/æθˈletɪks/Điền kinhAthletics includes track and field events such as running and jumping.
(Điền kinh bao gồm các sự kiện chạy và nhảy.)
Gymnastics/dʒɪmˈnæstɪks/Thể dục dụng cụShe has been practicing gymnastics since she was five years old, aiming to compete in the national championships. 
(Cô ấy đã tập luyện thể dục dụng cụ từ khi mới năm tuổi, với mục tiêu thi đấu ở giải vô địch quốc gia.)
Cycling/ˈsaɪklɪŋ/Đạp xeCycling is a popular outdoor activity for fitness and recreation. 
(Đạp xe là một hoạt động ngoài trời phổ biến để rèn luyện thể lực và giải trí.)
Golf/ɡɒlf/GolfGolf is played on a large course with various holes. 
(Golf được chơi trên sân rộng với nhiều lỗ.)
Boxing/ˈbɒksɪŋ/Quyền anhBoxing is a combat sport that involves punching with gloves.
(Quyền anh là môn thể thao đối kháng bao gồm đấm bằng găng tay.)
Wrestling/ˈreslɪŋ/Đấu vậtHe started wrestling in high school and quickly became the team captain due to his dedication and skill. 
(Anh ấy bắt đầu đấu vật ở trường trung học và nhanh chóng trở thành đội trưởng đội do sự cống hiến và kỹ năng của mình.)
Martial Arts/ˈmɑːrʃl ɑːrts/Võ thuậtMartial arts include disciplines like karate and judo. 
(Võ thuật bao gồm các môn như karate và judo.)
Rugby/ˈrʌɡbi/Bóng bầu dụcRugby is a physical sport played with an oval ball. 
(Bóng bầu dục là môn thể thao thể lực được chơi với bóng hình bầu dục.)
Table Tennis/ˈteɪbl ˈtenɪs/Bóng bànShe has won several regional championships in table tennis and is training for the national tournament next month. 
(Cô ấy đã giành được nhiều chức vô địch khu vực trong môn bóng bàn và đang luyện tập cho giải vô địch quốc gia vào tháng tới.)
Skating/ˈskeɪtɪŋ/Trượt băng (hoặc trượt patin)Skating can be done on ice or on rollerblades. 
(Trượt băng có thể được thực hiện trên băng hoặc giày patin.)
Archery/ˈɑːrtʃəri/Bắn cungArchery is an ancient sport that has evolved into a popular modern competitive activity. 
(Bắn cung là một môn thể thao cổ xưa đã phát triển thành một hoạt động cạnh tranh phổ biến trong thời đại hiện đại.)
Surfing/ˈsɜːrfɪŋ/Lướt sóngHe took surfing lessons during his vacation in Hawaii and fell in love with the challenge of riding the waves. 
(Anh ấy đã tham gia các lớp học lướt sóng trong kỳ nghỉ ở Hawaii và yêu thích thử thách của việc cưỡi sóng.)

Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh – Môn nghệ thuật

Các môn học tiếng Anh: Môn nghệt thuật Thư pháp tiếng Anh là gì?
Môn nghệt thuật Thư pháp tiếng Anh là Calligraphy
Từ vựngPhiên âmNghĩa

Ví dụ

Painting/ˈpeɪntɪŋ/Hội họa

Painting is the practice of applying paint to a surface to create an image. 
(Hội họa là việc áp dụng sơn lên bề mặt để tạo ra một hình ảnh.)

Sculpture/ˈskʌlptʃər/Điêu khắc

Mei is studying sculpture at the university. 
(Mei đang học điêu khắc tại trường đại học.)

Music/ˈmjuːzɪk/Âm nhạc

She is studying music theory and composition at the conservatory, hoping to become a professional composer one day. 
(Cô ấy đang học lý thuyết và sáng tác âm nhạc tại học viện, hy vọng một ngày nào đó trở thành một nhà soạn nhạc chuyên nghiệp.)

Dance/dæns/Múa

Dance is a form of artistic expression through body movements. 
(Múa là một hình thức biểu diễn nghệ thuật thông qua các động tác cơ thể.)

Theater/ˈθiːətər/Kịch nghệ

Theater involves performing plays or dramatic works. 
(Kịch nghệ liên quan đến việc biểu diễn các vở kịch hoặc tác phẩm kịch.)

Cinema/ˈsɪnəmə/Điện ảnh

He studied film theory in college, which deepened his appreciation for the art of cinema
(Anh ấy đã học lý thuyết phim ở trường đại học, điều này đã làm sâu sắc thêm sự đánh giá cao của anh ấy đối với nghệ thuật điện ảnh.)

Photography/fəˈtɒɡrəfi/Nhiếp ảnh

She developed a passion for photography during her travels, documenting the diverse cultures and landscapes she encountered.
(Cô ấy đã phát triển niềm đam mê với nhiếp ảnh trong những chuyến du lịch của mình, ghi lại các nền văn hóa và phong cảnh đa dạng mà cô ấy gặp phải.)

Literature/ˈlɪtərətʃər/Văn học

Literature includes written works like poetry, novels, and essays. 
(Văn học bao gồm các tác phẩm viết như thơ, tiểu thuyết và tiểu luận.)

Architecture/ˈɑːrkɪtektʃər/Kiến trúc

He is studying architecture at university and hopes to specialize in sustainable building practices. 
(Anh ấy đang học kiến trúc tại trường đại học và hy vọng sẽ chuyên về các phương pháp xây dựng bền vững.)

Graphic Design/ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/Thiết kế đồ họa

She works as a freelance graphic designer, creating logos, brochures, and websites for various clients. 
(Cô ấy làm việc như một nhà thiết kế đồ họa tự do, tạo ra các logo, tờ rơi, và trang web cho nhiều khách hàng.)

Calligraphy/kəˈlɪɡrəfi/Thư pháp

She took up calligraphy as a hobby and quickly fell in love with the flowing movements and precision required to master the craft. 
(Cô ấy đã bắt đầu thư pháp như một sở thích và nhanh chóng yêu thích các động tác trôi chảy và sự chính xác cần thiết để thành thạo nghề.)

Opera/ˈɒpərə/Nhạc kịch

Opera combines singing, acting, and orchestral music in a dramatic work.
(Nhạc kịch kết hợp hát, diễn xuất và nhạc giao hưởng trong một tác phẩm kịch tính.)

Ballet/bæˈleɪ/Ba lê

She attends a prestigious ballet school where she practices several hours each day to perfect her technique. 
(Cô ấy theo học tại một trường ba lê danh tiếng nơi cô ấy tập luyện nhiều giờ mỗi ngày để hoàn thiện kỹ thuật của mình.)

Ceramics/səˈræmɪks/Gốm sứ

She took a ceramics class to learn different techniques such as wheel throwing and hand-building. 
(Cô ấy đã tham gia một lớp học gốm sứ để học các kỹ thuật khác nhau như ném bánh xe và xây dựng bằng tay.)

Fashion Design/ˈfæʃn dɪˈzaɪn/Thiết kế thời trang

She graduated with a degree in fashion design and dreams of launching her own sustainable clothing line. 
(Cô ấy tốt nghiệp với bằng thiết kế thời trang và mơ ước ra mắt dòng quần áo bền vững của riêng mình.)

Digital Art/ˈdɪdʒɪtl ɑːrt/Nghệ thuật kỹ thuật số

She exhibits her digital art at online galleries.
(Cô ấy trưng bày nghệ thuật kỹ thuật số của mình tại các phòng trưng bày trực tuyến.)

Pottery/ˈpɒtəri/Nghệ thuật làm đồ gốm

Pottery is highly valued for its uniqueness and the skill required to produce each piece.
(Nghệ thuật làm đồ gốm được đánh giá cao vì tính độc đáo và kỹ năng cần thiết để sản xuất từng sản phẩm.)

Animation/ˌænɪˈmeɪʃn/Hoạt hìnhLan works as an animation director.
(Lan làm việc như một đạo diễn
hoạt hình.)
Poetry/ˈpəʊɪtri/Thơ ca

She has been writing poetry since she was a child, finding it a powerful way to convey her thoughts and feelings. 
(Cô ấy đã viết thơ ca từ khi còn là một đứa trẻ, coi đó là một cách mạnh mẽ để truyền đạt suy nghĩ và cảm xúc của mình.)

Performing Arts/pərˈfɔːrmɪŋ ɑːrts/Nghệ thuật biểu diễn

Performing arts include theater, dance, and music performed live.
(Nghệ thuật biểu diễn bao gồm sân khấu, múa và âm nhạc được biểu diễn trực tiếp.)

Một số bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề thú vị khác: 
✔ Bỏ túi ngay 90+ từ vựng về Halloween cực chất trong tiếng Anh
✔ Tổng hợp từ vựng âm nhạc tiếng Anh & ứng dụng trong IELTS
✔ Từ vựng các loài hoa tiếng Anh & ứng dụng vào IELTS Speaking

IELTS Speaking part 1 – Topic Subjects

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp trong phần 1 của IELTS Speaking về chủ đề các môn học trong tiếng Anh và các câu trả lời mẫu để giúp bạn chuẩn bị tốt hơn.

1. What subjects are you studying?

Currently, I am studying a variety of subjects, including Mathematics, Science, English, and History. I also have elective courses like Art and Music, which I enjoy a lot because they allow me to express my creativity.

2. What is your favorite subject? Why?

My favorite subject is Mathematics because I love solving problems and working with numbers. I find it very logical and satisfying when I can figure out the right answer. Moreover, math is essential in many fields, and I believe it will be useful in my future career.

3. Are there any subjects that you don’t like? Why?

I am not very fond of History because I find it a bit challenging to remember all the dates, events, and historical figures. However, I do understand the importance of learning from the past, so I try my best to keep up with the lessons.

4. Do you think learning English is important? Why or why not?

Yes, I think learning English is extremely important because it is a global language spoken by millions of people around the world. Knowing English can open up many opportunities for travel, work, and education. It also allows us to communicate with people from different countries and cultures.

Bạn có thể ôn tập IELTS Speaking chủ đề Study and Learning cho trình độ 4+ qua các bài tập chi tiết có đáp án tại đây: Ứng dụng Collocation vào Speaking – Unit 16: Study and learning

Bài tập vận dụng từ vựng các môn học bằng tiếng Anh 

Bài 1: Hãy điền các từ vựng chỉ môn học vào chỗ trống sao cho phù hợp.

1 is the study of past events and societies.

2 involves learning about computer programming and algorithms.

3 helps students understand physical phenomena like motion and energy.

4 teaches about the structure and behavior of the natural world through experiments and observations.

5 is a subject where you learn about supply, demand, and the economy.

6 focuses on the study of human behavior and mental processes.

7 In , you learn how to express yourself through drawing, painting, and other visual mediums.

8 is the practice of understanding and performing mathematical operations.

9 covers topics like grammar, literature, and writing skills.

10 is the study of celestial objects like stars, planets, and galaxies.

Bài 2: Nối từ vựng với định nghĩa đúng

A. Physics

B. Geography

C. Literature

D. Biology

E. Philosophy

F. Chemistry

G. Economics

H. Sociology

I. Political Science

J. Environmental Science

1 – The study of life and living organisms

2 – The study of the structure and substances of the Earth

3 – The study of societies and social behavior

4 – The study of the laws of nature and properties of matter and energy

5 – The study of government, political processes, and political behavior

6 – The study of chemical substances and their interactions

7 – The study of environmental issues and the planet’s ecosystems

8 – The study of human thought, existence, and knowledge

9 – The study of written works, such as novels, poetry, and plays

10 – The study of how societies use resources to produce goods and services

Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng từ vựng về môn học.

1. Toán học là một môn học quan trọng để phát triển tư duy logic.

2. Hóa học giúp chúng ta hiểu về các phản ứng hóa học và nguyên tố.

3. Nhiếp ảnh là một phần của nghệ thuật thị giác.

4. Địa lý giúp chúng ta hiểu về địa hình và khí hậu của Trái Đất.

5. Ngôn ngữ học nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của ngôn ngữ.

Bài 1: 

  1. History
  2. Computer Science
  3. Physics
  4. Science
  5. Economics
  6. Psychology
  7. Art
  8. Mathematics
  9. English
  10. Astronomy

Bài 2: 

A-4

B-2

C-9

D-1

E-8

F-6

G-10

H-3

I-5

J-7

Bài 3: 

  1. Mathematics is an important subject for developing logical thinking.
  2. Chemistry helps us understand chemical reactions and elements.
  3. Photography is a part of visual arts.
  4. Geography helps us understand the terrain and climate of the Earth.
  5. Linguistics studies the structure and function of language.

Việc nắm vững từ vựng các các môn học trong tiếng anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày mà còn đặc biệt hữu ích khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Speaking. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các từ vựng môn học bằng tiếng Anh này sẽ giúp bạn trả lời một cách rõ ràng và chi tiết các câu hỏi liên quan đến chủ đề học tập.