[2024] Bộ 300+ từ vựng và tài liệu tiếng anh chuyên ngành hàng không hữu ích
Trong bài viết này, hãy cùng IZONE tìm hiểu bộ từ vựng và tài liệu tiếng anh chuyên ngành hàng không, bạn nhé!
Xem thêm: Học gì để làm tiếp viên hàng không?
Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Từ vựng liên quan đến vé máy bay hàng không
Vocabulary | Meaning |
Booking reference | Mã đặt chỗ |
Passenger name | Thông tin về tên hành khách |
Ticket number | Số vé, số duy nhất định danh vé máy bay |
Departure date | Ngày xuất hành |
Booking date | Ngày đặt vé |
Class of Service | Hạng vé |
Economy Class | Hạng phổ thông |
Premium Economy Class | Hạng phổ thông nâng cấp |
Business Class | Hạng phục vụ doanh nhân |
First Class | Hạng phục vụ đầu tiên |
Seat number | Số ghế |
Airport codes | Mã địa điểm |
Invoice code | Mã hóa đơn |
Fare | Giá vé |
Meal preference | Chế độ ăn |
Contact information | Thông tin liên lạc |
Frequent flyer number | Mã quyền lợi |
Từ vựng thông dụng các bộ phận tại sân bay hàng không
Vocabulary | Meaning |
Terminal | Nhà ga hành khách, nơi hành khách thực hiện thủ tục check-in, an ninh, và lên máy bay. |
Check-in counter | Quầy đăng ký thủ tục |
Check-in area | Khu vực đăng ký thủ tục |
Boarding gate | Cổng lên máy bay |
Security checkpoint | Điểm kiểm tra an ninh |
Baggage claim area | Khu vực nhận hành lý |
Customs | Khu vực hải quan |
Immigration | Khu vực quyền nhập cảnh |
Arrivals hall | Hành lang đến nơi, nơi hành khách xuất trình hộ chiếu và nhận hành lý |
Departures hall | Hành lang xuất phát, nơi hành khách thực hiện thủ tục check-in và an ninh. |
Information desk | Quầy thông tin |
Lost and found | Nơi tìm đồ đã mất |
Baggage drop | Nơi gửi hành lý |
Duty-free shop | Cửa hàng miễn thuế |
Baggage carousel | Băng chuyền hành lý |
Từ vựng trong quá trình check-in và kiểm tra an ninh hàng không
Check-in Process (Quá trình check-in) | |
Ticket confirmation | Xác nhận vé |
Baggage allowance | Trọng lượng hành lý cho phép |
Hand luggage/Cabin baggage | Hành lý xách tay |
Checked baggage | Hành lý ký gửi |
Baggage tag | Thẻ hành lý |
Scale/Weighing machine | Cân hành lý |
Security Check (Khu vực Kiểm tra an ninh) | |
Metal detector | Bộ dò kim loại |
X-ray machine | Máy X-quang (cho việc kiểm tra hành lý) |
Body scanner | Máy quét cơ thể |
Security personnel | Nhân viên an ninh |
Pat-down inspection | Kiểm tra cơ thể bằng tay |
Liquid restrictions | Hạn chế chất lỏng |
Prohibited items | Đồ vật cấm mang theo |
Security line/queue | Hàng chờ kiểm tra an ninh |
Tray for belongings | Khay để đồ vật cá nhân (đặt vào máy X-quang) |
Belt, shoes off | Tháo dây lưng, giày |
Laptop out of bag | Máy tính xách tay phải được đặt riêng lẻ khi kiểm tra |
Baggage Claim (Nhận hành lý) | |
Baggage claim area | Khu vực nhận hành lý |
Lost and found | Nơi tìm đồ đã mất |
Từ vựng về nhu cầu/ yêu cầu đặc biệt tại sân bay
Dưới đây là một số từ vựng về nhu cầu và yêu cầu đặc biệt tại sân bay:
Vocabulary | Meaning |
Wheelchair service | Dịch vụ xe lăn, hỗ trợ cho người khuyết tật hoặc người có khả năng di chuyển hạn chế. |
Special assistance | Hỗ trợ đặc biệt, có thể bao gồm dịch vụ xe lăn, hỗ trợ bảo trợ, v.v. |
Priority boarding | Lên máy bay ưu tiên, cho những hành khách cần sự ưu tiên khi lên máy bay. |
Lactose-free/vegetarian/vegan meal | Bữa ăn không chứa laktô, chay, hoặc thuần chay. |
Child/infant meal | Bữa ăn cho trẻ em hoặc em bé |
Special dietary requirements | Special dietary requirements: |
Allergy alert | Thông báo về dị ứng, để đảm bảo các dịch vụ ăn phù hợp |
Pet relief area | Khu vực cho thú cưng thư giãn hoặc vệ sinh |
Quiet room | Phòng yên tĩnh, thường dành cho những người muốn nghỉ ngơi hoặc làm việc mà không bị ồn ào |
Một số mẫu câu thông dụng tại sân bay hàng không
Tổng hợp câu hỏi thông dụng cho hành khách
Về việc đặt vé máy bay | |
How can I book a flight online? | Tôi có thể đặt chuyến bay trực tuyến như thế nào? |
How can I check my flight information? | Làm cách nào để kiểm tra thông tin chuyến bay của tôi? |
How can I get my booking reference? | Làm cách nào tôi có thể nhận được thông tin đặt chỗ của mình? |
What steps should I take to change or cancel my ticket? | Tôi nên thực hiện những bước nào để thay đổi hoặc hủy vé của mình? |
Giới thiệu về Kiểm tra an ninh và thủ tục đăng ký | |
How do I check in online? | Làm thủ tục trực tuyến như thế nào? |
What types of boarding passes are there, and how do I get them? | Có những loại thẻ lên máy bay nào và làm cách nào để có được chúng? |
What steps do I need to take during the security check? | Tôi cần thực hiện những khâu nào khi kiểm tra an ninh? |
Chuyến bay và sân bay | |
How can I find information about delayed or canceled flights? | Làm cách nào tôi có thể tìm thông tin về các chuyến bay bị trì hoãn hoặc bị hủy? |
How do I navigate to the boarding gate? | Làm cách nào để tìm đến cổng lên máy bay? |
Về dịch vụ tại sân bay | |
How do I find the information desk or customer service center? | Làm cách nào để tìm được bàn thông tin hoặc trung tâm dịch vụ khách hàng? |
Where are the shopping and dining areas in the airport? | Khu vực mua sắm và ăn uống ở sân bay ở đâu? |
How can I access free Wi-Fi services? | Làm cách nào tôi có thể truy cập các dịch vụ Wi-Fi miễn phí? |
Tình huống khẩn cấp | |
What steps should I take if my luggage is lost? | Tôi nên làm gì nếu hành lý mình bị thất lạc? |
What should I do in case of issues with my flight? | Tôi nên làm gì trong trường hợp chuyến bay của tôi gặp vấn đề? |
Tổng hợp câu trả lời thông dụng cho tiếp viên hàng không
Sentence | Translation |
Hello and welcome aboard! We’re delighted to have you on today’s flight. If there’s anything you need or if you have any questions, please feel free to ask. | Chào mừng quý khách đã lên máy bay! Chúng tôi rất vui mừng khi có quý khách trên chuyến bay hôm nay. Nếu có bất kỳ điều gì bạn cần hoặc nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi chúng tôi. |
In case of an emergency, please remain calm and follow the instructions of the flight attendants and the aircraft. We will provide updated information and necessary guidance. | Trong trường hợp khẩn cấp, vui lòng giữ bình tĩnh và tuân thủ theo hướng dẫn của các tiếp viên hàng không và máy bay. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin cập nhật và hướng dẫn cần thiết. |
You can order a special meal through the booking system or let us know when we come around to your seat. We’ll do our best to ensure you have a comfortable flight. | Quý khách có thể đặt món ăn đặc biệt thông qua hệ thống đặt vé hoặc thông báo cho chúng tôi khi chúng tôi đến gần ghế của quý khách. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để đảm bảo quý khách có một chuyến bay thoải mái. |
If your luggage is lost, please come to the passenger service counter when we arrive at our destination. We will assist you in tracking and resolving the situation | Nếu hành lý của quý khách bị mất, vui lòng đến quầy dịch vụ hành khách khi chúng tôi đến nơi đích. Chúng tôi sẽ hỗ trợ quý khách trong việc theo dõi và giải quyết tình huống. |
We offer in-flight entertainment, meals, and beverages. If there’s anything you need, please don’t hesitate to let us know. | Chúng tôi cung cấp dịch vụ giải trí trên chuyến bay, bữa ăn và đồ uống. Nếu có điều gì quý khách cần, hãy đừng ngần ngại thông báo cho chúng tôi. |
Thank you for choosing us for your journey. We look forward to seeing you on our future flights. Goodbye! | Cảm ơn quý khách đã chọn chúng tôi cho chuyến đi của mình. Chúng tôi mong sớm được gặp bạn trong những chuyến bay trong tương lai. Hẹn gặp lại! |
Gợi ý sách tiếng Anh chuyên ngành hàng không
English for Aviation
Cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành hàng không “English for Aviation (for Pilots and Air Traffic Controllers)” đã được biên soạn và xuất bản đặc biệt để phục vụ những người làm việc trong ngành hàng không như phi công, tiếp viên hàng không, huấn luyện viên bay, nhân viên vận tải hàng hóa, và những người có liên quan khác.
Được đánh giá với chất lượng cao, cuốn sách này cung cấp một bộ khung tiêu chuẩn đầy đủ, giúp bạn nhanh chóng phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng không của mình.
English for Aviation (for Pilots and Air Traffic Controllers) có tổng cộng 8 unit. Mỗi unit trong sách đều tập trung vào một chủ đề cụ thể và mới mẻ liên quan đến ngành hàng không. Cuốn sách kết hợp nhiều bài học hữu ích, câu đố, từ vựng, ngữ pháp, và câu hỏi thảo luận, tạo điều kiện cho người đọc có cái nhìn trực quan hơn về lĩnh vực hàng không và cung cấp cơ hội để nâng cao kỹ năng tiếng Anh hàng ngày của họ.
Bạn có thể tải sách English for Aviation tại đây:
Aviation English
Bộ sách “Aviation English” là một nguồn tài liệu vô cùng quan trọng và hữu ích, mang đến sự hỗ trợ đắc lực cho người đọc với các chủ đề xoay quanh ngành Hàng không và cách sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt, hợp lý, và trôi chảy trong quá trình làm việc.
Sách được chia thành 9 Unit, mỗi phần đều cung cấp thông tin quan trọng về lĩnh vực Hàng không, và tác giả đã phân tích mỗi chủ đề một cách chi tiết, bao gồm cả những khía cạnh như Quan điểm lịch sử, Trình độ tiếng Anh và tổ chức hàng không dân dụng quốc tế.
Luyện tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Bài tập 1: Điền từ thích hợp
1. The (base) is where passengers check in for their flights
2. If you need special assistance, you can request a (base).
3.The (base) is the area where passengers collect their checked luggage.
4. Passengers in (base) class enjoy additional amenities and services.
5. The (base) is responsible for ensuring the safety of the flight.
6. To pass through security, passengers must go through a (base).
7. A (base) is a document that provides details about a flight reservation.
8. The (base) is the final destination of the flight.
9. Passengers should pay attention to the (base) board for updates on their flight.
10. In-flight (base) includes movies, music, and games.
Bài tập 2: Điền từ vào đoạn văn
Airports are bustling 1 (base) with various facilities to accommodate travelers. When passengers arrive, they typically head to the 2 (base) counter to check in for their flights. If they require additional assistance, they can request a 3 (base) service. After checking in, passengers proceed to the 4 (base) where they undergo security checks before entering the departure area.
Once through security, passengers can relax in the 5 (base) or explore duty-free shops. The 6 (base) board provides updates on flight departure times and gate information. Passengers board the plane through the designated 7 (base) and find their seats in either economy, business, or first class.
During the flight, the 8 (base) crew ensures the safety and comfort of passengers. The aircraft taxis on the 9 (base) and takes off to reach its 10 (base).
Như vậy, hi vọng sau bài viết này, bạn đã có thể luyện tập và trau dồi vốn từ vựng tiếng anh về chủ đề hàng không. Chúc bạn học tập thật tốt!
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Như vậy, hi vọng sau bài viết này, bạn đã có thể luyện tập và trau dồi vốn từ vựng tiếng anh về chủ đề hàng không. Chúc bạn học tập thật tốt!