150+ từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch từ cơ bản đến nâng cao
Học từ vựng theo chủ đề là phương pháp ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và hiệu quả. Chủ đề du lịch là một trong những chủ đề phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong bài thi Speaking IELTS. Cùng IZONE khám phá 150+ từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch để có thể tự tin “bắn” tiếng Anh khi du lịch nước ngoài bạn nha!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch cơ bản
travel | du lịch | cruise | du thuyền |
passenger | hành khách | safari | khu bán hoang dã |
journey | hành trình | destination | điểm đến |
voyage | hành trình | expedition | thám hiểm |
trip | chuyến đi | route | tuyến đường |
tour | chuyến du lịch | airport | sân bay |
check-in | đăng ký | leave | rời đi |
fly | bay | travel agent | đại lý du lịch |
take off | cất cánh | hotel | khách sạn |
arrive | đến | luggage | hành lý |
by train | bằng tàu | on foot | đi bộ |
by plane | bằng máy bay | flight attendant | tiếp viên hàng không |
by bus | bằng xe buýt | information desk | quầy thông tin |
by car | bằng oto | rent a car | thuê xe |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch chuyên ngành
Từ vựng tiếng Anh dùng trong chuyên ngành du lịch
Brochure | Tài liệu giới thiệu | Timetable | Lịch trình |
Domestic travel | Du lịch trong nước | Passport | Hộ chiếu |
Geographic features | Đặc điểm địa lý | Low Season | Mùa vắng khách |
Guide book | Sách hướng dẫn | Retail Travel Agency | Đại lý bán lẻ du lịch |
Inclusive tour | Chuyến du lịch giá trọn gói | Traveller | Lữ khách hoặc khách du lịch |
International tourist | Khách du lịch quốc tế | Visa | Thị thực |
Itinerary | Lịch trình | Customer file | Hồ sơ khách hàng |
Từ vựng tiếng Anh dùng trong chuyên ngành du lịch khách sạn
Transfer | Đưa đón | Double room | Phòng đôi |
Amenities | những tiện nghi của khách sạn | Double bed | Giường đôi |
Balcony | Ban công | Guesthouse | nhà khách |
Bellboy | nhân viên xách hành lý | Housekeeper | quản lý đội tạp vụ |
Blankets | Chăn | King – size bed | Giường cỡ đại |
Chambermaid | nữ phục vụ phòng | Lobby | sảnh |
Doorman | người gác cổng | Luggage cart | Xe đẩy hành lý |
Luggage/ Baggage | Hành lý, túi xách | Motel | nhà nghỉ, khách sạn nhỏ |
To book | đặt phòng | To check in | nhận phòng |
To check-out | trả phòng | Towel | khăn tắm |
Vacancy | phòng trống | Valet | nhân viên bãi đỗ xe |
Từ vựng tiếng Anh dùng trong chuyên ngành du lịch biển
boat | thuyền | cruise | tàu |
cruise ship | tàu du lịch | ferry | phà |
ocean | đại dương | port | cảng |
sailboat | thuyền buồm | sea | biển |
ship | tàu, thuyền | voyage | hành trình |
Thuật ngữ tiếng Anh – chủ điểm phương tiện vận chuyển
SIC: Seat in coach | Xe buýt dùng để thăm quan thành phố chạy theo các lịch trình cố định | First class | Vé máy bay hạng sang nhất |
business class | Hạng thương gia ( | Economy class | Hạng phổ thông |
Airline route network | đường bay | Airline schedule | Lịch bay |
Airline route map | Sơ đồ tuyến bay/mạng | Deposit | Đặt cọc |
Check-in time | Thời gian vào cửa | Baggage allowance | Lượng hành lý cho phép |
Các cụm từ tiếng Anh du lịch thường dùng
Một số cụm từ thường dùng trong chủ đề du lịch, các bạn lưu ý khi sử dụng nhé:
To the seaside | Nghỉ ngoài biển | Scuba diving | Lặn biển |
To the mountains | Đi leo núi | Rock-climbing | Leo núi |
To the country | Đi xung quanh thành phố | Horse-riding | Cưỡi ngựa |
A full plate | Lịch trình kín mít | Get a move on | Thúc giục di chuyển nhanh hơn |
Pit stop | Dừng xe lại để làm gì đó(ăn nhẹ, đổ xăng,…) | Hit the road | Khởi hành chuyến đi |
Off track/off the beaten path | lạc đường, đi nhầm đường | one for the road | Ăn uống 1 chút trước giờ khởi hành |
Travel light | du lịch tối giản, gọn nhẹ | Pedal to the metal | thúc giục, tăng tốc. |
>>> Xem thêm: Phương tiện giao thông tiếng Anh: 30+ từ vựng thường dùng
Một số mẫu câu giao tiếp cơ bản khi đi du lịch
Tại sân bay
Excuse me, how do I… ?
- …checkin
- …board the airplane
Where is the…?
- …information desk
- …gate
- …restroom
- …restaurant
How do I get to…?
What time is my flight?
How much luggage/ baggage am I allowed to carry on?
Tại khách sạn
What is included in my/our reservation?
What are the check-in/check-out time?
Does the room have a… ?
- …Bathroom/restroom
- …Refrigerator/fridge
- …Wi-Fi
- …Air conditioner
Where is the best/interesting… around here and how do I get there?
- …Grocery store…
- …Hospital….
- …Bank….
- …Restaurant…
- …amusement park….
Tại nhà hàng
Please give me a table for two/three/four/five.
I would like to drink…
- …water
- …beer
- …wine
May I see a menu?
I would like to order, please
Can I please have… ?
- …soup
- …salad
- …dessert
- …extra sauce/spice/salt
May I have the bill?
Sử dụng trong tình huống khẩn cấp
I have lost my…
- …passport
- …wallet
- …way
Trên đây là tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch cơ bản, từ vựng du lịch dùng trong các chuyên ngành (du lịch khách sạn, du lịch biển, phương tiện di chuyển) và các cụm từ, mẫu câu giao tiếp hay sử dụng trong giao tiếp thường ngày. Hãy luyện nói thường xuyên với những từ vựng này để tạo phản xạ Nói tốt khi đi du lịch hoặc sử dụng trong bài thi bạn nha.