Từ vựng sơ cấp – Unit 7: I don’t (present simple negative)
Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 7: I don’t (present simple negative)
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Coffee (n)
Sue drinks tea, but she doesn’t drink coffee.
Cà phê (danh từ)
Sue uống trà, nhưng cô ấy không uống cà phê.
Chủ ngữ số ít “she” đi với trợ động từ phủ định “does not” (viết tắt là doesn’t)
Like (v)
Do you like boxing?
Thích (động từ)
Bạn có thích đấm bốc không?
Động từ “like” trong câu hỏi được giữ nguyên.
Tea (n)
Sue drinks tea, but she doesn’t drink coffee.
Trà (danh từ)
Sue uống trà, nhưng cô ấy không uống cà phê.
Chủ ngữ số ít “she” đi với trợ động từ phủ định “does not” (viết tắt là doesn’t)
Weather (n)
The weather here is usually nice. It doesn’t rain very often.
Thời tiết (danh từ)
Thời tiết ở đây thường đẹp. Trời không thường xuyên mưa.
Chủ ngữ số ít “it” đi với trợ động từ phủ định “does not” (viết tắt là doesn’t)
Use (v)
Paul has a car, but he doesn’t use it very often.
Sử dụng (động từ)
Paul có một chiếc ô tô, nhưng anh ấy không sử dụng nó thường xuyên.
Chủ ngữ số ít “he” đi với trợ động từ phủ định “does not” (viết tắt là doesn’t)
Speak (v)
Margaret speaks four languages.
Nói (động từ)
Margaret nói được bốn ngôn ngữ.
Do “Margaret” là chủ ngữ số ít, động từ “speak” phải biến đổi thành “speaks”
Wash (v)
I don’t like washing the car. I don’t do it very often.
Rửa (động từ)
Tôi không thích rửa xe. Tôi không làm điều đó thường xuyên.
Chủ ngữ “I” đi với trợ động từ phủ định “do not” (viết tắt là don’t)
Phone number (n)
They know my phone number.
Số điện thoại (danh từ)
Họ biết số điện thoại của tôi.
Do “they” là chủ ngữ số nhiều, động từ “know” giữ nguyên
Restaurant (n)
I often eat in restaurants.
Nhà hàng (danh từ)
Tôi thường ăn ở các nhà hàng.
Do chủ ngữ trong câu là “I”, động từ “eat” giữ nguyên
Bike (n)
I often ride a bike.
Xe đạp (danh từ)
Tôi thường đi xe đạp.
Do chủ ngữ trong câu là “I”, động từ “ride” giữ nguyên
Travel (v)
I don’t travel by train very often.
Đi du lịch (động từ)
Tôi không thường xuyên đi du lịch bằng tàu hỏa.
Chủ ngữ “I” đi với trợ động từ phủ định “do not” (viết tắt là don’t)
Train (n)
I don’t travel by train very often.
Tàu hoả (danh từ)
Tôi không thường xuyên đi du lịch bằng tàu hỏa.
Chủ ngữ “I” đi với trợ động từ phủ định “do not” (viết tắt là don’t)
Language (n)
Margaret speaks four languages.
Ngôn ngữ (danh từ)
Margaret nói được bốn ngôn ngữ.
Do “Margaret” là chủ ngữ số ít, động từ “speak” phải biến đổi thành “speaks”
Meat (n)
He doesn’t eat meat.
Thịt (danh từ)
Anh ấy không ăn thịt.
Chủ ngữ số ít “he” đi với trợ động từ phủ định “does not” (viết tắt là doesn’t)
Boring (a)
I don’t like my job. It’s very boring.
Nhàm chán (tính từ)
Tôi không thích công việc của mình. Nó rất buồn chán.
Chủ ngữ “I” đi với trợ động từ phủ định “do not” (viết tắt là don’t)
Hard (adv)
We work very hard.
Chăm chỉ (trạng từ)
Chúng tôi làm việc rất chăm chỉ.
Do “we” là chủ ngữ số nhiều, động từ “work” giữ nguyên
Petrol (n)
My car doesn’t use much petrol.
Xăng (danh từ)
Xe tôi không sử dụng nhiều xăng.
Chủ ngữ số ít “my car” đi với trợ động từ phủ định “does not” (viết tắt là doesn’t)
Classical music (n)
Do you like classical music?
Nhạc cổ điển (danh từ)
Bạn thích nhạc cổ điển không?
Động từ “like” trong câu hỏi được giữ nguyên.
Theatre (n)
I never go to the theatre.
Nhà hát (danh từ)
Tôi không bao giờ đến rạp hát.
Do chủ ngữ trong câu là “I”, động từ “go” giữ nguyên
Ring (n)
Amanda is married but she doesn’t wear a ring.
Cái nhẫn (danh từ)
Amanda đã kết hôn nhưng cô ấy không đeo nhẫn.
Chủ ngữ số ít “she” đi với trợ động từ phủ định “does not” (viết tắt là doesn’t)
True (a)
It’s not true! I don’t believe it!
Đúng (tính từ)
Nó không đúng! Tôi không tin điều đó!
Chủ ngữ “I” đi với trợ động từ phủ định “do not” (viết tắt là don’t)
Believe (v)
I don’t believe it!
Tin tưởng (động từ)
Tôi không tin điều đó!
Chủ ngữ “I” đi với trợ động từ phủ định “do not” (viết tắt là don’t)
Vegetarian (n)
Mark is a vegetarian. He doesn’t eat meat.
Người ăn chay (danh từ)
Mark là một người ăn chay. Anh ấy không ăn thịt.
Chủ ngữ số ít “he” đi với trợ động từ phủ định “does not” (viết tắt là doesn’t)
Boxing (n)
Do you like boxing?
Môn đấm bốc (danh từ)
Bạn có thích đấm bốc không?
Động từ “like” trong câu hỏi được giữ nguyên.
Horror movie (n)
Do you like horror movies?
Phim kinh dị (danh từ)
Bạn có thích phim kinh dị?
Động từ “like” trong câu hỏi được giữ nguyên.