Từ vựng sơ cấp – Unit 5: Are you doing?
Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 5: Are you doing?
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Go (v)
Are you going now?
đi (động từ)
Bạn rời đi bây giờ à?
Chủ ngữ “you” đi với động từ “are going”
Stay (v)
Are you staying?
ở lại (động từ)
Bạn có ở lại không?
Chủ ngữ “you” đi với động từ “are staying”
Feel (v)
Are you feeling OK?
cảm thấy (động từ)
Bạn cảm thấy ổn chứ?
Chủ ngữ “you” đi với động từ “are feeling”
Cook (v)
What is Jessica cooking?
nấu (động từ)
Jessica đang nấu món gì?
Chủ ngữ số ít “Jessica” đi với động từ “is cooking”
Coat (n)
Why are you wearing a coat?
áo khoác ngoài (danh từ)
Sao bạn lại mặc áo khoác ngoài?
Chủ ngữ “you” đi với động từ “are wearing”
Study (v)
He’s studying for his exams.
học (động từ)
Anh ấy đang học cho các kỳ thi của mình.
Chủ ngữ số ít “he” đi với động từ “is studying”
Tomorrow (adv)
Are you going now? Yes, see you tomorrow
ngày mai (trạng từ)
Bạn rời đi bây giờ à? Ừ, gặp bạn vào ngày mai nhé
Chủ ngữ “you” đi với động từ “are going”.
Enjoy (v)
Are you enjoying the film?
yêu thích (trạng từ)
Bạn có thích bộ phim này không?
Chủ ngữ “you” đi với động từ “are enjoying”
Funny (a)
Yes, it’s funny.
buồn cười (tính từ)
Có, nó thật buồn cười.
Động từ “is” đứng sau chủ ngữ “it”
Film (n)
Are you enjoying the film?
phim (danh từ)
Bạn có thích bộ phim này không?
Chủ ngữ “you” đi với động từ “are enjoying”
Clock (n)
Is that clock working?
đồng hồ (danh từ)
Đồng hồ đó có hoạt động không?
Chủ ngữ số ít “clock” đi với động từ “is working”
Floor (n)
Are you sitting on the floor?
sàn nhà (danh từ)
Bạn đang ngồi trên sàn nhà đấy à?
Chủ ngữ “you” đi với động từ “are sitting”. Động từ “sit” được nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “ing”
Taxi (n)
Are you waiting for a bus? No, for a taxi
xe taxi (danh từ)
Bạn đang đợi xe buýt à? Không, đang đợi một chiếc taxi
Chủ ngữ “you” đi với động từ “are waiting”.
Look (v)
What are they looking at?
nhìn (động từ)
Họ đang nhìn cái gì vậy?
Chủ ngữ số nhiều “they” đi với động từ “are looking”
Thanks
Yes, I’m fine, thanks.
cảm ơn
Vâng, tôi ổn, cảm ơn.
Chủ ngữ “I” đi với động từ to be “am”
What
What are they looking at?
cái gì
Họ đang nhìn cái gì vậy?
Chủ ngữ số nhiều “they” đi với động từ “are looking”
Where
Where is she going?
ở đâu
Cô ấy đang đi đâu?
Chủ ngữ số ít “she” đi với động từ “is going”
Why
Why are you crying?
tại sao
Tại sao bạn khóc?
Chủ ngữ “you” đi với động từ “are crying”
Those
Where are those people going?
những cái đó, kia, ấy
Những người đó đang đi đâu?
Động từ “go” được thêm đuôi “ing” và đi với động từ to be “are”
That
Is that clock working?
cái đó, kia, ấy
Đồng hồ đó có hoạt động không?
Chủ ngữ số ít “clock” đi với động từ “is working”
Today (adv)
Is Ben working today?
hôm nay (trạng từ)
Hôm nay Ben có làm việc không?
Chủ ngữ số ít “Ben” đi với động từ “is working”
Exam (n)
He’s studying for his exams.
kì thi (danh từ)
Anh ấy đang học cho các kỳ thi của mình.
Chủ ngữ số ít “he” đi với động từ “is studying”
Umbrella (n)
Is it raining? -Yes, take an umbrella.
ô dù (danh từ)
Trời đang mưa? -Ừ, cầm ô đi.
Chủ ngữ số ít “it” đi với động từ “is raining”
Broken (a)
Is that clock working? No, it’s broken
hỏng (tính từ)
Đồng hồ đó có hoạt động không? Không, nó bị hỏng
Chủ ngữ số ít “clock” đi với động từ “is working”
Cry (v)
Why are you crying?
khóc (động từ)
Tại sao bạn khóc?
Chủ ngữ “you” đi với động từ “are crying”