Từ vựng sơ cấp – Unit 10: IT
Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 10: IT
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
birthday (n):
It was my birthday yesterday.
Dịch tiếng Việt
sinh nhật (danh từ)
Ngày hôm qua là sinh nhật của tôi.
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng để diễn tả về ngày
Câu tiếng Anh
yesterday (n):
It was my birthday yesterday.
Dịch tiếng Việt
ngày hôm qua (danh từ)
Ngày hôm qua là ngày sinh nhật của tôi.
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng để diễn tả về ngày
Câu tiếng Anh
hot (a):
It’s hot.
Dịch tiếng Việt
nóng (tính từ)
Trời nóng.
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng để diễn tả về thời tiết
Câu tiếng Anh
fine (a):
What’s the weather today?
It’s fine
Dịch tiếng Việt
tốt, ổn (tính từ)
Thời tiết hôm nay thế nào?
Thời tiết đẹp.
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng để diễn tả về thời tiết
Câu tiếng Anh
easy (a):
It wasn’t easy to find your house.
Dịch tiếng Việt
dễ dàng (tính từ)
Việc tìm nhà bạn không hề dễ dàng.
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng với tính từ “easy” để diễn tả tính chất của hành động “find your house”
Câu tiếng Anh
difficult (a):
It’s difficult to understand her.
Dịch tiếng Việt
khó khăn (tính từ)
Việc hiểu cô ấy thật khó khăn.
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng với tính từ “difficult” để diễn tả tính chất của hành động “understand”
Câu tiếng Anh
safe (a):
It’s not safe to go out alone at night.
Dịch tiếng Việt
an toàn (tính từ)
Đi ra ngoài một mình vào buổi đêm không hề an toàn.
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng với tính từ “safe” để diễn tả tính chất của hành động “go out alone”
Câu tiếng Anh
nice (a):
It’s nice to see you again.
Dịch tiếng Việt
tốt, vui (tính từ)
Thật vui khi gặp lại bạn.
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng với tính từ “nice” để diễn tả tính chất của hành động “see you again”
Câu tiếng Anh
beach (n):
How far is it from the hotel to the beach?
Dịch tiếng Việt
bãi biển (danh từ)
Khách sạn cách bãi biển bao xa?
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng để diễn tả về khoảng cách
Câu tiếng Anh
visit (v):
It’s interesting to visit different places
Dịch tiếng Việt
thăm quan (động từ)
Thăm quan nhiều địa điểm khác nhau thật thú vị
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng với tính từ “easy” để diễn tả tính chất của hành động “ visit different places ”
Câu tiếng Anh
different (a)
It’s interesting to visit different places
Dịch tiếng Việt
khác nhau (tính từ)
Thăm quan nhiều địa điểm khác nhau thật thú vị
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng với tính từ “easy” để diễn tả tính chất của hành động “visit different places”
Câu tiếng Anh
alone (adv):
It’s not safe to go out alone at night.
Dịch tiếng Việt
một mình (trạng từ)
Việc ra ngoài một mình vào buổi đêm không hề an toàn.
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng với tính từ “safe” để diễn tả tính chất của hành động “go out”
Câu tiếng Anh
storm (n):
There was a storm last night. Did you hear it?
Dịch tiếng Việt
cơn bão (danh từ)
Có một cơn bão vào đêm qua. Bạn có nghe thấy tiếng không?
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “There was” được dùng với danh từ “a storm” trong câu miêu tả thời tiết
Câu tiếng Anh
office (n):
Is it OK to call you at your office?
Dịch tiếng Việt
cơ quan (danh từ)
Gọi cho bạn ở cơ quan có được không vậy?
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng với tính từ “OK” để diễn tả tính chất của hành động “call you”
Câu tiếng Anh
airport (n):
It’s ten kilometres from the airport to the city centre.
Dịch tiếng Việt
sân bay (danh từ)
Sân bay cách trung tâm thành phố 10 km.
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng để diễn tả về khoảng cách
Câu tiếng Anh
helicopter (n):
Is it true that Ben can fly a helicopter?
Dịch tiếng Việt
máy bay trực thăng (danh từ)
Có thật là Ben có thể lái máy bay trực thăng không?
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng với tính từ “true” để diễn tả tính chất của sự việc “Ben can fly a helicopter”
Câu tiếng Anh
wonderful (a):
It’s wonderful to travel by plane.
Dịch tiếng Việt
tuyệt vời (tính từ)
Du lịch bằng máy bay thật tuyệt vời.
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng với tính từ “wonderful” để diễn tả tính chất của hành động “travel by plane”
Câu tiếng Anh
terrible (a):
It’s terrible to go out on a rainy day.
Dịch tiếng Việt
khủng khiếp, kinh khủng (tính từ)
Ra ngoài vào trời mưa thật khủng khiếp.
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng với tính từ “terrible” để diễn tả tính chất của hành động “go out”
Câu tiếng Anh
strong (a):
There was a strong wind yesterday.
Dịch tiếng Việt
mạnh (tính từ)
Có một cơn gió mạnh vào ngày hôm qua
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “There was” được dùng với danh từ “a strong wind” trong câu miêu tả thời tiết
Câu tiếng Anh
cloudy (a):
It’s cloudy today.
Dịch tiếng Việt
nhiều mây (tính từ)
Hôm nay trời nhiều mây.
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng để diễn tả về thời tiết
Câu tiếng Anh
windy (a):
It was very windy.
Dịch tiếng Việt
nhiều gió (tính từ)
Trời có rất nhiều gió.
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng để diễn tả về thời tiết
Câu tiếng Anh
foggy (a):
It was very foggy.
Dịch tiếng Việt
nhiều sương mù (tính từ)
Trời có rất nhiều sương mù.
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng để diễn tả về thời tiết
Câu tiếng Anh
dangerous (a):
It’s dangerous to go out alone at night.
Dịch tiếng Việt
nguy hiểm (tính từ)
Việc đi ra ngoài đường một mình vào buổi đêm là nguy hiểm
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng với tính từ “dangerous” để diễn tả tính chất của hành động “go out”
Câu tiếng Anh
distance (n):
It’s ten kilometres from our house to the city centre. It’s a long distance.
Dịch tiếng Việt
khoảng cách (danh từ)
Nhà chúng ta cách trung tâm thành phố 10 km. Đó là một khoảng cách dài.
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng để diễn tả về khoảng cách
Câu tiếng Anh
impossible (a):
It’s impossible to understand her.
Dịch tiếng Việt
không thể, bất khả thi (tính từ)
Việc hiểu cô ấy là bất khả thi.
Kiến thức cần lưu ý
“It” được dùng với tính từ “impossible” để diễn tả tính chất của hành động “understand her”