Từ vựng sơ cấp – Unit 9: THERE IS, THERE ARE
Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 9: THERE IS, THERE ARE
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
man (n):
There’s a man on the roof.
Dịch tiếng Việt
người đàn ông (danh từ)
Có một người đàn ông trên mái nhà
Kiến thức cần lưu ý
“There is” được dùng với danh từ đếm được số ít “a man”
Câu tiếng Anh
week (n):
There are seven days in a week.
Dịch tiếng Việt
tuần (danh từ)
Một tuần có 7 ngày.
Kiến thức cần lưu ý
“There are” được dùng với danh từ đếm được số nhiều “days”
Câu tiếng Anh
tree (n):
There’s a big tree in the garden.
Dịch tiếng Việt
cây cối (danh từ)
Trong vườn có một cái cây lớn.
Kiến thức cần lưu ý
“There is” được dùng với danh từ đếm được số ít “a tree”
Câu tiếng Anh
garden (n):
There are some big trees in the garden.
Dịch tiếng Việt
vườn (danh từ)
Trong vườn có vài cái cây lớn.
Kiến thức cần lưu ý
“There are” được dùng với danh từ đếm được số nhiều “trees”
Câu tiếng Anh
big (a):
There are some big trees in the garden.
Dịch tiếng Việt
lớn (tính từ)
Trong vườn có vài cái cây lớn.
Kiến thức cần lưu ý
“There are” được dùng với danh từ đếm được số nhiều “trees”
Câu tiếng Anh
money (n):
Do you have any money?
Yes, there’s some in my bag.
Dịch tiếng Việt
tiền (danh từ)
Bạn có tiền không?
Có, trong túi tôi có chút tiền.
Kiến thức cần lưu ý
“There is” được dùng với danh từ không đếm được “money”
Câu tiếng Anh
bag (n):
Do you have any money?
Yes, there’s some in my bag.
Dịch tiếng Việt
túi (danh từ)
Bạn có tiền không?
Có, trong túi tôi có chút tiền.
Kiến thức cần lưu ý
“There is” được dùng với danh từ không đếm được “money”
Câu tiếng Anh
road (n):
There are a lot of accidents on this road.
Dịch tiếng Việt
con đường (danh từ)
Có nhiều vụ tai nạn trên con đường này.
Kiến thức cần lưu ý
“There are” được dùng với danh từ đếm được số nhiều “accidents”
Câu tiếng Anh
players (n):
There are 11 players in a football team.
Dịch tiếng Việt
những người chơi (danh từ)
Một đội bóng đá có 11 người chơi
Kiến thức cần lưu ý
“There are” được dùng với danh từ đếm được số nhiều “players”
Câu tiếng Anh
team (n):
There are 11 players in a football team.
Dịch tiếng Việt
đội (danh từ)
Một đội bóng đá có 11 người chơi
Kiến thức cần lưu ý
“There are” được dùng với danh từ đếm được số nhiều “players”
Câu tiếng Anh
fast (a):
There’s a train at 10.30. It’s a fast train.
Dịch tiếng Việt
nhanh (tính từ)
Có một chuyến tàu vào lúc 10 giờ 30 phút. Nó là một con tàu nhanh.
Kiến thức cần lưu ý
“There is” được dùng với danh từ đếm được số ít “a train”
Câu tiếng Anh
soup (n):
There’s a lot of salt in this soup.
Dịch tiếng Việt
súp (danh từ)
Món súp này có nhiều muối.
Kiến thức cần lưu ý
“There is” được dùng với danh từ không đếm được “salt”
Câu tiếng Anh
salt (n):
There’s a lot of salt in this soup.
Dịch tiếng Việt
muối (danh từ)
Món súp này có nhiều muối.
Kiến thức cần lưu ý
“There is” được dùng với danh từ không đếm được “salt”
Câu tiếng Anh
noise (n):
‘What’s that noise?’ ‘It’s a train.’
Dịch tiếng Việt
tiếng ồn (danh từ)
‘Tiếng ồn đó là gì vậy?’ ‘Đó là tàu hoả’
Kiến thức cần lưu ý
Do danh từ “a train” đã được đề cập ở câu trước qua tiếng ồn của nó (that noise), chúng ta dùng “it’s” thay vì “there’s”
Câu tiếng Anh
university (n):
There is not a university
Dịch tiếng Việt
trường đại học (danh tù)
Ở đây không có một trường đại học nào.
Kiến thức cần lưu ý
“There is” được dùng với danh từ đếm được số ít “a university”
Câu tiếng Anh
rugby (n):
There’s a rugby team
Dịch tiếng Việt
bóng bầu dục (danh từ)
Ở đây có một đội bóng bầu dục.
Kiến thức cần lưu ý
“There is” được dùng với danh từ đếm được số ít “a rugby”
Câu tiếng Anh
traffic (n):
There’s much traffic.
Dịch tiếng Việt
giao thông (n):
Ở đây có nhiều xe cộ đi lại.
Kiến thức cần lưu ý
“There is” được dùng với danh từ không đếm được “traffic”
Câu tiếng Anh
roof (n):
There’s a man on the roof.
Dịch tiếng Việt
mái nhà (danh từ)
Có một người đàn ông trên mái nhà.
Kiến thức cần lưu ý
“There is” được dùng với danh từ đếm được số ít “a man”
Câu tiếng Anh
accidents (n):
There are a lot of accidents on this road.
Dịch tiếng Việt
những vụ tai nạn (danh từ)
Có nhiều vụ tai nạn trên con đường này.
Kiến thức cần lưu ý
“There are” được dùng với danh từ đếm được số nhiều “accidents”
Câu tiếng Anh
castle (n):
There isn’t a castle.
Dịch tiếng Việt
lâu đài (danh từ)
Ở đây không có một lâu đài nào.
Kiến thức cần lưu ý
“There isn’t” được dùng với danh từ đếm được số ít “a castle”
Câu tiếng Anh
alphabet (n):
There is an English alphabet.
Dịch tiếng Việt
bảng chữ cái (danh từ):
Có một bảng chữ cái Tiếng Anh
Kiến thức cần lưu ý
“There is” được dùng với danh từ đếm được số ít “an English alphabet”
Câu tiếng Anh
solar system (n):
There is a solar system.
Dịch tiếng Việt
hệ mặt trời (danh từ)
Có một hệ mặt trời.
Kiến thức cần lưu ý
“There is” được dùng với danh từ đếm được số ít “a solar system”
Câu tiếng Anh
planets (n):
There are many planets
Dịch tiếng Việt
những hành tinh (danh từ)
Có nhiều hành tinh.
Kiến thức cần lưu ý
“There are” được dùng với danh từ đếm được số nhiều “planets”
Câu tiếng Anh
ski (v):
We can’t go skiing. There isn’t any snow
Dịch tiếng Việt
trượt tuyết (động từ)
Chúng tôi không thể đi trượt tuyết. Không có tí tuyết rơi nào.
Kiến thức cần lưu ý
“There is” được dùng với danh từ không đếm được “snow”
Câu tiếng Anh
salty (a):
There’s a lot of salt in this soup. It’s too salty
Dịch tiếng Việt
mặn (tính từ)
Món súp này có nhiều muối. Nó quá mặn.
Kiến thức cần lưu ý
“There is” được dùng với danh từ không đếm được “salt”