Ngữ pháp sơ cấp – Unit 8: Present simple questions (Các câu hỏi ở thì hiện tại đơn)
I. Kiến thức cơ bản
A. Present simple questions (Các câu hỏi ở thì hiện tại đơn)
(Nguồn: Essential Grammar In Use)
I |
work |
He |
works |
Do |
I |
work? |
Does |
He |
B. Study the word order (Học theo trật tự từ sau)
Do/Does | + subject | + infinitive | ||
Do | you | work | on Sundays? | |
Do | your friends | live | near here? | |
Does | Chris | play | tennis? |
- Ví dụ:
- Do you work on Sundays? (Bạn có làm việc vào những ngày Chủ nhật không?)
- Do your friends live near here? (Các bạn của bạn có sống gần đây không?)
- Does Chris play tennis? (Chris có chơi tennis không?)
Do/Does | + subject | + infinitive | ||
Where | do | your parents | live? | |
How often | do | you | wash | your hair? |
What | does | this word | mean? | |
How much | does | it | cost | to fly to Rome? |
Ví dụ:
- Where do your parents live? (Bố mẹ của bạn sống ở đâu?)
- How often do you wash your hair? (Bạn gội đầu thường xuyên như thế nào?)
- What does this word mean? (Từ này có nghĩa là gì?)
- How much does it cost to fly to Rome? (Mất bao nhiêu tiền để bay đến Rome?)
Questions with always / usually/ often (Các câu hỏi với always / usually/ often)
Do | you | always | have | breakfast? | |
Does | Chris | often | phone | you? | |
What | do | you | usually | do | on weekends? |
Chú thích:
- always: luôn luôn,
- usually: thường xuyên,
- often: thường
Ví dụ:
- Do you always have breakfast? (Bạn có luôn luôn ăn bữa sáng không?)
- Does Chris often phone you? (Chris có thường gọi điện cho bạn không?)
- What do you usually do at weekends? (Bạn thường xuyên làm việc gì vào cuối tuần?)
- What do you do? = What’s your job? (Bạn làm việc gì?)
- ‘What do you do?’ (Bạn làm việc gì?)
Remember:
Do | I/we/you/they | Do they like music? (Họ có thích âm nhạc không?) |
Does | he/she/it |
Does he like music? |
Chú thích:
|
|
|
C. Short answers (Những câu trả lời ngắn)
Yes, |
I/we/you/they + do |
he/she/it + does |
No, |
I/we/you/they + don’t |
he/she/it + doesn’t |
Example (Ví dụ)
A: Do you play tennis? (Bạn có chơi tennis không?)
B: No, I don’t (Không, tôi không chơi tennis.)
A: Do your parents speak English? (Bố mẹ của bạn có nói Tiếng Anh không?)
B: Yes, they do (Có, họ có nói Tiếng Anh.)
A: Does Gary work hard? (Gary có làm việc chăm chỉ không?)
B: Yes, he does (Có, anh ấy có làm việc chăm chỉ.)
A: Does your sister live in London? (Chị gái/ em gái của bạn có sống ở London không?)
B: No, she doesn’t (Không, cô ấy không sống ở London)
II. Bài tập vận dụng
Để vận dụng được kiến thức ngữ pháp đã học ở trên, các bạn hãy cùng làm thử các bài tập dưới đây nhé!
Exercise 1: Write questions with Do… ? and Does… ?
(Đặt câu hỏi với Do ..? và Does…?)
1. I like chocolate. How about you?
=> Do you like chocolate?
2. I play tennis. How about you?
=> you ?
3. You live near here. How about Lucy?
=> Lucy ?
4. Tom plays tennis. How about his friends?
=> Tom's friend ?
5. You speak English. How about your brother?
=> your brother ?
6. I do yoga every morning. How about you?
=> you ?
7. Sue goes away a lot. How about Paul?
=> Paul ?
8. I want to be famous. How about you?
=> you ?
9. You work hard. How about Anna?
=> Anna ?
Exercise 2: Make questions from these words + do/does. Put the words in the right order
(Đặt câu hỏi từ những từ sau và sử dụng do/does. Sắp xếp các từ theo đúng vị trí)
1. (where / live / your parents)
=> Where do yoour parents live?
2. (you / early / always / get up)
=> Do you always get up early?
3. (how often / TV / you / watch)
=>
4. (you / want / what / for dinner)
=>
5. (like / you / football)
=>
6. (your brother / like / football)
=>
7. (what / you / do / in your free time)
=>
8. (your sister / work / where)
=>
9. (breakfast / always / you / have)
=>
10. (what / mean / this word)
=>
11. (in winter / snow / it / here)
=>
12. (go / usually / to bed / what time / you)
=>
13. (how much / to phone New York / it / cost)
=>
14. (you / for breakfast / have / usually / what)
=>
Exercise 3: Complete the questions. Use these verbs
(Hoàn thành câu hỏi sử dụng các từ sau)
do | do | enjoy | go | enjoy | start | teach | work |
1. A: What do you do?
B: I work in a bookshop
2. A: it ?
B: It's OK
3. A: What time in the morning?
B: At 9 o'clock
4. A:on Saturday?
B: Sometimes
5. A: How to work?
B: Usually by bus.
6. A: And your husband. What ?
B: He's a teacher
7. What ?
B: Science
8: his job?
B: Yes, he loves it
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Exercise 1: Write questions with Do… ? and Does… ?(Đặt câu hỏi với Do ..? và Does…?)
- Do you like chocolate? (Bạn có thích sô cô la không?)
- Do you play tennis? (Bạn có chơi tennis không?)
- Does Lucy live near here? (Lucy có sống gần đây không?)
- Do Tom’s friends play tennis? (Bạn bè của Tom có chơi quần vợt không?)
- Does your brother speak English (Anh trai của bạn có nói tiếng anh không)
- Do you do yoga every morning? (Bạn có tập yoga mỗi sáng không?)
- Does Paul go away a lot? (Paul có đi xa nhiều không?)
- Do you want to be famous? (Bạn có muốn nổi tiếng không?)
- Does Anna work hard? (Anna có làm việc chăm chỉ không?)
Exercise 2: Make questions from these words + do/does. Put the words in the right order
(Đặt câu hỏi từ những từ sau và sử dụng do/does. Sắp xếp các từ theo đúng vị trí)
- Where do your parents live? (Bố mẹ bạn sống ở đâu?)
- Do you always get up early? (Bạn lúc nào cũng thức dậy sớm à?)
- How often do you watch TV? (Bạn xem TV thường xuyên không?)
- What do you want for dinner? (Bạn muốn gì cho bữa tối?)
- Do you like football? (Bạn có thích bóng đá không?)
- Does your brother like football? (Anh trai của bạn có thích bóng đá không?)
- What do you do in your free time? (Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
- Where does your sister work? (Chị gái của bạn làm việc ở đâu?)
- Do you always have breakfast? (Bạn lúc nào cũng ăn sáng à?)
- What does this word mean? (Từ này có nghĩa là gì?)
- Does it snow here in winter? (Ở đây có tuyết rơi vào mùa đông không?)
- What time do you usually go to bed?(Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?)
- How much does it cost to phone New York? (Gọi điện thoại đến New York tốn bao nhiêu tiền?)
- What do you usually have for breakfast? (Bạn thường ăn gì cho bữa sáng?)
Exercise 3: Complete the questions. Use these verbs (Hoàn thành câu hỏi sử dụng các từ sau)
- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
I work in a bookshop (Tôi làm việc trong một hiệu sách) - Do you enjoy it? (Bạn có thích nó không?)
It’s OK (Có chứ) - What time do you start in the morning? (Bạn bắt đầu lúc mấy giờ vào buổi) sáng?)
At 9 o’clock (Lúc 9 giờ) - Do you work on Saturday? (Bạn có làm việc vào thứ bảy không?)
Sometimes (Thỉnh thoảng) - How do you go to work? (Bạn đi làm bằng phương tiện gì?)
Usually by bus. (Thường đi bằng xe buýt) - And your husband. What does he do? (Và chồng của bạn. Anh ấy làm nghề gì?)
He’s a teacher (Anh ấy là một giáo viên) - What does he teach? (Anh ấy dạy gì?)
Science (Khoa học) - Does he enjoy his job? (Anh ấy có thích công việc của mình không?)
Yes, he loves it (Có, anh ấy thích nó)