Grammar 0 - 3.0 | IZONE

Ngữ pháp sơ cấp – Unit 8: Present simple questions (Các câu hỏi ở thì hiện tại đơn)

I. Kiến thức cơ bản

A. Present simple questions (Các câu hỏi ở thì hiện tại đơn)

(Nguồn: Essential Grammar In Use)

I
We you 
they 

work
like 
do 
have

He
She
It 

works 
likes 
does 
has 

Do 

I
We
You
They

work?
like?
do?
have?

Does 

He
She
It

B. Study the word order (Học theo trật tự từ sau)

  Do/Does + subject + infinitive  
  Do you work  on Sundays?
  Do your friends live near here?
  Does Chris play tennis?
    Ví dụ: 
  • Do you work on Sundays? (Bạn có làm việc vào những ngày Chủ nhật không?)
  • Do your friends live near here? (Các bạn của bạn có sống gần đây không?)
  • Does Chris play tennis? (Chris có chơi tennis không?)
  Do/Does + subject + infinitive  
Where do  your parents live?  
How often do you wash your hair?
What does this word mean?  
How much does it cost to fly to Rome?

Ví dụ:

  • Where do your parents live? (Bố mẹ của bạn sống ở đâu?)
  • How often do you wash your hair? (Bạn gội đầu thường xuyên như thế nào?)
  • What does this word mean(Từ này có nghĩa là gì?)
  • How much does it cost to fly to Rome? (Mất bao nhiêu tiền để bay đến Rome?)

Questions with always / usually/ often (Các câu hỏi với always / usually/ often)

  Do   you   always  have  breakfast?
  Does  Chris  often phone you?
What do you usually do on weekends?

Chú thích:

  • always: luôn luôn,
  • usually: thường xuyên,
  • often: thường 

Ví dụ: 

  • Do you always have breakfast?  (Bạn có luôn luôn ăn bữa sáng không?) 
  • Does Chris often phone you?     (Chris có thường gọi điện cho bạn không?)
  • What do you usually do at weekends?  (Bạn thường xuyên làm việc gì vào cuối tuần?)
  • What do you do? = What’s your job?  (Bạn làm việc gì?)
  • What do you do?’ (Bạn làm việc gì?)     

Remember: 

Do I/we/you/they Do they like music?
(Họ có thích âm nhạc không?)
Does he/she/it

Does he like music?
(Anh ấy có thích âm nhạc không?)

Chú thích: 

  • I: tôi,
  • we: chúng tôi,
  • you: bạn/các bạn,
  • they: họ,
  • he: anh ấy,
  • she: cô ấy,
  • it: nó,
  • like: thích,
  • music: âm nhạc

C. Short answers (Những câu trả lời ngắn)

Yes, 

I/we/you/they + do 

he/she/it + does 

No, 

I/we/you/they + don’t 

he/she/it + doesn’t 

Example (Ví dụ)

A: Do you play tennis? (Bạn có chơi tennis không?)
B: No, I don’t (Không, tôi không chơi tennis.)

A: Do your parents speak English? (Bố mẹ của bạn có nói Tiếng Anh không?)
B: Yes, they do (họ có nói Tiếng Anh.)

A: Does Gary work hard? (Gary có làm việc chăm chỉ không?)
B: Yes, he does (Có, anh ấy có làm việc chăm chỉ.)

A: Does your sister live in London? (Chị gái/ em gái của bạn có sống ở London không?)
B: No, she doesn’t (Không, cô ấy không sống ở London)

II. Bài tập vận dụng

Để vận dụng được kiến thức ngữ pháp đã học ở trên, các bạn hãy cùng làm thử các bài tập dưới đây nhé!

Exercise 1: Write questions with Do… ? and Does… ?
(Đặt câu hỏi với Do ..? và Does…?)

1. I like chocolate. How about you?
=> Do you like chocolate?
2. I play tennis. How about you?
=> you ?
3. You live near here. How about Lucy?
=> Lucy ?
4. Tom plays tennis. How about his friends?
=> Tom's friend ?
5. You speak English. How about your brother?
=> your brother ?
6. I do yoga every morning. How about you?
=> you ?
7. Sue goes away a lot. How about Paul?
=> Paul ?
8. I want to be famous. How about you?
=> you ?
9. You work hard. How about Anna?
=> Anna ?


Exercise 2: Make questions from these words + do/does. Put the words in the right order
(Đặt câu hỏi từ những từ sau và sử dụng do/does. Sắp xếp các từ theo đúng vị trí)

1. (where / live / your parents)
=> Where do yoour parents live?
2. (you / early / always / get up)
=> Do you always get up early?
3. (how often / TV / you / watch)
=>
4. (you / want / what / for dinner)
=>
5. (like / you / football)
=>
6. (your brother / like / football)
=>
7. (what / you / do / in your free time)
=>
8. (your sister / work / where)
=>
9. (breakfast / always / you / have)
=>
10. (what / mean / this word)
=>
11. (in winter / snow / it / here)
=>
12. (go / usually / to bed / what time / you)
=>
13. (how much / to phone New York / it / cost)
=>
14. (you / for breakfast / have / usually / what)
=>


Exercise 3: Complete the questions. Use these verbs
(Hoàn thành câu hỏi sử dụng các từ sau)

dodoenjoygoenjoystartteachwork

1. A: What do you do?
B: I work in a bookshop
2. A: it ?
B: It's OK
3. A: What time in the morning?
B: At 9 o'clock
4. A:on Saturday?
B: Sometimes
5. A: How to work?
B: Usually by bus.
6. A: And your husband. What ?
B: He's a teacher
7. What ?
B: Science
8: his job?
B: Yes, he loves it

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

Exercise 1: Write questions with Do… ? and Does… ?(Đặt câu hỏi với Do ..? và Does…?)

  1. Do you like chocolate? (Bạn có thích sô cô la không?)
  2. Do you play tennis? (Bạn có chơi tennis không?)
  3. Does Lucy live near here? (Lucy có sống gần đây không?)
  4. Do Tom’s friends play tennis? (Bạn bè của Tom có chơi quần vợt không?)
  5. Does your brother speak English (Anh trai của bạn có nói tiếng anh không)
  6. Do you do yoga every morning? (Bạn có tập yoga mỗi sáng không?)
  7. Does Paul go away a lot? (Paul có đi xa nhiều không?)
  8. Do you want to be famous? (Bạn có muốn nổi tiếng không?)
  9. Does Anna work hard? (Anna có làm việc chăm chỉ không?)

Exercise 2: Make questions from these words + do/does. Put the words in the right order
(Đặt câu hỏi từ những từ sau và sử dụng do/does. Sắp xếp các từ theo đúng vị trí)

  1. Where do your parents live? (Bố mẹ bạn sống ở đâu?)
  2. Do you always get up early? (Bạn lúc nào cũng thức dậy sớm à?)
  3. How often do you watch TV? (Bạn xem TV thường xuyên không?)
  4. What do you want for dinner? (Bạn muốn gì cho bữa tối?)
  5. Do you like football? (Bạn có thích bóng đá không?)
  6. Does your brother like football? (Anh trai của bạn có thích bóng đá không?)
  7. What do you do in your free time? (Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
  8. Where does your sister work? (Chị gái của bạn làm việc ở đâu?)
  9. Do you always have breakfast? (Bạn lúc nào cũng ăn sáng à?)
  10. What does this word mean? (Từ này có nghĩa là gì?)
  11. Does it snow here in winter? (Ở đây có tuyết rơi vào mùa đông không?)
  12. What time do you usually go to bed?(Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?)
  13. How much does it cost to phone New York? (Gọi điện thoại đến New York tốn bao nhiêu tiền?)
  14. What do you usually have for breakfast? (Bạn thường ăn gì cho bữa sáng?)

Exercise 3: Complete the questions. Use these verbs (Hoàn thành câu hỏi sử dụng các từ sau)

  1. What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
    I work in a bookshop (Tôi làm việc trong một hiệu sách)
  2. Do you enjoy it? (Bạn có thích nó không?) 
    It’s OK (Có chứ)
  3. What time do you start in the morning? (Bạn bắt đầu lúc mấy giờ vào buổi) sáng?)
    At 9 o’clock (Lúc 9 giờ)
  4. Do you work on Saturday? (Bạn có làm việc vào thứ bảy không?)
    Sometimes (Thỉnh thoảng)
  5. How do you go to work? (Bạn đi làm bằng phương tiện gì?)
    Usually by bus. (Thường đi bằng xe buýt)
  6. And your husband. What does he do? (Và chồng của bạn. Anh ấy làm nghề gì?)
    He’s a teacher (Anh ấy là một giáo viên)
  7. What does he teach? (Anh ấy dạy gì?)
    Science (Khoa học)
  8. Does he enjoy his job? (Anh ấy có thích công việc của mình không?)
    Yes, he loves it (Có, anh ấy thích nó)