Từ vựng sơ cấp – Unit 6: I do/ work/ like
Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 6: I do/work/like
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Ice cream (n)
He’s eating an ice cream.
que kem (danh từ)
Anh ta đang ăn kem.
Động từ “eat” được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn, thêm đuôi “ing” và đi với động từ to be “is”
Have (v)
Joe has a shower every day.
có (động từ)
Joe tắm mỗi ngày.
Do “Joe” là chủ ngữ số ít, động từ “have” phải biến đổi thành “has”
Live (v)
Her parents live in Scotland.
sống (động từ)
Cha mẹ cô ấy sống ở Scotland.
Do “her parents” là chủ ngữ số nhiều, động từ “live” giữ nguyên
Bank (n)
My brother works in a bank.
ngân hàng (danh từ)
Anh trai tôi làm việc trong một ngân hàng.
Do “my brother” là chủ ngữ số ít, động từ “work” phải biến đổi thành “works”
Brother (n)
My brother works in a bank.
anh, em trai (danh từ)
Anh trai tôi làm việc trong một ngân hàng.
Do “my brother” là chủ ngữ số ít, động từ “work” phải biến đổi thành “works”
Winter (n)
It rains a lot in winter.
mùa đông (danh từ)
Trời mưa rất nhiều vào mùa đông.
Do “it” là chủ ngữ số ít, động từ “rain” phải biến đổi thành “rains”
Round (preposition)
The earth goes round the sun.
vòng quanh (giới từ)
Trái đất xoay quanh mặt trời.
Do “earth” là chủ ngữ số ít, động từ “go” phải biến đổi thành “goes”
Finish (v)
He starts at 7.30 and finishes at 8 o’clock in the evening.
hoàn thành (động từ)
Anh ấy bắt đầu lúc 7 giờ 30 và kết thúc lúc 8 giờ tối.
Do “he” là chủ ngữ số ít, động từ “finish” phải biến đổi thành “finishes”
Sun (n)
The earth goes round the sun.
Mặt trời (danh từ)
Trái đất xoay quanh mặt trời.
Do “earth” là chủ ngữ số ít, động từ “go” phải biến đổi thành “goes”
Hospital (n)
It costs a lot of money to build a hospital.
Bệnh viện (danh từ)
Tốn rất nhiều tiền để xây dựng bệnh viện.
Do “it” là chủ ngữ số ít, động từ “cost” phải biến đổi thành “costs”
Always (adv)
Sue always gets to work early,
Luôn luôn (trạng từ)
Sue luôn đi làm sớm,
Do “Sue” là chủ ngữ số ít, động từ “get” phải biến đổi thành “gets”
Never (adv)
Sam never watches TV
Không bao giờ (trạng từ)
Sam không bao giờ xem TV
Do “Sam” là chủ ngữ số ít, động từ “watch” phải biến đổi thành “watches”.
Often (adv)
I sometimes walk to work, but not very often.
Thường (trạng từ)
Đôi khi tôi đi bộ đến nơi làm việc, nhưng không thường xuyên lắm.
Do chủ ngữ trong câu là “I”, động từ “walk” giữ nguyên
Usually (adv)
Mark usually plays football on Sundays.
Thường xuyên (trạng từ)
Mark thường xuyên chơi bóng vào Chủ nhật.
Do “Mark” là chủ ngữ số ít, động từ “play” phải biến đổi thành “plays”
Sometimes (adv)
I sometimes walk to work, but not very often.
Đôi khi (trạng từ)
Đôi khi tôi đi bộ đến nơi làm việc, nhưng không thường xuyên lắm.
Do chủ ngữ trong câu là “I”, động từ “walk” giữ nguyên
Young (a)
She teaches mathematics to young children.
Trẻ (tính từ)
Cô ấy dạy toán cho trẻ nhỏ.
Do “She” là chủ ngữ số ít, động từ “teach” phải biến đổi thành “teaches”
Museum (n)
The City Museum closes at 5 o’clock in the evening.
Bảo tàng (danh từ)
Bảo tàng Thành phố đóng cửa lúc 5 giờ tối.
Do “The City Museum” là chủ ngữ số ít, động từ “close” phải biến đổi thành “closes”
Try (v)
They try to do exercises every day.
Cố gắng (động từ)
Họ cố gắng tập thể dục mỗi ngày.
Do “they” là chủ ngữ số nhiều, động từ “try” giữ nguyên
Cost (v)
It costs a lot of money to build a hospital.
có giá, tốn bao nhiều tiền (động từ)
Nó tốn rất nhiều tiền để xây dựng bệnh viện.
Do “it” là chủ ngữ số ít, động từ “cost” phải biến đổi thành “costs”
Fly (v)
It flies.
bay (động từ)
Nó bay.
Do “it” là chủ ngữ số ít, động từ “fly” có đuôi là một phụ âm và “y”, động từ “fly” phải biến đổi thành “flies”
Mathematics (n)
She teaches mathematics to young children.
toán học (danh từ)
Cô dạy toán cho trẻ nhỏ.
Do “she” là chủ ngữ số ít, động từ “teach” phải biến đổi thành “teaches”
Degree (n)
Water boils at 100 degrees Celsius.
độ (danh từ)
Nước sôi ở 100 độ C.
Do “water” là chủ ngữ số ít, động từ “boil” phải biến đổi thành “boils”
Forget (v)
I often forget people’s names
quên (động từ)
Tôi thường quên tên của mọi người
Do chủ ngữ trong câu là “I”, động từ “forget” giữ nguyên
Pass (v)
She always passes her exam.
Vượt qua (động từ)
Cô ấy luôn luôn vượt qua kỳ thi của mình.
Chủ ngữ trong câu là “She”, động từ “pass” kết thúc bằng “s” phải biến đổi thành “passes”
Earth (v)
The earth goes round the sun.
Trái đất (danh từ)
Trái đất xoay quanh mặt trời.
Do “earth” là chủ ngữ số ít, động từ “go” phải biến đổi thành “goes”