Từ vựng sơ cấp – Unit 4: I am doing
Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 4: I am doing
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
eat (v):
She isn’t eating.
Dịch tiếng Việt
đang ăn (động từ)
Cô ấy đang không ăn.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ số ít “she” đi với động từ “isn’t eating”
Câu tiếng Anh
read (v):
Maria is reading a newspaper.
Dịch tiếng Việt
đọc (động từ)
Maria đang đọc một tờ báo.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ số ít “Maria” đi với động từ “is reading”
Câu tiếng Anh
rain (v):
It’s not raining.
Dịch tiếng Việt
đang mưa (động từ)
Trời đang không mưa.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ số ít “it” đi với động từ “is not raining”
Câu tiếng Anh
run (v):
They’re running.
Dịch tiếng Việt
đang chạy (động từ)
Họ đang chạy.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ số nhiều “they” đi với động từ “are running”. Động từ “run” được nhân đôi phụ âm cuối “n” và thêm đuôi “ing” vì nguyên âm ‘u’ đứng giữa hai phụ âm ‘r’ và ‘n’
Câu tiếng Anh
walk (v):
They aren’t walking.
Dịch tiếng Việt
đang đi bộ (động từ)
Họ đang không đi bộ.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ số nhiều “they” đi với động từ “aren’t doing”
Câu tiếng Anh
do (v):
The children are doing their homework.
Dịch tiếng Việt
đang làm (động từ)
Những đứa trẻ đang làm bài tập về nhà của chúng.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ số nhiều “children” đi với động từ “are doing”
Câu tiếng Anh
work (v):
I’m working.
Dịch tiếng Việt
đang làm việc (động từ)
Tôi đang làm việc.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ “I” đi với động từ “am working”
Câu tiếng Anh
write (v):
I’m writing.
Dịch tiếng Việt
viết (động từ)
Tôi đang viết.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ “I” đi với động từ “am writing”. Động từ “write” được bỏ phụ âm cuối “e” và thêm đuôi “ing”
Câu tiếng Anh
wait (v):
He is waiting for a bus
Dịch tiếng Việt
đang đợi (động từ)
Anh ấy đang đợi xe buýt.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ số ít “he” đi với động từ “is waiting”
Câu tiếng Anh
homework (n):
The children are doing their homework.
Dịch tiếng Việt
bài tập về nhà (danh từ)
Những đứa trẻ đang làm bài tập về nhà của chúng.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ số nhiều “children” đi với động từ “are doing”
Câu tiếng Anh
children (n):
The children are doing their homework
Dịch tiếng Việt
những đứa trẻ (danh từ)
Những đứa trẻ đang làm bài tập về nhà của chúng.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ số nhiều “children” đi với động từ “are doing”
Câu tiếng Anh
listen (v):
You’re not listening to me.
Dịch tiếng Việt
đang nghe (động từ)
Bạn đang không nghe tôi.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ “you” đi với động từ “are listening”
Câu tiếng Anh
watch (v):
I’m not watching TV
Dịch tiếng Việt
xem (động từ)
Tôi đang không xem TV.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ “I” đi với động từ “am not watching”
Câu tiếng Anh
wear (v):
She’s wearing a hat.
Dịch tiếng Việt
đang mặc, đang đội (động từ)
Cô ấy đang đội một cái mũ.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ số ít “she” đi với động từ “is wearing”
Câu tiếng Anh
swim (v):
Look! Somebody is swimming in the river.
Dịch tiếng Việt
bơi (động từ)
Nhìn kìa! Có ai đó đang bơi trên sông.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ số ít “somebody” đi với động từ “is swimming”. Động từ “swim” được nhân đôi phụ âm cuối “m” và thêm đuôi “ing” vì nguyên âm ‘i’ đứng giữa hai phụ âm ‘w’ và ‘m’
Câu tiếng Anh
hat (n):
She’s wearing a hat
Dịch tiếng Việt
mũ (danh từ)
Cô ấy đang đội một cái mũ.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ số ít “she” đi với động từ “is wearing”
Câu tiếng Anh
happen (v):
What’s happening now?
Dịch tiếng Việt
đang xảy ra (động từ)
Chuyện gì đang xảy ra bây giờ thế?
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ giả định “what” đi với động từ “is happening”
Câu tiếng Anh
lie (v):
He lies on the floor
Dịch tiếng Việt
nằm (động từ)
Anh ấy nằm trên sàn.
Kiến thức cần lưu ý
Do “he” là chủ ngữ số ít nên động từ “lie” biến đổi thành “lies”
Câu tiếng Anh
build (v):
They are building a new hotel in the city centre at the moment.
Dịch tiếng Việt
xây dựng (động từ)
Bây giờ họ đang xây một khách sạn mới ở trung tâm thành phố.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ số nhiều “they” đi với động từ “are building”
Câu tiếng Anh
quiet (a):
Please be quiet. I’m working.
Dịch tiếng Việt
im lặng (tính từ)
Làm ơn im lặng. Tôi đang làm việc
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ “I” đi với động từ “am working”
Câu tiếng Anh
centre (n):
They are building a new hotel in the city centre at the moment.
Dịch tiếng Việt
trung tâm (danh từ)
Họ bây giờ đang xay một khách sạn ở trung tâm thành phố.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ số nhiều “they” đi với động từ “are building”
Câu tiếng Anh
laugh (v):
Jane is laughing
Dịch tiếng Việt
cười (động từ)
Jane đang cười.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ số ít “Jane” đi với động từ “is laughing”
Câu tiếng Anh
moment (n):
They are building a new hotel in the city centre at the moment.
Dịch tiếng Việt
bây giờ, hiện tại (danh từ)
Họ bây giờ đang xây một khách sạn mới ở trung tâm thành phố.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ số nhiều “they” đi với động từ “are building”
Câu tiếng Anh
shining (v):
The sun isn’t shining.
Dịch tiếng Việt
đang chiếu sáng (động từ)
Mặt trời đang không chiếu sáng.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ số ít “sun” đi với động từ “isn’t shining”. Động từ “shine” được bỏ phụ âm cuối “e” và thêm đuôi “ing”
Câu tiếng Anh
turn off
You can turn off the television. I’m not watching it.
Dịch tiếng Việt
tắt
Bạn có thể tắt tivi. Tôi đang không xem tivi.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ “I” đi với động từ “am not watching”