Vocabulary | IZONE

Từ vựng Speaking – Topic Boredom – Part 1

A. TỪ VỰNG

Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Boredom. Các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau trước nhé!

 

B. BÀI TẬP

Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề BOREDOM. Các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!

Bài tập 1: Chọn ra đáp án sai trong các câu sau

1. People who lack self-awareness are more prone by boredom. =>
2. He usually washes off his boredom by reading comics. =>
3. I prefer to wind up with a cup of tea every night. =>
4. Her inclusion in the game did away all the fun. =>
5. Tom takes rid of his boredom by hanging out with his friends. =>
6. Jane always moves down in her chair when she studies English. =>

 

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng A, B, C

1. She wrote……..respectable articles for the local newspaper

2. The students were all……..stiff by the lectures.

3. The students looked asleep as they had to listen to the……..details of his operation

4. Compared to the extravagance and glamour of last winter’s clothes, this season’s collection looks simple, almost……..

5. She has drooping…….. .She must have stayed up late last night.

6. Her method of teaching bored me to……..

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING

Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời những câu hỏi sau đây:

  1. What will you do when you feel bored?
  2. What kinds of things make you feel bored?
  3. Do you think that young people these days get bored easily?
  4. Do children get bored more than in the past?

Sau khi đã tự trả lời các câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!