Vice versa là gì? Cách phân biệt với Conversely và Inversely như thế nào?

Vice versa là gì? Cách phân biệt vice-versa với conversely và inversely như thế nào?

Trong tiếng Anh, có nhiều cặp từ khi được dịch sang tiếng Việt sẽ mang nét nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, không phải lúc nào chúng cũng được sử dụng thay thế cho nhau do sự khác biệt về sắc thái. Trong bài viết này, hãy cùng IZONE tìm hiểu về trạng từ vice versacách phân biệt vice versa với conversely và inversely nhé!

Vice versa là gì?

vice versa là gì
Trạng từ Vice versa là gì?

Theo từ điển Cambridge, định nghĩa của vice versa là: “Used to say that what you have just said is also true in the opposite order”. Như vậy, trạng từ này được sử dụng để chỉ ra một lời khẳng định mà khi bạn đổi chiều ngược lại của nó, thì điều đó vẫn đúng. 

Ví dụ:

  • “I like him, and vice versa”  (Tôi thích anh ấy, và ngược lại, anh ấy cũng thích tôi)
  • “Students can learn a lot from teachers, and vice versa” (Học sinh có thể học rất nhiều điều từ giáo viên, và ngược lại, giáo viên cũng có những điều để học hỏi từ học viên của họ) 
  • “We should respect our friends, and vice versa,” chúng ta khẳng định rằng chúng ta nên tôn trọng bạn bè của mình, và những người bạn đó cũng nên làm điều ngược lại. 

Lưu ý:

  • Vice versa là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin (giống như “ad sadam” và “et al.”). Tuy nhiên, nó đã được sử dụng trong tiếng Anh từ lâu nên khi viết, chúng ta không cần in nghiêng hay gạch nối (“vice-versa”). “Vice a versa” cũng là một cách viết không chính xác. 

Phân biệt vice versa và conversely, inversely

Conversely

ngược lại tiếng anh là gì
Trang từ Conversely (Trái lại, ngược lại)

Trạng từ Conversely (Trái lại) được sử dụng để giới thiệu một ý tưởng, khẳng định mang tính tương phản hoặc đối lập với tuyên bố trước đó. Mặc dù “vice versa” và “conversely” đều có thể được sử dụng để biểu thị sự tương phản hoặc trái ngược trong một số trường hợp, chúng có các sắc thái khác nhau về mặt ý nghĩa. 

Cụ thể, “vice versa” ám chỉ rằng một điều nào đó khi được nói ngược lại thì mối quan hệ giữa hai vế câu vẫn giữ nguyên. Trái lại, mệnh đề đằng sau “conversely” sẽ mang một ý nghĩa khác, không nhất thiết phải tương đồng với vế trước nó. 

Ví dụ:

  • Hoa loves Trung, and vice versa. (Hoa yêu Trung, và ngược lại, Trung cũng yêu Hoa) 
  • Hoa loves Trung. Conversely, Trung loves Nam. (Hoa yêu Trung. Nhưng ngược lại, Trung lại yêu Nam)

Cấu trúc:

 [Clause], conversely, [Clause]

Ví dụ:

  • “The weather forecast predicted a sunny day for the wedding, or, conversely, a sudden rainstorm could ruin the outdoor event.” (Dự báo thời tiết dự báo ngày cưới sẽ có nắng, hoặc ngược lại, một cơn mưa bất chợt có thể làm hỏng sự kiện ngoài trời này)
  • “Many people enjoy warm, sunny weather and spend their summers at the beach. Conversely, others prefer the cold and snow, choosing to spend their winters in the mountains for skiing and snowboarding.”
    (Nhiều người tận hưởng thời tiết nắng ấm và dành mùa hè của họ ở bãi biển. Ngược lại, những người khác thích cái lạnh và tuyết hơn, họ chọn dành mùa đông ở vùng núi để trượt tuyết và trượt ván trên tuyết)

Inversely

vice versa là gì

Inversely (Tỷ lệ nghịch) thường được sử dụng trong bối cảnh toán học hoặc khoa học để mô tả mối quan hệ, trong đó một biến tăng khi biến khác giảm và ngược lại. Nó biểu thị mối quan hệ tỷ lệ hoặc ngược chiều giữa hai yếu tố. Inversely thường đi với các cấu trúc sau:

Cấu trúc:

 inversely + proportional/related to sth

Ví dụ:

  • “The time it takes to complete a task is inversely proportional to the number of people working on it. More people working on the task means it gets done faster.” (Thời gian cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ tỷ lệ nghịch với số lượng người thực hiện nó. Càng nhiều người thực hiện nhiệm vụ đó thì nhiệm vụ đó sẽ được hoàn thành nhanh hơn.)
  • “As the price of a product decreases, the demand for that product typically increases. This illustrates an inversely proportional relationship between price and demand.” (Khi giá của một sản phẩm giảm, nhu cầu về sản phẩm đó thường tăng lên. Điều này minh họa mối quan hệ tỷ lệ nghịch giữa giá cả và nhu cầu)

Cấu trúc:

 move/vary + inversely to sth
  • “In a car’s fuel efficiency, the number of miles per gallon varies inversely to the vehicle’s speed. The faster you drive, the fewer miles per gallon you’ll achieve.” (Trong hiệu quả sử dụng nhiên liệu của ô tô, số dặm trên mỗi gallon thay đổi tỷ lệ nghịch với tốc độ của xe. Bạn lái xe càng nhanh thì bạn sẽ đạt được càng ít dặm trên mỗi gallon.)
  • “The amount of time it takes to complete a task moves inversely to the number of people working on it. As more people are assigned to the task, the less time it takes to complete it.” (Lượng thời gian cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ tỷ lệ nghịch với số người làm việc đó. Càng nhiều người được giao nhiệm vụ thì càng mất ít thời gian để hoàn thành nó.)

Tóm lại:

  • “Vice versa” và “”conversely” đều đề cập đến sự đảo ngược hoặc tương phản của các mối quan hệ, nhưng “vice versa”” đặc biệt chỉ ra mối quan hệ qua lại, trong khi “conversely” chỉ đơn giản là đưa ra một ý tưởng tương phản, không giống với ý tưởng trước đó. 
  • Mặt khác, “Inversely” chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh toán học và khoa học để mô tả mối quan hệ tỷ lệ nghịch giữa các biến. 

Việc lựa chọn sử dụng thuật ngữ nào tùy thuộc vào ngữ cảnh và loại mối quan hệ hoặc sự tương phản cụ thể mà bạn muốn truyền tải. IZONE hi vọng sau bài viết này, bạn đã có thể nắm được và áp dụng vice versa, conversely và inversely vào bài thi của mình nhé.