Grammar Unit 7: Collocation Part 1
Trong bài viết này, chúng ta sẽ làm quen với một khái niệm quan trọng trong tiếng Anh – Collocation. Nắm vững vấn đề này, chúng ta sẽ tiến bộ đáng kể trong cả hai vấn đề:
- Hiểu tiếng Anh (Nghe – Đọc) nhanh
- Sử dụng tiếng Anh (Nói – Viết) một cách tự nhiên.
1. Giới thiệu chung về Collocation
Giả sử có một người nước ngoài học tiếng Việt, anh này học được rằng tương ứng với từ “big” của tiếng Anh sẽ có 2 từ tiếng Việt đồng nghĩa: to và lớn.
Một ngày nọ anh này đọc được trên báo tiếng Việt cụm từ “thành công lớn”. Vài hôm sau, anh muốn dùng lại cụm từ đó, nhưng lần này anh ta dùng cụm từ “thành công to”: Dự án của chúng tôi đã đạt được thành công to.
Từ góc nhìn của người nước ngoài này, “thành công to” hay “thành công lớn” cũng giống nhau.
Nhưng một người Việt sẽ cảm thấy dùng “thành công lớn” sẽ “hay, tự nhiên” hơn.
Lý do cho sự hay, tự nhiên này không hề rõ ràng, chúng ta chỉ biết rằng kiểu nó phải như vậy.
Xét một ví dụ khác:
Anh người nước ngoài này ra đường bị công an giao thông phạt, sau đó anh ta kể lại về việc “tôi bị cảnh sát giao thông lập biên bản”.
Nhưng trong đầu của anh này thì “lập” = make/create, mà 2 từ tiếng Anh này có thể dịch sang tiếng Việt thành ”tạo, làm ra”.
Vậy là anh này sẽ nói: Hôm nay tôi bị công an tạo biên bản hoặc Hôm nay tôi bị công an làm ra biên bản.
Từ góc nhìn của người Việt thì các cụm từ “tạo biên bản/làm ra biên bản” rất ngô nghê, buồn cười trong bối cảnh “bị công an giao thông bắt xe”, nhưng với người nước ngoài kia thì không hề có sự bất ổn nào, vì anh ta đã dịch đúng từng từ sang tiếng Việt rồi.
Vậy vấn đề nằm ở đâu? Hóa ra là trong tiếng Việt, các từ không chỉ nằm rời rạc không liên quan nhau, mà sẽ có những từ hay được “ưa thích” cho xuất hiện cùng nhau, như là từ “biên bản” và từ “lập” ở trên.
Lý do cho sự “ưa thích” này thường là không rõ ràng, mọi người thấy số đông nói vậy nên bắt chước, và coi các phương án kết hợp khác là thiếu tự nhiên, ngô nghê, buồn cười. Nhiệm vụ của người nước ngoài khi học tiếng Việt là nhận ra những phương án kết hợp đó, ghi nhớ chúng và đưa vào sử dụng, chứ không phải là thắc mắc “rõ ràng lập với tạo là đồng nghĩa, tôi dùng từ nào kết hợp với biên bản mà chả như nhau”.
Trong tiếng Anh, hiện tượng một số từ được “ưa thích” đi cùng nhau này được gọi là Collocation.
Chúng ta cùng xem ví dụ sau:
Nhiều bạn dịch như sau:
- Tóc vàng => Yellow hair, (thực ra phải là blonde hair.)
- Nhiệt độ cao => Tall temperature, (thực ra phải là high temperature).
Cũng giống như trường hợp người nước ngoài học tiếng Việt: Nhiệm vụ của những người học tiếng Anh chúng ta là để ý phát hiện ra các phương án kết hợp của các từ tiếng Anh, ghi nhớ và sử dụng chúng, chứ không chỉ dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh theo kiểu Word by Word. |
1.1. Tác dụng của việc nắm vững Collocation
Ở phần 1, chúng ta đã thấy tác dụng của Collocation trong Nói và Viết – giúp cho câu nói tự nhiên, giống với người bản ngữ hơn. Nhưng không chỉ vậy, Collocation còn giúp chúng ta Nghe – Đọc tốt hơn, nhất là với phần Nghe. Giả sử ta nghe được câu nói sau:
I need to ___ a bath.
Chúng ta không nghe thấy 1 từ trong câu, nhưng nhờ nắm vững Collocation, ta biết hành động hay đi với bath sẽ là take, vậy ta vẫn có thể đoán được nội dung của cả câu:
I need to take a bath.
Điều này sẽ diễn ra rất nhiều khi nghe: Chưa nghe hoàn chỉnh cả câu nhưng chúng ta đã có suy đoán/ mong đợi về phần còn lại của câu, nhờ vậy đầu óc được chuẩn bị tốt để đón nhận những từ ở phần sau.
1.2. Cách học và tra cứu Collocation
Cách tự nhiên nhất để nắm được các phương án Collocation là tiếp xúc thật nhiều với tiếng Anh và để ý đến các từ hay xuất hiện cùng nhau. Việc này đòi hỏi nhiều thời gian công sức, và các bạn ở trình độ thấp sẽ chưa thể để ý / nhớ được nhiều Collocation. Tuy nhiên các bạn vẫn có thể tra cứu vào các từ điển để biết cách kết hợp từ đúng.
Chẳng hạn bạn muốn diễn đạt câu sau:
Tôi sẽ rửa bát tối nay.
Nếu dịch “rửa = clean”, “bát = dishes” rồi ghép lại thì sẽ bị sai. Cách đúng phải là tra từ điển với từ “dish”, xem nó được quy định là hay đi sau động từ nào.
Cách 1: Tra từ điển Anh – Anh: Các bạn nên sử dụng từ điển Oxford hoặc Cambridge, bởi vì hai từ điển này là từ điển uy tín được nhiều người tin dùng. Thông thường, với hai từ điển này các cụm collocation sẽ được in đậm ngay ở những phần đặt ví dụ: Ta tìm được động từ đúng: Do hoặc Wash chứ không phải Clean. |
Cách 2: Tra từ điển Collocation (là từ điển chuyên liệt kê các phương án kết hợp từ). Một từ điển Collocation phổ biến là free collocation.com. Các bạn hãy tra từ bạn muốn, và nhìn vào phần từ vựng tương ứng. Ở đây ta tìm 1 động từ đi với “dish” nên cần nhìn vào phần Verb + Dish: |
Có thể bạn sẽ thắc mắc:
Vậy trong cả câu dài, em biết chọn từ nào để tra ra cách kết hợp?
Hãy chọn các từ quan trọng nhất trong câu (Danh từ – Động từ – Tính từ – Trạng từ). Mình sẽ phải thử mày mò lần lượt cho đến khi tìm được cách kết hợp đúng.
2. Các dạng Collocation cơ bản
2.1. Collocation cơ bản dạng 1: Hành động – Tân ngữ
Ví dụ “lập biên bản” ở phần 1, cho chúng ta thấy mối quan hệ giữa Hành động và Tân ngữ. Một số Tân ngữ sẽ “ưa thích” một số Hành động đi kèm.
Với từ “biên bản”, có một số hành động nằm trong danh sách “ưa thích đi kèm”: viết biên bản, ký biên bản…
Trong tiếng Anh cũng có tình trạng tương tự, một số Tân ngữ sẽ “ưa thích” một số Động từ đứng trước đó. Hay gặp nhất chính là các Động từ rất cơ bản trong tiếng Anh: get, take, have, make, do…
Dưới đây là bảng tổng hợp các Collocation thông dụng của các động từ này:
Từ tiếng Anh |
Từ tiếng Việt |
Ví dụ |
Have an accident |
Gặp tai nạn |
Traffic is very bad. I almost had an accident. (Giao thông tệ quá. Tôi suýt nữa bị tai nạn.) |
Have an argument |
Cãi nhau |
Tom and John had an argument. (Tom và John đã cãi nhau). |
Have a cold |
Cảm lạnh |
You seem to have a cold. (Bạn có vẻ bị cảm đó). |
Have a drink |
Uống thứ gì đó |
I like to have a hot drink at bedtime. (Tôi thích uống thứ gì nóng nóng trước khi ngủ). |
Have a party |
Tổ chức party |
We’re having a small party for one of our colleagues who’s leaving next week. (Chúng tôi đang tổ chức party cho một đồng nghiệp nghỉ việc tuần sau). |
Nhìn vào… |
Can I have a look at your dictionary? (Tôi xem qua từ điển của bạn được không?) |
|
Have a baby |
Sinh con |
Linda’s going to have a baby. (Linda chuẩn bị sinh em bé). She was only sixteen when she had her first child. (Cô ấy mới chỉ mười sáu tuổi khi sinh con lần đầu.) |
Have a good time |
Có khoảng thời gian vui vẻ |
I hope you have a good time at the beach. (Tôi hi vọng bạn sẽ vui vẻ tại bãi biển). |
Have fun |
Tận hưởng quãng thời gian vui vẻ |
Please forget your problems and have fun. (Hãy quên vấn đề của bạn đi và chơi vui vẻ nhé). |
Have a word with sb |
Nói chuyện với ai đó một lát |
Could I have a word with you? (Tôi nói chuyện với bạn một lát được chứ?) |
Từ tiếng Anh |
Từ tiếng Việt |
Ví dụ |
Take a bath |
Tắm (bồn) |
I think I’ll take a bath and go to bed. (Tôi nghĩ tôi sẽ đi tắm rồi đi ngủ.) |
Take a shower |
Tắm (vòi hoa sen) |
I think I’ll take a shower and go to bed. (Tôi nghĩ tôi sẽ đi tắm rồi đi ngủ.) |
Take a break |
Nghỉ một lát (giữa giờ) |
It’s ten o’clock—time to take a break. (Mười giờ rồi – đến lúc nghỉ một lát rồi đó.) |
Take a deep breath |
Hít sâu |
Take a deep breath. (Hãy hít một hơi sâu vào.) |
Take an exam |
Tham dự kì thi |
Over 2 million people took exams with the British Council last year. (Hơn 2 triệu người thi ở Hội đồng Anh năm ngoái.) |
Take a taxi, a cab, a train, a bus |
Đi xe bus/taxi… |
Taking the bus is a nature-friendly way to travel. (Đi xe bus là một cách di chuyển thân thiện với môi trường). |
Take a look |
Nhìn vào… |
Take a look at that new building. (Nhìn tòa nhà mới xây kìa). |
Take a nap |
Chợp mắt một lát |
I took a short nap just after lunch. (Tôi chợp mắt một chút ngay sau bữa trưa). |
Take a photo /picture |
Chụp ảnh |
Can you take a photo of me and Rachel? (Bạn có thể chụp ảnh tôi và Rachel không?) I’d love to take a picture of your garden. (Tôi muốn chụp ảnh khu vườn của bạn). |
Take a pill/tablet |
Uống thuốc |
Have you taken your pills? (Bạn đã uống thuốc chưa?) Take one tablet three times a day. (Uống thuốc 3 lần 1 ngày, mỗi lần 1 viên nhé). |
Take sb’s temperature |
Đo nhiệt độ ai đó |
Your forehead feels pretty warm to me; let me take your temperature. (Tôi thấy trán bạn hơi ấm đó, để tôi đo nhiệt độ cho bạn.) |
Take one’s blood pressure |
Đo huyết áp |
Always take your blood pressure at the same time every day. (Hãy luôn đo huyết áp ở cùng một thời điểm mỗi ngày). |
Take some time off |
Nghỉ việc (trong vài ngày) |
I’ve decided to take a few months off. (Tôi quyết định nghỉ việc vài tháng). |
Take one’s time |
Từ từ (không vội vã) |
Take your time – there’s no hurry. (Cứ từ từ, không vội gì đâu). |
Take out the garbage |
Đổ rác |
Taking out the garbage is something that most of us have to do. (Đem rác đi đổ là điều hầu hết chúng ta phải làm). |
Take sb’s advice |
Nghe theo lời khuyên của ai đó |
If you take my advice, you’ll stop seeing him. (Nếu bạn chịu nghe lời khuyên của tôi thì hãy chia tay anh ta đi). |
Từ tiếng Anh |
Từ tiếng Việt |
Ví dụ |
Do a degree |
Học lấy bằng gì đó |
“What degree did you do?” “Geography.” (Bạn học lấy bằng chuyên ngành nào? Địa lý.) |
Do maths/biology/English |
Học môn gì đó |
What’s your son doing at school now? Mine is doing A-Level Maths and Biology. (Con của bạn đang học môn gì ở trường? Con tôi học Toán sơ cấp và sinh học.) |
Do Karate/Judo/ gymnastics/ballet/yoga |
Tập môn gì đó |
I used to do karate when I was a uni, but I don’t have time these days. (Tôi từng tập karate khi học đại học, nhưng bây giờ thì tôi không có thời gian.) ‘My mum’s really active! She does yoga on Mondays, Wednesdays and Fridays.’ (Mẹ tôi rất năng động! Bà tập Yoga vào thứ Hai, Tư, Sáu.) |
Do a test/exam |
Làm bài kiểm tra/thi |
‘I disagree with scientists doing tests on lab rats. It’s so cruel!’ (Tôi phản đối việc các nhà khoa học làm test trên chuột thí nghiệm. Thật là tàn ác!) ‘Are you doing your exams this week or next?’ (Bạn sẽ làm bài thi tuần này hay tuần sau?) |
Do the dishes |
Rửa bát |
Since you cooked dinner, I’ll clear the table and do the dishes. (Vì bạn đã nấu bữa tối, tôi sẽ dọn bàn và rửa bát.) |
Do the cooking |
Nấu ăn |
Who does the cooking in your house? (Ai phụ trách nấu ăn trong nhà bạn?) |
Do your hair |
Chải, buộc tóc |
She was sitting in front of the mirror doing her hair. (Cô ấy đang ngồi trước gương và chải tóc.) |
Do the washing |
Giặt quần áo |
You do the washing and I’ll do the drying. (Bạn giặt quần áo và tôi sẽ phơi.) |
Do your best |
Cố gắng hết sức |
She did her best to make him comfortable. (Cô ấy cố hết sức để làm anh ấy thoải mái.) |
Do research |
Nghiên cứu |
British cancer specialists are currently doing research into cell regeneration. (Các chuyên gia ung thư ở Anh đang nghiên cứu về tái tạo tế bào.) |
Do housework |
Làm việc nhà |
Women still do the majority of housework in the UK, and that’s not fair! (Phụ nữ vẫn phải làm hầu hết việc nhà ở Anh, thật là bất công!) |
Do the shopping |
Đi mua thức ăn / đồ thiết yếu mỗi ngày |
We do the shopping once a week at a large supermarket. (Chúng tôi đi mua đồ mỗi ngày ở một siêu thị lớn.) |
Do your makeup |
Trang điểm |
How long does it take for you to do your makeup in the morning? (Bạn mất bao lâu để trang điểm buổi sáng?) |
Do a favour |
Giúp ai đó |
Can you do me a big favour and pick the kids up from school tomorrow? (Anh có thể giúp em đón con ở trường ngày mai không?) |
Từ tiếng Anh | Từ tiếng Việt |
Ví dụ |
Make the bed |
Dọn giường |
Please make the bed before you come down for breakfast. (Xin hãy dọn giường trước khi đi xuống ăn sáng). |
Make breakfast/lunch /dinner |
Nấu bữa sáng/trưa/tối |
Every Saturday I make breakfast for my fiancée. (Mỗi thứ Bảy tôi đều nấu bữa sáng cho chồng sắp cưới). |
Make friends |
Kết bạn |
It’s hard to make friends in a new school. (Thật khó để kết bạn ở trường mới). |
Make a decision |
Quyết định |
She had to make some very difficult decisions. (Cô ấy phải ra một số quyết định rất khó khăn). |
Make an effort |
Cố gắng làm gì đó |
I don’t get lonely now because I make the effort to see people. (Tôi không thấy cô đơn vì tôi cố gắng gặp gỡ mọi người). |
Make a guess |
Đoán |
Go on – have/make a guess. (Tiếp tục nhé – hãy đoán xem nào). |
Make a mistake |
Phạm sai lầm |
I’m not blaming you – we all make mistakes. (Tôi không trách anh – chúng ta ai cũng phạm sai lầm mà). |
Make money |
Kiếm tiền |
Jennifer makes enough money to pay her rent and bills. (Jennifer kiếm đủ tiền để trả tiền thuê nhà và hóa đơn hàng tháng.) |
Make a living |
Kiếm sống |
He made a living by working as a cook. (Anh ấy kiếm sống bằng cách làm đầu bếp). |
Make a profit |
Kinh doanh có lãi |
If our firm makes a profit this year, I will get a 10% bonus! (Nếu công ty của chúng ta có lãi năm nay, tôi sẽ được thưởng 10%!) |
Make a fortune |
Kiếm được rất nhiều tiền |
A friend of mine has recently made a fortune in the property business. (Một người bạn của tôi vừa kiếm bộn tiền trong ngành bất động sản.) |
Make progress |
Tiến bộ |
My daughter is making progress in math, even though it’s her least favorite subject. (Con gái tôi đang tiến bộ với môn Toán, kể ca khi đó là môn nó không thích nhất.) |
Make a speech |
Phát biểu |
I had to give/make a speech at my brother’s wedding. (Tôi phải phát biểu tại đám cưới của anh trai tôi.) |
Make an appointment with sb |
Hẹn gặp ai đó (công việc) |
I’d like to make an appointment with Dr Evans, please. (Tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ Evans.) |
Make changes |
Trả lại tiền thừa |
Can you make change for a twenty? (Bạn có thể trả lại tờ 20 đô này không?) |
Make a (phone) call |
Gọi điện |
Do you mind if I just make a quick phone call? (Bạn có phiền nếu tôi gọi 1 cú điện thoại ngắn không?) |
Make a payment |
Thanh toán |
I need to make a payment using a business debit card, but your website isn’t working! (Tôi cần phải thanh toán bằng thẻ ghi nợ business, nhưng trang web của các anh lại không hoạt động!) |
Make a reservation |
Đặt (bàn, chỗ) trước |
I’ll call the restaurant and make a reservation. (Tôi sẽ gọi nhà hàng và đặt bàn trước.) |
Make fun of someone |
Trêu ai đó |
My classmates made fun of me because I was the smallest in my class. (Bạn cùng lớp của tôi trêu tôi vì tôi nhỏ con nhất lớp.) |
Make love |
Làm tình |
Police in Thailand have arrested two British tourists for making love on the beach! (Cảnh sát ở Thái Lan đã bắt giữ 2 người Anh vì làm tình trên bãi biển.) |
Make a good impression |
Tạo ấn tượng tốt |
When you go on a first date, it’s important to make a good impression. (Khi bạn đi hẹn hò buổi đầu, việc tạo ấn tượng tốt là rất quan trọng.) |
Make time |
Dành thời gian làm gì đó |
I really need to make more time for my kids. (Tôi thực sự cần dành thời gian nhiều hơn cho con tôi.) |
2.2. Collocation cơ bản dạng 2: Các dạng kết hợp với giới từ
Như đã đề cập trong bài số 6, Cụm giới từ là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Anh, nó sẽ thêm thông tin bổ trợ cho một số từ trong câu. Nhưng nhiều khi các từ này khá “khó tính và kén chọn”, chúng ưa thích một số giới từ đi kèm, chẳng hạn như:
I am afraid of dogs. (Tôi sợ chó).
Ta không thể viết “I am afraid to dogs” được, vì ý thích của người bản ngữ là “afraid” sẽ được dùng cùng giới từ “of”.
Một khó khăn của người mới học khi làm quen với Collocation dạng này là việc nghĩa của giới từ trong sự kết hợp này thường khác xa với nghĩa tiếng Việt mà người học mong đợi.
Ví dụ như khi muốn diễn đạt các câu sau sang tiếng Anh:
Anh ta giới thiệu tôi với một cô gái xinh đẹp.
Một số bạn sẽ dịch từ “với” = “with”, và nói cả câu thành:
He introduced me with a pretty girl.
Nhưng phiên bản ưa thích của người bản ngữ lại là:
He introduced me to a pretty girl.
Nhiều bạn sẽ thắc mắc:
Từ “to” có nghĩa để / tới / đến… cơ mà, làm sao lại “to = với” được?
Có thắc mắc này là do chúng ta vẫn còn nghĩ rằng tách riêng từng từ ra để hiểu nghĩa riêng là sẽ đúng, trong khi với tiếng Anh thì:
Nghĩa của giới từ trong trường hợp này sẽ phụ thuộc vào từ còn lại trong sự kết hợp, không thể tách riêng nó ra để hiểu nghĩa được. |
2.3. Dạng Collocation đặc biệt: Động từ + Cụm giới từ nêu Tân ngữ của hành động
Xét câu sau:
Tôi đang đợi bạn tôi
Câu tiếng Anh tương ứng: I am waiting for my friend.
Cụm giới từ “for my friend” ở đây bổ sung ý nghĩa cho động từ “waiting”, nêu người được đợi ở đây là ai (my friend). Nói cách khác thì “My friend” là Tân ngữ của hành động “Wait”.
Nhưng khác với tiếng Việt là giữa “hành động đợi” và tân ngữ “bạn tôi” không có từ nào cả, thì trong tiếng Anh, người ta đã cho thêm 1 giới từ “for” vào để nói rõ mối quan hệ Hành động – Tân ngữ này.
Vậy nếu dịch ra tiếng Việt thì “for” không có nghĩa gì cả, nó chỉ là một biển báo hiệu cho người đọc biết rằng: Sau đây sẽ là Tân ngữ của “wait” nhé. Và ở đây cũng có hiện tượng Collocation: đi cùng với “wait” thì ta luôn chọn giới từ “for”.
Cùng một mối quan hệ Hành động – Tân ngữ như trên, hiện tượng “Tiếng Việt thì không cần từ nào, tiếng Anh lại cho thêm giới từ vào để báo hiệu” này rất phổ biến.
Xét các ví dụ sau:
I believe in you (Em tin tưởng anh).
She often listens to music (Cô ấy thường nghe nhạc)
Một số ví dụ khác:
I gave him my car key. hoặc: I gave my car key to him. (Tôi đưa anh ta chìa khóa ô tô của tôi). |
Will you sing us a song? hoặc: Will you sing a song to us? (Bạn sẽ hát một bài cho chúng tôi nghe chứ?) |
He teaches them English. (Anh ấy dạy họ tiếng Anh.) hoặc: He teaches English to advanced students. (Anh ấy dạy tiếng Anh cho học sinh trình độ cao) |
He teaches them English. (Anh ấy dạy họ tiếng Anh.) hoặc: He teaches English to advanced students. (Anh ấy dạy tiếng Anh cho học sinh trình độ cao) |
Can you lend me your car this evening? (Bạn có thể cho tôi mượn ô tô của bạn tối nay không?) hoặc: I’ve lent the car to a friend. (Tôi đã đưa ô tô cho bạn mượn.) |
Dưới đây là mindmap tổng hợp lại nội dung của bài:
3. Bài tập ứng dụng
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
STT | Câu tiếng Việt | Câu tiếng Anh |
1 | Anh ta giới thiệu tôi với một cô gái xinh đẹp. | He introduced me a pretty girl. |
2 | (Dặn dò trước khi thanh toán) Nhớ yêu cầu hóa đơn nhé. | Remember to ask the bill. |
3 | Tôi cũng chẳng thích bóng đá mấy, nhưng dù sao tôi cũng sẽ đến. | I'm not enthusiastic football, but I'll come anyway. |
4 | Anh có thể mua căn nhà này với một cái giá rất phải chăng. | You can buy this house a reasonable price. |
5 | Đừng có mắc lỗi đó! | Don’t any mistakes! |
Bài 2: Chọn một trạng từ được cho sẵn trong bảng để thay thế trạng từ very trong các cụm từ bên dưới để tạo thành các collocation.
deeply | bitterly | highly |
Các trạng từ trên đều có nghĩa tương đương trạng từ very (cực kỳ) |
- very ashamed (cực kỳ xấu hổ) => ashamed
- very successful (cực kỳ thành công) => successful
- very controversial (cực kỳ gây tranh cãi) => controversial
- very disappointing (cực kỳ đáng thất vọng) => disappointing
- very concerned (cực kỳ quan tâm) => concerned
Bài 3: Sử dụng các collocation mới tạo ra ở bài 2 để hoàn thành các câu sau.
1. Some people love her new book, others are very angry about it. It is .
2. The exam results were . We had all expected to do much better.
3. When I realised how selfish my behaviour was, I was .
4. In the 1990s, she ran a company which made enormous profits.
5. She has always been about the environment and would like to work for a nature conservation agency.
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Đáp án và giải thích
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
STT |
Câu tiếng Việt |
Câu tiếng Anh |
Collocation |
1 |
Anh ta giới thiệu tôi với một cô gái xinh đẹp. |
He introduced me to a pretty girl. |
introduce somebody to somebody: giới thiệu ai với ai |
2 |
(Dặn dò trước khi thanh toán) Nhớ yêu cầu hóa đơn nhé. |
Remember to ask for the bill. |
ask for something: yêu cầu, hỏi, xin cái gì |
3 |
Tôi cũng chẳng thích bóng đá mấy, nhưng dù sao tôi cũng sẽ đến. |
I’m not enthusiastic about football, but I’ll come anyway. |
enthusiastic about something: thích cái gì |
4 |
Anh có thể mua căn nhà này với một cái giá rất phải chăng. |
You can buy this house at a reasonable price. |
at a reasonable price: với giá cả phải chăng |
5 |
Đừng có mắc lỗi đó! |
Don’t make any mistakes! |
make a mistake: mắc lỗi |
Giải thích:
Các cặp từ in đậm phía trên là những collocation, những từ hay được “ưa thích” cho xuất hiện cùng nhau, cần phải được ghi nhớ cẩn thận.
Bài 2: Chọn một trạng từ được cho sẵn trong bảng để thay thế trạng từ very trong các cụm từ bên dưới để tạo thành các collocation.
deeply |
bitterly |
highly |
Các trạng từ trên đều có nghĩa tương đương trạng từ very (cực kỳ) |
- deeply ashamed (cực kỳ xấu hổ)
- highly successful (cực kỳ thành công)
- highly controversial (cực kỳ gây tranh cãi)
- bitterly disappointing (cực kỳ đáng thất vọng)
- deeply concerned (cực kỳ quan tâm)
Giải thích:
Các trạng từ deeply, bitterly, highly đều có nghĩa tương đương trạng từ very, hiểu là vô cùng, cực kỳ. Tuy nhiên, vì nét nghĩa mỗi trạng từ này không hoàn toàn giống nhau, chúng lại thường đi cùng và bổ sung nghĩa cho các tính từ khác nhau, tạo thành các collocation riêng như sau:
deeply (cực kỳ, từ tận đáy lòng) + ashamed (xấu hổ) / concerned (quan tâm)
highly (cực kỳ, ở mức độ cao) + successful (thành công) / controversial (gây tranh cãi)
bitterly (cực kỳ, đến mức cay đắng, chua chát) + disappointing (đáng thất vọng)
Bài 3: Sử dụng các collocation mới tạo ra ở bài 2 để hoàn thành các câu sau:
1. Some people love her new book, others are very angry about it. It is highly controversial.
Một số người thích quyển sách mới của bà ấy, nhưng một số người lại phẫn nộ với nó. Quyển sách này cực kỳ gây tranh cãi.
2. The exam results were bitterly disappointing. We had all expected to do much better.
Kết quả kỳ thi cực kỳ đáng thất vọng. Tất cả chúng tôi đều kỳ vọng kết quả tốt hơn.
3. When I realised how selfish my behavior was, I was deeply ashamed.
Khi tôi nhận ra tôi đã cư xử ích kỷ như thế nào, tôi cực kỳ xấu hổ.
4. In the 1990s, she ran a highly successful company which made enormous profits.
Vào những năm 90, bà ấy điều hành một công ty cực kỳ thành công tạo ra lợi nhuận khổng lồ.
5. She has always been deeply concerned about the environment and would like to work for a nature conservation agency.
Cô ấy vẫn luôn cực kỳ quan tâm về môi trường và muốn làm việc cho một tổ chức bảo tồn tự nhiên.