Oxford Read & Discover – Unit 5: Keeping Our Planet Cool
(Nguồn: Oxford Read & Discover)
Tiếp tục với series bài đọc cải thiện từ vựng cho các bạn, hãy cùng IZONE bổ sung thêm kiến thức với bài đọc sau nhé!
A. Bài Đọc

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
Scientists think that Earth’s climate is changing and the weather is getting more extreme.
Dịch tiếng Việt
Các nhà khoa học cho rằng khí hậu Trái đất đang thay đổi và thời tiết ngày càng khắc nghiệt hơn.
Kiến thức cần lưu ý
climate (n): khí hậu
extreme (adj): khắc nghiệt
Câu tiếng Anh
They think that this is happening because Earth is getting warmer.
Dịch tiếng Việt
Họ cho rằng điều này xảy ra là do Trái đất đang ấm dần lên.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
Why is this happening, and how can we keep our planet cool?
Dịch tiếng Việt
Tại sao điều này lại xảy ra, và làm thế nào chúng ta có thể giữ cho hành tinh của chúng ta mát mẻ?
Kiến thức cần lưu ý
Keep sth adj: giữ cho cái gì như thế nào (keep our planet cool)
Câu tiếng Anh
Earth gets heat from the sun.
Dịch tiếng Việt
Trái đất nhận nhiệt từ mặt trời.
Kiến thức cần lưu ý
heat (n): nhiệt
Câu tiếng Anh
Some of the heat escapes into space, but some is trapped by a blanket of gases.
Dịch tiếng Việt
Một số nhiệt thoát ra ngoài không gian, nhưng một số bị giữ lại bởi một lớp khí.
Kiến thức cần lưu ý
escape (v): thoát ra
trap (v): giữ lại
blanket (n): lớp phủ
Câu bị động: some is trapped
Câu tiếng Anh
This keeps Earth warm enough for us to live here, and it’s called the greenhouse effect because it works like a greenhouse
Dịch tiếng Việt
Điều này giữ cho Trái đất đủ ấm để chúng ta sống ở đây và nó được gọi là hiệu ứng nhà kính vì nó hoạt động giống như một nhà kính
Kiến thức cần lưu ý
greenhouse effect (n): hiệu ứng nhà kính
Câu bị động: it’s called
Keep sth adj: giữ cho cái gì như thế nào (keep Earth warm)
Câu tiếng Anh
When we use fossil fuels we make a gas called carbon dioxide.
Dịch tiếng Việt
Khi chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch, chúng ta tạo ra một loại khí gọi là carbon dioxide.
Kiến thức cần lưu ý
Mệnh đề quan hệ (rút gọn): a gas called carbon dioxide
Câu tiếng Anh
Scientists think that we are putting too much carbon dioxide into the air.
Dịch tiếng Việt
Các nhà khoa học cho rằng chúng ta đang đưa quá nhiều carbon dioxide vào không khí
Kiến thức cần lưu ý
put sth into sth: đưa cái gì vào cái gì
Câu tiếng Anh
The carbon dioxide increases the greenhouse effect and Earth gets warmer.
Dịch tiếng Việt
Carbon dioxide làm tăng hiệu ứng nhà kính và Trái đất trở nên ấm hơn
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
This is called global warming
Dịch tiếng Việt
Điều này được gọi là hiện tượng nóng lên toàn cầu
Kiến thức cần lưu ý
global warming (n): hiện tượng nóng lên toàn toàn cầu
Câu bị động: This is called
Câu tiếng Anh
Scientists think that global warming is changing our climate and making the weather more extreme.
Dịch tiếng Việt
Các nhà khoa học cho rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu đang làm thay đổi khí hậu của chúng ta và khiến thời tiết trở nên khắc nghiệt hơn.
Kiến thức cần lưu ý
make + sth + adj: khiến cái gì trở nên làm sao (making the weather more extreme)
Câu tiếng Anh
This is a problem for people, animals, and plants.
Dịch tiếng Việt
Đây là một vấn đề đối với con người, động vật và thực vật.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
Hurricanes are getting more dangerous.
Dịch tiếng Việt
Các cơn bão ngày càng nguy hiểm hơn.
Kiến thức cần lưu ý
hurricane (n): cơn bão
Câu tiếng Anh
In 2005, a huge hurricane hit New Orleans in the USA.
Dịch tiếng Việt
Vào năm 2005, một cơn bão lớn đã đổ bộ vào New Orleans của Hoa Kỳ.
Kiến thức cần lưu ý
hit (v): đổ bộ, tác động xấu tới
Câu tiếng Anh
About 2,000 people died, and most of the city was flooded.
Dịch tiếng Việt
Khoảng 2.000 người đã thiệt mạng, và hầu hết thành phố bị ngập lụt.
Kiến thức cần lưu ý
flood (v): làm ngập lụt
Câu bị động: most of the city was flooded
Câu tiếng Anh
There are many rivers in Bangladesh.
Dịch tiếng Việt
Có rất nhiều con sông ở Bangladesh.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
There are always floods in the rainy season, but the floods are getting worse.
Dịch tiếng Việt
Luôn có những trận lũ vào mùa mưa nhưng các trận lũ ngày càng trở nên tồi tệ hơn.
Kiến thức cần lưu ý
rainy season (n): mùa mưa
Câu tiếng Anh
Every year, some people die and thousands of people lose their homes.
Dịch tiếng Việt
Hàng năm, một số người chết và hàng ngàn người mất nhà cửa.
Kiến thức cần lưu ý
lose (v): đánh mất
Câu tiếng Anh
In the Sahara Desert in Africa, there is not enough rain and the desert is getting bigger.
Dịch tiếng Việt
Tại sa mạc Sahara ở châu Phi, không có đủ mưa và sa mạc ngày càng lớn hơn.
Kiến thức cần lưu ý
desert (n): sa mạc
Câu tiếng Anh
People have left their homes because they can’t grow food.
Dịch tiếng Việt
Mọi người đã rời bỏ nhà cửa của họ vì họ không thể trồng trọt lương thực.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
The Gobi Desert in China and Mongolia is also getting bigger.
Dịch tiếng Việt
Sa mạc Gobi ở Trung Quốc và Mông Cổ cũng ngày càng lớn hơn.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
Desert sand blows all the way into cities in North Korea and South Korea.
Dịch tiếng Việt
Cát sa mạc thổi tràn vào các thành phố ở Bắc Triều Tiên và Hàn Quốc.
Kiến thức cần lưu ý
blow (v): thổi vào
Câu tiếng Anh
Earth is getting warmer and the ice is melting at the North and South Poles.
Dịch tiếng Việt
Trái đất ngày càng ấm lên và băng tan ở hai cực Bắc và Nam.
Kiến thức cần lưu ý
melt (v): tan chảy
Câu tiếng Anh
As this ice changes to water, the sea level is getting higher.
Dịch tiếng Việt
Khi lớp băng này chuyển thành nước, mực nước biển ngày càng cao.
Kiến thức cần lưu ý
change (v): chuyển, thay đổi
sea level (n): mực nước biển
Câu tiếng Anh
Tuvalu is a country in the Pacific Ocean and it’s made of groups of islands
Dịch tiếng Việt
Tuvalu là một quốc gia ở Thái Bình Dương và nó được tạo nên bởi nhiều hòn đảo
Kiến thức cần lưu ý
Câu bị động: it’s made of groups of islands
Câu tiếng Anh
Parts of the capital, Funafati, are now only 10 centimeters above sea level.
Dịch tiếng Việt
Các khu vực ở thủ đô Funafati hiện chỉ cao hơn mực nước biển 10 cm.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
Scientists think that the ocean will soon cover the land, and the people who live there will have to move to other countries like New Zealand or Australia.
Dịch tiếng Việt
Các nhà khoa học cho rằng đại dương sẽ sớm bao phủ đất liền, và những người sống ở đó sẽ phải chuyển đến các nước khác như New Zealand hay Australia.
Kiến thức cần lưu ý
cover (v): bao phủ
Câu tiếng Anh
Scientists are investigating ways of predicting extreme weather so that people can be ready for it.
Dịch tiếng Việt
Các nhà khoa học đang nghiên cứu các cách dự đoán thời tiết khắc nghiệt để mọi người có thể sẵn sàng cho nó.
Kiến thức cần lưu ý
predict (v): dự đoán
Câu tiếng Anh
Charities are working with people to build stronger and higher homes.
Dịch tiếng Việt
Các tổ chức từ thiện đang làm việc với mọi người để xây dựng những ngôi nhà vững chắc hơn và cao hơn.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
They are also giving people special radios so that they can hear about extreme weather and move to a safer place.
Dịch tiếng Việt
Họ cũng đang cung cấp cho mọi người bộ đàm đặc biệt để họ có thể nghe về thời tiết khắc nghiệt và di chuyển đến một nơi an toàn hơn.
Kiến thức cần lưu ý
hear about sth (v): nghe về điều gì
Câu tiếng Anh
Our planet has natural ways to reduce carbon dioxide.
Dịch tiếng Việt
Hành tinh của chúng ta có những cách tự nhiên để giảm lượng khí cacbonic.
Kiến thức cần lưu ý
reduce (v): làm giảm
Câu tiếng Anh
Oceans and plants use carbon dioxide, so we must protect our oceans and plants.
Dịch tiếng Việt
Đại dương và thực vật sử dụng carbon dioxide, vì vậy chúng ta phải bảo vệ đại dương và thực vật của chúng ta.
Kiến thức cần lưu ý
protect (v): bảo vệ
Câu tiếng Anh
We must try to keep Earth cool by using fewer fossil fuels and producing less carbon dioxide.
Dịch tiếng Việt
Chúng ta phải cố gắng giữ cho Trái đất mát mẻ bằng cách sử dụng ít nhiên liệu hóa thạch hơn và tạo ra ít carbon dioxide hơn.
Kiến thức cần lưu ý
keep sth adj: giữ cho cái gì đó như thế nào (keep Earth cool)
Câu tiếng Anh
We need electricity, but we can make it without using fossil fuels.
Dịch tiếng Việt
Chúng ta cần điện, nhưng chúng ta có thể tạo ra nó mà không cần sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
Instead, we can use nuclear energy, or natural energy from the sun, wind, or water.
Dịch tiếng Việt
Thay vào đó, chúng ta có thể sử dụng năng lượng hạt nhân, hoặc năng lượng tự nhiên từ mặt trời, gió hoặc nước.
Kiến thức cần lưu ý
nuclear energy (n): năng lượng hạt nhân
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé!
Đoạn giới thiệu
Scientists think that Earth’s climate is changing and the weather is getting more extreme. They think that this is happening because Earth is getting warmer. Why is this happening, and how can we keep our planet cool?
Đoạn 1: The Greenhouse Effect
Earth gets heat from the sun. Some of the heat escapes into space, but some is trapped by a blanket of gases. This keeps Earth warm enough for us to live here, and it’s called the greenhouse effect because it works like a greenhouse
Đoạn 2: Global warming
When we use fossil fuels we make a gas called carbon dioxide. Scientists think that we are putting too much carbon dioxide into the air.The carbon dioxide increases the greenhouse effect and Earth gets warmer.This is called global warming
Đoạn 3: Extreme Weather
Scientists think that global warming is changing our climate and making the weather more extreme. This is a problem for people, animals, and plants. Hurricanes are getting more dangerous. In 2005, a huge hurricane hit New Orleans in the USA. About 2,000 people died, and most of the city was flooded. There are many rivers in Bangladesh. There are always floods in the rainy season, but the floods are getting worse. Every year, some people die and thousands of people lose their homes.
In the Sahara Desert in Africa, there is not enough rain and the desert is getting bigger. People have left their homes because they can’t grow food. The Gobi Desert in China and Mongolia is also getting bigger. Desert sand blows all the way into cities in North Korea and South Korea.
Đoạn 4: Melting Ice
Earth is getting warmer and the ice is melting at the North and South Poles. As this ice changes to water, the sea level is getting higher. This is dangerous for low countries like Bangladesh, and for low islands. Tuvalu is a country in the Pacific Ocean and it’s made of groups of islands. Parts of the capital, Funafati, are now only 10 centimeters above sea level. Scientists think that the ocean will soon cover the land, and the people who live there will have to move to other countries like New Zealand or Australia.
Đoạn 5: What can we do?
Scientists are investigating ways of predicting extreme weather so that people can be ready for it. Charities are working with people to build stronger and higher homes. They are also giving people special radios so that they can hear about extreme weather and move to a safer place.
Our planet has natural ways to reduce carbon dioxide. Oceans and plants use carbon dioxide, so we must protect our oceans and plants.
We must try to keep Earth cool by using fewer fossil fuels and producing less carbon dioxide. We need electricity, but we can make it without using fossil fuels. Instead, we can use nuclear energy, or natural energy from the sun, wind, or water.
B. Bài Tập
Bài 1: Điền số thích hợp cho các quốc gia dưới đây

New Zealand:
Bangladesh:
Sahara Desert:
China:
USA: 1
Tuvalu:
Gobi Desert:
South Korea:
Australia:
Bài 2: Hoàn thành các câu dưới đây với các từ cho sẵn trong bảng
warm gases greenhouse effect fossil fuels sun carbon dioxide |
1. Heat comes to Earth from the
2. Some of the heat is trapped by a blanket of
3. The greenhouse effect keeps Earthenough for us to live here.
4. We make carbon dioxide when we use
5. Carbon dioxide increases theand this makes Earth warmer.
6. Ocean and plants use
Bài 3: Điền True hoặc False cho các câu sau
Bài 4: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. increases / Carbon / dioxide / the / effect / greenhouse
2. climate /global / our / think / is / Scientists / that / warming / changing
3. 10 / level / Funafati / only / Parts / are / of / centimeters /sea / above
4. dioxide / to / has / Our / reduce / natural / planet / ways/ carbon
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
Bài 5: Viết câu trả lời ngắn cho câu hỏi: How can we keep our planet cool?
Đáp án tham khảo
We must try to keep Earth cool by using fewer fossil fuels and producing less carbon dioxide. We need electricity, but we can make it without using fossil fuels. Instead, we can use nuclear energy, or natural energy from the sun, wind, or water.
C. Bảng Tổng Hợp Từ Vựng
Các bạn hãy xem lại các từ vựng trong bài ở bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Từ | Nghĩa |
climate (n) Scientists think that Earth’s climate is changing and the weather is getting more extreme. | khí hậu (danh từ) Các nhà khoa học cho rằng khí hậu Trái đất đang thay đổi và thời tiết ngày càng khắc nghiệt hơn. |
hear about (v) They are also giving people special radios so that they can hear about extreme weather and move to a safer place. | nghe về (động từ) Họ cũng đang cung cấp cho mọi người những bộ đàm đặc biệt để họ có thể nghe về thời tiết khắc nghiệt và di chuyển đến một nơi an toàn hơn. |
extreme (adj) Scientists think that Earth’s climate is changing and the weather is getting more extreme. | khắc nghiệt (tính từ) Các nhà khoa học cho rằng khí hậu Trái đất đang thay đổi và thời tiết ngày càng khắc nghiệt hơn. |
heat (n) Earth gets heat from the sun. | nhiệt (danh từ) Trái đất nhận nhiệt từ mặt trời. |
escape (v) Some of the heat escapes into space, but some is trapped by a blanket of gases. | thoát ra (động từ) Một số nhiệt thoát ra ngoài không gian, nhưng một số bị giữ lại bởi một lớp khí. |
greenhouse effect (n) This keeps Earth warm enough for us to live here, and it’s called the greenhouse effect because it works like a greenhouse | hiệu ứng nhà kính (danh từ) Điều này giữ cho Trái đất đủ ấm để chúng ta sống ở đây và nó được gọi là hiệu ứng nhà kính vì nó hoạt động giống như một nhà kính |
trap (v) Some of the heat escapes into space, but some is trapped by a blanket of gases. | giữ lại (động từ) Một phần nhiệt thoát ra ngoài không gian, nhưng một phần bị giữ lại bởi một lớp khí. |
melt (v) Earth is getting warmer and the ice is melting at the North and South Poles. | tan ra (động từ) Trái đất ngày càng ấm lên và băng tan ở hai cực Bắc và Nam. |
blanket (n) Some of the heat escapes into space, but some is trapped by a blanket of gases. | lớp phủ (danh từ) Một phần nhiệt thoát ra ngoài không gian, nhưng một phần bị giữ lại bởi một lớp khí. |
global warming (n) This is called global warming | hiện tượng nóng lên toàn cầu (danh từ) Đây được gọi là hiện tượng nóng lên toàn cầu |
hurricane (n) Hurricanes are getting more dangerous. | bão (danh từ) Bão ngày càng nguy hiểm hơn. |
hit (v) In 2005, a huge hurricane hit New Orleans in the USA. | đổ bộ (động từ) Năm 2005, một cơn bão lớn đã đổ bộ vào New Orleans của Hoa Kỳ. |
flood (v) About 2,000 people died, and most of the city was flooded. | ngập lụt (động từ) Khoảng 2.000 người chết, và phần lớn thành phố bị ngập lụt. |
rainy season (n) There are always floods in the rainy season, but the floods are getting worse. | mùa mưa (danh từ) Mùa mưa luôn có lũ, nhưng lũ ngày càng tệ hơn. |
lose (v) Every year, some people die and thousands of people lose their homes. | mất (động từ) Mỗi năm, một số người chết và hàng ngàn người mất nhà cửa. |
desert (n) In the Sahara Desert in Africa, there is not enough rain and the desert is getting bigger. | sa mạc (danh từ) Tại sa mạc Sahara ở châu Phi, không có đủ mưa và sa mạc ngày càng lớn hơn. |
blow (v) Desert sand blows all the way into cities in North Korea and South Korea. | tràn vào, thổi vào (động từ) Cát sa mạc tràn vào các thành phố ở Bắc Triều Tiên và Hàn Quốc. |
change (v) As this ice changes to water, the sea level is getting higher. | thay đổi (động từ) Khi lớp băng này chuyển thành nước, mực nước biển ngày càng cao. |
sea level (n) Parts of the capital, Funafati, are now only 10 centimeters above sea level. | mực nước biển (danh từ) Các khu vực của thủ đô Funafati hiện chỉ cao hơn mực nước biển 10 cm. |
cover (v) Scientists think that the ocean will soon cover the land, and the people who live there will have to move to other countries like New Zealand or Australia. | bao phủ (động từ) Các nhà khoa học cho rằng đại dương sẽ sớm bao phủ đất liền, và những người sống ở đó sẽ phải chuyển đến các nước khác như New Zealand hay Australia. |
predict (v) Scientists are investigating ways of predicting extreme weather so that people can be ready for it. | dự đoán (động từ) Các nhà khoa học đang nghiên cứu các cách dự đoán thời tiết khắc nghiệt để mọi người có thể sẵn sàng cho nó. |
reduce (v) Our planet has natural ways to reduce carbon dioxide. | giảm (động từ) Hành tinh của chúng ta có những cách tự nhiên để giảm lượng khí cacbonic. |
protect (v) Oceans and plants use carbon dioxide, so we must protect our oceans and plants. | bảo vệ (động từ) Đại dương và thực vật sử dụng carbon dioxide, vì vậy chúng ta phải bảo vệ đại dương và thực vật của chúng ta. |
nuclear energy (n) Instead, we can use nuclear energy, or natural energy from the sun, wind, or water. | năng lượng hạt nhân (danh từ) Thay vào đó, chúng ta có thể sử dụng năng lượng hạt nhân, hoặc năng lượng tự nhiên từ mặt trời, gió hoặc nước. |
put something into something (v) Scientists think that we are putting too much carbon dioxide into the air. | đưa cái gì vào cái gì (động từ) Các nhà khoa học cho rằng chúng ta đang đưa quá nhiều khí cacbonic vào không khí. |