Ngữ pháp sơ cấp – Unit 6: I do/ work/ like (Present Simple – thì hiện tại đơn)
I. Lý thuyết cơ bản
A. The Present Simple (Thì hiện tại đơn)
(Nguồn: Essential Grammar In Use)
They read a lot. (Họ đọc rất nhiều)
He likes ice cream. (Anh ấy thích kem)
I like ice cream. (Tôi thích ăn kem)
They read/he likes/ I work etc. (the present simple)
Họ đọc/ anh ấy thích/ tôi làm việc/ v.v. (Thì hiện tại đơn)
I/you/we/they | read | like | work | live | watch | do | have |
he/she/it | reads | likes | works | lives | watches | does | has |
Note (Chú thích)
like: thích
watch: xem
work: làm việc
live: sống
do: làm
have: có
Remember (Ghi nhớ)
He works/ she lives/ it rains etc.
Anh ấy làm việc/ cô ấy sống/ trời mưa/ v.v.
I work in a shop. My brother works in a bank.
Tôi làm việc trong một cửa hàng. Anh trai/ em trai tôi làm việc trong một ngân hàng.
Lucy lives in London. Her parents live in Scotland.
Lucy sống ở London. Bố mẹ của cô ấy sống ở Scotland.
It rains a lot in winter.
Trời mưa nhiều vào mùa đông.
I have -> he/she/it has:
John has a shower everyday (John tắm mỗi ngày.)
Spelling (Chính tả)
es after -s/-sh/-ch | Thêm es sau các từ có kết thúc: -s/-sh/-ch | pass → passes finish → finishes watch → watches |
y -> –ies | Biến đổi các từ có kết thúc y thành ies | study → studies try → tries |
Special case | Trường hợp đặc biệt | do → does go → goes |
B. Usage (cách sử dụng)
We use the present simple for things that are true in general, or for things that happen sometimes or all the time.
(Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn giản cho những sự thật hiển nhiên nói chung hoặc cho những việc thường xảy hoặc xảy ra tại mọi thời điểm)
Examples (Ví dụ):
I like big cities.
Tôi thích những thành phố lớn.
Your English is good. You speak very well.
Tiếng anh của bạn thật giỏi. Bạn nói rất tốt
Tim works very hard. He starts at 7.30 and finishes at 8 o’clock in the evening.
Tim làm việc rất chăm chỉ. Anh ý bắt đầu lúc 7.30 và kết thúc vào lúc 8 giờ tối
The earth goes around the sun.
Trái đất di chuyển quanh mặt trời.
We do a lot of different things in our free time
Chúng tôi làm rất nhiều thứ khác nhau trong thời gian rảnh.
It costs a lot of money to build a hospital
Nó tốn rất nhiều tiền để xây bệnh viện.
C. Frequency Adverbs (Trạng từ tần suất)
|
+ present simple (hiện tại đơn) |
Examples (Ví dụ):
Sue always gets to work early.
(Sue luôn luôn đến chỗ làm sớm)
I never eat breakfast.
(Tôi không bao giờ ăn bữa sáng)
We often go away at weekends.
(Chúng tôi thường đi đâu đó vào cuối tuần.)
Mark usually plays football on Sundays.
(Mark thường xuyên chơi bóng đá vào những ngày Chủ Nhật.)
I sometimes walk to work, but not very often.
(Tôi thỉnh thoảng đi bộ để làm việc, nhưng không thường xuyên lắm.)
II. Bài tập vận dụng
Để vận dụng được kiến thức ngữ pháp đã học ở trên, các bạn hãy cùng làm thử các bài tập dưới đây nhé!
Exercise 1: Write these verbs with -s or -es
(Chia những động từ này với -s hoặc -es)
1. (read) => She reads
2. (think) => He
3. (fly) => It
4. (dance) => He
5. (have) => She
6. (finish) => It
Exercise 2: Complete the sentences about the people in the pictures. Use:
(Hoàn thành các câu về những người trong tranh. Sử dụng:)
eat | go | live | play | sleep |
1. He plays the piano
2. in a big house
3. a lot of fruit.
4. tennis.
5. to the cinema a lot.
6. seven hours a night.
Exercise 3: Complete the sentences. Use:
(Hoàn thành các câu. Sử dụng:)
boil | close | cost | cost | like | like | meet | open | teach | wash |
1. Maria speaks four languages
2. The shops in the city centre usually at 9 o’clock in the morning
3. The City Museumat 5 o’clock in the evening.
4. Tina is a teacher. Shemathematics to young children
5. My job is very interesting. Ia lot of people.
6. Peter’s car is always dirty. He neverit.
7. Food is expensive. Ita lot of money
8. Shoes are expensive. Theya lot of money
9. Waterat 100 degrees Celsius.
10. Laura and I are good friends. Iher and sheme
Exercise 4: Write sentences from these words. Use the right form of the verb
Viết câu từ những từ này. Sử dụng dạng đúng của động từ
1. (always / early / Sue / arrive)
=> Sue always arrives early.
2. (to the cinema / never / I / go)
=>
3. (work / Martina / hard / always)
=>
4. (like / chocolate / children / usually)
=>
5. (Jackie / parties / enjoy / always)
=>
6. (often / people’s names / I / forget).
=>
7. (TV / Sam / watch / never)
=>
8. (usually / dinner / we / have / at 7.30)
=>
9. (Kate / always / nice clothes / wear)
=>
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
Sau khi đã làm bài và kiểm tra đáp án, các bạn hãy xem bản dịch sau nhé!
Exercise 1: Write these verbs with -s or -es
(Chia những động từ này với -s hoặc -es)
She reads | Cô ấy đọc |
He thinks | Anh ấy suy nghĩ |
it flies | Nó bay |
he dances | Anh ấy nhảy |
she has | Cô ấy có |
it finishes | Nó kết thúc |
Exercise 2: Complete the sentences about the people in the pictures. Use:
(Hoàn thành các câu về những người trong tranh. Sử dụng:)
He plays the piano | Anh ấy chơi đàn piano |
They live in a very big house | Họ sống ở một ngôi nhà rất lớn |
She eats a lot of fruit. | Cô ấy ăn rất nhiều trái cây |
He plays tennis | Anh ấy chơi tennis |
They go to the cinema a lot | Họ đến rạp chiếu phim rất nhiều |
He sleeps seven hours a night | Anh ấy ngủ bảy giờ một đêm |
Exercise 3: Complete the sentences. Use:
(Hoàn thành các câu. Sử dụng:)
Maria speaks four languages | Maria nói được bốn thứ tiếng |
The shops in the city centre usually open at 9 o’clock in the morning. | Các cửa hàng ở trung tâm thành phố thường mở cửa lúc 9 giờ sáng. |
The City Museum closes at 5 o’clock in the evening | Bảo tàng Thành phố đóng cửa lúc 5 giờ tối |
Tina is a teacher. She teaches mathematics to young children | Tina là một giáo viên. Cô dạy toán cho trẻ nhỏ |
My job is very interesting. I meet a lot of people. | Công việc của tôi rất thú vị. Tôi gặp rất nhiều người |
Peter’s car is always dirty. He never washes it. | Xe của Peter luôn bẩn. Anh ấy không bao giờ rửa nó |
Food is expensive. It costs a lot of money | Thức ăn đắt tiền. Nó tốn khá nhiều tiền |
Shoes are expensive. They cost a lot of money | Giày đắt tiền. Chúng tốn rất nhiều tiền |
Water boils at 100 degrees Celsius. | Nước sôi ở 100 độ C |
Laura and I are good friends. I like her and she likes me. | Laura và tôi là bạn tốt của nhau. Tôi thích cô ấy và cô ấy thích tôi |
Exercise 4: Write sentences from these words. Use the right form of the verb
(Viết câu từ những từ này. Sử dụng dạng đúng của động từ)
Sue always arrives early | Sue luôn đến sớm |
I never go to the cinema | Tôi chưa bao giờ đến rạp chiếu phim |
Martina always works hard | Martina luôn làm việc chăm chỉ |
Children usually like chocolate | Những đứa trẻ thường thích socola |
Jackie always enjoys parties. | Jackie luôn thích những bữa tiệc |
I often forget people's names | Tôi thường quên tên mọi người |
Sam never watches TV | Sam không bao giờ xem TV |
We usually have dinner at 7.30 | Chúng tôi thường ăn tối lúc 7h30 |
Kate always wears nice clothes | Kate luôn mặc quần áo đẹp |
Sau khi đã nắm vững lý thuyết của bài này, các bạn hãy luyện tập thêm các phần sau để củng cố kiến thức nhé:
- Tìm hiểu các từ quan trọng trong bài ở bài viết này.
- Luyện tập với bài luyện nghe này.