Oxford Read & Discover – Unit 4: Using Resources Carefully
(Nguồn: Oxford Read & Discover)
Tiếp tục với series bài đọc cải thiện từ vựng cho các bạn, hãy cùng IZONE bổ sung thêm kiến thức với bài đọc sau nhé!
A. Bài Đọc

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
Our planet gives us many natural resources like air to breathe and water to drink.
Dịch tiếng Việt
Hành tinh của chúng ta cung cấp cho chúng ta nhiều tài nguyên thiên nhiên như không khí để thở và nước để uống.
Kiến thức cần lưu ý
natural resources (n): tài nguyên thiên nhiên
Câu tiếng Anh
It gives us plants and animals to eat, and coal and oil to make electricity.
Dịch tiếng Việt
Nó cung cấp cho chúng ta thực vật và động vật để ăn, và than và dầu để tạo ra điện.
Kiến thức cần lưu ý
electricity (n): điện
Câu tiếng Anh
We need to use all these resources carefully.
Dịch tiếng Việt
Chúng ta cần sử dụng tất cả các nguồn này một cách cẩn thận.
Kiến thức cần lưu ý
carefully (adv): một cách cẩn thận
Câu tiếng Anh
Some natural resources, like water, sun, wind, soil, animals, and plants, can replace themselves naturally.
Dịch tiếng Việt
Một số tài nguyên thiên nhiên, như nước, mặt trời, gió, đất, động vật và thực vật, có thể tự thay thế chúng một cách tự nhiên.
Kiến thức cần lưu ý
replace (v): thay thế
soil (n): đất
Câu tiếng Anh
They are called renewable resources.
Dịch tiếng Việt
Chúng được gọi là tài nguyên có thể tái tạo.
Kiến thức cần lưu ý
renewable resources (n): tài nguyên có thể tái tạo
Câu tiếng Anh
They will not run out if we don’t use them too quickly.
Dịch tiếng Việt
Chúng sẽ không cạn kiệt nếu chúng ta không sử dụng chúng quá nhanh.
Kiến thức cần lưu ý
run out (v): cạn kiệt
Ngữ pháp: câu điều kiện loại 1 nói về việc có thể xảy ra trong tương lai if…. will
Câu tiếng Anh
If we use them carefully, we will have lots of these resources to use for a long time.
Dịch tiếng Việt
Nếu chúng ta sử dụng chúng một cách cẩn thận, chúng ta sẽ có rất nhiều tài nguyên này để sử dụng lâu dài.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
Water is one of the most important natural resources on Earth.
Dịch tiếng Việt
Nước là một trong những nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng nhất trên Trái đất.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
We need fresh water to drink, and we need it to grow and cook food, and to wash.
Dịch tiếng Việt
Chúng ta cần nước ngọt để uống, chúng ta cần nó để trồng trọt, nấu nướng và giặt giũ.
Kiến thức cần lưu ý
fresh water (n): nước ngọt
Câu tiếng Anh
Plants, animals, and people all need water to live.
Dịch tiếng Việt
Thực vật, động vật và con người đều cần nước để sống
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
About 70% of Earth is covered with water, but most of this water is salt water in oceans.
Dịch tiếng Việt
Khoảng 70% Trái đất được bao phủ bởi nước, nhưng phần lớn lượng nước này là nước mặn trong các đại dương.
Kiến thức cần lưu ý
cover (v): bao phủ
Câu bị động: About 70% of Earth is covered with water
Câu tiếng Anh
People need fresh water to drink, but only about 3% of Earth’s water is fresh water.
Dịch tiếng Việt
Mọi người cần nước ngọt để uống, nhưng chỉ có khoảng 3% lượng nước trên Trái đất là nước ngọt.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
In some countries there isn’t enough water.
Dịch tiếng Việt
Ở một số quốc gia không có đủ nước.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
Sometimes, people have to travel a long way to collect water, or they move to a new place where there is water.
Dịch tiếng Việt
Đôi khi, người dân phải đi một quãng đường dài để lấy nước hoặc di chuyển đến một nơi mới có nước.
Kiến thức cần lưu ý
collect (v): thu thập, gom
Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “a new place”: a new place where there is water
Câu tiếng Anh
We use fossil fuels like coal, gas, and oil in power stations to make electricity.
Dịch tiếng Việt
Chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch như than, khí đốt và dầu trong các nhà máy điện để sản xuất điện.
Kiến thức cần lưu ý
fossil fuels (n): nhiên liệu hóa thạch
power station (n): nhà máy điện
Câu tiếng Anh
We use electricity to power lights.
Dịch tiếng Việt
Chúng ta sử dụng điện để thắp sáng đèn.
Kiến thức cần lưu ý
power (v): cung cấp năng lượng
Câu tiếng Anh
Refrigerators, televisions, and computers all need electricity, too.
Dịch tiếng Việt
Tủ lạnh, ti vi và máy tính cũng cần điện.
Kiến thức cần lưu ý
refrigerator (n): tủ lạnh
Câu tiếng Anh
Many people use electricity to cook and to heat their homes.
Dịch tiếng Việt
Nhiều người sử dụng điện để nấu ăn và sưởi ấm trong nhà của họ.
Kiến thức cần lưu ý
heat (v): sưởi ấm
Câu tiếng Anh
We also use electricity to power some vehicles, and we use oil to make gasoline to power cars and other vehicles.
Dịch tiếng Việt
Chúng ta cũng sử dụng điện để cung cấp năng lượng cho một số phương tiện, và chúng ta sử dụng dầu tạo ra xăng để cung cấp năng lượng cho ô tô và các phương tiện khác.
Kiến thức cần lưu ý
vehicle (n): phương tiện giao thông
gasoline (n): xăng
Câu tiếng Anh
The problem is that these fossil fuels cannot be replaced, so when we have used them all, they will run out.
Dịch tiếng Việt
Vấn đề là những nhiên liệu hóa thạch này không thể thay thế được nên khi chúng ta sử dụng hết, chúng sẽ cạn kiệt.
Kiến thức cần lưu ý
Câu bị động với “cannot”: fossil fuels cannot be replaced
Câu tiếng Anh
They are called non-renewable resources, and we are using them too quickly
Dịch tiếng Việt
Chúng được gọi là tài nguyên không thể tái tạo và chúng ta đang sử dụng chúng quá nhanh
Kiến thức cần lưu ý
non-renewable resources (n): tài nguyên không thể tái tạo
Câu bị động: They are called non-renewable resources
Câu tiếng Anh
Sometimes we make our resources dirty.
Dịch tiếng Việt
Đôi khi chúng ta làm cho tài nguyên của mình trở nên bẩn thỉu.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
This is called pollution.
Dịch tiếng Việt
Đây được gọi là ô nhiễm
Kiến thức cần lưu ý
pollution (n): sự ô nhiễm
Câu tiếng Anh
We pollute the air when we use fossil fuels to make energy like electricity.
Dịch tiếng Việt
Chúng ta gây ô nhiễm không khí khi chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch để tạo ra năng lượng như điện.
Kiến thức cần lưu ý
pollute (v): gây ô nhiễm
Câu tiếng Anh
We pollute water when we put waste into it.
Dịch tiếng Việt
Chúng ta làm ô nhiễm nước khi chúng ta bỏ chất thải vào đó.
Kiến thức cần lưu ý
waste (n): chất thải
Câu tiếng Anh
People, animals, and plants all need clean air and water.
Dịch tiếng Việt
Con người, động vật và thực vật đều cần không khí và nước sạch.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
There are lots of ways we can help.
Dịch tiếng Việt
Có rất nhiều cách chúng ta có thể giúp đỡ.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
We must keep water clean, and we must not waste it.
Dịch tiếng Việt
Chúng ta phải giữ cho nguồn nước sạch, và chúng ta không được lãng phí nó
Kiến thức cần lưu ý
waste (v): lãng phí
keep sth adj: giữ cái gì như thế nào (keep water clean)
Câu tiếng Anh
Some charities are helping people to collect and store water.
Dịch tiếng Việt
Một số tổ chức từ thiện đang giúp mọi người thu thập và tích trữ nước.
Kiến thức cần lưu ý
charity (n): tổ chức từ thiện
Câu tiếng Anh
They are also building new dams, wells, and pumps, so that people can have clean water nearer their homes.
Dịch tiếng Việt
Họ cũng đang xây dựng các đập, giếng và máy bơm mới để mọi người có thể có nước sạch gần nhà của họ.
Kiến thức cần lưu ý
clean (adj): sạch
dam (n): con đập
Câu tiếng Anh
We must use non-renewable resources carefully, and we must not waste them.
Dịch tiếng Việt
Chúng ta phải sử dụng các nguồn tài nguyên không thể tái tạo một cách cẩn thận và chúng ta không được lãng phí chúng.
Kiến thức cần lưu ý
non-renewable resources (n): nguồn tài nguyên không thể tái tạo
Câu tiếng Anh
Scientists are investigating ways to use renewable resources, like sun, wind, and water, to make electricity so that we don’t need to use so many fossil fuels.
Dịch tiếng Việt
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo, như mặt trời, gió và nước, nhằm tạo ra điện để chúng ta không cần sử dụng quá nhiều nhiên liệu hóa thạch.
Kiến thức cần lưu ý
investigate (v): nghiên cứu
Câu tiếng Anh
We can also try to use less electricity
Dịch tiếng Việt
Chúng ta cũng có thể cố gắng sử dụng ít điện hơn.
Kiến thức cần lưu ý
electricity (n): điện
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé!
Đoạn giới thiệu
Our planet gives us many natural resources like air to breathe and water to drink. It gives us plants and animals to eat, and coal and oil to make electricity. We need to use all these resources carefully.
Đoạn 1: Renewable Resources
Some natural resources, like water, sun, wind, soil, animals, and plants, can replace themselves naturally. They are called renewable resources. They will not run out if we don’t use them too quickly. If we use them carefully, we will have lots of these resources to use for a long time.
Đoạn 2: We all need water
Water is one of the most important natural resources on Earth. We need fresh water to drink, and we need it to grow and cook food, and to wash. Plants, animals, and people all need water to live.
About 70% of Earth is covered with water, but most of this water is salt water in oceans. People need fresh water to drink, but only about 3% of Earth’s water is fresh water.
In some countries there isn’t enough water. Sometimes, people have to travel a long way to collect water, or they move to a new place where there is water.
Đoạn 3: Non-Renewable Resources
We use fossil fuels like coal, gas, and oil in power stations to make electricity. We use electricity to power lights. Refrigerators, televisions, and computers all need electricity, too. Many people use electricity to cook and to heat their homes. We also use electricity to power some vehicles, and we use oil to make gasoline to power cars and other vehicles.
The problem is that these fossil fuels cannot be replaced, so when we have used them all, they will run out.They are called non-renewable resources, and we are using them too quickly.
Đoạn 4: Pollution
Sometimes we make our resources dirty. This is called pollution. We pollute the air when we use fossil fuels to make energy like electricity. We pollute water when we put waste into it. People, animals, and plants all need clean air and water.
Đoạn 5: What can we do?
There are lots of ways we can help. We must keep water clean, and we must not waste it. Some charities are helping people to collect and store water. They are also building new dams, wells, and pumps, so that people can have clean water nearer their homes.
We must use non-renewable resources carefully, and we must not waste them. Scientists are investigating ways to use renewable resources, like sun, wind, and water, to make electricity so that we don’t need to use so many fossil fuels. We can also try to use less electricity.
B. Bài Tập
Bài 1: Điền từ thích hợp cho mỗi bức tranh sau.
coal plants oil |

1. | 2. | 3. |
4. | 5. | 6. |
Bài 2: Hoàn thành các câu sau với các từ cho sẵn trong bảng
electricity fuels water |
1. Renewable resources can replace themselves naturally.
2. We all needto live
3. People needwater to drink.
4. Coal, gas, and oil are
5. We makein power stations.
6.When we make resources dirty this is called
Bài 3: Điền từ thích hợp trong bảng vào các ô trống
lights apple refrigerators table map televisions |
Những thứ sử dụng điện :
1.
2.
3.
Những thứ không sử dụng điện
4.
5.
6.
Bài 4: Trả lời các câu hỏi sau
1. What resources can replace themselves naturally?
Renewable resources can replace themselves naturally.
2. Why is water so important?
3. What do people do if there isn’t enough water?
4. How can we care for water?
5. What is the problem with fossil fuels?
6. What do you use electricity for?
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. Bảng Tổng Hợp Từ Vựng
Các bạn hãy xem lại các từ vựng trong bài ở bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Từ | Nghĩa |
natural resources (n) Our planet gives us many natural resources like air to breathe and water to drink. | tài nguyên thiên nhiên (danh từ) Hành tinh của chúng ta cung cấp cho chúng ta nhiều tài nguyên thiên nhiên như không khí để thở và nước để uống. |
electricity (n) It gives us plants and animals to eat, and coal and oil to make electricity. | điện (danh từ) Nó cung cấp cho chúng ta thực vật và động vật để ăn, và than và dầu để tạo ra điện. |
replace (v) Some natural resources, like water, sun, wind, soil, animals, and plants, can replace themselves naturally. | thay thế (động từ) Một số tài nguyên thiên nhiên, như nước, mặt trời, gió, đất, động vật và thực vật, có thể tự thay thế chúng một cách tự nhiên. |
renewable resources (n) They are called renewable resources. | tài nguyên có thể tái tạo (danh từ) Chúng được gọi là tài nguyên có thể tái tạo. |
run out (v) They will not run out if we don’t use them too quickly. | hết (động từ) Chúng sẽ không hết nếu chúng ta không sử dụng chúng quá nhanh. |
soil (n) Some natural resources, like water, sun, wind, soil, animals, and plants, can replace themselves naturally. | đất (danh từ) Một số tài nguyên thiên nhiên, như nước, mặt trời, gió, đất, động vật và thực vật, có thể tự thay thế chúng một cách tự nhiên. |
cover (v) About 70% of Earth is covered with water, but most of this water is salt water in oceans. | bao phủ (động từ) Khoảng 70% Trái đất được bao phủ bởi nước, nhưng phần lớn lượng nước này là nước mặn trong các đại dương. |
collect (v) Sometimes, people have to travel a long way to collect water, or they move to a new place where there is water. | lấy (động từ) Đôi khi, người dân phải đi một quãng đường dài để lấy nước hoặc di chuyển đến một nơi mới có nước. |
fossil fuels (n) We use fossil fuels like coal, gas, and oil in power stations to make electricity. | nhiên liệu hóa thạch (danh từ) Chúng tôi sử dụng nhiên liệu hóa thạch như than, khí đốt và dầu trong các nhà máy điện để sản xuất điện. |
power (v) We use electricity to power lights. | cung cấp năng lượng (động từ) Chúng tôi sử dụng điện để cung cấp năng lượng cho đèn. |
Refrigerator (n) Refrigerators, televisions, and computers all need electricity, too. | tủ lạnh (danh từ) Tủ lạnh, ti vi và máy tính cũng cần điện. |
gasoline (n) We also use electricity to power some vehicles, and we use oil to make gasoline to power cars and other vehicles. | xăng (danh từ) Chúng tôi cũng sử dụng điện để cung cấp năng lượng cho một số phương tiện, và chúng tôi sử dụng dầu để tạo ra xăng để cung cấp năng lượng cho ô tô và các phương tiện khác. |
vehicle (n) We also use electricity to power some vehicles, and we use oil to make gasoline to power cars and other vehicles. | phương tiện (danh từ) Chúng tôi cũng sử dụng điện để cung cấp năng lượng cho một số phương tiện, và chúng tôi sử dụng dầu để tạo ra xăng để cung cấp năng lượng cho ô tô và các phương tiện khác. |
non-renewable resources (n) They are called non-renewable resources, and we are using them too quickly | tài nguyên không thể tái tạo (danh từ) Chúng được gọi là tài nguyên không thể tái tạo và chúng ta đang sử dụng chúng quá nhanh |
pollution (n) This is called pollution. | sự ô nhiễm (danh từ) Đây được gọi là ô nhiễm. |
pollute (v) We pollute the air when we use fossil fuels to make energy like electricity. | gây ô nhiễm (động từ) Chúng ta gây ô nhiễm không khí khi sử dụng nhiên liệu hóa thạch để tạo ra năng lượng như điện. |
waste (n) We pollute water when we put waste into it. | chất thải (danh từ) Chúng ta làm ô nhiễm nước khi chúng ta bỏ chất thải vào đó. |
power station (n) We use fossil fuels like coal, gas, and oil in power stations to make electricity. | nhà máy điện (danh từ) Chúng tôi sử dụng nhiên liệu hóa thạch như than, khí đốt và dầu trong các nhà máy điện để sản xuất điện. |
waste (v) We must keep water clean, and we must not waste it. | lãng phí (động từ) Chúng ta phải giữ cho nước sạch, và chúng ta không được lãng phí nó. |
charity (n) Some charities are helping people to collect and store water. | tổ chức từ thiện (danh từ) Một số tổ chức từ thiện đang giúp mọi người thu thập và tích trữ nước. |
clean (adj) They are also building new dams, wells, and pumps, so that people can have clean water nearer their homes. | sạch (tính từ) Họ cũng đang xây dựng các đập, giếng và máy bơm mới để mọi người có thể có nước sạch gần nhà của họ. |
dam (n) They are also building new dams, wells, and pumps, so that people can have clean water nearer their homes. | con đập (danh từ) Họ cũng đang xây dựng các đập, giếng và máy bơm mới để mọi người có thể có nước sạch gần nhà của họ. |
heat (v) Many people use electricity to cook and to heat their homes. | sưởi ấm (động từ) Nhiều người sử dụng điện để nấu ăn và sưởi ấm trong nhà của họ. |
fresh water (n) People need fresh water to drink, but only about 3% of Earth’s wateris fresh water. | nước ngọt (danh từ) Mọi người cần nước ngọt để uống, nhưng chỉ có khoảng 3% lượng nước trên Trái đất là nước ngọt. |
investigate (v) Scientists are investigating ways to use renewable resources, like sun, wind, and water, to make electricity so that we don’t need to use so many fossil fuels. | nghiên cứu (động từ) Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo, như mặt trời, gió và nước, để tạo ra điện để chúng ta không cần sử dụng quá nhiều nhiên liệu hóa thạch. |