Listen Carefully – Unit 4 – Recipes
Activity 1
You will hear the ingredients for three recipes. Listen and write down the amounts needed. Use these abbreviations
(Hoạt động 1:Bạn sẽ nghe những nguyên liệu cho 3 công thức nấu ăn sau. Hãy nghe và viết lại những lượng cần thiết. Sử dụng những đại lượng được viết tắt sau )
g = grams
kg = kilograms
l = litre (s)
tsp = teaspoon (s)
tbsp = tablespoon (s)
Audio
(Nguồn: Listen Carefully)
Recipe 1
1. 800g beef
2. onions
3. tomato purée
4. curry powder
5. salt
6. pepper
Recipe 2
1. eggs
2. onions
3. mushrooms
4. cream
5. salt
6. pepper
7. cheese
Recipe 3
1. chicken
2. onions
3. chopped bacon
4. red wine
5. flour
Đáp án
Recipe 1
1. 800g beef
2. 250g onions
3. three tbsp tomato purée
4. one and a half tbsp curry
powder
5. half a tsp salt/ 1/2 tsp salt
6. a quarter of a tsp/ 1/4 tsp pepper
Recipe 2
1. 6 eggs
2. 200g onions
3. 250 mushrooms
4. one and a half cream
5. half a tsp salt
6. half a tsp pepper
7. 175g cheese
Recipe 3
1. 1 kg chicken
2. 250g onions
3. 150g chopped bacon
4. a quarter of a litre of red wine
5. 75g flour
Sau khi kiểm tra đáp án, bạn hãy nghe lại từng câu tại đây nhé
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Đoạn 1 – Câu 1
A: Now you’ll need about 800 grams of beef.
B: OK.
A: Bây giờ bạn sẽ cần khoảng 800 gram thịt bò.
B: Được rồi.
beef (n): thịt bò
Đoạn 1 – Câu 2
A: Then 250 grams of chopped onions
A: Sau đó là 250 gram hành tây băm nhỏ
chopped onions (n): hành băm nhỏ
Đoạn 1 – Câu 3
B: Yes, and how much tomato purée?
B: Ừ, và cần bao nhiêu cà chua nghiền?
tomato purée (n): cà chua nghiền
Đoạn 1 – Câu 4
A: About three tablespoons is enough.
A: Khoảng ba muỗng canh là đủ.
tablespoon: thìa canh (đơn vị đo lường trong nấu ăn hoặc làm bánh)
1 tbsp = 15 ml
Đoạn 1 – Câu 5
A: Then you’ll need some curry powder.
A: Sau đó, bạn sẽ cần một ít bột cà ri.
curry powder (n): bột cà ri
Đoạn 1 – Câu 6
A: I use about one and a half tablespoons.
A: Tôi dùng khoảng một muỗng rưỡi.
Đoạn 1 – Câu 7
B: Fine. What about salt and pepper?
B: Được thôi. Còn muối và tiêu thì sao?
salt (n): muối
pepper (n): hạt tiêu
Đoạn 1 – Câu 8
A: Use about half a teaspoon of salt and about a quarter of a teaspoon of pepper.
A: Sử dụng khoảng nửa thìa cà phê muối và khoảng một phần tư thìa cà phê hạt tiêu.
teaspoon: thìa trà/thìa cà phê (đơn vị đo lường trong nấu ăn hoặc làm bánh)
1 tsp = 5ml
Đoạn 2 – Câu 1
A: How many eggs do I need?
A: Tôi cần bao nhiêu quả trứng?
egg (n): trứng
Đoạn 2 – Câu 2
B: About half a dozen
B: Khoảng nửa tá
Đoạn 2 – Câu 3
A: Fine. And then what?
A: Được thôi. Và gì nữa?
Đoạn 2 – Câu 4
B: About 200 grams of sliced onions. And about 250 grams of mushrooms
B: Khoảng 200 gram hành tây cắt lát và khoảng 250 gram nấm
sliced onions (n): hành được cắt lát
Đoạn 2 – Câu 5
A: 200 grams of sliced onions and 250 grams of mushrooms.
A: 200 gam hành tây thái mỏng và 250 gram nấm.
mushroom (n): nấm
Đoạn 2 – Câu 6
B: Yes. And half a litre of cream
A: Mmm.
B: Đúng vậy. Và nửa lít kem
A: Ừm.
cream (n): kem
Đoạn 2 – Câu 7
B: Half a teaspoon of salt and half a teaspoon of pepper
B: Nửa thìa muối và nửa thìa hạt tiêu
salt (n): muối
pepper (n): hạt tiêu
Đoạn 2 – Câu 8
A: Yes. And what about the cheese?
A: Ừ. Và phô mai thì sao nhỉ?
cheese (n): phô mai
Đoạn 2 – câu 9
B: Oh, yes. It takes about 175 grams of cheese.
B: Ồ, đúng rồi. Cần khoảng 175 gram pho mai.
Đoạn 3 – Câu 1
A: Now start with about a kilo of chicken.
B: Yes.
A: Bây giờ hãy bắt đầu với khoảng một kg thịt gà.
B: Vâng.
chicken (n): thịt gà
Đoạn 3 – Câu 2
A: And about 250 grams of small onions.
A: Và khoảng 250 gram hành tây nhỏ.
onion (n): hành
Đoạn 3 – Câu 3
B: Fine. What next?
B: Tốt thôi. Tiếp theo là gì vậy?
Đoạn 3 – Câu 4
A: Then you’ll need about 150 grams of chopped bacon.
A: Sau đó, bạn sẽ cần khoảng 150 gram thịt xông khói băm nhỏ.
chopped bacon (n): thịt xông khói băm nhỏ.
Đoạn 3 – Câu 5
B: About 150 grams.
B: Khoảng 150 gam.
Đoạn 3 – Câu 6
A: Then about a quarter of a litre of red wine.
A: Sau đó là khoảng một phần tư lít rượu vang đỏ.
red wine (n): rượu vang đỏ
Đoạn 3 – Câu 7
B: A quarter of a litre. And how much flour?
B: Một phần tư lít. Và bao nhiêu bột mì?
flour (n): bột mì
Đoạn 3 – Câu 8
A: You’ll need about 75 grams.
A: Bạn sẽ cần khoảng 75 gram.
Bảng tổng hợp từ vựng
Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng quan trọng của bài
Từ | Nghĩa |
---|---|
beef (n): Now you’ll need about 800 grams of beef. | thịt bò (danh từ) Bây giờ bạn sẽ cần khoảng 800 gram thịt bò. |
chopped onions (n): Now you’ll need about 800 grams of beef.Then 250 grams of chopped onions | hành băm nhỏ (danh từ) Bây giờ bạn sẽ cần khoảng 800 gram thịt bò. Sau đó là 250 gram hành băm nhỏ. |
tomato purée (n): Yes, and how much tomato purée? | cà chua nghiền (danh từ) Ừ, và cần bao nhiêu cà chua nghiền? |
tablespoon: About three tablespoons is enough. | thìa canh (đơn vị đo lường trong nấu ăn hoặc làm bánh) 1 tbsp = 15 ml Khoảng ba muỗng canh là đủ. |
curry powder (n): Then you’ll need some curry powder. | bột cà ri (danh từ) Sau đó, bạn sẽ cần một ít bột cà ri. |
salt (n): Fine. What about salt and pepper? | muối (danh từ) Được thôi. Còn muối và tiêu thì sao? |
pepper (n): Fine. What about salt and pepper? | hạt tiêu (danh từ) Được thôi. Còn muối và tiêu thì sao? |
teaspoon: Use about half a teaspoon of salt and about a quarter of a teaspoon of pepper. | thìa trà/thìa cà phê (đơn vị đo lường trong nấu ăn hoặc làm bánh) 1 tsp = 5ml Sử dụng khoảng nửa thìa cà phê muối và khoảng một phần tư thìa cà phê hạt tiêu. |
egg (n): How many eggs do I need? | trứng (danh từ) Tôi cần bao nhiêu quả trứng? |
mushroom (n): I want to eat mushroom soup | nấm (danh từ) Tôi muốn ăn súp nấm |
cream (n): Yes. And half a litre of cream | kem (danh từ) Đúng vậy. Và nửa lít kem |
cheese (n): Yes. And what about the cheese? | phô mai (danh từ) Ừ. Và phô mai thì sao nhỉ? |
chicken (n): Now start with about a kilo of chicken. | thịt gà (danh từ) Bây giờ hãy bắt đầu với khoảng một kg thịt gà. |
chopped bacon (n): Then you’ll need about 150 grams of chopped bacon. | thịt xông khói băm nhỏ (danh từ) Sau đó, bạn sẽ cần khoảng 150 gram thịt xông khói băm nhỏ. |
red wine (n): Then about a quarter of a litre of red wine. | rượu vang đỏ (danh từ) Sau đó là khoảng một phần tư lít rượu vang đỏ. |
flour (n): A quarter of a litre. And how much flour? | bột mì (danh từ) Một phần tư lít. Và bao nhiêu bột mì? |