Listen Carefully – Unit 4 – In a restaurant
Activity 1
Activity 1: You will hear a waiter taking people’s orders in a restaurant. Listen and tick their orders.
(Các bạn sẽ nghe một người bồi bàn nghe các khách hàng gọi món. Nghe và tick vào món họ đặt)
(Nguồn: Listen Carefully)
Bảng 1 | Bảng 2 | Bảng 3 |
Beef – Well done | Beef – Well done | Beef – Well done |
Beef – Medium | Beef – Medium | Beef – Medium |
Beef – Rare | Beef – Rare | Beef – Rare |
Chicken | Chicken | Chicken |
Fish | Fish | Fish |
Rice | Rice | Rice |
Potato | Potato | Potato |
Vegetables | Vegetables | Vegetables |
Tea | Tea | Tea |
Coffee | Coffee | Coffee |
Fruit juice | Fruit juice | Fruit juice |
Đáp án và giải thích:
Bảng 1:
Chicken: thịt gà
Potato: củ khoai tây
Fruit juice: nước hoa quả
Bảng 2:
Rare beef: thịt bò tái
Rice: cơm, gạo
Vegetable: rau củ
Coffee: cà phê
Bảng 3:
Fish: cá
Rice: cơm
Vegetables: rau củ
Sau khi kiểm tra đáp án, bạn hãy nghe lại từng câu tại đây nhé
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
A: Have you decided on your order?
B: Yes, I’ll have the chicken, please.
A: Anh đã chọn được món chưa ạ?
B: Rồi, làm ơn cho tôi gọi món gà.
Order: đơn đặt, món ăn được đặt
Decide on sth: Chọn thứ gì đó (sau khi đã suy nghĩ kỹ càng)I will have sth: Tôi sẽ gọi món gì
A: And would you like rice or potatoes with that?
B: Potatoes, please.
A: Và anh sẽ ăn kèm cơm hay khoai tây?
B: Khoai tây
With that: That chỉ món ăn đã chọn, with that là đi kèm với món đó
A: Would you like vegetables as well?
B: I don’t think so, thanks
A: Anh cũng có muốn ăn cùng rau không?
B: Tôi nghĩ là không, cảm ơn.
Would you like sth: Bạn có muốn gọi đồ gì? – Lời đề nghị
As well: cũng, đồng thời
A: And what would you like to drink?
B: I’ll have orange juice, please.
A: Và đồ uống sẽ là gì?
B: Tôi sẽ uống nước cam.
A: Can I take your order?
B: I think I’ll try the beef. I’d like that rare please.
A: Tôi có thể ghi món chị đặt được không?
B: Tôi nghĩ tôi sẽ gọi món thịt bò. Thịt bò tái nhé.
Take sb’s order: (trong nhà hàng) ghi lại yêu cầu gọi món của khách
Rare: tính từ – tái, thịt tái
A: Certainly. Would you like rice or potatoes with it?
B: Mm. Rice, please. And I’ll have vegetables, as well.
A: Tất nhiên rồi. Chị có muốn ăn kèm khoai tây hay cơm?
B: Mm, cơm đi. Và tôi cũng ăn kèm rau nữa.
Rice: danh từ chỉ cả cơm – đã nấu và gạo – chưa nấu.
A: Anything to drink?
B: Coffee, please.
A: Và đồ uống thì sao?
B: Làm ơn cho tôi cà phê.
A: What would you like to have?
B: I think I’ll try the fish.
A: Bạn sẽ gọi món gì?
B: Tôi nghĩ tôi sẽ thử món cá.
A: With rice?
B: Yes, please.
A: Will you have vegetables?
B: Yes, please.
A: And to drink?
B: Nothing, thank you.
A: Kèm với cơm phải không ạ?
B: Vâng
A: Bạn sẽ ăn kèm với rau chứ?
B: Vâng.
A: Và đồ uống?
B: Không cần gì, cảm ơn.
Activity 2
Activity 2: Listen to people talk about their meals. Did they enjoy their food? Tick the correct response for each speaker.
(Các bạn nghe mọi người nói về bữa ăn của họ. Họ có thích đồ ăn của mình không? Tích vào câu trả lời đúng của mỗi người)
Yes, they liked it a lot. | Yes, they quite liked it | No, they didn’t like it at all. | |
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 |
Đáp án
- Yes, they liked it a lot
- Yes, they quite liked it
- No, they didn’t like it at all
- No, they didn’t like it at all
- Yes, they liked it a lot
- Yes, they quite liked it
Sau khi kiểm tra đáp án, bạn hãy nghe lại từng câu tại đây nhé
A: How was it?
B: Mm. Very nice.
A: Bữa ăn như thế nào?
B: Mm, rất tuyệt.
A: Did you enjoy your meal?
B: It was all right.
A: Anh có tận hưởng bữa ăn của mình không?
B: Nó cũng ổn.
All right: cũng được
A: How was your fish?
B: Not very good, I’m afraid.
A: Món cá của chị như nào?
B: Tôi e là không tốt lắm.
I’m afraid: Tôi e là vậy
A: This steak is terrible.
B: Really?
A: Món bít tết này quá tệ
B: Thật ư?
Terrible: tệ, tồi tệ, kém
A: How are the vegetables?
B: Delicious.
A: Món rau của cậu như nào?
B: Ngon tuyệt.
A: Is the soup nice?
B: Not bad.
A: Món súp có ngon không?
B: Không tệ.
Activity 3
Activity 3: Listen to people talking about their food. What do they mean? Tick the correct explanation.
(Nghe mọi người nói về thức ăn của họ. Ý họ nói là gì? Tích vào lời giải thích chính xác)
- too hot
- undercooked
- too salty
- too tough
- undercooked
- too spicy not
- too much sugar
- not hot enough.
- overcooked
- not salty enough.
- too salty.
- overcooked.
- spicy enough.
- not enough sugar.
Đáp án
- Not hot enough
- Overcooked
- Not salty enough
- Too tough
- Undercooked
- Too spicy
- Too much sugar
Sau khi kiểm tra đáp án, bạn hãy nghe lại từng câu tại đây nhé
Could you heat this up for me?
Anh có thể hâm nóng món này lên cho tôi được không?
Heat sth up: hâm nóng món ăn gì
This has been cooked too long
Món này bị nấu lâu quá.
This is tasteless. It needs more salt.
Món này chẳng có vị gì cả. Nó cần nhiều gia vị hơn.
Tasteless: Không có vị gì
This meat is awful. I can’t even chew it.
Món thịt này tệ quá. Tôi không thể nhai nó.
Awful: quá tệ
Chew: nhai
This needs cooking a little longer.
Món này cần được nấu lâu hơn một chút.
This is too hot for me, I’m afraid.
Tôi e là món này quá cay đối với tôi.
Hot: nóng hoặc cay
I asked for coffee without sugar.
Tôi đã gọi cà phê không đường.
Activity 4
Activity 4: Listen to the waitress and choose the best response
(Các bạn hãy nghe người bồi bàn và chọn phản hồi phù hợp nhất)
- Yes it’s fine
- Yes, it is
- No, thanks
- No, thanks
- Yes, I do
- Yes, please
- Not just now
- Yes, please
- Fine, thanks
- Not at all
- Yes, it is
- Just a little
- Yes, it’s great
- No, it isn’t
Đáp án
- Yes, it’s fine.
- Fine, thanks
- No, thanks
- No, thanks
- Just a little
- Yes, it’s great
- Not just now.
Sau khi kiểm tra đáp án, bạn hãy nghe lại từng câu tại đây nhé
Is everything OK?
Mọi thứ có ổn không?
How’s your meal?
Bữa ăn của anh có ổn không?
Would you like anything to drink?
Anh chị có muốn gọi đồ uống không?
Can I get some more coffee?
Tôi có thể lấy thêm cà phê cho anh không?
How much sauce would you like?
Anh muốn dùng bao nhiêu nước sốt?
Is the steak all right?
Món bít tết có ổn không?
Can I get you anything else?
Tôi có thể đem thêm ra cho bạn thứ gì không?
Bảng tổng hợp từ vựng
Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng quan trọng của bài
Từ | Nghĩa |
Rare (adj)
I like my steak rare. |
Tái
Tôi thích món bít tết của mình tái. |
Order (n)
Have you decided on your order? |
Đơn gọi món
Anh đã quyết định gọi món gì chưa? |
As well
Would you like vegetables as well? |
Cũng, đồng thời
Anh cũng muốn gọi rau không? |
Rice (n)
Would you like rice or potatoes with it? |
Cơm hoặc gạo
Anh muốn ăn cùng cơm hay khoai tây? |
How was sth?
How was your fish? |
Câu hỏi: Thứ đó như thế nào? Hỏi cảm nghĩ
Món cá của chị có vị như nào? |
Steak (n)
My steak is burnt |
Bít tết
Món bít tết của tôi bị cháy rồi. |
Heat sth up
Can you heat up my soup please? |
Hâm nóng món gì
Anh làm ơn hâm nóng món súp của tôi được không? |
Undercooked (adj)
The chicken is still red in the middle. It is undercooked. |
Nấu chưa tới, chưa chín
Món gá này vẫn còn đỏ ở giữa, nó chưa được nấu chín. |
Overcooked (adj)
I cannot eat this. It is overcooked. |
Nấu chín quá
Tôi không ăn món này được, nó chín quá rồi. |
Hot (adj)
This is too hot for me, I’m afraid. |
Cay
Món này quá cay đối với tôi. |
Tasteless (adj)
This is tasteless. It needs more salt. |
Nhạt nhẽo, không có vị gì
Món này thật nhạt nhẽo. Nó cần nhiều muối hơn. |
Chew (v)
This meat is awful. I can’t even chew it. |
Nhai
Miếng thịt này quá tệ, tôi còn không thể nhai nó. |
Tough (adj)
If you overcook beef, it will get too tough to chew. |
Dai
Nếu anh nấu thịt bò quá lửa, nó sẽ quá dai để nhai được. |
mango (n):
Mango is my favourite fruit. |
quả xoài (danh từ)
Xoài là món hoa quả yêu thích của tôi |
tuna (n):
My cat loves tuna. |
cá ngừ (danh từ)
Con mèo của tôi thích cá ngừ. |
cucumber (n):
We’ve still got plenty of cucumber |
dưa chuột (danh từ)
Chúng tôi vẫn còn nhiều dưa chuột. |
pineapple (n):
Do you need the pineapple? |
quả dứa (danh từ)
Bạn có cần dứa không? |
salmon (n):
Is that a salmon? |
cá hồi (danh từ)
Đó có phải là cá hồi không? |
turkey (n):
I want a slice of roast turkey. |
gà tây (danh từ)
Tôi muốn một lát gà tây rán. |
onion (n):
We certainly need some onions. |
hành (danh từ)
Chúng tôi chắc chắn cần một ít hành. |
cabbage (n):
I don’t think I need to get any more cabbage. |
cải bắp (danh từ)
Tôi nghĩ mình không cần phải lấy thêm cải bắp nữa |
chicken (n):
Anna hates chicken. |
thịt gà (danh từ)
Anna ghét thịt gà. |
apple (n):
They want to drink some apple juice. |
táo (danh từ)
Họ muốn uống một chút nước táo ép. |
orange (n):
Do you like orange? |
cam (danh từ)
Bạn có thích cam không? |
lobster (n):
How much is a lobster? |
tôm hùm (danh từ)
Tôm hùm bao nhiêu tiền? |
mushroom (n):
I want to eat mushroom soup. |
nấm (danh từ)
Tôi muốn ăn súp nấm. |