Grammar 0 - 3.0 | IZONE

Ngữ pháp sơ cấp – Unit 5: Are you doing?

I. Lý thuyết cơ bản

A. What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)

(Nguồn: Essential Grammar In Use)

Positive (Câu khẳng định)

Question (Câu hỏi)

I

am

doing

working

going

staying

etc

Am

I

doing?

working?

going?

staying?

etc..

He

is

Is

He

She

She

It

It

We

are

Are

We

You

You

They

They

A: Are you feeling OK? (Bạn có đang cảm thấy ổn không?)
B: Yes, I’m fine, thanks (Có. Tôi ổn, cảm ơn)

A: What’s Paul doing? (Paul đang làm gì thế?)
B: He’s reading the newspaper (Anh ấy đang đọc báo)

A: What are the children doing? (Bọn trẻ đang làm gì thế?)
B: They’re watching television (Chúng đang xem TV)

Look, there’s Emily! Where’s she going?
(Nhìn kìa, Emily kìa! Cô ấy đang đi đâu thế?)

Who are you waiting for? Are you waiting for Sue?
Bạn đang đợi ai thế? Có phải bạn đang đợi Sue không?

Why are you wearing a coat? It’s not cold
(Tại sao bạn lại đang mặc áo khoác? Trời không lạnh mà.)

B. Study the word order (Học trật tự từ)

 is/are + subject + -ing
(is/are + chủ ngữ + -ing)

Where

is

he

Paul

working today?

working today? (not Is work Paul today?)

Where

are

they

those people

going?

going? (not Where are going those people?)

Dịch

  1. Có phải anh ấy đang làm việc hôm nay không?
  2. Có phải Paul đang làm việc hôm nay không?
  3. Họ đang đi đâu thế?
  4. Những người đó đi đâu thế?

C. Short answer (Các câu trả lời ngắn)

Are you going now? Yes, I am.
(Bạn có đang đi không? Có, tôi đang.)

Is Paul working today? Yes, he is.
(Có phải Paul đang làm việc không?  Có, anh ấy đang.)

Is it raining? No it isn’t? 
(Trời có đang mưa không? Không, trời đang không mưa.)

A: Are your friends staying at a hotel? (Các bạn của bạn có đang ở khách sạn không?)
B: No, they aren’t. They’re staying with me. (Không, họ đang không khách sạn. Họ đang ở với tôi.)

II. Bài tập vận dụng

Để vận dụng được kiến thức ngữ pháp đã học ở trên, các bạn hãy cùng làm thử các bài tập dưới đây nhé!

Exercise 1:  Look at the pictures and write the questions
(Nhìn vào các bức tranh và đặt câu hỏi)


1. (you / watch / it?) => Are you watching it?
2. (you / go / now?) =>
3. (it/ rain?) =>
4. (you / enjoy / the film?) =>
5. (that clock / work?) =>
6. (you / wait / for a bus?) =>

 

 

Exercise 2: Look at the pictures and complete the questions.
(Nhìn vào các bức tranh và hoàn thành các câu hỏi.)

cryeatgolook atlaughread


1. What are you reading?
2. Where ?
3. What ?
4. Why ?
5. What ?
6. Why ?

 

 

Exercise 3: Make questions from these words. Put the words in the right order
(Đặt câu hỏi từ những từ này. Ghép các từ theo thứ tự đúng)


1. (is / working / Ben / today) => Is Ben working today?
2. (what / the children / are / doing) => What are the children doing?
3. (you / are / listening / to me) =>
4. (where / your friends / are / going) =>
5. (are / watching / your parents / TV) =>
6. (what / Jessica / is / cooking) =>
7. (why / you / are / looking / at me) =>
8. (is / coming / the bus)? =>

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

Sau khi đã hoàn thành bài tập và kiểm tra đáp án, các bạn hãy xem phần dịch dưới đây nhé!

  1. Tìm hiểu các từ quan trọng trong bài ở bài viết này.
  2. Luyện tập với bài luyện nghe này.