Ngữ pháp sơ cấp – Unit 9: THERE IS/ THERE ARE
I. Kiến thức cơ bản
A.There is và There are
(Nguồn: Essential Grammar In Use)
- Singular – Số ít
there is...? | (there's) |
is there...? | |
there is not... | (there isn’t or there’s not) |
There’s a big tree in the garden. (Có một cái cây lớn ở trong khu vườn.)
There’s nothing on TV tonight. (Không có gì trên TV tối nay.)
Have you got any money? – Yes, there’s some in my bag.
(Bạn có tiền không? – Có, có vài đồng trong túi tôi.)
Excuse me, is there a hotel near here? – Yes, there is./ No, there isn’t.
(Xin lỗi, có khách sạn nào gần đây không? – Có, có đó/ Không, không có.)
We can’t go skiing. There isn’t any snow.
(Chúng tôi không thể đi trượt tuyết. Trời không có tuyết.)
2. Plural – Số nhiều
there are…? | |
are there…? | |
there are not... | (there aren’t) |
There are some big trees in the garden.
Có một vài cây lớn ở trong khu vườn.
There are a lot of accidents on this road. (Có rất nhiều vụ tai nạn trên con đường này.)
Are there any restaurants near here? – Yes, there are./ No, there aren’t.
(Có nhà hàng nào gần đây không? – Có, có 1 vài./ Không, không có.)
This restaurant is very quiet. There aren’t many people here.
(Nhà hàng này rất yên tĩnh. Không có nhiều người ở đây.)
A: How many players are there in a football team? (Có bao nhiêu cầu thủ trong một đội bóng đá?)
B: There are 11 players in a football team. (Có 11 cầu thủ trong một đội bóng đá.)
B. There is & It is
So sánh:
What’s that noise? – It’s a train. (It = that noise)
(Tiếng ồn đó là gì? – Nó là do một đoàn tàu.) (Nó = tiếng ồn đó)
There’s a train at 10.30. It’s a fast train.
(Có một chuyến tàu lúc 10:30. Nó là 1 chuyến tàu nhanh. )
There’s a lot of salt in this soup.
(Có rất nhiều muối trong món súp này.)
I don’t like this soup. It’s too salty. (It = this soup)
(Tôi không thích món súp này. Nó mặn quá.) (Nó = món súp này)
II. Bài tập vận dụng
Để vận dụng được kiến thức ngữ pháp đã học ở trên, các bạn hãy cùng làm thử các bài tập dưới đây nhé!
Exercise 1: Kentham is a small town. Look at the information in the box and write sentences about Kentham with There is/are or There isn’t/aren’t.
(Kentham là một thành phố nhỏ. Nhìn vào thông tin trong hộp và viết các câu tả về Kentham sử dụng There is/are hoặc There isn’t/aren’t)
a hospital | yes |
a swimming pool | no |
any cinemas | yes (two) |
a university | no |
any big hotels | no |
1.
2.
3.
4.
5.
Exercise 2: Write there is / there isn’t / is there or there are / there aren’t / are there
(Viết there is / there isn’t / is there or there are / there aren’t / are there)
1. Look! a picture of your brother in the newspaper!
2. ‘Excuse me, a bank near here?’ ‘Yes, at the end of the street.’
3. five people in my family: my parents, my two sisters and me.
4. ‘How many students in the class?’ ‘Twenty.’
5. The road is usually very quiet much traffic.
6. a bus from the city centre to the airport?’ ‘Yes, every 20 minutes.’
7. any problems?’ ‘No, everything is OK.’
8. nowhere to sit down. any chairs?
Exercise 3: Write sentences with There are …. Choose from the boxes.
(Viết các câu sử dụng There are… Chọn từ các ô)
1. twenty-six | letters | September |
2. eight | players | the solar system |
3. thirty | days | the USA |
4. fifty | planets | a rugby team |
5. fifteen | states | the English alphabet |
1.
2.
3.
4.
5.
Exercise 4: Write there’s / is there or it’s / is it
(Viết There’s / is there hoặc it’s / is it)
1. I’m not going to buy this shirt. too expensive.
2. ‘What’s wrong?’ something in my eye.’
3 a red car outside your house. yours?
4 “ anything good on TV tonight?’ ‘Yes, a programme I want to see at 8.15.’ “
5 What’s that building?’ ‘ a school.’
6 a restaurant in this hotel?’ ‘No, I’m afraid not.’
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
Sau khi đã hoàn thành bài tập và kiểm tra đáp án, các bạn hãy xem phần dịch dưới đây nhé!
Exercise 1: Kentham is a small town. Look at the information in the box and write sentences about Kentham with There is/are or There isn’t/aren’t.
(Kentham sống trong một thành phố nhỏ. Nhìn vào thông tin trong hộp và viết các câu tả về Kentham sử dụng There is/are hoặc There isn’t/aren’t)
There is a hospital | Có một bệnh viện |
There isn't a swimming pool | Không có bể bơi nào |
There are two cinemas | Có hai rạp chiếu phim |
There isn't a university | Không có trường đại học nào |
There aren't any hotels | Không có khách sạn nào |
Exercise 2: Write there is / there isn’t / is there or there are / there aren’t / are there
(Viết there is / there isn’t / is there or there are / there aren’t / are there)
1 Look! There is a picture of your brother in the newspaper! | Nhìn kìa! Có một bức tranh của anh trai cậu trong tờ báo! |
2 'Excuse me, is there a bank near here?' 'Yes, at the end of the street.' | Xin lỗi, có ngân hàng nào ở gần đây không? Có, ở cuối con đường |
3 There are five people in my family: my parents, my two sisters and me. | Có năm người trong gia đình tôi: cha mẹ, 2 chị của tôi và tôi. |
4 'How many students are there in the class?' 'Twenty.' | Có bao nhiêu học sinh trong lớp vậy? 20 người |
5 The road is usually very quiet. There isn’t much traffic. | Con đường này thường im lặng. Thường không có quá nhiều xe cộ. |
6. Is there a bus from the city centre to the airport?' 'Yes, every 20 minutes.' | Có chuyến xe buýt nào đi từ trung tâm thành phố đi sân bay không? Có, cứ mỗi 20 phút 1 chuyến. |
7 Are there any problems?' 'No, everything is OK.' | Có vấn đề gì không? Không, mọi thứ đều ổn. |
8 There is nowhere to sit down. Are there any chairs? | Không có chỗ nào để ngồi xuống cả. Có chiếc ghế nào ở đây không? |
1. twenty-six | letters | September |
2. eight | players | the solar system |
3. thirty | days | the USA |
4. fifty | planets | a rugby team |
5. fifteen | states | the English alphabet |
Exercise 3: Write sentences with There are …. Choose from the boxes.
(Viết các câu sử dụng There are… Chọn từ các ô)
1. There are fifteen players in a rugby team. | Có 15 người chơi trong một đội bóng rugby |
2. There are twenty-six letters in the English alphabet. | Có 26 chữ cái trong bảng chữ cái Tiếng Anh |
3. There are fifty states in the USA. | Có 50 bang ở Hoa Kỳ |
4. There are eight planets in the solar system. | Có 8 hành tinh trong hệ Mặt trời |
5. There are thirty days in September. | Có 30 ngày trong tháng Chín. |
Exercise 4: Write there’s / is there or it’s / is it
(Viết There’s / is there hoặc it’s / is it)
1 I'm not going to buy this shirt. It is too expensive. | Tôi không mua cái áo đó đâu. Nó quá đắt. |
2 'What's wrong?' '.There is something in my eye.' | Làm sao vậy? Có cái gì đó trong mắt tôi. |
3 There is a red car outside your house, is it yours? | Có một chiếc xe màu đỏ ở ngoài nhà của bạn, có phải xe của bạn không? |
4 'Is there anything good on TV tonight?' 'Yes, there is a programme I want to see at 8.15.' | Có chương trình gì hay trên TV tối nay không? Có, có một chương trình tôi muốn xem lúc 8h15. |
5 'What's that building?' 'It is a school.' | Kia là tòa nhà gì đó? Đó là một ngôi trường |
6 'Is there a restaurant in this hotel?' 'No, I'm afraid not.' | Có nhà hàng ở trong khách sạn này không? Tôi e là không. |
Sau khi đã nắm vững lý thuyết của bài này, các bạn hãy luyện tập thêm các phần sau để củng cố kiến thức nhé:
- Tìm hiểu các từ quan trọng trong bài ở bài viết này.
- Luyện tập với bài luyện nghe này.