Reading 3.0 - 4.5 | IZONE

Oxford Read & Discover – Unit 3: Our Future in Space

(Nguồn: Oxford Read & Discover)

Tiếp tục với series bài đọc cải thiện từ vựng cho các bạn,  hãy cùng IZONE bổ sung thêm kiến thức với bài đọc sau nhé!

A. Bài Đọc

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé!

B. Bài Tập

Bài 1: Hoàn thành các câu sau với những từ trong bảng

Engineers       Radiation     experiments       space suit

1. You have to wear a to protect your body in space.
2. _is dangerous energy from the Sun.
3. Scientists will do in the Moon base.
4. are designing new robots


Bài 2: Ghép các cụm từ sau thành các câu hoàn chỉnh

  • invent faster spacecraft
  • stay in space hotels
  • go to dangerous places
  • cheaper than rockets
  • protects us from radiation

1. Space planes are
2. Robonauts
3. Earth’s atmosphere
4. Maybe tourists will
5. Scientists will probably


Bài 3: Điền các cụm từ sau vào cột thích hợp

exploring other solar systems  robots on Marsspace tourism
finding aliens space hotels very fast new spacecraft
a Moon basespace planesastronauts on Mars

This thing has happenedThis thing will happenThis thing might happen someday
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.


Bài 4: Trả lời các câu hỏi sau

1. What have people built to take tourists into space?

2. When will astronauts go back to the Moon?

3. Why is it easier to use robonauts in dangerous places?

4. What do you think will happen in space in the future?

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

C. Bảng Tổng Hợp Từ Vựng

Các bạn hãy xem lại các từ vựng trong bài ở bảng tổng hợp dưới đây nhé!

TừNghĩa
space travel (n)

A hundred years ago, space travel was a dream. 
du hành vũ trụ

Một trăm năm trước, du hành vũ trụ là một giấc mơ.
tourist (n)

A few tourists have already visited space, but their trips cost millions of dollars. 
du khách

Một vài khách du lịch đã đến thăm không gian, nhưng chuyến đi của họ tiêu tốn hàng triệu đô la.
cost (v)

A few tourists have already visited space, but their trips cost millions of dollars. 
tiêu tốn

Một vài khách du lịch đã đến thăm không gian, nhưng chuyến đi của họ tiêu tốn hàng triệu đô la.
last (v)

They are cheaper than rockets, but at the moment, space plane trips only last a few hours.
kéo dài

Chúng rẻ hơn tên lửa, nhưng hiện tại, các chuyến du hành bằng máy bay không gian chỉ kéo dài vài giờ.
rocket (n)

They are cheaper than rockets, but at the moment, space plane trips only last a few hours.
tên lửa

Chúng rẻ hơn tên lửa, nhưng hiện tại, các chuyến du hành bằng máy bay không gian chỉ kéo dài vài giờ.
orbit (v)

In the future, maybe tourists will orbit Earth and stay in space hotels.
quay quanh

Trong tương lai, có thể khách du lịch sẽ quay quanh Trái đất và ở trong các khách sạn không gian.
zero gravity (n)

Maybe they will enjoy amazing views of Earth from the hotel windows, and play games and sports in zero gravity, too!
điều kiện không trọng lực

Có thể họ sẽ tận hưởng khung cảnh tuyệt vời của Trái đất từ ​​cửa sổ khách sạn, đồng thời chơi các trò chơi và thể thao trong điều kiện không trọng lực!
space plane (n)

Now, people have designed special space planes to take tourists into space.
máy bay không gian

Giờ đây, người ta đã thiết kế ra những chiếc máy bay không gian đặc biệt để đưa khách du lịch vào vũ trụ.
spacecraft (n)We are building new spacecraft to take people to the Moon. tàu vũ trụChúng tôi đang chế tạo tàu vũ trụ mới để đưa con người lên Mặt trăng.
astronaut (n)

The first astronauts will visit the Moon in about 2020, and they will stay there for a week called nuclear fusion. 
phi hành gia

Các phi hành gia đầu tiên sẽ đến thăm Mặt trăng vào khoảng năm 2020, và họ sẽ ở đó trong một tuần được gọi là phản ứng tổng hợp hạt nhân.
space suit (n)

There is no atmosphere on the Moon, so people will wear space suits to protect themselves when they go outside.
quần áo vũ trụ

Không có bầu khí quyển trên Mặt trăng, vì vậy mọi người sẽ mặc bộ quần áo vũ trụ để bảo vệ mình khi ra ngoài trời.
experiment (n)

Scientists, engineers, and astronomers will live in the Moon base for months, so that they can do experiments.
thí nghiệm

Các nhà khoa học, kỹ sư và nhà thiên văn học sẽ sống trong căn cứ Mặt trăng trong nhiều tháng, để họ có thể thực hiện các thí nghiệm.
fuel (n)

We can also make fuel for rockets, and build spacecraft.
nhiên liệu

Chúng ta cũng có thể làm nhiên liệu cho tên lửa và chế tạo tàu vũ trụ.
equipment (n)

Food and equipment will come from Earth, 386,000 kilometers away!
thiết bị

Thực phẩm và thiết bị sẽ đến từ Trái đất, cách xa 386.000 km!
protect (v)

There is no atmosphere on the Moon, so people will wear space suits to protect themselves when they go outside.
bảo vệ

Không có bầu khí quyển trên Mặt trăng, vì vậy mọi người sẽ mặc bộ quần áo vũ trụ để bảo vệ mình khi ra ngoài.
radiation (n)

It would be very difficult to take enough food and water for such a long trip, and the Sun’s radiation would be very dangerous, too. 
bức xạ

Sẽ rất khó để có đủ thức ăn và nước uống cho một chuyến đi dài như vậy, và bức xạ của Mặt trời cũng sẽ rất nguy hiểm.
invent (v)

In the future, scientists will probably invent faster spacecraft, and ways to protect the astronauts from radiation.
phát minh

Trong tương lai, các nhà khoa học có thể sẽ phát minh ra tàu vũ trụ nhanh hơn, và cách bảo vệ các phi hành gia khỏi bức xạ.
probably (adv)

The first astronauts will probably visit Mars in about 50 years from now.
có thể

Các phi hành gia đầu tiên có thể sẽ đến thăm sao Hỏa trong khoảng 50 năm tới.
problem (n)

Radiation isn’t a problem for robots, and they don’t need water, oxygen, or food!
vấn đề

Bức xạ không phải là vấn đề đối với rô bốt và chúng không cần nước, ôxy hoặc thức ăn!
design (v)

Engineers are designing new robots called robonauts.
thiết kế

Các kỹ sư đang thiết kế những con rô bốt mới được gọi là rô bốt.
space station (n)

Maybe one day people will live on Mars or in huge space stations
trạm vũ trụ

Có thể một ngày nào đó con người sẽ sống trên sao Hỏa hoặc trong các trạm vũ trụ khổng lồ.
material (n)

There are lots of materials like metals, ice, and hydrocarbons in our solar system.
vật chẩt

Có rất nhiều vật chất như kim loại, băng và hydrocacbon trong hệ mặt trời của chúng ta.
technology (n)

In a thousand years from now, we will have new technologies and new ways to explore space.
công nghệ

Trong một nghìn năm nữa, chúng ta sẽ có những công nghệ mới và những cách thức mới để khám phá không gian.
atmosphere (n)

There is no atmosphere on the Moon, so people will wear space suits to protect themselves when they go outside.
bầu khí quyển

Không có bầu khí quyển trên Mặt trăng, vì vậy mọi người sẽ mặc bộ quần áo vũ trụ để bảo vệ mình khi ra ngoài trời.
base (n)

Later, astronauts will build a Moon base.
căn cứ

Sau đó, các phi hành gia sẽ xây dựng một căn cứ trên Mặt trăng.