Oxford Read & Discover – Unit 3: Our Future in Space
(Nguồn: Oxford Read & Discover)
Tiếp tục với series bài đọc cải thiện từ vựng cho các bạn, hãy cùng IZONE bổ sung thêm kiến thức với bài đọc sau nhé!
A. Bài Đọc

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
A hundred years ago, space travel was a dream.
Dịch tiếng Việt
Một trăm năm trước, du hành vũ trụ là một giấc mơ.
Kiến thức cần lưu ý
space travel (n): du hành vũ trụ
Câu tiếng Anh
Now, people are living in space.
Dịch tiếng Việt
Bây giờ, mọi người đang sống trong không gian.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
What will happen in the next hundred or thousand years?
Dịch tiếng Việt
Điều gì sẽ xảy ra trong một trăm hoặc nghìn năm tới?
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
A few tourists have already visited space, but their trips cost millions of dollars.
Dịch tiếng Việt
Một vài khách du lịch đã đến thăm không gian, nhưng chuyến đi của họ tiêu tốn hàng triệu đô la.
Kiến thức cần lưu ý
cost (v): tiêu tốn
tourist (n): du khách
Câu tiếng Anh
Now, people have designed special space planes to take tourists into space.
Dịch tiếng Việt
Giờ đây, người ta đã thiết kế ra những chiếc máy bay không gian đặc biệt để đưa khách du lịch vào vũ trụ.
Kiến thức cần lưu ý
space plane (n): máy bay không gian
Câu tiếng Anh
They are cheaper than rockets, but at the moment, space plane trips only last a few hours.
Dịch tiếng Việt
Chúng rẻ hơn tên lửa, nhưng hiện tại, những chuyến du hành bằng máy bay không gian chỉ kéo dài vài giờ.
Kiến thức cần lưu ý
rocket (n): tên lửa
last (v): kéo dài
Câu tiếng Anh
In the future, maybe tourists will orbit Earth and stay in space hotels.
Dịch tiếng Việt
Trong tương lai, có thể khách du lịch sẽ quay quanh Trái đất và ở trong các khách sạn không gian.
Kiến thức cần lưu ý
orbit (v): quay quanh
Câu tiếng Anh
Maybe they will enjoy amazing views of Earth from the hotel windows, and play games and sports in zero gravity, too!
Dịch tiếng Việt
Có thể họ sẽ tận hưởng khung cảnh tuyệt vời của Trái đất từ cửa sổ khách sạn, đồng thời chơi các trò chơi và thể thao trong điều kiện không trọng lực!
Kiến thức cần lưu ý
zero gravity (n): không trọng lực
Câu tiếng Anh
We are building new spacecraft to take people to the Moon.
Dịch tiếng Việt
Chúng ta đang chế tạo tàu vũ trụ mới để đưa con người lên Mặt trăng.
Kiến thức cần lưu ý
spacecraft (n): tàu vũ trụ
Câu tiếng Anh
The first astronauts will visit the Moon in about 2020, and they will stay there for a week called nuclear fusion.
Dịch tiếng Việt
Các phi hành gia đầu tiên sẽ đến thăm Mặt trăng vào khoảng năm 2020, và họ sẽ ở đó trong một tuần.
Kiến thức cần lưu ý
astronaut (n): phi hành gia
Câu tiếng Anh
Later, astronauts will build a Moon base.
Dịch tiếng Việt
Sau đó, các phi hành gia sẽ xây dựng một căn cứ trên Mặt trăng.
Kiến thức cần lưu ý
base (n): căn cứ
Câu tiếng Anh
Scientists, engineers, and astronomers will live in the Moon base for months, so that they can do experiments.
Dịch tiếng Việt
Các nhà khoa học, kỹ sư và nhà thiên văn học sẽ sống trong căn cứ Mặt trăng trong nhiều tháng, để họ có thể thực hiện các thí nghiệm.
Kiến thức cần lưu ý
experiment (n): thí nghiệm
Câu tiếng Anh
Living on the Moon won’t be easy
Dịch tiếng Việt
Sống trên Mặt trăng sẽ không dễ dàng.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
Food and equipment will come from Earth, 386,000 kilometers away!
Dịch tiếng Việt
Thực phẩm và thiết bị sẽ đến từ Trái đất, cách xa 386.000 km!
Kiến thức cần lưu ý
equipment (n): thiết bị
… kilometer(s) away: cách xa bao ki-lô-mét
Câu tiếng Anh
There is no atmosphere on the Moon, so people will wear space suits to protect themselves when they go outside.
Dịch tiếng Việt
Không có bầu khí quyển trên Mặt trăng, vì vậy mọi người sẽ mặc quần áo vũ trụ để bảo vệ mình khi ra ngoài
Kiến thức cần lưu ý
space suit (n): quần áo vũ trụ
protect (v): bảo vệ
Câu tiếng Anh
With today’s spacecraft, it would take astronauts about two years to reach Mars and return to Earth.
Dịch tiếng Việt
Với tàu vũ trụ ngày nay, các phi hành gia sẽ mất khoảng hai năm để đến sao Hỏa và quay trở lại Trái đất.
Kiến thức cần lưu ý
take sb + time + to do sth: ai đó mất bao nhiêu thời gian để làm gì
Câu tiếng Anh
It would be very difficult to take enough food and water for such a long trip, and the Sun’s radiation would be very dangerous, too.
Dịch tiếng Việt
Sẽ rất khó để có đủ thức ăn và nước uống cho một chuyến đi dài như vậy, và bức xạ của Mặt trời cũng sẽ rất nguy hiểm.
Kiến thức cần lưu ý
radiation (n): bức xạ
Câu tiếng Anh
In the future, scientists will probably invent faster spacecraft, and ways to protect the astronauts from radiation.
Dịch tiếng Việt
Trong tương lai, các nhà khoa học có thể sẽ phát minh ra tàu vũ trụ nhanh hơn, và cách bảo vệ các phi hành gia khỏi bức xạ.
Kiến thức cần lưu ý
invent (v): phát minh
Câu tiếng Anh
The first astronauts will probably visit Mars in about 50 years from now.
Dịch tiếng Việt
Các phi hành gia đầu tiên có thể sẽ đến thăm sao Hỏa trong khoảng 50 năm tới.
Kiến thức cần lưu ý
probably (adv): có lẽ, có thể
Câu tiếng Anh
Radiation isn’t a problem for robots, and they don’t need water, oxygen, or food!
Dịch tiếng Việt
Bức xạ không phải là vấn đề đối với rô bốt và chúng không cần nước, ôxy hoặc thức ăn!
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
Engineers are designing new robots called robonauts.
Dịch tiếng Việt
Các kỹ sư đang thiết kế những người máy mới được gọi là người máy vũ trụ
Kiến thức cần lưu ý
design (v): thiết kế
Câu tiếng Anh
They look and move like people and they can do almost everything that astronauts do.
Dịch tiếng Việt
Họ trông và di chuyển như mọi người và họ có thể làm hầu hết mọi thứ mà các phi hành gia làm.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
If it’s too difficult or dangerous to send astronauts to a planet, robonauts will go there.
Dịch tiếng Việt
Nếu việc gửi phi hành gia đến một hành tinh quá khó khăn hoặc nguy hiểm, các rô-bốt vũ trụ sẽ đến đó.
Kiến thức cần lưu ý
It’s + adj + to do sth: thật như thế nào khi làm gì
Câu tiếng Anh
Maybe one day people will live on Mars or in huge space stations.
Dịch tiếng Việt
Có thể một ngày nào đó con người sẽ sống trên sao Hỏa hoặc trong các trạm vũ trụ khổng lồ.
Kiến thức cần lưu ý
space station (n): trạm vũ trụ
Câu tiếng Anh
There are lots of materials like metals, ice, and hydrocarbons in our solar system.
Dịch tiếng Việt
Có rất nhiều vật chất như kim loại, băng và hydrocacbon trong hệ mặt trời của chúng ta.
Kiến thức cần lưu ý
material (n): vật chất
Câu tiếng Anh
We can use these materials to produce oxygen and water, and to grow food.
Dịch tiếng Việt
Chúng ta có thể sử dụng những vật liệu này để sản xuất oxy và nước, và để trồng thực phẩm.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
We can also make fuel for rockets, and build spacecraft.
Dịch tiếng Việt
Chúng ta cũng có thể làm nhiên liệu cho tên lửa và chế tạo tàu vũ trụ.
Kiến thức cần lưu ý
fuel (n): nhiên liệu
Câu tiếng Anh
If we invent very fast spacecraft, maybe we will explore other solar systems one day, too.
Dịch tiếng Việt
Nếu chúng ta phát minh ra tàu vũ trụ cực nhanh, có thể một ngày nào đó chúng ta cũng sẽ khám phá các hệ mặt trời khác.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
A thousand years ago, people traveled by horse, and we didn’t know that the world was round.
Dịch tiếng Việt
Một nghìn năm trước, mọi người đi du lịch bằng ngựa và chúng ta không biết rằng thế giới là hình tròn.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
In a thousand years from now, we will have new technologies and new ways to explore space.
Dịch tiếng Việt
Trong một nghìn năm nữa, chúng ta sẽ có những công nghệ mới và những cách thức mới để khám phá không gian.
Kiến thức cần lưu ý
technology (n): công nghệ
Câu tiếng Anh
What do you think our life will be like?
Dịch tiếng Việt
Bạn nghĩ cuộc sống của chúng ta sẽ như thế nào?
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
Where do you think we will live?
Dịch tiếng Việt
Bạn nghĩ chúng ta sẽ sống ở đâu?
Kiến thức cần lưu ý
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé!
Đoạn giới thiệu
A hundred years ago, space travel was a dream. Now, people are living in space. What will happen in the next hundred or thousand years?
Đoạn 1: Space tourism
A few tourists have already visited space, but their trips cost millions of dollars. Now, people have designed special space planes to take tourists into space.They are cheaper than rockets, but at the moment, space plane trips only last a few hours. In the future, maybe tourists will orbit Earth and stay in space hotels. Maybe they will enjoy amazing views of Earth from the hotel windows, and play games and sports in zero gravity, too!
Đoạn 2: Living on the moon
We are building new spacecraft to take people to the Moon. The first astronauts will visit the Moon in about 2020, and they will stay there for a week. Later, astronauts will build a Moon base. Scientists, engineers, and astronomers will live in the Moon base for months, so that they can do experiments. Living on the Moon won’t be easy. Food and equipment will come from Earth, 386,000 kilometers away! There is no atmosphere on the Moon, so people will wear space suits to protect themselves when they go outside
Đoạn 3: Exploring Mars
With today’s spacecraft, it would take astronauts about two years to reach Mars and return to Earth. It would be very difficult to take enough food and water for such a long trip, and the Sun’s radiation would be very dangerous, too.
In the future, scientists will probably invent faster spacecraft, and ways to protect the astronauts from radiation. The first astronauts will probably visit Mars in about 50 years from now.
Radiation isn’t a problem for robots, and they don’t need water, oxygen, or food! Engineers are designing new robots called robonauts. They look and move like people and they can do almost everything that astronauts do. If it’s too difficult or dangerous to send astronauts to a planet, robonauts will go there.
Đoạn 4: In a thousand years from now
Maybe one day people will live on Mars or in huge space stations.There are lots of materials like metals, ice, and hydrocarbons in our solar system. We can use these materials to produce oxygen and water, and to grow food.We can also make fuel for rockets, and build spacecraft. If we invent very fast spacecraft, maybe we will explore other solar systems one day, too.
A thousand years ago, people traveled by horse, and we didn’t know that the world was round. In a thousand years from now, we will have new technologies and new ways to explore space. What do you think our life will be like? Where do you think we will live?
B. Bài Tập
Bài 1: Hoàn thành các câu sau với những từ trong bảng
Engineers Radiation experiments space suit |
1. You have to wear a to protect your body in space.
2. _is dangerous energy from the Sun.
3. Scientists will do in the Moon base.
4. are designing new robots
Bài 2: Ghép các cụm từ sau thành các câu hoàn chỉnh
- invent faster spacecraft
- stay in space hotels
- go to dangerous places
- cheaper than rockets
- protects us from radiation
1. Space planes are
2. Robonauts
3. Earth’s atmosphere
4. Maybe tourists will
5. Scientists will probably
Bài 3: Điền các cụm từ sau vào cột thích hợp
exploring other solar systems | robots on Mars | space tourism |
finding aliens | space hotels | very fast new spacecraft |
a Moon base | space planes | astronauts on Mars |
This thing has happened | This thing will happen | This thing might happen someday |
1. 2. 3. | 4. 5. 6. | 7. 8. |
Bài 4: Trả lời các câu hỏi sau
1. What have people built to take tourists into space?
2. When will astronauts go back to the Moon?
3. Why is it easier to use robonauts in dangerous places?
4. What do you think will happen in space in the future?
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. Bảng Tổng Hợp Từ Vựng
Các bạn hãy xem lại các từ vựng trong bài ở bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Từ | Nghĩa |
space travel (n) A hundred years ago, space travel was a dream. | du hành vũ trụ Một trăm năm trước, du hành vũ trụ là một giấc mơ. |
tourist (n) A few tourists have already visited space, but their trips cost millions of dollars. | du khách Một vài khách du lịch đã đến thăm không gian, nhưng chuyến đi của họ tiêu tốn hàng triệu đô la. |
cost (v) A few tourists have already visited space, but their trips cost millions of dollars. | tiêu tốn Một vài khách du lịch đã đến thăm không gian, nhưng chuyến đi của họ tiêu tốn hàng triệu đô la. |
last (v) They are cheaper than rockets, but at the moment, space plane trips only last a few hours. | kéo dài Chúng rẻ hơn tên lửa, nhưng hiện tại, các chuyến du hành bằng máy bay không gian chỉ kéo dài vài giờ. |
rocket (n) They are cheaper than rockets, but at the moment, space plane trips only last a few hours. | tên lửa Chúng rẻ hơn tên lửa, nhưng hiện tại, các chuyến du hành bằng máy bay không gian chỉ kéo dài vài giờ. |
orbit (v) In the future, maybe tourists will orbit Earth and stay in space hotels. | quay quanh Trong tương lai, có thể khách du lịch sẽ quay quanh Trái đất và ở trong các khách sạn không gian. |
zero gravity (n) Maybe they will enjoy amazing views of Earth from the hotel windows, and play games and sports in zero gravity, too! | điều kiện không trọng lực Có thể họ sẽ tận hưởng khung cảnh tuyệt vời của Trái đất từ cửa sổ khách sạn, đồng thời chơi các trò chơi và thể thao trong điều kiện không trọng lực! |
space plane (n) Now, people have designed special space planes to take tourists into space. | máy bay không gian Giờ đây, người ta đã thiết kế ra những chiếc máy bay không gian đặc biệt để đưa khách du lịch vào vũ trụ. |
spacecraft (n)We are building new spacecraft to take people to the Moon. | tàu vũ trụChúng tôi đang chế tạo tàu vũ trụ mới để đưa con người lên Mặt trăng. |
astronaut (n) The first astronauts will visit the Moon in about 2020, and they will stay there for a week called nuclear fusion. | phi hành gia Các phi hành gia đầu tiên sẽ đến thăm Mặt trăng vào khoảng năm 2020, và họ sẽ ở đó trong một tuần được gọi là phản ứng tổng hợp hạt nhân. |
space suit (n) There is no atmosphere on the Moon, so people will wear space suits to protect themselves when they go outside. | quần áo vũ trụ Không có bầu khí quyển trên Mặt trăng, vì vậy mọi người sẽ mặc bộ quần áo vũ trụ để bảo vệ mình khi ra ngoài trời. |
experiment (n) Scientists, engineers, and astronomers will live in the Moon base for months, so that they can do experiments. | thí nghiệm Các nhà khoa học, kỹ sư và nhà thiên văn học sẽ sống trong căn cứ Mặt trăng trong nhiều tháng, để họ có thể thực hiện các thí nghiệm. |
fuel (n) We can also make fuel for rockets, and build spacecraft. | nhiên liệu Chúng ta cũng có thể làm nhiên liệu cho tên lửa và chế tạo tàu vũ trụ. |
equipment (n) Food and equipment will come from Earth, 386,000 kilometers away! | thiết bị Thực phẩm và thiết bị sẽ đến từ Trái đất, cách xa 386.000 km! |
protect (v) There is no atmosphere on the Moon, so people will wear space suits to protect themselves when they go outside. | bảo vệ Không có bầu khí quyển trên Mặt trăng, vì vậy mọi người sẽ mặc bộ quần áo vũ trụ để bảo vệ mình khi ra ngoài. |
radiation (n) It would be very difficult to take enough food and water for such a long trip, and the Sun’s radiation would be very dangerous, too. | bức xạ Sẽ rất khó để có đủ thức ăn và nước uống cho một chuyến đi dài như vậy, và bức xạ của Mặt trời cũng sẽ rất nguy hiểm. |
invent (v) In the future, scientists will probably invent faster spacecraft, and ways to protect the astronauts from radiation. | phát minh Trong tương lai, các nhà khoa học có thể sẽ phát minh ra tàu vũ trụ nhanh hơn, và cách bảo vệ các phi hành gia khỏi bức xạ. |
probably (adv) The first astronauts will probably visit Mars in about 50 years from now. | có thể Các phi hành gia đầu tiên có thể sẽ đến thăm sao Hỏa trong khoảng 50 năm tới. |
problem (n) Radiation isn’t a problem for robots, and they don’t need water, oxygen, or food! | vấn đề Bức xạ không phải là vấn đề đối với rô bốt và chúng không cần nước, ôxy hoặc thức ăn! |
design (v) Engineers are designing new robots called robonauts. | thiết kế Các kỹ sư đang thiết kế những con rô bốt mới được gọi là rô bốt. |
space station (n) Maybe one day people will live on Mars or in huge space stations. | trạm vũ trụ Có thể một ngày nào đó con người sẽ sống trên sao Hỏa hoặc trong các trạm vũ trụ khổng lồ. |
material (n) There are lots of materials like metals, ice, and hydrocarbons in our solar system. | vật chẩt Có rất nhiều vật chất như kim loại, băng và hydrocacbon trong hệ mặt trời của chúng ta. |
technology (n) In a thousand years from now, we will have new technologies and new ways to explore space. | công nghệ Trong một nghìn năm nữa, chúng ta sẽ có những công nghệ mới và những cách thức mới để khám phá không gian. |
atmosphere (n) There is no atmosphere on the Moon, so people will wear space suits to protect themselves when they go outside. | bầu khí quyển Không có bầu khí quyển trên Mặt trăng, vì vậy mọi người sẽ mặc bộ quần áo vũ trụ để bảo vệ mình khi ra ngoài trời. |
base (n) Later, astronauts will build a Moon base. | căn cứ Sau đó, các phi hành gia sẽ xây dựng một căn cứ trên Mặt trăng. |