Oxford Read & Discover – Unit 14: Temperature
(Nguồn: Oxford Read & Discover)
A. Bài đọc
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Earth’s temperature has changed many times in the past.
Nhiệt độ của Trái đất đã thay đổi rất nhiều lần trong quá khứ.
temperature (n): nhiệt độ
thì hiện tại hoàn thành: have/has + past participle
There have been very cold times, when large areas of land were covered with ice.
Đã có những thời điểm rất lạnh, khi những vùng đất rộng lớn bị bao phủ bởi băng.
There have also been times when Earth’s climate was very warm and tropical.
Cũng có những thời điểm khí hậu Trái đất rất ấm áp và có độ ẩm cao.
tropical (a): có tính chất nhiệt đới (mưa nhiều, độ ẩm lớn)
During ice ages, Earth’s temperature is very cold for a long time.
Trong suốt thời kỳ kỷ băng hà, nhiệt độ của Trái đất rất lạnh trong một thời gian dài.
age (n): thời đại, thời kỳ
Winters become colder and longer, and large glaciers form, especially at Earth’s Poles.
Mùa đông trở nên lạnh hơn và kéo dài hơn, và các sông băng lớn hình thành, đặc biệt là ở các cực của Trái đất.
especially (adv): đặc biệt là
pole (n): cực
This happens because the Poles get less sunlight than other places on Earth.
Điều này xảy ra bởi vì các cực nhận được ít ánh sáng mặt trời hơn những nơi khác trên Trái đất.
Các sông băng phản chiếu nhiều ánh sáng mặt trời vào không gian khiến nhiệt độ Trái đất trở nên lạnh hơn rất nhiều.
Các sông băng phản chiếu nhiều ánh sáng mặt trời vào không gian khiến nhiệt độ Trái đất trở nên lạnh hơn rất nhiều.
reflect (v): phản chiếu
mệnh đề quan hệ: clause, which + V + O
The last ice age ended more than 10,000 years ago.
Kỷ băng hà cuối cùng đã kết thúc cách đây hơn 10.000 năm.
Glaciers form slowly, but they can become very big.
form (v): hình thành
slowly (adv): chầm chậm
form (v): hình thành
slowly (adv): chầm chậm
The world’s largest glacier is the Lambert Glacier in Antarctica.
Sông băng lớn nhất thế giới là Lambert Glacier ở Nam Cực.
so sánh nhất: “largest glacier”
It’s about 500 kilometers long, 80 kilometers wide, and 2.5 kilometers deep!
Nó dài khoảng 500 km, rộng 80 km và sâu 2,5 km!
This glacier moves about 600 meters every year.
Sông băng này di chuyển khoảng 600 mét mỗi năm.
When glaciers move, they cut long valleys, called glacial valleys, in the ground.
Khi các sông băng di chuyển, chúng cắt và tạo ra các thung lũng dài, được gọi là thung lũng băng, trong lòng đất.
valley (n): thung lũng
glacial (a): băng giá, lạnh buốt
rút gọn mệnh đề quan hệ: “called glacial valleys”
Glaciers carry materials like rocks and soil with them.
Sông băng mang theo các vật chất như đá và đất.
material (n): vật chất, vật liệu
When glaciers melt and disappear, these materials form long hills, called moraines.
Khi các sông băng tan chảy và biến mất, những vật chất này tạo thành những ngọn đồi dài, được gọi là moraines.
melt (v): tan chảy
disappear (v): biến mất
hill (n): ngọn đồi
moraines:
Some glacial valleys form on coasts.
Một số thung lũng băng giá hình thành trên các bờ biển.
coast (n): bờ biển
The ice moves down to the ocean and big pieces fall into the water.
Băng di chuyển xuống đại dương và các mảnh lớn rơi xuống nước.
move down (v): di chuyển xuống
fall into (v): rơi xuống
This is how many icebergs form.
Đây là cách mà bao tảng băng trôi hình thành.
iceberg (n): núi băng trôi
When the ocean fills a glacial valley, it’s called a fjord.
Khi đại dương lấp đầy một thung lũng băng, nó được gọi là fjord.
fill (v): lấp đầy
fjord:
Earth gets heat from the sun.
Trái đất nhận nhiệt từ mặt trời.
Some of this heat escapes into space, and some is trapped by gases, like carbon dioxide and methane.
Một phần nhiệt này thoát ra ngoài không gian, và một số bị giữ lại bởi các khí, như carbon dioxide và methane.
escape (v): trốn thoát, thoát ra
trap (v): giữ lại
This is called the greenhouse effect because it works like a greenhouse.
Đây được gọi là hiệu ứng nhà kính vì nó hoạt động giống như một nhà kính.
The greenhouse effect is important because it keeps Earth warm enough for us to live here.
Hiệu ứng nhà kính rất quan trọng vì nó giữ cho Trái đất đủ ấm để chúng ta sống ở đây.
Very warm periods in Earth’s history are called greenhouse periods.
Thời kỳ rất ấm trong lịch sử Trái đất được gọi là thời kỳ nhà kính.
cấu trúc câu bị động: S + to be + V (past participle) + O
Plants grow very well during greenhouse periods because it’s warm and there’s more carbon dioxide for plants to make their food.
Thực vật phát triển rất tốt trong thời kỳ nhà kính vì trời ấm và có nhiều khí cacbonic hơn để thực vật tạo ra thức ăn.
During some greenhouse periods in the past, there were tropical plants in Antarctica!
Trong một số thời kỳ nhà kính trước đây, đã có những loài thực vật nhiệt đới ở Nam Cực!
During greenhouse periods, glaciers start to melt and they get smaller, so they can’t reflect a lot of sunlight back into space.
Trong thời kỳ nhà kính, các sông băng bắt đầu tan chảy và chúng nhỏ lại, vì vậy chúng không thể phản xạ nhiều ánh sáng mặt trời trở lại không gian.
reflect sth back into sth: phản xạ, phản chiếu cái gì trở lại
This makes Earth’s temperature warmer.
Điều này làm cho nhiệt độ Trái đất ấm hơn.
The water that comes from glaciers makes sea levels go up, and this can cause floods along coasts.
Nước đến từ các sông băng làm cho mực nước biển dâng cao, và điều này có thể gây ra lũ lụt dọc các bờ biển.
sea level (n): mực nước biển
go up (v): dâng lên, dâng cao
flood (n): lũ lụt
The land gets warmer during greenhouse periods, too.
Đất cũng trở nên ấm hơn trong thời kỳ nhà kính.
In the Arctic, there’s a lot of methane in the frozen soil.
Ở Bắc Cực, có rất nhiều khí mê-tan trong đất đóng băng.
When the soil gets warmer, methane comes out of the soil and goes into the atmosphere.
Khi đất ấm lên, khí metan thoát ra khỏi đất và đi vào khí quyển.
come out of sth: thoát ra khỏi đâu đó
This increases the greenhouse effect, and Earth gets warmer more quickly.
Điều này làm tăng hiệu ứng nhà kính và Trái đất nóng lên nhanh chóng hơn.
B. Bài tập
Bài 1: Khoanh tròn vào từ đúng
1. Earth’s temperature gets hotter / colder during an ice age.
2. Glaciers can become big, but they form very slowly / quickly.
3. Fjords form when the ocean fills a glacial valley / lake.
4. Greenhouse gases reflect / trap heat from sunlight.
5. PLants use methane / carbon dioxide to make their own food.
6. During greenhouse periods, glaciers get larger / smaller.
Bài 2: Hoàn thành các câu sau với những từ trong bảng
Bài 3.1: Sắp xếp các từ thành một câu hoàn chỉnh.
1. changed. / temperature / Earth’s / never / has –
2. ice age / last / ago. / ended / The / 20,000 years –
3. Glacier / long. / is / Lambert / 80 kiLometers / The –
4. effect / The / warm. / greenhouse / Earth / keeps –
5. up / levels / melt. / go / Sea / glaciers / when –
Bài 3.2: Viết đúng hoặc sai bên cạnh mỗi câu đã hoàn thiện ở bài 3.1
Bài 4: Trả lời các câu hỏi sau
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. Bảng tổng hợp từ vựng
Các bạn hãy xem lại các từ vựng trong bài ở bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Từ vựng | Nghĩa |
temperature (n)
| nhiệt độ
|
tropical (a)
| có tính chất nhiệt đới (mưa nhiều, độ ẩm lớn) Cũng có những thời điểm khí hậu Trái đất rất ấm áp và có độ ẩm cao. |
age (n)
| thời đại, thời kỳ
|
especially (adv)
| đặc biệt là
|
pole (n)
| cực
|
reflect (v)
| phản chiếu
|
form (v)
| hình thành
|
slowly (adv)
| chầm chậm
|
valley (n)
| thung lũng
|
Glacial (a)
| băng giá, lạnh buốt
|
material (n)
| vật chất, vật liệu
|
melt (v)
| tan chảy
|
disappear (v)
| biến mất
|
hill (n)
| ngọn đồi
|
coast (n)
| bờ biển
|
move down (v)
| di chuyển xuống
|
fall into (v)
| rơi xuống
|
iceberg (n)
| núi băng trôi
|
fill (v)
| lấp đầy
|
escape (v)
| trốn thoát, thoát ra
|
trap (v)
| giữ lại
|
sea level (n)
| mực nước biển
|
go up (v)
| dâng lên, dâng cao
|
flood (n)
| lũ lụt
|
come out of (v)
| thoát ra khỏi đâu đó
|