Oxford Read & Discover – Unit 12: Fashion
(Nguồn: Oxford Read & Discover)
Tiếp tục với series bài đọc cải thiện từ vựng cho các bạn, hãy cùng IZONE bổ sung thêm kiến thức với bài đọc sau nhé!
A. Bài Đọc

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
Some people like wearing the newest design of clothes.
Dịch tiếng Việt
Một số người thích mặc quần áo có thiết kế mới nhất.
Kiến thức cần lưu ý
design (n): mẫu thiết kế
Câu tiếng Anh
They like buying magazines and reading about the newest fashions.
Dịch tiếng Việt
Họ thích mua tạp chí và đọc những mẫu thời trang mới nhất.
Kiến thức cần lưu ý
magazine (n): tạp chí
Câu tiếng Anh
Clothes are in fashion for a year or two.
Dịch tiếng Việt
Quần áo trở thành mốt trong một hoặc hai năm.
Kiến thức cần lưu ý
in fashion: trở thành mốt
Câu tiếng Anh
Then they start to look old-fashioned, and people want something new
Dịch tiếng Việt
Sau đó, họ bắt đầu trông lỗi thời và mọi người muốn một cái gì đó mới
Kiến thức cần lưu ý
old-fashioned (adj): lỗi mốt, lỗi thời
Câu tiếng Anh
The clothes that are in fashion change all the time.
Dịch tiếng Việt
Những bộ quần áo theo mốt thay đổi liên tục.
Kiến thức cần lưu ý
Mệnh đề quan hệ: The clothes that are in fashion
Câu tiếng Anh
Long skirts, short skirts, wide ties, narrow ties …
Dịch tiếng Việt
Váy dài, váy ngắn, cà vạt rộng, cà vạt hẹp …
Kiến thức cần lưu ý
skirt (n): váy
tie (n): cà vạt
Câu tiếng Anh
Sometimes designers change traditional costumes to make them look fashionable, too.
Dịch tiếng Việt
Đôi khi các nhà thiết kế thay đổi trang phục truyền thống để làm cho chúng trở nên thời thượng.
Kiến thức cần lưu ý
traditional costumes (n): trang phục truyền thống
Câu tiếng Anh
Where do most new ideas come from? From the past!
Dịch tiếng Việt
Hầu hết các ý tưởng mới đến từ đâu? Từ quá khứ!
Kiến thức cần lưu ý
come from: đến từ
Câu tiếng Anh
If clothes from five years ago aren’t fashionable now, what about clothes from ten years ago, or 50 years ago?
Dịch tiếng Việt
Nếu quần áo từ 5 năm trước không còn thời thượng đối với hiện tại, vậy còn quần áo từ 10 năm trước hoặc 50 năm trước thì sao?
Kiến thức cần lưu ý
fashionable (adj): thời thượng
Câu tiếng Anh
Elvis Presley was a famous American singer.
Dịch tiếng Việt
Elvis Presley là một ca sĩ nổi tiếng của Mỹ.
Kiến thức cần lưu ý
famous (adj): nổi tiếng
Câu tiếng Anh
People thought that his clothes were a new idea, but they weren’t.
Dịch tiếng Việt
Mọi người nghĩ rằng quần áo của anh ấy là một ý tưởng mới, nhưng thực tế không phải vậy.
Kiến thức cần lưu ý
idea (n): ý tưởng
Câu tiếng Anh
Sometimes he wore a long jacket – his grandfather probably wore a long jacket, too!
Dịch tiếng Việt
Đôi khi ông mặc một chiếc áo khoác dài – ông của ông ấy có lẽ cũng mặc một chiếc áo khoác dài!
Kiến thức cần lưu ý
probably (adv): có lẽ
jacket (n): áo khoác
Câu tiếng Anh
Hundreds of years ago, rich people chose the next fashion.
Dịch tiếng Việt
Hàng trăm năm trước, những người giàu có đã lựa chọn xu hướng thời trang tiếp theo.
Kiến thức cần lưu ý
Hundreds of years: hàng trăm năm
Câu tiếng Anh
Look again at the man and woman on page 9.
Dịch tiếng Việt
Nhìn lại người đàn ông và người phụ nữ ở trang 9.
Kiến thức cần lưu ý
man (n): người đàn ông (men (n): những người đàn ông)
woman (n): người phụ nữ (women (n): những người phụ nữ)
Câu tiếng Anh
They were rich, so they could buy the most fashionable clothes made of the most expensive fabrics.
Dịch tiếng Việt
Họ giàu có, vì vậy họ có thể mua những bộ quần áo thời trang nhất làm bằng những loại vải đắt tiền nhất.
Kiến thức cần lưu ý
Mệnh đề quan hệ rút gọn: the most fashionable clothes made of the most expensive fabrics (= which was made of)
Câu tiếng Anh
Then things began to change.
Dịch tiếng Việt
Sau đó, mọi thứ bắt đầu thay đổi.
Kiến thức cần lưu ý
Then: sau đó
Câu tiếng Anh
About 100 years ago, fashion became a big business.
Dịch tiếng Việt
Khoảng 100 năm trước, thời trang đã trở thành một ngành kinh doanh lớn.
Kiến thức cần lưu ý
business (n): ngành kinh doanh
Câu tiếng Anh
Now, clothes manufacturers want to sell clothes to everybody -not only to rich people
Dịch tiếng Việt
Giờ đây, các nhà sản xuất quần áo muốn bán quần áo cho mọi người – không chỉ cho những người giàu có
Kiến thức cần lưu ý
manufacturer (n): nhà sản xuất
Câu tiếng Anh
Fashion changes all the time, but a few clothes, like T-shirts and jeans, have been fashionable for a long time.
Dịch tiếng Việt
Thời trang luôn thay đổi, nhưng một vài loại quần áo, như áo phông và quần jean, đã mốt trong một thời gian dài.
Kiến thức cần lưu ý
all the time: luôn luôn
Câu tiếng Anh
You can find T-shirts around the world.
Dịch tiếng Việt
Bạn có thể tìm thấy áo phông trên khắp thế giới.
Kiến thức cần lưu ý
T-shirt (n): áp phông
Câu tiếng Anh
They are comfortable and cheap.
Dịch tiếng Việt
Chúng thoải mái và rẻ
Kiến thức cần lưu ý
comfortable (adj): thoải mái
Câu tiếng Anh
They are usually made of cotton, so they are easy to wash and quick to dry.
Dịch tiếng Việt
Chúng thường được làm từ chất liệu cotton nên rất dễ giặt và nhanh khô.
Kiến thức cần lưu ý
cotton (n): vải cốt-tông
dry (v): khô
Câu tiếng Anh
Manufacturers can put words and pictures on T-shirts.
Dịch tiếng Việt
Các nhà sản xuất có thể đưa chữ và hình ảnh lên áo phông.
Kiến thức cần lưu ý
put sth on sth: đưa cái gì lên cái gì
Câu tiếng Anh
In some stores, you can choose the words and pictures on your T-shirt.
Dịch tiếng Việt
Ở một số cửa hàng, bạn có thể chọn các từ và hình ảnh trên áo phông của mình.
Kiến thức cần lưu ý
choose (v): lựa chọn
Câu tiếng Anh
You can have the words ‘I love’ and the name of your town.
Dịch tiếng Việt
Bạn có thể có các từ “Tôi yêu” và tên thị trấn của bạn.
Kiến thức cần lưu ý
town (n): thị trấn
Câu tiếng Anh
You can even have a photo of your pet!
Dịch tiếng Việt
Bạn thậm chí có thể có một bức ảnh của thú cưng của bạn!
Kiến thức cần lưu ý
pet (n): thú cưng
Câu tiếng Anh
People use their T-shirts to show their personality.
Dịch tiếng Việt
Mọi người sử dụng áo thun để thể hiện cá tính của mình
Kiến thức cần lưu ý
personality (n): cá tính
Câu tiếng Anh
About 500 years ago, sailors in Genoa in Italy wore clothes made of a strong cotton fabric called Genoa fustian.
Dịch tiếng Việt
Khoảng 500 năm trước, các thủy thủ ở Genoa, Ý mặc quần áo làm bằng vải bông bền có tên là Genoa fustian.
Kiến thức cần lưu ý
Mệnh đề quan hệ (rút gọn bị động): clothes made of a strong cotton fabric (=which were made of)
Câu tiếng Anh
This name changed to jean fustian, and later it became just jean.
Dịch tiếng Việt
Tên này được đổi thành jean fustian, và sau đó nó chỉ trở thành jean.
Kiến thức cần lưu ý
became (v): trở thành
Câu tiếng Anh
Now, pants made of this fabric are called jeans.
Dịch tiếng Việt
Bây giờ, quần làm bằng vải này được gọi là quần jean.
Kiến thức cần lưu ý
pants (n): quần
Câu tiếng Anh
In North America, cowboys wore jeans because the fabric was strong.
Dịch tiếng Việt
Ở Bắc Mỹ, cao bồi mặc quần jean vì chất liệu vải này rất chắc chắn.
Kiến thức cần lưu ý
cowboys (n): cao bồi
strong (adj): chắc chắn
Câu tiếng Anh
Then jeans became very popular when young actors wore them in movies.
Dịch tiếng Việt
Sau đó, quần jean trở nên rất phổ biến khi các diễn viên trẻ mặc chúng trong các bộ phim.
Kiến thức cần lưu ý
actor (n): diễn viên (nam)
Câu tiếng Anh
One of the most famous manufacturers of jeans is the Levi Strauss company.
Dịch tiếng Việt
Một trong những nhà sản xuất quần jean nổi tiếng nhất là công ty Levi Strauss.
Kiến thức cần lưu ý
manufacturer (n): nhà sản xuất
Câu tiếng Anh
There are small metal rivets on the pockets of Levi Strauss jeans.
Dịch tiếng Việt
Có những đinh tán kim loại nhỏ trên túi quần jean Levi Strauss.
Kiến thức cần lưu ý
metal (adj): kim loại
pocket (n): túi nhỏ
Câu tiếng Anh
These rivets stop the pockets tearing.
Dịch tiếng Việt
Những chiếc đinh tán này sẽ ngăn không cho túi bị rách.
Kiến thức cần lưu ý
tear (v): rách
Stop sb/sth doing sth: ngăn không cho ai/ cái gì làm gì
Câu tiếng Anh
Rivets were used in jeans from about 1870.
Dịch tiếng Việt
Đinh tán được sử dụng trong quần jean từ khoảng năm 1870.
Kiến thức cần lưu ý
Câu bị động: be+ Vpii (were used)
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé!
Đoạn giới thiệu
Some people like wearing the newest design of clothes. They like buying magazines and reading about the newest fashions. Clothes are in fashion for a year or two. Then they start to look old-fashioned, and people want something new
Đoạn 1: Changing Fashion
The clothes that are in fashion change all the time. Long skirts, short skirts, wide ties, narrow ties.
Sometimes designers change traditional costumes to make them look fashionable, too. Where do most new ideas come from? From the past! If clothes from five years ago aren’t fashionable now, what about clothes from ten years ago, or 50 years ago?
Elvis Presley was a famous American singer. People thought that his clothes were a new idea, but they weren’t. Sometimes he wore a long jacket – his grandfather probably wore a long jacket, too!
Đoạn 2: Clothes for Everybody
Hundreds of years ago, rich people chose the next fashion. Look again at the man and woman on page 9. They were rich, so they could buy the most fashionable clothes made of the most expensive fabrics.
Then things began to change. About 100 years ago, fashion became a big business. Now, clothes manufacturers want to sell clothes to everybody -not only to rich people
Đoạn 3: T-shirts and jeans
Fashion changes all the time, but a few clothes, like T-shirts and jeans, have been fashionable for a long time.
You can find T-shirts around the world. They are comfortable and cheap. They are usually made of cotton, so they are easy to wash and quick to dry. Manufacturers can put words and pictures on T-shirts. In some stores, you can choose the words and pictures on your T-shirt. You can have the words ‘I love’ and the name of your town. You can even have a photo of your pet! People use their T-shirts to show their personality.
Đoạn 4: First choice of the cowboy
About 500 years ago, sailors in Genoa in Italy wore clothes made of a strong cotton fabric called Genoa fustian. This name changed to jean fustian, and later it became just jean. Now, pants made of this fabric are called jeans. In North America, cowboys wore jeans because the fabric was strong. Then jeans became very popular when young actors wore them in movies. One of the most famous manufacturers of jeans is the Levi Strauss company. There are small metal rivets on the pockets of Levi Strauss jeans. These rivets stop the pockets tearing. Rivets were used in jeans from about 1870.
B. Bài Tập
Sau khi đã hiểu rõ bài đọc, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé!
Bài 1: Điền True hoặc False trong các câu dưới đây
Bài 2: Hoàn thành các câu dưới đây với các từ cho sẵn trong bảng
change old-fashioned pockets T-shirts words everybody |
1. Fashionable clothes look after a few years
2. The clothes that are in fashion all the time.
3. Clothes manufacturers want to sell their clothes to .
4. Now you can put and pictures on your T-shirt.
5. Levi Strauss jeans have rivets on the .
Bài 3: Nối các vế sau để tạo thành các câu có nghĩa
a. when people saw them in movies.
b. cotton
c. because they have rivets
d. all the time
e. comfortable and cheap
Bài 4: Trả lời các câu hỏi sau
1. Who was Elvis Presley?
=>
2. What did people think of his clothes?
=>
3. What happened to fashion about 100 years ago?
=>
4. What are T-shirts usually made of?
=>
5. What are jeans made of?
=>
6. Why did cowboys wear jeans?
=>
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. Bảng Tổng Hợp Từ Vựng
Các bạn hãy xem lại các từ vựng trong bài ở bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
design (n) Some people like wearing the newest design of clothes. | thiết kế Một số người thích mặc quần áo có thiết kế mới nhất. |
in fashion Clothes are in fashion for a year or two. | trở thành mốt Quần áo là mốt trong một hoặc hai năm. |
old-fashioned (adj) Then they start to look old-fashioned, and people want something new | lỗi thời Sau đó, họ bắt đầu trông lỗi thời và mọi người muốn một cái gì đó mới |
famous (adj) Elvis Presley was a famous American singer. | nổi tiếng Elvis Presley là một ca sĩ nổi tiếng của Mỹ. |
traditional costumes (n) Sometimes designers change traditional costumes to make them look fashionable, too. | trang phục truyền thống Đôi khi các nhà thiết kế thay đổi trang phục truyền thống để làm cho chúng trông thời trang. |
fashionable (adj) If clothes from five years ago aren’t fashionable now, what about clothes from ten years ago, or 50 years ago? | hợp thời Nếu quần áo từ 5 năm trước không còn hợp thời với bây giờ, vậy còn quần áo từ 10 năm trước hoặc 50 năm trước thì sao? |
probably (adv) Sometimes he wore a long jacket – his grandfather probably wore a long jacket, too! | có lẽ Đôi khi ông mặc một chiếc áo khoác dài – ông của ông có lẽ cũng mặc một chiếc áo khoác dài! |
magazine (n) They like buying magazines and reading about the newest fashions. | tạp chí Họ thích mua tạp chí và đọc những mẫu thời trang mới nhất. |
business (n) About 100 years ago, fashion became a big business. | ngành kinh doanh Khoảng 100 năm trước, thời trang đã trở thành một ngành kinh doanh lớn. |
manufacturer (n) Now, clothes manufacturers want to sell clothes to everybody -not only to rich people | nhà sản xuất Giờ đây, các nhà sản xuất quần áo muốn bán quần áo cho mọi người – không chỉ cho những người giàu có |
skirt (n) Long skirts, short skirts, wide ties, narrow ties … | váy Váy dài, váy ngắn, vạt rộng, vạt hẹp … |
cotton (n) They are usually made of cotton, so they are easy to wash and quick to dry. | chất liệu cotton Chúng thường được làm từ chất liệu cotton nên rất dễ giặt và nhanh khô. |
pet (n) You can even have a photo of your pet! | thú cưng Bạn thậm chí có thể có bức ảnh của thú cưng của bạn! |
personality (n) People use their T-shirts to show their personality. | cá tính Mọi người sử dụng áo thun để thể hiện cá tính của mình. |
pants (n) Now, pants made of this fabric are called jeans. | quần Bây giờ, quần làm bằng vải này được gọi là quần jean. |
cowboy (n) In North America, cowboys wore jeans because the fabric was strong. | cao bồi Ở Bắc Mỹ, cao bồi mặc quần jean vì chất liệu vải này rất chắc chắn. |
tie (n) Long skirts, short skirts, wide ties, narrow ties … | cà vạt Váy dài, váy ngắn, cà vạt rộng, cà vạt hẹp … |
pocket (n) There are small metal rivets on the pockets of Levi Strauss jeans. | túi Có những đinh tán kim loại nhỏ trên túi quần jean Levi Strauss. |
tear (v) These rivets stop the pockets tearing. | rách Những chiếc đinh tán này sẽ ngăn không cho túi bị rách. |
metal (adj) There are small metal rivets on the pockets of Levi Strauss jeans. | kim loại Có những đinh tán kim loại nhỏ trên túi quần jean Levi Strauss. |
strong (adj) In North America, cowboys wore jeans because the fabric was strong. | chắc chắn Ở Bắc Mỹ, cao bồi mặc quần jean vì chất liệu vải này rất chắc chắn. |
actor (n) Then jeans became very popular when young actors wore them in movies. | diễn viên trẻ Sau đó, quần jean trở nên rất phổ biến khi các diễn viên trẻ mặc chúng trong các bộ phim. |
all the time Fashion changes all the time, but a few clothes, like T-shirts and jeans, have been fashionable for a long time. | luôn luôn Thời trang luôn luôn thay đổi, nhưng một vài loại quần áo, như áo phông và quần jean, đã lỗi mốt trong một thời gian dài. |
jacket (n) Sometimes he wore a long jacket – his grandfather probably wore a long jacket, too! | áo khoác Đôi khi ông mặc một chiếc áo khoác dài – ông của ông có lẽ cũng mặc một chiếc áo khoác dài! |
dry (v) They are usually made of cotton, so they are easy to wash and quick to dry. | khô Chúng thường được làm từ chất liệu cotton nên rất dễ giặt và nhanh khô. |