Oxford Read & Discover – Unit 11: The History of Clothes
(Nguồn: Oxford Read & Discover)
Tiếp tục với series bài đọc cải thiện từ vựng cho các bạn, hãy cùng IZONE bổ sung thêm kiến thức với bài đọc sau nhé!
A. Bài Đọc

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
People started wearing clothes about 100,000 years ago.
Dịch tiếng Việt
Con người bắt đầu mặc quần áo cách đây khoảng 100.000 năm.
Kiến thức cần lưu ý
clothes (n): quần áo
Câu tiếng Anh
Their clothes were made of animal skins.
Dịch tiếng Việt
Quần áo của họ được làm bằng da động vật.
Kiến thức cần lưu ý
skin (n): da
Câu bị động: were made
Câu tiếng Anh
People also used to weave grass together to make rough fabric.
Dịch tiếng Việt
Người ta cũng từng đan cỏ với nhau để làm vải thô.
Kiến thức cần lưu ý
rough (adj): thô
Câu tiếng Anh
Clothes were probably the same for men and women.
Dịch tiếng Việt
Quần áo có thể giống nhau cho nam và nữ.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
About 8,000 years ago, people learned to weave threads together to make pieces of fabric.
Dịch tiếng Việt
Khoảng 8.000 năm trước, con người đã học cách đan các sợi chỉ lại với nhau để tạo thành các mảnh vải.
Kiến thức cần lưu ý
weave (v): dệt, đan
Câu tiếng Anh
They used threads of wool, cotton, or linen.
Dịch tiếng Việt
Họ sử dụng sợi len, bông hoặc vải lanh.
Kiến thức cần lưu ý
thread (n): sợi, chỉ
Câu tiếng Anh
They sewed the pieces of fabric together to make simple tunics.
Dịch tiếng Việt
Họ khâu các mảnh vải lại với nhau để tạo thành những chiếc áo chẽn đơn giản.
Kiến thức cần lưu ý
sew (v): may, khâu
Câu tiếng Anh
These early clothes were like our T-shirts today, but they were longer.
Dịch tiếng Việt
Những bộ quần áo ban đầu này giống như áo phông của chúng ta ngày nay, nhưng chúng dài hơn.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
Later, people used looms for weaving.
Dịch tiếng Việt
Sau này, người ta sử dụng khung cửi để dệt vải.
Kiến thức cần lưu ý
loom (n): khung cửi
Câu tiếng Anh
This linen tunic from ancient Egypt is now in a museum.
Dịch tiếng Việt
Chiếc áo dài bằng vải lanh từ thời Ai Cập cổ đại này hiện nằm trong viện bảo tàng.
Kiến thức cần lưu ý
linen (n): vải lanh
Câu tiếng Anh
It’s about 1,500 years old.
Dịch tiếng Việt
Nó khoảng 1.500 năm tuổi.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
We don’t have many clothes as old as this tunic.
Dịch tiếng Việt
Chúng tôi không có nhiều quần áo cũ như chiếc áo dài này.
Kiến thức cần lưu ý
tunic (n): áo dài
So sánh ngang bằng: “as + adj + as”: as old as
Câu tiếng Anh
Fabric doesn’t usually last long, so people throw old clothes away.
Dịch tiếng Việt
Vải thường không giữ được lâu, vì vậy mọi người thường vứt bỏ quần áo cũ.
Kiến thức cần lưu ý
throw away (v): vứt bỏ
last (v): tồn tại, kéo dài
Câu tiếng Anh
If we want to know about clothes in the past, we can look at old paintings
Dịch tiếng Việt
Nếu chúng ta muốn biết về quần áo trong quá khứ, chúng ta có thể xem những bức tranh cũ
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
The spinning wheel was invented about 2,500 years ago in India.
Dịch tiếng Việt
Bánh xe quay được phát minh cách đây khoảng 2.500 năm ở Ấn Độ.
Kiến thức cần lưu ý
invent (v): phát minh
Câu tiếng Anh
With spinning wheels, people could make thread more quickly, so making fabric was easier.
Dịch tiếng Việt
Với bánh xe quay, con người có thể tạo sợi nhanh hơn, vì vậy việc chế tạo vải cũng dễ dàng hơn.
Kiến thức cần lưu ý
spinning wheel (n): bánh xe quay
Câu tiếng Anh
Fabrics became more comfortable.
Dịch tiếng Việt
Vải trở nên thoải mái hơn.
Kiến thức cần lưu ý
become (v): trở nên
Câu tiếng Anh
If you were rich, you could buy lots of different clothes.
Dịch tiếng Việt
Nếu bạn giàu có, bạn có thể mua rất nhiều quần áo khác nhau.
Kiến thức cần lưu ý
Câu điều kiện loại 2: If + S1 + V1 (quá khứ đơn).
S2+ could/would + V2 (nguyên thể)
Câu tiếng Anh
This picture was painted in 1434.
Dịch tiếng Việt
Bức tranh này được vẽ vào năm 1434.
Kiến thức cần lưu ý
Câu bị động: was painted
Câu tiếng Anh
It’s from Belgium in Europe and it shows a rich man and woman.
Dịch tiếng Việt
Nó đến từ Bỉ ở Châu Âu và nó cho thấy một người đàn ông và phụ nữ giàu có.
Kiến thức cần lưu ý
Europe (n): châu Âu
Câu tiếng Anh
The man is wearing a long tunic.
Dịch tiếng Việt
Người đàn ông mặc áo dài khăn đóng.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
At this time, men in Europe and in Asia wore tunics.
Dịch tiếng Việt
Vào thời điểm này, đàn ông ở châu Âu và châu Á mặc áo chẽn.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
The woman is holding the front of her dress.
Dịch tiếng Việt
Người phụ nữ đang giữ phía trước của chiếc váy của cô ấy.
Kiến thức cần lưu ý
hold (v): giữ
Câu tiếng Anh
There’s beautiful decoration on her dress, but its shape is simple.
Dịch tiếng Việt
Có trang trí đẹp trên váy của cô ấy, nhưng hình dạng của nó rất đơn giản.
Kiến thức cần lưu ý
decoration (n): đồ trang trí
shape (n): hình dạng
Câu tiếng Anh
It’s like a tunic, but it’s longer than the man’s tunic
Dịch tiếng Việt
Nó giống như áo dài nhưng dài hơn áo dài nam
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
The first pants, or trousers, were very simple.
Dịch tiếng Việt
Những chiếc quần đầu tiên, hay quần tây, rất đơn giản.
Kiến thức cần lưu ý
trousers (n): quần dài
Câu tiếng Anh
They were made of two pieces of fabric sewn together – a front piece and a back piece.
Dịch tiếng Việt
Chúng được làm từ hai mảnh vải được khâu lại với nhau – một mảnh trước và một mảnh sau.
Kiến thức cần lưu ý
Mệnh đề quan hệ rút gọn, bổ sung thông tin cho “two pieces of fabric”: “ two pieces of fabric sewn together” = “two pieces of fabric which were sewn together”
Câu tiếng Anh
They were worn under a tunic.
Dịch tiếng Việt
Chúng được mặc dưới một chiếc áo dài.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
This photo is from about 1870 and it shows a woman from Pakistan wearing a salwar kameez, which means ‘pants-tunic’.
Dịch tiếng Việt
Bức ảnh này có từ khoảng năm 1870 và nó cho thấy một phụ nữ đến từ Pakistan mặc một chiếc áo dài cách tân (salwar kameez), có nghĩa là “quần-áo dài”.
Kiến thức cần lưu ý
mean (v): có nghĩa là
Mệnh đề quan hệ rút gọn, bổ sung thông tin cho “a woman from Pakistan”: “a woman from Pakistan wearing a salwar kameez” = “a woman from Pakistan who wears a salwar kameez”
Câu tiếng Anh
In America and Europe at that time, women wore long dresses or skirts.
Dịch tiếng Việt
Ở Châu Mỹ và Châu Âu thời đó, phụ nữ mặc áo dài hoặc váy.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
The first clothes were made of a few pieces of fabric.
Dịch tiếng Việt
Những bộ quần áo đầu tiên được làm từ một vài mảnh vải.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
Then people got better at sewing, and clothes became more complicated.
Dịch tiếng Việt
Sau đó, mọi người giỏi hơn trong việc may vá, và quần áo trở nên phức tạp hơn.
Kiến thức cần lưu ý
complicated (adj): phức tạp
get better at V-ing: làm gì tốt hơn
Câu tiếng Anh
There were different pieces of fabric for the front and the back of a coat, for the sleeves, and for the collar.
Dịch tiếng Việt
Có những mảnh vải khác nhau cho mặt trước và mặt sau của áo khoác, cho tay áo và cổ áo.
Kiến thức cần lưu ý
sleeve (n): tay áo
collar (n): cổ áo
Câu tiếng Anh
In a modern jacket, there are sometimes 60 different pieces of fabric.
Dịch tiếng Việt
Trong một chiếc áo khoác hiện đại, đôi khi có 60 mảnh vải khác nhau.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
Not all modern clothes are as complicated as a jacket.
Dịch tiếng Việt
Không phải tất cả quần áo hiện đại đều phức tạp như áo khoác.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
You can make a T-shirt or a sweatshirt with only four pieces of fabric.
Dịch tiếng Việt
Bạn có thể may áo phông hoặc áo len chỉ với bốn mảnh vải.
Kiến thức cần lưu ý
sweatshirt (n): áo len chỉ
Câu tiếng Anh
Look carefully at some of your clothes.
Dịch tiếng Việt
Hãy quan sát một cách cẩn thận một số quần áo của bạn.
Kiến thức cần lưu ý
Câu tiếng Anh
How many pieces of fabric are there?
Dịch tiếng Việt
Có tất cả bao nhiêu mảnh vải?
Kiến thức cần lưu ý
piece (n): mảnh
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé!
Đoạn giới thiệu
People started wearing clothes about 100,000 years ago. Their clothes were made of animal skins. People also used to weave grass together to make rough fabric. Clothes were probably the same for men and women.
Đoạn 1: Making Fabrics
About 8,000 years ago, people learned to weave threads together to make pieces of fabric.They used threads of wool, cotton, or linen.They sewed the pieces of fabric together to make simple tunics. These early clothes were like our T-shirts today, but they were longer. Later, people used looms for weaving. This linen tunic from ancient Egypt is now in a museum. It’s about 1,500 years old.We don’t have many clothes as old as this tunic. Fabric doesn’t usually last long, so people throw old clothes away. If we want to know about clothes in the past, we can look at old paintings
The spinning wheel was invented about 2,500 years ago in India. With spinning wheels, people could make thread more quickly, so making fabric was easier. Fabrics became more comfortable. If you were rich, you could buy lots of different clothes.
This picture was painted in 1434. It’s from Belgium in Europe and it shows a rich
man and woman.The man is wearing a long tunic. At this time, men in Europe and in
Asia wore tunics. The woman is holding the front of her dress.There’s beautiful decoration on her dress, but its shape is simple. It’s like a tunic, but it’s longer
than the man’s tunic
Đoạn 2: The First Pants
The first pants, or trousers, were very simple. They were made of two pieces of fabric sewn together – a front piece and a back piece. They were worn under a tunic.
This photo is from about 1870 and it shows a woman from Pakistan wearing a salwar kameez, which means ‘pants-tunic’. In America and Europe at that time, women wore long dresses or skirts.
Đoạn 3: Modern Clothes
The first clothes were made of a few pieces of fabric. Then people got better at sewing, and clothes became more complicated.There were different pieces of fabric for the front and the back of a coat, for the sleeves, and for the collar. In a modern jacket, there are sometimes 60 different pieces of fabric. Not all modern clothes are as complicated as a jacket.You can make a T-shirt or a sweatshirt with only four pieces of fabric. Look carefully at some of your clothes. How many pieces of fabric are there?
B. Bài Tập
Sau khi đã hiểu rõ bài đọc, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé!
Bài 1: Hoàn thành trò chơi đoán từ dưới đây và tìm từ bí mật
1. purse
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
Từ bí mật:
Bài 2: Hoàn thành các câu dưới đây với các từ cho sẵn trong bảng
1. tumics
2.
3.
4.
5.
Bài 3: Trả lời các câu hỏi sau
1. When did people start wearing clothes?
=>
2. What were clothes made of about 8,000 years ago?
=>
3. What invention helped people to make thread about 2,500 years ago?
=>
Bài 4: Hoàn thành các ô trống sau với các từ cho sẵn
beautiful big black blue dress expensivegreen hat |
Adjectives:
1. long
2.
3.
4.
Colors:
1.
2.
3.
4.
Clothes:
1.
2.
3.
4.
Bài 5: Sử dụng những từ vựng ở bài 4 để miêu tả bức tranh sau: (Đáp án mang tính chất tham khảo)
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. Bảng Tổng Hợp Từ Vựng
Các bạn hãy xem lại các từ vựng trong bài ở bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
People started wearing clothes about 100,000 years ago. | Con người bắt đầu mặc quần áo cách đây khoảng 100.000 năm. |
Their clothes were made of animal skins. | Quần áo của họ được làm bằng da động vật. |
People also used to weave grass together to make rough fabric. | Người ta cũng từng đan cỏ với nhau để làm vải thô. |
About 8,000 years ago, people learned to weave threads together to make pieces of fabric. | Khoảng 8.000 năm trước, con người đã học cách đan các sợi chỉ với nhau để tạo thành các mảnh vải. |
They used threads of wool, cotton, or linen. | Họ sử dụng sợi len, bông hoặc vải lanh. |
They sewed the pieces of fabric together to make simple tunics . | Họ khâu các mảnh vải lại với nhau để tạo thành những chiếc áo chẽn đơn giản. |
Later, people used looms for weaving. | Sau này, người ta sử dụng khung cửi để dệt vải. |
This linen tunic from ancient Egypt is now in a museum. | Chiếc áo dài bằng vải lanh từ thời Ai Cập cổ đại này hiện nằm trong viện bảo tàng. |
We don’t have many clothes as old as this tunic. | Chúng tôi không có nhiều quần áo cũ như chiếc áo dài này. |
Fabric doesn’t usually last long, so people throw old clothes away. | Vải thường không giữ được lâu, vì vậy mọi người thường vứt quần áo cũ đi. |
Fabric doesn’t usually last long, so people throw old clothes away. | Vải thường không giữ được lâu, vì vậy mọi người thường vứt bỏ quần áo cũ. |
The spinning wheel was invented about 2,500 years ago in India. | Bánh xe quay được phát minh cách đây khoảng 2.500 năm ở Ấn Độ. |
With spinning wheels, people could make thread more quickly, so making fabric was easier. | Với bánh xe quay, con người có thể tạo sợi nhanh hơn, vì vậy việc chế tạo vải cũng dễ dàng hơn. |
Fabrics became more comfortable. | Vải trở nên thoải mái hơn. |
It’s from Belgium in Europe and it shows a rich man and woman. | Nó đến từ nước Mỹ ở châu Âu và nó cho thấy một người đàn ông và phụ nữ giàu có. |
The woman is holding the front of her dress. | Người phụ nữ đang giữ phía trước của chiếc váy của cô ấy. |
There’s beautiful decoration on her dress, but its shape is simple. | Chiếc váy của cô ấy được trang trí rất đẹp, nhưng hình dáng của nó rất đơn giản. |
The first pants, or trousers, were very simple. | Những chiếc quần đầu tiên, hay quần tây, rất đơn giản. |
This photo is from about 1870 and it shows a woman from Pakistan wearing a salwar kameez, which means ‘pants-tunic’. | Bức ảnh này chụp khoảng năm 1870 và nó cho thấy một phụ nữ đến từ Pakistan mặc một chiếc áo dài cách tân (salwar kameez), có nghĩa là “quần-áo dài”. |
Then people got better at sewing, and clothes became more complicated. | Sau đó, mọi người giỏi hơn trong việc may vá, và quần áo trở nên phức tạp hơn. |
There were different pieces of fabric for the front and the back of a coat, for the sleeves, and for the collar. | Có những mảnh vải khác nhau cho mặt trước và mặt sau của áo khoác, cho tay áo và cổ áo. |
There were different pieces of fabric for the front and the back of a coat, for the sleeves, and for the collar. | Có những mảnh vải khác nhau cho mặt trước và mặt sau của áo khoác, cho tay áo và cổ áo. |
You can make a T-shirt or a sweatshirt with only four pieces of fabric. | Bạn có thể may áo phông hoặc áo len chỉ với bốn mảnh vải. |
There’s beautiful decoration on her dress, but its shape is simple. | Có trang trí đẹp trên váy của cô ấy, nhưng hình dạng của nó rất đơn giản. |
How many pieces of fabric are there? | Có tất cả bao nhiêu mảnh vải? |