Oxford Read & Discover – Unit 10: Why Do We Wear Clothes?
(Nguồn: Oxford Read & Discover)
Tiếp tục với series bài đọc cải thiện từ vựng cho các bạn, hãy cùng IZONE bổ sung thêm kiến thức với bài đọc sau nhé!
A. Bài Đọc
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
We wear clothes because we want to be comfortable.
Chúng ta mặc quần áo vì chúng ta muốn được thoải mái.
comfortable (adj): thoải mái
We wear clothes because we want to look good.
Chúng ta mặc quần áo vì chúng ta muốn trông đẹp.
look + adj: trông như thế nào
Do we always wear the same clothes? Of course not!
Chúng ta có luôn mặc quần áo giống nhau không? Dĩ nhiên là không!
We wear different clothes when we do different things
Chúng ta mặc quần áo khác nhau khi chúng ta làm những việc khác nhau.
different (adj): khác biệt
Are you wearing your best clothes today? Maybe not.
Hôm nay bạn có đang mặc những bộ quần áo đẹp nhất của mình không? Có thể không.
wear (v): mặc
We wear good clothes at school, but we wear better clothes at parties or on important days.
Chúng ta mặc quần áo đẹp ở trường, nhưng chúng ta mặc quần áo đẹp hơn trong các bữa tiệc hoặc trong những ngày quan trọng.
important (adj): quan trọng
Weddings are very important days.
Đám cưới là ngày rất quan trọng.
wedding (n): lễ cưới
In this photo of a wedding, the people are wearing beautiful clothes.
Trong bức ảnh đám cưới này, mọi người mặc quần áo đẹp.
They are made of an expensive fabric called silk.
Chúng được làm từ một loại vải đắt tiền gọi là lụa.
fabric (n): vải vóc
silk (n): lụa
Mệnh đề quan hệ rút gọn bổ sung thông tin cho “fabric”: “fabric called silk” = “fabric which is called silk”
Wedding clothes are different in different countries, but one thing is the same everywhere – people wear their best clothes on the most important days.
Quần áo cưới ở các quốc gia khác nhau, nhưng có một điều là giống nhau ở mọi nơi – mọi người mặc trang phục đẹp nhất của họ vào những ngày quan trọng nhất.
best (adj): tốt nhất, đẹp nhất
In the past, clothes were often big and heavy.
Trước đây, quần áo thường to và nặng.
The old clothes above don’t look very comfortable.
Những bộ quần áo cũ ở trên trông không được thoải mái cho lắm.
look + adj: trông như thế nào
Most people couldn’t buy clothes made of light fabrics, like silk, because they were too expensive.
Hầu hết mọi người không thể mua quần áo làm từ vải nhẹ, như lụa, vì chúng quá đắt.
expensive (adj): đắt đỏ
There were no synthetic fabrics like nylon.
Không có loại vải tổng hợp như nylon.
synthetic fabric (n): vải tổng hợp
Today, our clothes are light and easy to wear.
Ngày nay, quần áo của chúng ta nhẹ và dễ mặc.
light (adj): nhẹ
They are made quickly in big factories.
Chúng được thực hiện nhanh chóng trong các nhà máy lớn.
Câu bị động: They are made
Millions of clothes are made every day.
Hàng triệu bộ quần áo được làm mỗi ngày.
Most people have lots of different clothes because they are cheaper now.
Hầu hết mọi người có rất nhiều quần áo khác nhau vì chúng rẻ hơn bây giờ.
So sánh hơn: cheaper
We wear clothes because we want to be comfortable in hot or cold weather.
Chúng ta mặc quần áo vì chúng ta muốn được thoải mái trong thời tiết nóng hoặc lạnh.
In hot weather, tight clothes are uncomfortable.
Thời tiết nắng nóng, quần áo bó sát gây khó chịu.
tight clothes (n): quần áo bó
uncomfortable (adj): khó chịu, không thoải mái
If we wear loose clothes, the air can move around our bodies and help us to stay cool.
Nếu chúng ta mặc quần áo rộng, không khí có thể di chuyển khắp cơ thể và giúp chúng ta giữ mát.
loose clothes (n): quần áo rộng
The men above live in a hot country.
Những người đàn ông ở trên sống ở một đất nước nóng.
They are wearing long, white shirts called dishdashas.
Họ đang mặc những chiếc áo sơ mi dài, màu trắng được gọi là dishdasha.
White clothes are cool in hot weather.
Trang phục màu trắng rất mát mẻ trong thời tiết nắng nóng.
The men’s turbans and scarves protect their heads from the sun.
Những chiếc khăn choàng và tu-ban của nam giới bảo vệ đầu của họ khỏi ánh nắng mặt trời.
scarf (n): khăn choàng
(số nhiều: scarves do “scarf” là danh từ kết thúc bằng “f”)
Protect sth/sb from sth: bảo về ai/cái gì khỏi cái gì
In colder countries, people also cover their heads.
Ở những nước lạnh hơn, người ta cũng trùm kín đầu.
cover (v): trùm, choàng
This is because they don’t want to lose heat.
Điều này là do họ không muốn bị mất nhiệt.
In places where the winter is very cold, people wear hats made of wool or fur.
Ở những nơi có mùa đông rất lạnh, người dân đội mũ bằng len hoặc lông thú.
fur (n): lông thú
Heat from the body stays in the wool or fur and keeps people warm.
Nhiệt từ cơ thể lưu lại trong len hoặc lông thú và giữ ấm cho người.
stay (v): lưu lại, ở lại
wool (n): lông thú
Keep sb/sth adj: giữ ai đó, cái gì như thế nào
‘That’s a great T-shirt! Where did you buy it?’ …
‘Đó là một chiếc áo phông tuyệt vời! Bạn đã mua nó ở đâu? ‘…
We’re always happy when our friends like our clothes.
Chúng ta luôn hạnh phúc khi bạn bè thích quần áo của chúng ta.
We like wearing nice clothes because we want to look good.
Chúng ta thích mặc quần áo đẹp vì chúng ta muốn đẹp.
look + adj: trông như thế nào
How do we look good?
Làm thế nào để chúng ta trông đẹp?
People’s ideas about that have sometimes changed.
Ý tưởng của mọi người về điều đó đôi khi đã thay đổi.
change (v): thay đổi
About 400 years ago, people in Europe wore big white collars around their necks.
Khoảng 400 năm trước, người dân ở châu Âu đeo vòng cổ lớn màu trắng quanh cổ.
You can see one in this painting of a woman from Holland.
Bạn có thể thấy một trong bức tranh này của một người phụ nữ đến từ Hà Lan.
painting (n): bức tranh
To look good today, men wear ties, and women wear scarves or jewelry.
Để trông đẹp hơn ngày nay, nam giới đeo cà vạt và phụ nữ đeo khăn quàng cổ hoặc trang sức.
jewelry (n): trang sức
The head and neck have always been important in the design of clothes.
Đầu và cổ luôn quan trọng trong việc thiết kế quần áo,
neck (n): cổ
When we meet people, we usually look at the top half of their body – their face and their eyes.
Khi gặp mọi người, chúng ta thường nhìn vào nửa trên của cơ thể họ – khuôn mặt và đôi mắt.
top half (n): phần nửa trên (của cơ thể)
Some people want to look rich and important.
Một số người muốn trông giàu có và quan trọng.
look + adj: trông như thế nào
They buy expensive clothes made by famous designers.
Họ mua quần áo đắt tiền của các nhà thiết kế nổi tiếng.
designer (n): nhà thiết kế
Presidents and politicians usually wear expensive clothes.
Các tổng thống và chính trị gia thường mặc những bộ quần áo đắt tiền.
president (n): tổng thống
politician (n): chính trị gia
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé!
Đoạn giới thiệu
We wear clothes because we want to be comfortable. We wear clothes because we want to look good. Do we always wear the same clothes? Of course not! We wear
different clothes when we do different things.
Đoạn 1: Clothes For Important Days
Are you wearing your best clothes today? Maybe not. We wear good clothes at school, but we wear better clothes at parties or on important days. Weddings are very important days. In this photo of a wedding, the people are wearing beautiful clothes. They are made of an expensive fabric called silk. Wedding clothes are different in different countries, but one thing is the same everywhere – people wear their best clothes on the most important days.
Đoạn 2: Clothes For Every Day
In the past, clothes were often big and heavy. The old clothes above don’t look very comfortable. Most people couldn’t buy clothes made of light fabrics, like silk, because they were too expensive.There were no synthetic fabrics like nylon. Today, our clothes are light and easy to wear. They are made quickly in big factories. Millions of clothes are made every day. Most people have lots of different clothes because they are cheaper now.
Đoạn 3: Staying Cool or Warm
We wear clothes because we want to be comfortable in hot or cold weather. In hot weather, tight clothes are uncomfortable. If we wear loose clothes, the air can move around our bodies and help us to stay cool.The men above live in a hot country.They are wearing long, white shirts called dishdashas. White clothes are cool in hot weather. The men’s turbans and scarves protect their heads from the sun. In colder countries, people also cover their heads. This is because they don’t want to lose heat. In places where the winter is very cold, people wear hats made of wool or fur. Heat from the body stays in the wool or fur and keeps people warm.
Đoạn 4: Looking good
‘That’s a great T-shirt! Where did you buy it?’ … We’re always happy when our friends like our clothes.We like wearing nice clothes because we want to look good.
How do we look good? People’s ideas about that have sometimes changed. About 400 years ago, people in Europe wore big white collars around their necks. You can see one in this painting of a woman from Holland. To look good today, men wear ties, and women wear scarves or jewelry. The head and neck have always been important in the design of clothes.When we meet people, we usually look at the top half of their body – their face and their eyes. Some people want to look rich and important. They buy expensive clothes made by famous designers. Presidents and politicians usually wear expensive clothes.
B. Bài Tập
Sau khi đã hiểu rõ bài đọc, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé!
Bài 1: Điền từ vựng thích hợp cho mỗi bức tranh sau:
coat dress hat scarf shirt shoes socks sweater tie pants |
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Bài 2: Nối các vế tương ứng để tạo thành các câu có nghĩa
a. helps to stay warm
b. expensive clothes
c. big and heavy.
d. clothes at weddings
e. light, comfortable clothes.
f. to stay cool
Bài 3: Chọn từ khác loại
Bài 4: Trả lời các câu hỏi sau
1. Why do people wear hats in cold weather?
=>
2. Why do people wear their best clothes at weddings?
=>
3. Why do people wear loose clothes in hot weather?
=>
4. Why are clothes today cheaper than in the past?
=>
Bài 5: Viết về quần áo yêu thích của bạn. Chúng màu gì? Chúng làm từ chất liệu gì? Chúng có nguồn gốc từ đâu? (Câu trả lời chỉ mang tính tham khảo)
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. Bảng Tổng Hợp Từ Vựng
Các bạn hãy xem lại các từ vựng trong bài ở bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
comfortable (adj) We wear clothes because we want to be comfortable. | thoải mái Chúng ta mặc quần áo vì chúng ta muốn được thoải mái. |
fabric (n)They are made of an expensive fabric called silk. | vải vóc Chúng được làm từ một loại vải đắt tiền gọi là lụa. |
best (adj) Wedding clothes are different in different countries, but one thing is the same everywhere – people wear their best clothes on the most important days. | đẹp/tốt nhất Quần áo cưới ở các quốc gia khác nhau, nhưng có một điều là giống nhau ở mọi nơi – mọi người mặc trang phục đẹp nhất của họ vào những ngày quan trọng nhất. |
top half (n) When we meet people, we usually look at the top half of their body – their face and their eyes. | nửa trên Khi gặp mọi người, chúng ta thường nhìn vào nửa trên của cơ thể – khuôn mặt và đôi mắt của họ. |
wear (v) Are you wearing your best clothes today? Maybe not. | mặc Hôm nay bạn có đang mặc những bộ quần áo đẹp nhất của mình không? Có thể không. |
important (adj) We wear good clothes at school, but we wear better clothes at parties or on important days. | quan trọng Chúng ta mặc quần áo đẹp ở trường, nhưng chúng ta mặc quần áo đẹp hơn trong các bữa tiệc hoặc trong những ngày quan trọng. |
wedding (n) Weddings are very important days. | đám cưới Đám cưới là ngày rất quan trọng. |
silk (n) They are made of an expensive fabric called silk. | lụa Chúng được làm từ một loại vải đắt tiền gọi là lụa. |
different (adj) We wear different clothes when we do different things | khác nhau Chúng ta mặc những bộ quần áo khác nhau khi chúng ta làm những việc khác nhau |
tight clothes (n) In hot weather, tight clothes are uncomfortable. | quần áo bó sát Thời tiết nắng nóng, quần áo bó sát gây khó chịu. |
loose clothes (n) If we wear loose clothes, the air can move around our bodies and help us to stay cool. | quần áo rộng rãi Nếu chúng ta mặc quần áo rộng rãi, không khí có thể di chuyển khắp cơ thể và giúp chúng ta giữ mát. |
uncomfortable (adj) In hot weather, tight clothes are uncomfortable. | khó chịu Thời tiết nắng nóng, quần áo bó sát gây khó chịu. |
scarf (n) The men’s turbans and scarves protect their heads from the sun. | những chiếc khăn choàng Những chiếc khăn choàng và tua-bin của nam giới bảo vệ đầu của họ khỏi ánh nắng mặt trời. |
cover (v) In colder countries, people also cover their heads. | trùm, choàng Ở những nước lạnh hơn, người ta cũng trùm kín đầu. |
stay (v) Heat from the body stays in the wool or fur and keeps people warm. | lưu lại Nhiệt từ cơ thể lưu lại trong len hoặc lông thú và giữ ấm cho người. |
wool (n) Heat from the body stays in the wool or fur and keeps people warm. | len Nhiệt từ cơ thể lưu lại trong len hoặc lông thú và giữ ấm cho người. |
fur (n) In places where the winter is very cold, people wear hats made of wool or fur. | lông thú Ở những nơi có mùa đông rất lạnh, người dân đội mũ bằng len hoặc lông thú. |
change (v) People’s ideas about that have sometimes changed. | thay đổi Ý tưởng của mọi người về điều đó đôi khi đã thay đổi. |
designer (n) They buy expensive clothes made by famous designers. | nhà thiết kế Họ mua quần áo đắt tiền của các nhà thiết kế nổi tiếng. |
painting (n) You can see one in this painting of a woman from Holland. | bức tranh Bạn có thể thấy một trong bức tranh này của một người phụ nữ đến từ Hà Lan. |
jewelry (n) To look good today, men wear ties, and women wear scarves or jewelry. | trang sức Ngày nay, để trông đẹp hơn, đàn ông đeo cà vạt, và phụ nữ đeo khăn quàng cổ hoặc trang sức. |
president (n) Presidents and politicians usually wear expensive clothes. | các tổng thống Các tổng thống và chính trị gia thường mặc những bộ quần áo đắt tiền. |
politician (n) Presidents and politicians usually wear expensive clothes. | chính trị gia Các tổng thống và chính trị gia thường mặc những bộ quần áo đắt tiền. |
neck (n) The head and neck have always been important in the design of clothes. | cổ Đầu và cổ luôn có vai trò quan trọng trong thiết kế quần áo. |
synthetic fabric (n) There were no synthetic fabrics like nylon. | vải tổng hợp Không có vải tổng hợp như nylon. |