Ứng dụng Collocation vào Speaking – Unit 1: Weather
(Nguồn: English Collocations In Use Intermediate)
Chủ đề Thời tiết là một trong những chủ đề quen thuộc và có liên quan đến đời sống hàng ngày của mỗi chúng ta. Nhưng liệu rằng các bạn đã biết hết những cách diễn đạt hay về thời tiết trong Tiếng Anh? “Mưa như trút nước” ngoài cụm từ heavy rain thì còn cụm từ nào khác diễn tả được không?
Hãy cùng IZONE học những cụm từ diễn đạt hay về chủ đề thời tiết trong bài viết này nhé
A. Talking about the weather

1. It’s great here. Have had unbroken sunshine ever since we arrived. We’re having a wonderful time – though in the middle of the day it’s just too scorching hot to do anything but lie on the beach soaking up the sunshine. This is the life!
2. It’s been pouring with rain all day. In fact I’ve never seen such torrential rain! It’s freezing cold in the tent – we all got soaked. Every half hour we look out of the tent hoping for a break in the clouds. In vain! We’re going to a hotel next year!
3. It rained heavily all day yesterday but it’s dry at the moment. There’s thick cloud, though, and it certainly looks like rain. Quite a strong wind is blowing too! Am glad we brought warm clothes!
Các bạn hãy xem nghĩa và giải thích chi tiết cho từng câu tại đây nhé:
(Nhấp vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
It’s great here. Have had unbroken sunshine ever since we arrived.
Dịch tiếng Việt
Ở đây mọi thứ rất tuyệt. Trời quang đãng kể từ khi chúng tôi đặt chân tới đây.
Kiến thức cần lưu ý
unbroken sunshine (n): trời quang đãng (không có mây mà chỉ có nắng)
Câu tiếng Anh
We’re having a wonderful time – though in the middle of the day it’s just too scorching hot to do anything but lie on the beach soaking up the sunshine. This is the life!
Dịch tiếng Việt
Chúng tôi đang có một khoảng thời gian tuyệt vời – mặc dù vào giữa ngày trời quá nóng để làm bất cứ điều gì ngoài việc nằm dài trên bãi biển tắm nắng. Đây mới là cuộc sống chứ!
Kiến thức cần lưu ý
scorching hot (a): cực kì nóng
soaking up the sunshine (v): tắm nắng
Câu tiếng Anh
It’s been pouring with rain all day.
Dịch tiếng Việt
Trời mưa như trút nước cả ngày.
Kiến thức cần lưu ý
pouring with rain: mưa như trút nước
Câu tiếng Anh
In fact I’ve never seen such torrential rain!
Dịch tiếng Việt
Thực tế là tôi chưa bao giờ thấy trời mưa xối xả như vậy.
Kiến thức cần lưu ý
torrential rain (n): mưa xối xả
Câu tiếng Anh
It’s freezing cold in the tent – we all got soaked.
Dịch tiếng Việt
Bên trong lều lạnh cóng – tất cả chúng tôi đều ướt sũng.
Kiến thức cần lưu ý
freezing cold (a): lạnh cóng
got soaked: ướt sũng
Câu tiếng Anh
Every half hour we look out of the tent hoping for a break in the clouds. In vain! We’re going to a hotel next year!
Dịch tiếng Việt
Cứ mỗi nửa giờ chúng tôi lại nhìn ra khỏi lều mong rằng mây sẽ tan. Thật là vô ích! Chúng tôi sẽ đi đến một khách sạn vào năm tới.
Kiến thức cần lưu ý
a break in the clouds: mây tan, lộ ra ánh sáng mặt trời
Nghĩa bóng: một tia hy vọng
Câu tiếng Anh
It rained heavily all day yesterday but it’s dry at the moment.
Dịch tiếng Việt
Trời đã mưa nặng hạt cả ngày hôm qua nhưng hiện tại trời đang khô ráo
Kiến thức cần lưu ý
rained heavily (v): mưa nặng hạt
Câu tiếng Anh
There’s thick cloud, though, and it certainly looks like rain.
Dịch tiếng Việt
Tuy nhiên, bầu trời có mây dày và chắc chắn sẽ có mưa.
Kiến thức cần lưu ý
thick cloud (n): đám mây dày, to
looks like rain: có khả năng trời sẽ mưa
Câu tiếng Anh
Quite a strong wind is blowing too! Am glad we brought warm clothes!
Dịch tiếng Việt
Một cơn gió khá lớn cũng đang thổi. Rất vui vì chúng tôi đã mang theo quần áo ấm.
Kiến thức cần lưu ý
a strong wind is blowing: một cơn gió lớn/gió mạnh đang thổi
B. Weather conditions

(Nhấp vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
The weather is likely to deteriorate later on today
Dịch tiếng Việt
Thời tiết có khả năng sẽ xấu đi vào cuối ngày hôm nay.
Kiến thức cần lưu ý
weather deteriorates: thời tiết xấu đi, tệ hơn
Trái nghĩa: weather improves: thời tiết tốt lên, dễ chịu hơn
Câu tiếng Anh
There is thick fog on the motorway.
Dịch tiếng Việt
Có sương mù dày đặc trên đường cao tốc.
Kiến thức cần lưu ý
thick/dense fog (n): sương mù dày đặc
Câu tiếng Anh
There are patches of fog on the east coast but these should lift by midday.
Dịch tiếng Việt
Có những vùng sương mù trên bờ biển phía đông nhưng chúng sẽ tan vào giữa trưa.
Kiến thức cần lưu ý
patches of fog/mist (n): vùng sương mù nhỏ
fog lifts: sương tan đi
fog comes down: sương mù che phủ
Câu tiếng Anh
Avoid going on the beach at midday when the sun is strongest.
Dịch tiếng Việt
Tránh ra biển vào giữa trưa khi ánh nắng gắt nhất.
Kiến thức cần lưu ý
strong sun (n): nắng gắt
Trái nghĩa: weak sun (n): nắng nhẹ
Câu tiếng Anh
Road conditions are difficult because of the driving rain.
Dịch tiếng Việt
Điều kiện đường xá khó khăn vì trời mưa nặng hạt.
Kiến thức cần lưu ý
heavy rain = driving rain (n): mưa nặng hạt
Câu tiếng Anh
The snow is lovely and crisp this morning
Dịch tiếng Việt
Tuyết rất dễ thương và xốp vào sáng nay
Kiến thức cần lưu ý
Crisp snow (n): tuyết xốp
Câu tiếng Anh
There will be a hard frost tonight.
Dịch tiếng Việt
Tối nay sẽ có sương giá đậm.
Kiến thức cần lưu ý
hard frost (n): sương giá đậm
Câu tiếng Anh
The wind was light this morning but it’s picking up now and will be very strong by the evening.
Dịch tiếng Việt
Sáng nay gió nhẹ nhưng đang tăng cường độ và sẽ rất mạnh trước chiều tối nay.
Kiến thức cần lưu ý
light wind (n): gió nhẹ
the wind picks up: sức gió mạnh lên
the wind dies down: sức gió hạ
strong wind (n): gió lớn
Câu tiếng Anh
The wind was whistling through the trees.
Dịch tiếng Việt
Gió rít qua rặng cây
Kiến thức cần lưu ý
The wind blows/whistles: gió rít
C. Extreme weather

(Nhấp vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
Yesterday freak weather conditions hit the south-west of England.
Dịch tiếng Việt
Điều kiện thời tiết bất thường ngày hôm qua đã ảnh hưởng đến miền Tây Nam nước Anh.
Kiến thức cần lưu ý
freak weather conditions (n): điều kiện thời tiết bất thường, kỳ lạ
hit (v): tác động đến, ảnh hưởng tới cái gì (thường mang nghĩa tiêu cực)
Câu tiếng Anh
Gale-force winds caused a lot of damage to property.
Dịch tiếng Việt
Những cơn gió giật mạnh đã gây ra nhiều thiệt hại về tài sản.
Kiến thức cần lưu ý
gale-force winds (n): gió giật mạnh
cause damage: gây ra thiệt hại
Câu tiếng Anh
A number of buildings were destroyed, roofs were torn off and fences were blown down.
Dịch tiếng Việt
Một số tòa nhà đã bị phá hủy, mái nhà bị xé rách và các hàng rào bị đổ.
Kiến thức cần lưu ý
destroy buildings (v): phá hủy các tòa nhà
tear off roofs (v): xé rách mái nhà
blow down fences (v): bị thổi đổ hàng rào
Câu tiếng Anh
Several rivers burst their banks.
Dịch tiếng Việt
Một vài con sông vỡ bờ.
Kiến thức cần lưu ý
burst their banks (v): vỡ bờ
D. Exercise
Bài 1: Quan sát các từ trái nghĩa trong mục A và B, sau đó hoàn thành các cụm từ về thời tiết sau
1. crisp
2. patches of
3. strong
4. a biting
5. a hard
6. torrential
7. unbroken
8. a blanket of
Bài 2: Quan sát các từ trái nghĩa trong mục A và B. Thay đổi các từ được gạch chân để mỗi câu sau mang nghĩa trái ngược
1. There was a light wind yesterday. =>
2. The wind picked up in the evening.=>
3. The weather is likely to improve tomorrow. =>
4. It was scorching hot here yesterday. =>
5. There may be some light rain later on today. =>
6. The mist came down at about midday. =>
Bài 3: Thay thế các từ được gạch chân trong đoạn tin sau bằng các cụm từ đồng nghĩa

1.
2.
3.
4.
Bài 4: Trả lời câu hỏi về các cụm từ trái nghĩa sau
1. What might make a river burst its banks?
=>
2. What can you probably see if someone says, ‘It looks like rain’?
=>
3. What kind of wind is a freak wind?
=>
4. Is it harder to drive if there’s dense fog or if there are patches of fog?
=>
5. What kind of weather conditions have you got if the rain is described as driving rain?
=>
6. If we talk about severe weather conditions hitting or striking an area, what kind of image is created?
=>
7. What, apart from wind, can blow or whistle?
=>
8. Which of these verbs suggests most destruction and which least?
The storm destroyed / damaged / devastated the town.
=>
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
E. Practice
Part 1
1. What is your favorite kind of weather?
(*) Cố gắng sử dụng 1 số collocations Gợi ý để hình thành câu trả lời. Lưu ý là bạn KHÔNG cần dùng tất cả collocations này trong câu trả lời của mình, chỉ cần chọn ra 1 vài collocations hữu ích.
Collocations (*)
unbroken sunshine, weak sun, freezing cold, crisp snow, light wind, the wind picks up/dies down, light rain, torrential rain, rain heavily, thick cloud
2. Do you like rain? Why/Why not?
Collocations (*)
pouring with rain, torrential rain, rain heavily, driving rain, strong wind blows/whistles/picks up, thick cloud
3. How is the weather today?
Collocations (*)
unbroken sunshine, scorching hot, pouring with rain, freezing cold, thick/dense fog, hard/light frost, the wind blows/whistles
Part 2
Describe a time when you experienced extreme weather conditions.
You should say:
When this was
Where you were
What the weather was like
And say how you felt about the experience
Collocations (*)
a blanket of snow, rain felt heavily, a shower of rain, a biting wind, strong sun, hard frost, scorching hot, freak weather conditions hit, badly affected, cause damage, destroy buildings, tear off roofs, blow down fences