Ứng dụng Grammar vào Speaking – Unit 1: Holidays and Travel (Ngữ pháp: Simple Tenses)
I. Luyện nói Part 1
1. Do you like traveling?
Các bạn hãy sử dụng các từ vựng gợi ý để trả lời các câu hỏi dưới đây trước nhé!
Từ vựng gợi ý:
a big fan of sth: rất hâm mộ/thích cái gì
been to: đã từng đến đâu
learn about sth: tìm hiểu về cái gì
fulfilling: hài lòng
Các bạn hãy nhấn vào đây để xem câu trả lời mẫu nhé!
Yes, I do. I’m a big fan of traveling. I have been to many countries in the world. Every time I visit a new place, I’d love to learn about everything there, such as culture or language. For me, such experience is always fulfilling.
2. In which seasons do you prefer to travel?
Từ vựng gợi ý:
summer and fall: mùa hè và mùa thu
suit one’s plan: phù hợp với kế hoạch của ai
ideal destination: điểm đến lý tưởng
cool air: không khí mát mẻ
humid atmosphere: không khí oi bức, bí bách
mountainous areas: những vùng núi
refreshing air: không khí trong lành, tươi mới
Các bạn hãy nhấn vào đây để xem câu trả lời mẫu nhé!
Well, I personally like traveling in the summer and fall. I think the weather in both seasons suits my traveling plans. During summer, it’s often hot in Vietnam so my ideal destination is beaches. When I’m at the beach, I can enjoy the cool air as well as get away from the humid atmosphere in the city. In fall, when it gets cooler, I love traveling to mountainous areas. For example, I traveled to a mountainous area last fall, and I really enjoyed the refreshing air there.
3. When you visit new places, what do you like to do?
Từ vựng gợi ý:
explore: khám phá
local culture: văn hoá địa phương
travel somewhere for + khoảng thời gian: đi du lịch ở đâu trong bao lâu
interesting: thú vị
history: lịch sử
unforgettable experience: trải nghiệm không thể quên
Các bạn hãy nhấn vào đây để xem câu trả lời mẫu nhé!
When I have the chance to visit new places, I’d like to explore local cultures. I believe exploring those cultures can make my traveling more interesting and fulfilling. Last year, I traveled to Ho Chi Minh City for a week. I was able to learn a lot about its history. That was an unforgettable experience.
II. Luyện nói Part 2
Part 2: Describe a tourist attraction you once visited.
You should say:
- when you visited it
- where is it situated
- who you went with
and say what about it you like the most
Từ vựng gợi ý:
have the chance to do sth: có cơ hội làm gì
to be located in somewhere: nằm ở đâu
in the heart of sth: nằm ở trung tâm/chính giữa cái gì
spend most of one’s life doing sth: dành phần lớn thời gian cuộc đời làm gì
the suburbs: khu ngoại ô
looking back: nhìn lại (thường đặt ở đầu câu)
not regret sth: không tiếc nuối cái gì
have no idea about sth: không biết về cái gì
to be new in somewhere: lạ lẫm do mới đến chỗ nào đấy
suggest sb do sth: gợi ý ai làm gì
to be in love with sth: yêu mến cái gì
scenery: cảnh quan
lively vibe: không khí sôi động, náo nhiệt
up until now: cho đến giờ
Các bạn hãy nhấn vào đây để xem câu trả lời mẫu nhé!
Last summer, I had the chance to go to Hoan Kiem Lake. This lake is located in the heart of Hanoi, the capital city of Vietnam. Actually, I spent most of my life living in the suburbs of Hanoi so that was my very first time at Hoan Kiem Lake. At first I had no idea about where to visit in Hanoi because I was so new there. Then my best friend suggested I visit Hoan Kiem Lake. I was so excited with his idea that I decided to go there the next day with my family.
When we came there, we were immediately in love with the beautiful scenery around the lake. However, what I personally liked most about Hoan Kiem Lake was its lively vibes. People there were always moving, chatting and smiling. Everyone seemed to enjoy their moments. That was the only time I went to Hoan Kiem lake. Up until now, I have always wanted to go back there another time, but I haven’t got the chance. Looking back, I don’t regret the trip to Hoan Kiem Lake at all.
III. Tổng kết ngữ pháp + luyện nói lần 2
Hãy xem lại tổng kết ngữ pháp trong các sample phía trên và luyện nói lại các câu hỏi một lần nữa.
Thì Hiện tại đơn đã được sử dụng trong một số câu sau:
- Every time I visit a new place, I’d love to learn about everything there, such as culture or language
- In fall, when it gets cooler, I love traveling to mountainous areas.
- I believe exploring those cultures can make my traveling more interesting and fulfilling.
- Looking back, I don’t regret the trip to Hoan Kiem Lake at all.
Thì Quá khứ đơn đã được sử dụng trong một số câu sau:
- For example, I traveled to a mountainous area last fall, and I really enjoyed the refreshing air there.
- Last year, I traveled to Ho Chi Minh City for a week.
- Last summer, I had the chance to go to Hoan Kiem Lake.
Thì Hiện tại hoàn thành đã được sử dụng trong một số câu sau:
- I have been to many countries in the world.
- Up until now, I have always wanted to go back there another time, but I haven’t got the chance.