Ứng dụng Grammar vào Speaking – Unit 8: Food (Ngữ pháp: Countable and Uncountable Noun)
I. Luyện nói Part 1
1. What’s your favorite food?
Các bạn hãy sử dụng các từ vựng gợi ý để trả lời các câu hỏi dưới đây trước nhé!
Từ vựng gợi ý:
a picky eater: người kén ăn
traditional cuisine: ẩm thực truyền thống
combination: sự kết hợp
fresh and flavorful ingredients: nguyên liệu tươi + hương vị phong phú
make it from scratch: tự làm từ đầu (không dùng đồ chế biến sẵn)
Viết câu
Các bạn hãy nhấn vào đây để xem câu trả lời mẫu nhé!
I would say that I’m not a picky eater. I enjoy many types of food. But if I have to choose, I would definitely go for Vietnamese traditional cuisine because it is all about the combination of fresh and flavorful ingredients. Also, Vietnamese dishes are easy to prepare and cook so I can make them from scratch at home.
2. Are there any foods you dislike?
Từ vựng gợi ý:
fussy: khó tính/yêu cầu cao
put someone off: làm ai không ưa thích
stinky foods: món ăn nặng mùi
tend to: có xu hướng làm gì
stay away: tránh xa
Viết câu
Các bạn hãy nhấn vào đây để xem câu trả lời mẫu nhé!
Like I have mentioned before, I’m not very fussy when it comes to food but there are some foods that put me off. Stinky foods like durians, stinky tofu and some seafood are not my favorite so I tend to stay away from them.
3. Can you cook?
Từ vựng gợi ý:
try my best: cố hết sức
one of my hobbies: một trong những sở thích
new recipes: công thức mới
try sth out : thử xem thứ gì đó có tốt / hiệu quả không
bonding experience: trải nghiệm gắn bó
Viết câu
Các bạn hãy nhấn vào đây để xem câu trả lời mẫu nhé!
Yes, I love to cook. Honestly, I don’t think of myself as a good cook but I always try my best. I consider it one of my hobbies and I always help my mother in the kitchen on weekends. We find new recipes and try them out at home and it is a fun bonding experience for both of us.
II. Luyện nói Part 3
1. Do you think having a balanced diet is important?
Từ vựng gợi ý:
a healthy diet: chế độ ăn uống lành mạnh
essential: quan trọng
good nutrition: dinh dưỡng tốt
prone to: dễ bị làm sao
pay attention to: chú ý đến gì
processed foods: thực phẩm được chế biến sẵn
improve one’s health: cải thiện sức khoẻ
set examples for: làm gương cho
Viết câu
Các bạn hãy nhấn vào đây để xem câu trả lời mẫu nhé!
I think that maintaining a healthy diet is essential for our health. Without good nutrition people are prone to diseases and other health problems. However, many people nowadays are not paying attention to what they eat everyday. A lot of people are eating too much processed food, especially children. I think we should eat more fruits and vegetables not only to improve our health but also to set examples for children.
2. Do many people eat in restaurants in your country?
Từ vựng gợi ý:
dining out: ăn ngoài
home cooked food: đồ ăn làm + ăn tại nhà
affordable: rẻ/có thể mua được
eat out: ăn ngoài
food stalls: các quầy bán đồ ăn
street vendors: người bán hàng rong
Fancy restaurants: các nhà hàng sang chảnh
special occasion: dịp đặc biệt
Viết câu
Các bạn hãy nhấn vào đây để xem câu trả lời mẫu nhé!
I can’t speak for everyone but from the people I know, I think that Vietnamese people still prefer to eat at home instead of dining out, because home cooked food is usually healthier and more affordable for most people. If they do choose to eat out then food stalls and street vendors are often their first choice. Fancy restaurants are for special occasions like birthdays or anniversaries.
III. Tổng kết ngữ pháp + luyện nói lần 2
Hãy xem lại tổng kết ngữ pháp trong các sample phía trên và luyện nói lại các câu hỏi một lần nữa.
Các countable nouns được sử dụng:
- I consider it one of my hobbies and I always help my mother in the kitchen on weekends.
- Fancy restaurants are for special occasions like birthdays or anniversaries to celebrate.
Các uncountable nouns được sử dụng:
- I think we should eat more fruits and vegetables not only to improve our health but also set examples for children.
- We find new recipes and try them out at home and it is a fun bonding experience for both of us.
Lưu ý: food là danh từ không đếm được vì chúng ta không nói one food, two foods.
Tuy nhiên foods được dùng để miêu tả nhóm, chủng loại đồ ăn
- Stinky foods like durians, stinky tofu and some seafood are not my favorite so I tend to stay away from them.