Ứng dụng Grammar vào Speaking – Unit 4: Education (Ngữ pháp: Future Tense 1)
I. Luyện nói Part 1
1. Do you enjoy studying at school?
Các bạn hãy sử dụng các từ vựng gợi ý để trả lời các câu hỏi dưới đây trước nhé!
Từ vựng gợi ý:
see one’s classmates : gặp bạn bè cùng lớp
have a sharp mind: có đầu óc sắc bén, sắc sảo
schoolwork: lượng công việc
handle: xử lý
hard work pays off: công sức.
get a scholarship: nhận học bổng
semester: kì học
Các bạn hãy nhấn vào đây để xem câu trả lời mẫu nhé!
Yes, I do. Going to school is a chance for me to see all of my classmates and we are very close. We not only help each other in class but we also have fun during our breaks. Also, I have a sharp mind so the schoolwork isn’t too much for me to handle. I believe my hard work will pay off and I will get a scholarship at the end of this semester.
2. What was your favorite subject as a child?
Từ vựng gợi ý:
mathematics: toán học
numbers and equations: con số và biểu thức
come naturally: thấy cái gì dễ
primary schools: trường tiểu học
encouraging (adj) động viên
everything goes according to plan: nếu mọi thứ theo như kế hoạch
Future: well-respected math-teacher: giáo viên dạy toán được coi trọng/có địa vị
inspire: truyền cảm hứng
Các bạn hãy nhấn vào đây để xem câu trả lời mẫu nhé!
Well, I personally liked mathematics a lot. I have been very good with numbers and equations so the subject came natural to me. Also, my math teachers in primary school were really encouraging and they helped me a lot. If everything goes according to plan, I’m going to become a well-respected math teacher one day to inspire people to learn math.
3. Can you describe yourself as a good student?
Từ vựng gợi ý:
make an effort to: cố gắng/bỏ công làm gì
pay attention to: chú ý
be punctual: đúng giờ
respectful: tôn trọng
scholarship: học bổng
Các bạn hãy nhấn vào đây để xem câu trả lời mẫu nhé!
I don’t think I am the best student but I always make an effort to pay attention in class and be punctual with my homework as well. In addition, I am very respectful to my teachers in and out of class. Also, my grades are good so I think I am going to get a scholarship later this year.
II. Luyện nói Part 3:
1. Is a good education more important to a boy or a girl? Why?
Từ vựng gợi ý:
essential: quan trọng
both genders: hai giới tính
have the right to: có quyền làm gì
have proven: chứng minh/chứng tỏ rằng
perform: biểu diễn/thực hiện
as well as: ngang bằng
used to be men’s: từng là của đàn ông
be able to: có thể
degree: bằng cấp
follow their dream careers: theo đuổi công việc mơ ước
Các bạn hãy nhấn vào đây để xem câu trả lời mẫu nhé!
I believe that education is essential for both genders because everyone should have the right to go to school. In the past, women were told to stay home, and very few women were sent to school. However, in today’s society, women have proven that they can perform as well as men. In fact, many jobs that used to be men’s are now being done by women. If more women can go to school, I think they are going to do even better in the future. Therefore, women should be able to study for a degree in university or college in order to follow their dream careers.
2. How well do you think schools should prepare young people for working life?
Từ vựng gợi ý:
prepare for: chuẩn bị cho
the life of a working adult: cuộc sống làm việc như người lớn
basic knowledge: kiến thức nền tảng
time management: quản lý thời gian
teamwork: làm việc nhóm
beneficial: có ích
enter the workforce: gia nhập thị trường lao động
equipped with: được trang bị với
specialized knowledge: kiến thức chuyên môn
focus on: tập trung vào
Các bạn hãy nhấn vào đây để xem câu trả lời mẫu nhé!
I think schools should help students to be prepared for the life of a working adult as best as they can. Schools are the place where we learn all the basic knowledge and the skills that can really help us later on in life like time management or teamwork. This will be very beneficial for the students when they enter the workforce.
This is especially true for university students. They will be equipped with specialized knowledge to be suitable for their future jobs. Also, to do their jobs well, they need specialized knowledge. Schools should focus on this area so that their students can perform well in their future jobs.
III. Tổng kết ngữ pháp + luyện nói lần 2
Hãy xem lại tổng kết ngữ pháp trong các sample phía trên và luyện nói lại các câu hỏi một lần nữa.
Thì Tương lai đơn đã được sử dụng trong một số câu sau:
- I believe my hard work will pay off and I will get a scholarship at the end of this semester.
- This is especially true for university students. They will be equipped with specialized knowledge to be suitable for their future jobs
Thì Tương lai gần đã được sử dụng trong một số câu sau:
- Also, my grades are good so I think I am going to get a scholarship later this year
- If more women can go to school, I think they are going to do even better in the future.