Ứng dụng Collocation vào Speaking – Unit 20: Academic writing 1 – giving opinions
Hôm nay IZONE sẽ đem đến cho bạn những cụm từ diễn đạt hữu ích trong việc tường thuật lại ý kiến của người khác nhé.
Nguồn: English Collocations In Use Intermediate – Unit 32
A. Reviewing the work of academics
In 1998, Lucas Georgescu published the results of his groundbreaking research on genetics. His latest paper also makes a significant contribution to the field. He sets out some powerful arguments which will shape our thinking for yearsto come. |
In this latest book, Marina Kass gives an account of Karl Marx’s philosophy and provides evidence to support the claim that Garpov seriously misinterpreted Marx. In addition, the book offers a concise summary of the present state of Marxist philosophy. |
Partridge strenuously defends her theory, which has come under attack recently in several journals. She argues that the Prime Minister played a central role in the political crisis of 1811, and goes into great detail to support her argument. |
Nathan Peel attempts to establish a connection between mobile phone use and physical damage to users’ brains, but he does not offer irrefutable proof and the statistics do not show any significant trends. |
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
In 1998, Lucas Georgescu published the results of his groundbreaking research on genetics.
Năm 1998, Lucas Georgescu công bố kết quả nghiên cứu đột phá của ông ấy về di truyền học.
groundbreaking research: nghiên cứu mang tính đột phá
His latest paper also makes a significant contribution to the field.
Bài nghiên cứu mới nhất của ông cũng đóng góp đáng kể cho lĩnh vực này.
make a significant contribution: có một đóng góp quan trọng
He sets out some powerful arguments which will shape our thinking for years to come.
Ông đưa ra một số luận điểm mạnh mẽ mà sẽ định hình suy nghĩ của chúng ta trong nhiều năm tới.
set out powerful arguments: đưa ra những luận điểm mạnh mẽ
shape one’s thinking: định hình suy nghĩ của ai
In this latest book, Marina Kass gives an account of Karl Marx’s philosophy and provides evidence to support the claim that Garpov seriously misinterpreted Marx.
Trong cuốn sách mới nhất này, Marina Kass giải thích về triết học của Karl Marx và cung cấp bằng chứng ủng hộ cho tuyên bố rằng Garpov đã hiểu sai nghiêm trọng về Marx.
give an account of sth: đưa ra lý giải/lời giải thích/miêu tả cho cái gì
provides evidence: cung cấp bằng chứng
support the claim: ủng hộ cho tuyên bố
In addition, the book offers a concise summary of the present state of Marxist philosophy.
Thêm vào đó, cuốn sách còn đưa ra một bản tóm tắt cô đọng về thực trạng triết học Mác hiện nay.
concise summary: bản tóm tắt cô đọng
Partridge strenuously defends her theory, which has come under attack recently in several journals.
Partridge kiên quyết bảo vệ lý thuyết của mình, lý thuyết mà đã bị công kích gần đây trong một số tạp chí.
strenuously defend sth: kiên quyết bảo vệ cái gìcome under attack: bị công kích/chỉ trích
She argues that the Prime Minister played a central role in the political crisis of 1811, and goes into great detail to support her argument.
Bà lập luận rằng Thủ tướng đã đóng một vai trò chủ đạo trong cuộc khủng hoảng chính trị năm 1811, và đi sâu vào chi tiết để hỗ trợ lập luận của bà.
play a central role: đóng một vai trò chủ đạogo into great detail: đi sâu vào chi tiết
Nathan Peel attempts to establish a connection between mobile phone use and physical damage to users’ brains,
Nathan Peel cố gắng thiết lập mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động và tổn thương thể chất đối với não bộ của người dùng,
establish a connection: thiết lập mối liên hệ
but he does not offer irrefutable proof and the statistics do not show any significant trends.
nhưng anh ta không đưa ra được bằng chứng không thể bác bỏ và các số liệu thống kê không cho thấy bất kỳ xu hướng đáng lưu ý nào.
irrefutable proof: bằng chứng không thể bác bỏ
significant trend: xu hướng đáng lưu ý
B. Stating things strongly and less strongly
The sentences below express opinions, either strongly or less strongly
Strong expressions of opinion
The invention of the steam engine was the key factor in the birth of the industrial revolution.
The events of 1954 are a perfect example of how political leaders make misjudgements that have serious long-term effects.
This is a clear illustration of the importance of a strong monetary policy.
Less strong expressions of opinion
The figures offer a tentative explanation of the causes of acid rain pollution.
The statistics broadly support the view that the economy is heading towards recession.
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Strong expressions of opinion
The invention of the steam engine was the key factor in the birth of the industrial revolution.
Việc phát minh ra động cơ hơi nước là yếu tố then chốt với sự ra đời của cuộc cách mạng công nghiệp.
key factor: yếu tố then chốt/chính
The events of 1954 are a perfect example of how political leaders make misjudgements that have serious long-term effects.
Các sự kiện năm 1954 là một ví dụ hoàn hảo về cách các nhà lãnh đạo chính trị đưa ra những đánh giá sai lầm có ảnh hưởng nghiêm trọng về lâu dài.
perfect example: ví dụ hoàn hảo/rất chính xác
This is a clear illustration of the importance of a strong monetary policy.
Đây là một minh họa rõ ràng về tầm quan trọng của một chính sách tiền tệ chặt chẽ.
clear illustration: minh họa rõ ràng
Less strong expressions of opinion
The figures offer a tentative explanation of the causes of acid rain pollution.
Các con số này đưa ra một giải thích tạm thời về các nguyên nhân gây ô nhiễm từ mưa axit.
tentative explanation: giải thích tạm thời
The statistics broadly support the view that the economy is heading towards recession.
Các số liệu thống kê ủng hộ rộng rãi quan điểm rằng nền kinh tế đang tiến tới suy thoái.
broadly support: ủng hộ mà không cân nhắc đến chi tiết quá nhiều
C. Other general academic collocations
There is a strong tendency in the work of some linguists to suggest that spoken language is inferior to written language.
We must first gather evidence, then carry out a detailed study of all the factors that play a part in social conditioning.
You cannot expect your claim to be accepted if you cannot offer supporting evidence.
Simon Hart challenges the theory of social change put forward by Professor Kemp.
It is important in academic writing always to acknowledge your sources. If you fail to do this, you will commit plagiarism.
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
There is a strong tendency in the work of some linguists to suggest that spoken language is inferior to written language.
Một số nhà ngôn ngữ học có khuynh hướng rõ rệt cho rằng ngôn ngữ nói kém hơn ngôn ngữ viết.
strong tendency: khuynh hướng rõ rệt (trong ngữ cảnh câu đã cho)
We must first gather evidence, then carry out a detailed study of all the factors that play a part in social conditioning
Chúng ta trước tiên, phải thu thập bằng chứng, sau đó thực hiện một nghiên cứu chi tiết về tất cả các yếu tố đóng vai trò trong việc điều hòa xã hội
gather evidence: thu thập bằng chứng
carry out: thực hiện (nghiên cứu)
play a part: đóng vai trò
You cannot expect your claim to be accepted if you cannot offer supporting evidence.
Bạn không thể mong đợi yêu cầu của bạn được chấp nhận nếu bạn không thể đưa ra bằng chứng hỗ trợ.
supporting evidence: bằng chứng hỗ trợ
Simon Hart challenges the theory of social change put forward by Professor Kemp.
Simon Hart đặt ra nghi vấn về lý thuyết về sự thay đổi xã hội do Giáo sư Kemp đưa ra.
challenge the theory: đặt ra nghi vấn về lý thuyết
It is important in academic writing always to acknowledge your sources.
Điều quan trọng trong bài viết học thuật là luôn ghi các nguồn tài liệu tham khảo của bạn.
acknowledge sources: ghi nguồn tài liệu tham khảo như một cách ghi nhận tác giả của các nguồn đó (trong các bài viết học thuật)
If you fail to do this, you will commit plagiarism.
Nếu bạn không làm được điều này, bạn sẽ vi phạm lỗi đạo văn.
commit plagiarism: vi phạm lỗi đạo văn.
D. Exercise
Bài 1: Nhìn lại phần A và trả lời các câu hỏi sau
1. Which collocations suggest that the writer admires Georgescu’s work?
2. Which collocations indicate that Partridge’s work has not been accepted by everyone?
3. Which collocations suggest that Marina Kass focuses on facts?
4. Which collocations suggest that Nathan Peel is interested in analysing social statistics?
Bài 2: Viết lại các câu sau, sử dụng từ trong ngoặc sao cho nghĩa câu không đổi
1. The example of Mrs Brown clearly illustrates the need for better medical services in the area. (ILLUSTRATION)
2. A doctoral thesis must always make it clear where it got its information. (SOURCES)
3. Dr Kahn’s results provide clear evidence that our theory is correct. (IRREFUTABLE)
4. The article begins by concisely summarising the background to the research project. (CONCISE)
5. The book interestingly describes the life of Marx as a young man. (ACCOUNT)
6. Janet’s theory has been attacked recently in a number of journals. (COME)
Bài 3: Ở phần B, một vài collocations được sử dụng để thể hiện quan điểm mạnh. Collocations nào ở phần A cũng được sử dụng để thể hiện quan điểm mạnh?
1. research
2. a to
3. powerful
4.our
5.defends
6. role
7. goes
8. summary
9. proof
10. significant
Bài 4: Ghép các từ dưới đây với các từ tương ứng để tạo nên các collocation.
Bài 5: Chọn collocation chính xác
Reviews
Kelly has written a fascinating study of how early people originally got to Australia. He presents some very (1) (powerful / mighty) arguments to support his theory. He offers plenty of (2) (persuading / supporting) evidence to back up his ideas. He has a rather strong (3) (trend / tendency) to (4) (test / challenge) others’ theories too aggressively, but in general this is a (5) (groundbreaking / irrefutable) research paper which will (6) (form / shape) thinking for some time to come.
Bài 6: Điền vào chỗ trống các động từ và tính từ thích hợp để tạo thành các cụm diễn đạt
Example: (v) to publish (adj) an outstanding article
1. (v)(adj) research
2. (v)(adj) experiment
3. (v)(adj) theory
4. (v)(adj) survey
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
E. Luyện nói
(*) Cố gắng sử dụng 1 số collocations Gợi ý để hình thành câu trả lời. Lưu ý là bạn KHÔNG cần dùng tất cả collocations này trong câu trả lời của mình, chỉ cần chọn ra 1 vài collocations hữu ích.
Part 1:
1. Do you want to become an academic?
Collocations (*):
groundbreaking research, make a significant contribution, set out, powerful arguments, shape one’s thinking
2. Have you ever done research in university?
Collocations (*):
gather evidence, carry out, play a part, go into great detail, significant trends.
3. Did you use to debate anything with your professor in university?
Collocations (*):
powerful arguments, gives an account of, provides evidence, support the claim, concise summary, strenuously defend
Part 3:
1. What do students have to do if they want to create good academic work?
Collocations (*):
strong tendency, gather evidence, carry out, play a part, challenge the theory, acknowledge your sources, commit plagiarism.
2. How can you explain a difficult problem?
Collocations (*):
key factor, perfect example, clear illustration, tentative explanation, broadly support, supporting evidence, challenges the theory.