Bộ từ vựng Writing Task 2 đầy đủ nhất kèm các cấu trúc “ăn điểm”
Trang bị một vốn từ vựng Writing Task 2 – phần thi được đánh giá là khó nhất trong IELTS Writing chính là một trong những chìa khóa để bạn dễ dàng chinh phục bài thi này. Trong bài viết dưới đây, IZONE sẽ giới thiệu đến bạn Bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề kèm theo các cấu trúc “ăn điểm” mà bạn có thể áp dụng trong mọi dạng bài. Cùng bắt đầu ngay thôi nào!
Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề
Bộ IELTS Writing Task 2 vocabulary mà IZONE giới thiệu dưới đây sẽ rất hữu ích để bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và những từ vựng này cũng có thể được ứng dụng linh hoạt trong nhiều dạng bài:
Phần mở bài
Ở phần mở bài của IELTS Writing Task 2, bạn cần nêu bật được quan điểm cũng như chủ đề được đề cập trong bài essay. Dưới đây IZONE sẽ gợi ý đến bạn những từ vựng, cụm từ để bạn có thể dẫn dắt phần mở đầu trôi chảy và mượt mà:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
In this day and age… | Trong thời đại này… | In this day and age, access to information is at our fingertips, making learning more convenient than ever. (Trong thời đại ngày nay, việc tiếp cận thông tin nằm trong tầm tay chúng ta, khiến việc học trở nên thuận tiện hơn bao giờ hết.) |
It goes without saying that… | Không cần phải nói rằng… | It goes without saying that safety should be the top priority in any workplace. (Không cần phải nói rằng an toàn phải là ưu tiên hàng đầu ở bất kỳ nơi làm việc nào.) |
This essay discusses the case of… | Bài tiểu luận này thảo luận về trường hợp về… | This essay discusses the case of the Industrial Revolution and its profound effects on society, economics, and technology. (Bài tiểu luận này thảo luận về trường hợp của Cách mạng Công nghiệp và những ảnh hưởng sâu sắc của nó đối với xã hội, kinh tế và công nghệ.) |
This paragraph focuses on… | Đoạn này tập trung vào… | This paragraph focuses on the challenges of urbanization in rapidly growing cities, examining issues related to infrastructure, housing, and public services. (Đoạn này tập trung vào những thách thức của quá trình đô thị hóa ở các thành phố đang phát triển nhanh chóng, xem xét các vấn đề liên quan đến cơ sở hạ tầng, nhà ở và dịch vụ công cộng.) |
This paragraph seeks to determine… | Đoạn này tìm cách xác định… | This paragraph seeks to determine the impact of social media on adolescents’ mental health. (Đoạn này tìm cách xác định tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.) |
Phần thân bài
Phần thân bài sẽ là phần quan trọng nhất trong toàn bài, giữa các ý trong đoạn, giữa các đoạn văn đều cần có sự liên kết logic. Đó là lý do bạn cần sử dụng các từ vựng, các từ nối trong Writing Task 2 dưới đây:
Từ vựng Writing Task 2 được sử dụng khi muốn mở rộng ý:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Another point worth noting is… | Một điểm đáng lưu ý nữa là… | Another point worth noting is the importance of regular exercise in maintaining a healthy lifestyle. (Một điểm đáng chú ý khác là tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên trong việc duy trì lối sống lành mạnh.) |
Besides… | Bên cạnh đó | Besides being an accomplished musician, she is also a talented painter. (Ngoài việc là một nhạc sĩ tài ba, cô còn là một họa sĩ tài năng.) |
Furthermore | Hơn nữa | Furthermore, the educational program aims to foster creativity and critical thinking among students. (Hơn nữa, chương trình giáo dục nhằm mục đích thúc đẩy sự sáng tạo và tư duy phản biện của học sinh.) |
Moreover | Ngoài ra… | Moreover, the company’s revenue has consistently increased over the past five years. (Hơn nữa, doanh thu của công ty đã liên tục tăng trong 5 năm qua.) |
In addition… | Ngoài ra… | In addition to the marketing campaign, the company is also planning to revamp their website. (Ngoài chiến dịch tiếp thị, công ty cũng đang lên kế hoạch cải tiến trang web của mình.) |
In terms of… | Về mặt… | In terms of education, it is essential to invest in teacher training and classroom resources to enhance the quality of instruction. (Về mặt giáo dục, cần đầu tư vào đào tạo giáo viên và cơ sở vật chất lớp học để nâng cao chất lượng giảng dạy.) |
On top of that… | Trên hết… | On top of that, the new software update includes additional security features to protect user data. (Trên hết, bản cập nhật phần mềm mới còn bao gồm các tính năng bảo mật bổ sung để bảo vệ dữ liệu người dùng.) |
Research has found that | Nghiên cứu phát hiện ra rằng… | Research has found that a diverse workforce leads to greater creativity and innovation in the workplace. (Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng lực lượng lao động đa dạng sẽ dẫn đến sự sáng tạo và đổi mới cao hơn ở nơi làm việc.) |
Research shows that | Nghiên cứu cho thấy… | Research shows that access to green spaces and nature can improve mental well-being and reduce stress. (Nghiên cứu cho thấy rằng việc tiếp cận không gian xanh và thiên nhiên có thể cải thiện sức khỏe tinh thần và giảm căng thẳng.) |
Như vậy khi muốn mở rộng ý bạn sẽ sử dụng các từ vựng trên, vậy khi muốn nối ý, liên kết giữa các đoạn thì sao? Cùng IZONE khám phá transition words for IELTS Writing Task 2 nhé:
Từ vựng Writing Task 2 để liên kết giữa các đoạn:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
According to… | Theo như… | According to recent surveys, the majority of people support stricter environmental regulations. (Theo khảo sát gần đây, đa số người dân ủng hộ các quy định chặt chẽ hơn về môi trường.) |
After | Sau khi | After conducting extensive research, the scientists reached a groundbreaking conclusion. (Sau khi tiến hành nghiên cứu sâu rộng, các nhà khoa học đã đưa ra một kết luận mang tính đột phá.) |
Before | Trước khi | Before the invention of smartphones, people relied on traditional cell phones and landlines. (Trước khi phát minh ra điện thoại thông minh, con người dựa vào điện thoại di động và điện thoại cố định truyền thống.) |
First and foremost… | Đầu tiên và quan trọng nhất… | First and foremost, education is the key to individual and societal progress. (Đầu tiên và quan trọng nhất, giáo dục là chìa khóa cho sự tiến bộ của cá nhân và xã hội.) |
First of all… | Điều đầu tiên, | First of all, in the realm of healthcare, prevention is often more cost-effective than treatment. (Trước hết, trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, phòng bệnh thường tiết kiệm chi phí hơn điều trị.) |
In the first place… | Ngay từ đầu, | In the first place, when addressing public health issues, disease prevention should be a primary focus. (Ngay từ đầu, khi giải quyết các vấn đề sức khỏe cộng đồng, công tác phòng chống dịch bệnh phải được đặt lên hàng đầu.) |
Initially… | Ban đầu, | Initially, the research project focused on studying the behavioral patterns of a specific animal species. (Ban đầu, dự án nghiên cứu tập trung vào nghiên cứu các mô hình hành vi của một loài động vật cụ thể.) |
It is true that… | Có một sự thật rằng, | It is true that diversity and inclusion foster innovation and social equity. (Có một sự thật rằng sự đa dạng và hòa nhập thúc đẩy sự đổi mới và công bằng xã hội.) |
It is worth considering… | Có một điều đáng cân nhắc rằng | It is worth considering the cultural significance of preserving traditional art forms. (Cần xem xét ý nghĩa văn hóa của việc bảo tồn các loại hình nghệ thuật truyền thống.) |
Let us take a look at… | Chúng ta hãy xét đến… | Let us take a look at the various factors influencing consumer purchasing behavior. (Chúng ta hãy xem xét các yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng.) |
On the one hand… | Mặt khác, | On the one hand, technological advancements have improved our quality of life and productivity. (Mặt khác, tiến bộ công nghệ đã cải thiện chất lượng cuộc sống và năng suất của chúng ta.) |
Then | Sau đó, | Then, it could alleviate the financial burden on individuals and create a healthier population overall. (Sau đó, nó có thể giảm bớt gánh nặng tài chính cho các cá nhân và tạo ra một dân số khỏe mạnh hơn.) |
Though it is true that… | Mặc dù có một điều đúng, | Though it is true that technology has made communication more convenient, face-to-face interactions remain important for building strong relationships. (Mặc dù sự thật là công nghệ đã giúp việc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn nhưng những tương tác trực tiếp vẫn rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ bền chặt.) |
To start with… | Để bắt đầu với… | To start with, a thorough risk assessment is essential before embarking on any major investment. (Đầu tiên, việc đánh giá rủi ro kỹ lưỡng là điều cần thiết trước khi bắt tay vào bất kỳ khoản đầu tư lớn nào.) |
Từ vựng Writing Task 2 để thể hiện sự đối lập:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
But… | Nhưng | The new software is powerful, but it can be challenging for beginners to use. (Phần mềm mới rất mạnh mẽ nhưng có thể gây khó khăn cho người mới bắt đầu sử dụng.) |
Despite the fact that… | Mặc dù rằng | Despite the fact that globalization has brought about numerous economic benefits, it has also raised concerns about income inequality and cultural homogenization. (Mặc dù thực tế rằng toàn cầu hóa đã mang lại nhiều lợi ích kinh tế nhưng nó cũng làm dấy lên mối lo ngại về bất bình đẳng thu nhập và sự đồng nhất về văn hóa.) |
Despite… / In spite of… | Mặc dù | Despite the availability of public transportation, many people prefer to use their own vehicles for daily commuting. (Mặc dù có sẵn phương tiện giao thông công cộng nhưng nhiều người vẫn thích sử dụng phương tiện riêng của mình để đi lại hàng ngày.) |
Even so… | Ngay cả như vậy | Even so, while there are concerns about the environment, renewable energy initiatives continue to gain momentum. (Ngay cả vậy, trong khi có những lo ngại về môi trường, các sáng kiến về năng lượng tái tạo vẫn tiếp tục có đà phát triển.) |
Even though… | Mặc dù | Even though the research was extensive, the findings did not provide a definitive answer to the question. (Mặc dù nghiên cứu có phạm vi rộng nhưng những phát hiện này không cung cấp câu trả lời dứt khoát cho câu hỏi) |
In contrast to this… | Ngược lại với | In contrast to this traditional view, contemporary art often challenges conventional boundaries and norms. (Ngược lại với quan điểm truyền thống này, nghệ thuật đương đại thường thách thức những ranh giới và chuẩn mực thông thường.) |
Meanwhile… | Trong khi đó | Meanwhile, as the population continued to grow, urban infrastructure struggled to keep pace with the demands. (Trong khi đó, khi dân số tiếp tục tăng, cơ sở hạ tầng đô thị phải vật lộn để bắt kịp nhu cầu.) |
On the contrary… | Ngược lại với | On the contrary, rather than leading to isolation, social media has the potential to connect people from different parts of the world. (Ngược lại, thay vì dẫn đến sự cô lập, mạng xã hội có tiềm năng kết nối mọi người từ các nơi khác nhau trên thế giới.) |
Phần kết bài
Ở phần kết bài Writing Task 2, chúng ta cần tóm tắt các ý đã được nhắc đến trong bài và đưa ra kết luận cuối cùng.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
All in all | Tất cả đều chỉ ra rằng | All in all, the conference was a great success, with insightful speakers and productive discussions. (Nói chung, hội nghị đã thành công tốt đẹp với những diễn giả sâu sắc và những cuộc thảo luận hiệu quả.) |
All things considered | Cân nhắc mọi thứ lại | All things considered, the proposed changes will likely improve overall efficiency in the workplace. (Sau khi xem xét mọi khía cạnh, những thay đổi được đề xuất có thể sẽ cải thiện hiệu quả tổng thể tại nơi làm việc.) |
By and large | Một cách nói chung | By and large, the consensus among experts is that climate change poses a significant global threat. (Nhìn chung, các chuyên gia đều nhất trí rằng biến đổi khí hậu gây ra mối đe dọa toàn cầu đáng kể.) |
In a word | Tóm lại | In a word, the research findings provide irrefutable evidence in support of the hypothesis. (Nói một cách dễ hiểu, các kết quả nghiên cứu cung cấp bằng chứng không thể chối cãi để hỗ trợ cho giả thuyết.) |
In conclusion | Đi đến kết luận rằng | In conclusion, the government’s economic policies have shown promising results in stimulating growth. (Tóm lại, các chính sách kinh tế của Chính phủ đã cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn trong việc kích thích tăng trưởng.) |
In summary | Để tóm tắt lại | In summary, the data suggests a clear upward trend in consumer spending over the last quarter. (Tóm lại, dữ liệu cho thấy xu hướng tăng rõ ràng trong chi tiêu của người tiêu dùng trong quý vừa qua.) |
On the whole | Xét tổng thể | On the whole, the research findings highlight the critical importance of early childhood education. (Nhìn chung, các kết quả nghiên cứu nêu bật tầm quan trọng đặc biệt của giáo dục mầm non.) |
That is to say | Điều đó có nghĩa | That is to say, the research indicates a clear correlation between smoking and lung cancer. (Điều đó có nghĩa là, nghiên cứu chỉ ra mối tương quan rõ ràng giữa hút thuốc và ung thư phổi.) |
Bài viết cùng chủ đề: Trọn Bộ Từ Vựng IELTS Writing Task 2 Mới Nhất Theo Chủ Đề
Các cấu trúc sử dụng trong Writing Task 2
Để nâng cao band điểm IELTS, bạn nên áp dụng một số cấu trúc Writing Task 2 giúp việc diễn đạt trôi chảy hơn:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
The idea of + Noun + can be detrimental/beneficial in terms of + Noun. | Cấu trúc Writing này được sử dụng để khẳng định mặt lợi/hại của một vấn đề. | The idea of globalization can be beneficial in terms of economic growth. (Ý tưởng toàn cầu hóa có thể mang lại lợi ích về mặt tăng trưởng kinh tế) |
Nevertheless, I believe that the benefits of + Noun + are more significant because + clause. | Cấu trúc này sẽ rất phù hợp để mở đầu đoạn thân bài thứ 2 ở dạng bài Advantages – Disadvantages để thể hiện việc nêu ý kiến phản bác với luận điểm được đưa ra ở trên. | Nevertheless, I believe that the benefits of promoting gender equality are more significant because they create a more inclusive and diverse society. (Tuy nhiên, tôi tin rằng lợi ích của việc thúc đẩy bình đẳng giới sẽ quan trọng hơn vì chúng tạo ra một xã hội hòa nhập và đa dạng hơn.) |
Despite the disadvantages/advantages involved, I am of the opinion that + S + V + favorable/unfavorable. | Bạn có thể sử dụng cấu trúc này ở cuối đoạn mở bài để thể hiện bạn đồng tình với quan điểm nào thay thì “I agree…”, “I think…” | Despite the advantages involved, I am of the opinion that excessive use of social media is unfavorable. It can lead to addiction and negatively impact mental health. (Bất chấp những lợi ích liên quan, tôi cho rằng việc sử dụng quá nhiều mạng xã hội là không có lợi. Nó có thể dẫn đến nghiện và tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.) |
Not only …, but also ….. | Đây là cấu trúc khá quen thuộc và bạn có thể áp dụng trong nhiều hoàn cảnh của IELTS Writing Task 2. | Not only is this approach cost-effective, but it also yields a higher quality end product. (Cách làm này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại chất lượng sản phẩm cuối cùng cao hơn) |
Clause, thereby + V-ing…. | Bạn có thể sử dụng “thereby” để câu văn trở nên ngắn hơn, thay vì “thus/therefore” | The government allocated substantial funds to infrastructure development, thereby contributing to economic growth. (Chính phủ đã phân bổ nguồn vốn đáng kể để phát triển cơ sở hạ tầng, qua đó góp phần tăng trưởng kinh tế.) |
Bạn đã bỏ túi được cho mình bộ từ vựng Writing Task 2 để tự tin “ăn điểm” trong phần thi khó nhằn này chưa? Và bạn cũng có thể ghé thăm chuyên mục IELTS Writing của IZONE để tìm hiểu về cách trả lời các dạng câu hỏi, cách quản lý thời gian để tối ưu band điểm IELTS và vô số những chia sẻ bố ích khác.