Bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô chuẩn hóa nhất 2024

Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô đầy đủ nhất

Ngày nay, ngành công nghiệp ô tô đã có những bước phát triển ấn tượng. Đối với bất kỳ ai có niềm đam mê với ô tô, sẽ có rất nhiều cơ hội học tập và nghề nghiệp hấp dẫn. Trong bài viết hôm nay, các bạn cùng IZONE học 150+ từ vựng tiếng Anh ô tô đầy đủ nhất và hiểu rõ hơn về ngành này nhé!

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô 

Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô đầy đủ ý nghĩa, phiên âm và ví dụ minh hoạ.

Các loại ô tô bằng tiếng Anh 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Car

/kɑːr/

ô tô

Cab

/kæb/

xe taxi

Van

/væn/

xe tải nhỏ

Tram 

/træm/

xe điện

Caravan

/ˈkærəvæn/

xe nhà di động

Sedan

/sɪˈdæn/

xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi

Minicab

/ˈmɪnikæb/

Taxi đặt qua tổng đài

Cabriolet

/ˈkæbriəʊleɪ/

Xe 2 cửa mui trần

Roadster

/ˈrəʊdstə(r)/

Xe 2 cửa, mui trần còn 2 chỗ ngồi

Truck 

/trʌk/

xe tải

Sports car

/ˈspɔːrts kɑːr/

xe thể thao

Limousine

/ˈlɪməziːn/

xe limo

Các bộ phận của xe ô tô bằng tiếng Anh 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Oil drain Plug

/ɔɪl dreɪn plʌɡ/

ốc xả nhớt

Rear-view mirror

/ˌrɪə vjuː ˈmɪrə(r)/

gương chiếu hậu

Fan belt

/ˈfæn belt/

dây đai

Water pump

/ˈwɔːtə pʌmp/

bơm nước

Engine Block

/ˈendʒɪn blɒk/

Khối động cơ

Fan

/ˈfæn/

quạt gió

Alternator

/ˈɔːltəneɪtə(r)/

máy phát điện

Valve spring

/vælv sprɪŋ/

lò xo van

Fuel Pressure Regulator

/ˈfjuːəl ˈpreʃə(r) ˈreɡjuleɪtə(r)/

bộ điều áp nhiên liệu

Fuel Rail

/ˈfjuːəl reɪl/

ống dẫn nhiên liệu

Intake Pipe

/ˈɪnteɪk paɪp/

đường ống nạp

Dipstick

/ˈdɪpstɪk/

cây đo mức dầu bôi trơn 

Wastegate Actuator

/ˈwɔːtəɡeɪt ˈæk.tʃu.eɪ.tər/

dẫn động khí thải

Down Pipe

/daʊn paɪp/

ống xả

Car trip meter

/kɑːr trɪp ˈmiːtə(r)/

đồng hồ đếm quãng đường đã đi

Muffler

/ˈmʌflə(r)/

bộ giảm thanh động cơ

Pistons

/ˈpɪstən/

pít tông

Tail Lights

/ˈteɪl laɪt/

đèn sau

Armrest

/ˈɑːmrest/

hộp tay vịn xe hơi

Floor mat

/flɔː(r) mæt/

thảm trải dưới xe

Radiator Supports

/ˈreɪdieɪtə(r) səˈpɔːt/

lưới tản nhiệt

Sun visor

/sʌn ˈvaɪzə(r)/

tấm chắn nắng

Bumper

/ˈbʌmpə(r)/

bộ phận hãm xung

Mudflap

/ˈmʌdflæp/

tấm chắn bùn

Windshield

/ˈwɪndʃiːld/

kính chắn gió

Wiper

/ˈwaɪpə(r)/

thanh gạt nước

Wing mirror

/ˈwɪŋ mɪrə(r)/

gương chiếu hậu

Trunk

/trʌŋk/

cốp xe

License plate

/ˈlaɪsns pleɪt/

biển số xe

Gas tank

/ɡæs tæŋk/

bình xăng

Transmission

/trænzˈmɪʃn/

hộp số

Spare tire

/ˌspeə ˈtaɪə(r)/

lốp xe dự phòng

Airbag

/ˈeəbæɡ/

túi khí

Speedometer

/spiːˈdɒmɪtə(r)/

đồng hồ đo tốc độ

Warning lights

/ˈwɔːnɪŋ ˈlaɪts/

đèn cảnh báo

Brakes

/breɪk/

phanh

Horn

/hɔːn/

còi

Accelerator

/əkˈseləreɪtə(r)/

chân ga

Shock absorber

/ˈʃɒk əbzɔːbə(r)/

bộ giảm sóc

Emergency brake

/ɪˈmɜːdʒənsi breɪk/

phanh tay, phanh tay khẩn cấp

Door handle

/dɔː(r) ˈhændl/

tay cầm mở cửa

Luggage rack

/ˈlʌɡɪdʒ ræk/

khung để hành lý

Air filter

/eə(r)ˈfɪltə(r)/

màng lọc khí

Các thông số của ô tô trong Tiếng Anh

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Length

/leŋkθ/

chiều dài tổng thể (tính từ đầu đến đuôi xe)

Width

/wɪdθ/

chiều rộng xe

Height

/haɪt/

chiều cao xe

Wheelbase

/ˈwiːlbeɪs/

chiều dài cơ sở xe (khoảng cách tính từ tâm bánh xe trục trước và tâm bánh xe trục sau)

Turning radius

/ˈtɜːnɪŋ ˈreɪdiəs/

bán kính xe quay vòng

Boot space

/buːt speɪs/

Không gian cốp xe

Ground clearance

/ɡraʊnd ˈklɪərᵊns/

độ cao gầm xe (khoảng sáng gầm xem)

Kerb weight

/kɜːb weɪt/

trọng lượng xe chưa tính người, hành lý

Numbers of cylinders

/ˈnʌmbəz ɒv ˈsɪlɪndəz/

số lượng xilanh (số buồng đốt bên trong động cơ)

Numbers of valves

/ˈnʌmbəz ɒv vælvz/

số lượng van một chiều

Valve type

/vælv taɪp/

hệ thống truyền động van

Displacement

/dɪsˈpleɪsmənt/

dung tích xy lanh

Max power

/mæks ˈpaʊə/

công suất tối đa

Drive type

/draɪv taɪp/

hệ thống truyền động

Transmission

/trænzˈmɪʃᵊn/

hộp số

Front suspension

/frʌnt səsˈpɛnʃᵊn/

hệ thống treo bánh trước

Rear suspension

/rɪə səsˈpɛnʃᵊn/

hệ thống treo bánh sau

Tyre size

/ˈtaɪə saɪz/

kích cỡ lốp xe

Brakes (type & size)

/breɪk/

kích cỡ & loại phanh xe

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ô tô 

Bảng tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ô tô có đầy đủ ý nghĩa, phiên âm và ví dụ minh hoạ.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Steering system

/ˈstɪərɪŋ ˈsɪstəm/

hệ thống lái

Automatic transmission

/ˌɔːtəˈmætɪk trænzˈmɪʃᵊn/

hệ thống sang số tự động

Manual transmission

/ˌɔːtəˈmætɪk trænzˈmɪʃᵊn/

hệ thống sang số sàn

Cruise control

/kruːz kənˈtrəʊl/

hệ thống điều khiển hành trình

Navigation system

/ˌnævɪˈɡeɪʃᵊn ˈsɪstəm/

hệ thống điều hướng

Defroster

/ˌnævɪˈɡeɪʃᵊn ˈsɪstəm/

hệ thống làm tan băng

Engine Components

/ˈɛnʤɪn kəmˈpəʊnənts/

linh kiện trong động cơ

Lubrication system

/ˌluːbrɪˈkeɪʃᵊn ˈsɪstəm/

hệ thống bôi trơn

Fuel Supply System

/ˈfjuːəl səˈplaɪ ˈsɪstəm/

hệ thống cung cấp nhiên liệu

Fuel injection system

/ˈfjuːəl ɪnˈʤɛkʃᵊn ˈsɪstəm/

hệ thống phun xăng

Braking System

/ˈbreɪkɪŋ ˈsɪstəm/

hệ thống phanh

Safety System

/ˈseɪfti ˈsɪstəm/

hệ thống an toàn

AC System

/ˈseɪfti ˈsɪstəm/

hệ thống điều hòa

Starting System

/ˈstɑːtɪŋ ˈsɪstəm/

hệ thống khởi động

Transmission System

/trænzˈmɪʃᵊn ˈsɪstəm/

hệ thống hộp số

Exhaust System

/ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/

hệ thống khí thải

Adaptive Cruise Control

/əˈdæptɪv kruːz kənˈtrəʊl/

hệ thống kiểm soát hành trình

Electronic Brake System

/ˌɛlɛkˈtrɒnɪk breɪk ˈsɪstəm/

hệ thống phanh điện tử

Upfront Sensor

/ˌʌpˈfrʌnt ˈsɛnsə/

cảm biến va chạm phía trước

Airbag Control Unit

/ˈeəbæɡ kənˈtrəʊl ˈjuːnɪt/

hệ thống túi khi

Air vent

/eə vɛnt/

hệ thống thông gió

Camera System

/ˈkæmᵊrə ˈsɪstəm/

hệ thống camera

BA (Brake Assist)

/breɪk əˈsɪst/

hệ thống hỗ trợ phanh gấp

HWW (Headlamp Wash/Wipe)

/ˈhedlæmp wɒʃ/waɪp/

hệ thống làm sạch đèn pha

Service History

/ˈsɜːvɪs ˈhɪstᵊri/

lịch sử bảo dưỡng

ABS (Anti-Lock Brake System)

/ˈænti-lɒk breɪk ˈsɪstəm/

hệ thống chống bó cứng phanh

Electronically Controlled Steering

/ˌɛlɛkˈtrɒnɪkᵊli kənˈtrəʊld ˈstɪərɪŋ/

hệ thống điều khiển lái điện 

Front Camera System

/frʌnt ˈkæmᵊrə ˈsɪstəm/

hệ thống camera trước

Satellite Radio

/ˈsætəlaɪt ˈreɪdiəʊ/

hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh

Tổng hợp các từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành ô tô 

Việc viết tắt các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô rất phổ biến trong những bài chia sẻ kiến thức về ô tô, việc nắm rõ những ký hiệu này sẽ giúp các bạn hiểu nội dung bài hơn.

Từ viết tắt

Từ vựng

Nghĩa

ABS

Anti-lock Brake System

hệ thống chống bó cứng phanh

AC

Air Conditioning

hệ thống điều hòa không khí

ASR

Anti-Slip Regulation

hệ thống chống trơn trượt

AWD

All-Wheel Drive

dẫn động tất cả các bánh

DTC

Diagnostic Trouble Code

mã sự cố chẩn đoán

EBD

Electronic Brake force Distribution

hệ thống phân phối lực phanh điện tử

ECU

Engine Control Unit

bộ tổ hợp vi mạch điện tử

EPS

Electronic Power Steering

hệ thống lái trợ lực điện

ESC

Electronic Stability Control

hệ thống cân bằng điện tử

GPS

Global Positioning System

hệ thống định vị toàn cầu

HUD

Heads-Up Display

hệ thống hiển thị trên kính chắn gió

LSD

Limited Slip Differential

bộ vi sai hạn chế trượt

MAF

Mass Air Flow

cảm biến đo lưu lượng khí nạp

OBD

On-Board Diagnostics

hệ thống chẩn đoán lỗi

OHC

Overhead Camshaft

cơ cấu phối khí trục cam trên đỉnh

PDC

Park Distance Control

hệ thống hỗ trợ đỗ xe

RPM

Revolutions Per Minute

đồng hồ vòng tua

TCM

Transmission Control Module

hộp điều khiển hộp số

TPMS

Tire Pressure Monitoring System

hệ thống cảnh báo áp suất lốp

VVT

Variable Valve Timing

hệ thống điều khiển van biến thiên

Những mẫu câu giao tiếp trong Tiếng Anh về chuyên ngành ô tô 

Một số mẫu câu giao tiếp tham khảo khi hỏi đáp những câu hỏi liên quan về chuyên ngành ô tô bằng tiếng Anh.

Những mẫu câu giao tiếp trong Tiếng Anh về chuyên ngành ô tô 
Những mẫu câu giao tiếp trong Tiếng Anh về chuyên ngành ô tô 

1. Can you check the engine oil level and tell me if I need to add oil?

  • (Bạn có thể kiểm tra mức dầu động cơ và cho tôi biết liệu tôi có cần thêm dầu không?)

2. How often should I inspect and replace my brakes?

  • (Tôi nên kiểm tra và thay phanh thường xuyên như thế nào?)

3. I would like to schedule a maintenance service for my vehicle. Are there any vacancies for next week?

  • (Tôi muốn đặt lịch bảo trì cho xe của mình. Có chỗ trống nào cho tuần tới không?)

4. Can you explain to me what the ABS system on my car does?

  • (Bạn có thể giải thích cho tôi biết hệ thống ABS trên xe của tôi có tác dụng gì không?)

5. Is there a warranty on the battery of this electric car?

  • (Xe điện này có bảo hành ắc quy không?)

6. Can you recommend a tire brand that offers the best all-season performance?

  • (Bạn có thể giới thiệu thương hiệu lốp xe mang lại hiệu suất tốt nhất trong mọi mùa giải không?)

7. What type of fuel should this particular model use?

  • (Loại nhiên liệu nào nên sử dụng cho mẫu (xe) này?)

8. How long does it usually take to replace a transmission on a front-wheel drive vehicle?

  • (Thường mất bao lâu để thay thế hộp số trên xe dẫn động cầu trước?)

9. Is there an update or recall for my vehicle’s software system?

  • (Có bản cập nhật hoặc thu hồi nào cho hệ thống phần mềm trên xe của tôi không?)

10. I felt a strange noise under the hood. Can you take a look and diagnose the problem?

  • (Tôi cảm thấy có tiếng động lạ dưới mui xe. Bạn có thể xem và chẩn đoán vấn đề được không?)

Các đầu sách hay chuyên ngành ô tô

Một số đầu sách hay nên đọc khi muốn nghiên cứu về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Các đầu sách hay chuyên ngành ô tô
Các đầu sách hay chuyên ngành ô tô
  • English for the automobile industry
  • English for automobile and machine design technology
  • Automobile engineering
  • Special English for Automobile engineering
  • Sách bài tập tiếng Anh ngành ô tô của OBD
  • Từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô đầy đủ nhất được IZONE tổng hợp lại. Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức thú vị về ngành ô tô. Chúc các bạn học tốt!