Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô đầy đủ nhất
Ngày nay, ngành công nghiệp ô tô đã có những bước phát triển ấn tượng. Đối với bất kỳ ai có niềm đam mê với ô tô, sẽ có rất nhiều cơ hội học tập và nghề nghiệp hấp dẫn. Trong bài viết hôm nay, các bạn cùng IZONE học 150+ từ vựng tiếng Anh ô tô đầy đủ nhất và hiểu rõ hơn về ngành này nhé!
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô đầy đủ ý nghĩa, phiên âm và ví dụ minh hoạ.
Các loại ô tô bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Car | /kɑːr/ | ô tô |
Cab | /kæb/ | xe taxi |
Van | /væn/ | xe tải nhỏ |
Tram | /træm/ | xe điện |
Caravan | /ˈkærəvæn/ | xe nhà di động |
Sedan | /sɪˈdæn/ | xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi |
Minicab | /ˈmɪnikæb/ | Taxi đặt qua tổng đài |
Cabriolet | /ˈkæbriəʊleɪ/ | Xe 2 cửa mui trần |
Roadster | /ˈrəʊdstə(r)/ | Xe 2 cửa, mui trần còn 2 chỗ ngồi |
Truck | /trʌk/ | xe tải |
Sports car | /ˈspɔːrts kɑːr/ | xe thể thao |
Limousine | /ˈlɪməziːn/ | xe limo |
Các bộ phận của xe ô tô bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Oil drain Plug | /ɔɪl dreɪn plʌɡ/ | ốc xả nhớt |
Rear-view mirror | /ˌrɪə vjuː ˈmɪrə(r)/ | gương chiếu hậu |
Fan belt | /ˈfæn belt/ | dây đai |
Water pump | /ˈwɔːtə pʌmp/ | bơm nước |
Engine Block | /ˈendʒɪn blɒk/ | Khối động cơ |
Fan | /ˈfæn/ | quạt gió |
Alternator | /ˈɔːltəneɪtə(r)/ | máy phát điện |
Valve spring | /vælv sprɪŋ/ | lò xo van |
Fuel Pressure Regulator | /ˈfjuːəl ˈpreʃə(r) ˈreɡjuleɪtə(r)/ | bộ điều áp nhiên liệu |
Fuel Rail | /ˈfjuːəl reɪl/ | ống dẫn nhiên liệu |
Intake Pipe | /ˈɪnteɪk paɪp/ | đường ống nạp |
Dipstick | /ˈdɪpstɪk/ | cây đo mức dầu bôi trơn |
Wastegate Actuator | /ˈwɔːtəɡeɪt ˈæk.tʃu.eɪ.tər/ | dẫn động khí thải |
Down Pipe | /daʊn paɪp/ | ống xả |
Car trip meter | /kɑːr trɪp ˈmiːtə(r)/ | đồng hồ đếm quãng đường đã đi |
Muffler | /ˈmʌflə(r)/ | bộ giảm thanh động cơ |
Pistons | /ˈpɪstən/ | pít tông |
Tail Lights | /ˈteɪl laɪt/ | đèn sau |
Armrest | /ˈɑːmrest/ | hộp tay vịn xe hơi |
Floor mat | /flɔː(r) mæt/ | thảm trải dưới xe |
Radiator Supports | /ˈreɪdieɪtə(r) səˈpɔːt/ | lưới tản nhiệt |
Sun visor | /sʌn ˈvaɪzə(r)/ | tấm chắn nắng |
Bumper | /ˈbʌmpə(r)/ | bộ phận hãm xung |
Mudflap | /ˈmʌdflæp/ | tấm chắn bùn |
Windshield | /ˈwɪndʃiːld/ | kính chắn gió |
Wiper | /ˈwaɪpə(r)/ | thanh gạt nước |
Wing mirror | /ˈwɪŋ mɪrə(r)/ | gương chiếu hậu |
Trunk | /trʌŋk/ | cốp xe |
License plate | /ˈlaɪsns pleɪt/ | biển số xe |
Gas tank | /ɡæs tæŋk/ | bình xăng |
Transmission | /trænzˈmɪʃn/ | hộp số |
Spare tire | /ˌspeə ˈtaɪə(r)/ | lốp xe dự phòng |
Airbag | /ˈeəbæɡ/ | túi khí |
Speedometer | /spiːˈdɒmɪtə(r)/ | đồng hồ đo tốc độ |
Warning lights | /ˈwɔːnɪŋ ˈlaɪts/ | đèn cảnh báo |
Brakes | /breɪk/ | phanh |
Horn | /hɔːn/ | còi |
Accelerator | /əkˈseləreɪtə(r)/ | chân ga |
Shock absorber | /ˈʃɒk əbzɔːbə(r)/ | bộ giảm sóc |
Emergency brake | /ɪˈmɜːdʒənsi breɪk/ | phanh tay, phanh tay khẩn cấp |
Door handle | /dɔː(r) ˈhændl/ | tay cầm mở cửa |
Luggage rack | /ˈlʌɡɪdʒ ræk/ | khung để hành lý |
Air filter | /eə(r)ˈfɪltə(r)/ | màng lọc khí |
Các thông số của ô tô trong Tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Length | /leŋkθ/ | chiều dài tổng thể (tính từ đầu đến đuôi xe) |
Width | /wɪdθ/ | chiều rộng xe |
Height | /haɪt/ | chiều cao xe |
Wheelbase | /ˈwiːlbeɪs/ | chiều dài cơ sở xe (khoảng cách tính từ tâm bánh xe trục trước và tâm bánh xe trục sau) |
Turning radius | /ˈtɜːnɪŋ ˈreɪdiəs/ | bán kính xe quay vòng |
Boot space | /buːt speɪs/ | Không gian cốp xe |
Ground clearance | /ɡraʊnd ˈklɪərᵊns/ | độ cao gầm xe (khoảng sáng gầm xem) |
Kerb weight | /kɜːb weɪt/ | trọng lượng xe chưa tính người, hành lý |
Numbers of cylinders | /ˈnʌmbəz ɒv ˈsɪlɪndəz/ | số lượng xilanh (số buồng đốt bên trong động cơ) |
Numbers of valves | /ˈnʌmbəz ɒv vælvz/ | số lượng van một chiều |
Valve type | /vælv taɪp/ | hệ thống truyền động van |
Displacement | /dɪsˈpleɪsmənt/ | dung tích xy lanh |
Max power | /mæks ˈpaʊə/ | công suất tối đa |
Drive type | /draɪv taɪp/ | hệ thống truyền động |
Transmission | /trænzˈmɪʃᵊn/ | hộp số |
Front suspension | /frʌnt səsˈpɛnʃᵊn/ | hệ thống treo bánh trước |
Rear suspension | /rɪə səsˈpɛnʃᵊn/ | hệ thống treo bánh sau |
Tyre size | /ˈtaɪə saɪz/ | kích cỡ lốp xe |
Brakes (type & size) | /breɪk/ | kích cỡ & loại phanh xe |
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Bảng tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ô tô có đầy đủ ý nghĩa, phiên âm và ví dụ minh hoạ.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Steering system | /ˈstɪərɪŋ ˈsɪstəm/ | hệ thống lái |
Automatic transmission | /ˌɔːtəˈmætɪk trænzˈmɪʃᵊn/ | hệ thống sang số tự động |
Manual transmission | /ˌɔːtəˈmætɪk trænzˈmɪʃᵊn/ | hệ thống sang số sàn |
Cruise control | /kruːz kənˈtrəʊl/ | hệ thống điều khiển hành trình |
Navigation system | /ˌnævɪˈɡeɪʃᵊn ˈsɪstəm/ | hệ thống điều hướng |
Defroster | /ˌnævɪˈɡeɪʃᵊn ˈsɪstəm/ | hệ thống làm tan băng |
Engine Components | /ˈɛnʤɪn kəmˈpəʊnənts/ | linh kiện trong động cơ |
Lubrication system | /ˌluːbrɪˈkeɪʃᵊn ˈsɪstəm/ | hệ thống bôi trơn |
Fuel Supply System | /ˈfjuːəl səˈplaɪ ˈsɪstəm/ | hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Fuel injection system | /ˈfjuːəl ɪnˈʤɛkʃᵊn ˈsɪstəm/ | hệ thống phun xăng |
Braking System | /ˈbreɪkɪŋ ˈsɪstəm/ | hệ thống phanh |
Safety System | /ˈseɪfti ˈsɪstəm/ | hệ thống an toàn |
AC System | /ˈseɪfti ˈsɪstəm/ | hệ thống điều hòa |
Starting System | /ˈstɑːtɪŋ ˈsɪstəm/ | hệ thống khởi động |
Transmission System | /trænzˈmɪʃᵊn ˈsɪstəm/ | hệ thống hộp số |
Exhaust System | /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/ | hệ thống khí thải |
Adaptive Cruise Control | /əˈdæptɪv kruːz kənˈtrəʊl/ | hệ thống kiểm soát hành trình |
Electronic Brake System | /ˌɛlɛkˈtrɒnɪk breɪk ˈsɪstəm/ | hệ thống phanh điện tử |
Upfront Sensor | /ˌʌpˈfrʌnt ˈsɛnsə/ | cảm biến va chạm phía trước |
Airbag Control Unit | /ˈeəbæɡ kənˈtrəʊl ˈjuːnɪt/ | hệ thống túi khi |
Air vent | /eə vɛnt/ | hệ thống thông gió |
Camera System | /ˈkæmᵊrə ˈsɪstəm/ | hệ thống camera |
BA (Brake Assist) | /breɪk əˈsɪst/ | hệ thống hỗ trợ phanh gấp |
HWW (Headlamp Wash/Wipe) | /ˈhedlæmp wɒʃ/waɪp/ | hệ thống làm sạch đèn pha |
Service History | /ˈsɜːvɪs ˈhɪstᵊri/ | lịch sử bảo dưỡng |
ABS (Anti-Lock Brake System) | /ˈænti-lɒk breɪk ˈsɪstəm/ | hệ thống chống bó cứng phanh |
Electronically Controlled Steering | /ˌɛlɛkˈtrɒnɪkᵊli kənˈtrəʊld ˈstɪərɪŋ/ | hệ thống điều khiển lái điện |
Front Camera System | /frʌnt ˈkæmᵊrə ˈsɪstəm/ | hệ thống camera trước |
Satellite Radio | /ˈsætəlaɪt ˈreɪdiəʊ/ | hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh |
Tổng hợp các từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Việc viết tắt các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô rất phổ biến trong những bài chia sẻ kiến thức về ô tô, việc nắm rõ những ký hiệu này sẽ giúp các bạn hiểu nội dung bài hơn.
Từ viết tắt | Từ vựng | Nghĩa |
ABS | Anti-lock Brake System | hệ thống chống bó cứng phanh |
AC | Air Conditioning | hệ thống điều hòa không khí |
ASR | Anti-Slip Regulation | hệ thống chống trơn trượt |
AWD | All-Wheel Drive | dẫn động tất cả các bánh |
DTC | Diagnostic Trouble Code | mã sự cố chẩn đoán |
EBD | Electronic Brake force Distribution | hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
ECU | Engine Control Unit | bộ tổ hợp vi mạch điện tử |
EPS | Electronic Power Steering | hệ thống lái trợ lực điện |
ESC | Electronic Stability Control | hệ thống cân bằng điện tử |
GPS | Global Positioning System | hệ thống định vị toàn cầu |
HUD | Heads-Up Display | hệ thống hiển thị trên kính chắn gió |
LSD | Limited Slip Differential | bộ vi sai hạn chế trượt |
MAF | Mass Air Flow | cảm biến đo lưu lượng khí nạp |
OBD | On-Board Diagnostics | hệ thống chẩn đoán lỗi |
OHC | Overhead Camshaft | cơ cấu phối khí trục cam trên đỉnh |
PDC | Park Distance Control | hệ thống hỗ trợ đỗ xe |
RPM | Revolutions Per Minute | đồng hồ vòng tua |
TCM | Transmission Control Module | hộp điều khiển hộp số |
TPMS | Tire Pressure Monitoring System | hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
VVT | Variable Valve Timing | hệ thống điều khiển van biến thiên |
Những mẫu câu giao tiếp trong Tiếng Anh về chuyên ngành ô tô
Một số mẫu câu giao tiếp tham khảo khi hỏi đáp những câu hỏi liên quan về chuyên ngành ô tô bằng tiếng Anh.
1. Can you check the engine oil level and tell me if I need to add oil?
|
2. How often should I inspect and replace my brakes?
|
3. I would like to schedule a maintenance service for my vehicle. Are there any vacancies for next week?
|
4. Can you explain to me what the ABS system on my car does?
|
5. Is there a warranty on the battery of this electric car?
|
6. Can you recommend a tire brand that offers the best all-season performance?
|
7. What type of fuel should this particular model use?
|
8. How long does it usually take to replace a transmission on a front-wheel drive vehicle?
|
9. Is there an update or recall for my vehicle’s software system?
|
10. I felt a strange noise under the hood. Can you take a look and diagnose the problem?
|
Các đầu sách hay chuyên ngành ô tô
Một số đầu sách hay nên đọc khi muốn nghiên cứu về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
- English for the automobile industry
- English for automobile and machine design technology
- Automobile engineering
- Special English for Automobile engineering
- Sách bài tập tiếng Anh ngành ô tô của OBD
- Từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô đầy đủ nhất được IZONE tổng hợp lại. Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức thú vị về ngành ô tô. Chúc các bạn học tốt!