[A- Z] Danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường

[A- Z] Danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường

Môi trường là một nội dung rất hay xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường đa dạng sẽ giúp bạn tự tin và giao tiếp hiệu quả hơn. Trong bài viết dưới đây, IZONE đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường thông dụng để bạn có thể áp dụng khi giao tiếp.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường

Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường – Danh từ về chủ đề môi trường

Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1absorption/əbˈzɔːp.ʃən/sự hấp thụ
2acid rain/ˈæsɪd reɪn/mưa a xít
3activated carbon/ˈæk.tɪ.veɪtɪd  ˈkɑː.bən/than hoạt tính
4atmosphere/ˈætməsfɪə/khí quyển
5biodiversity/ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/sự đa dạng sinh học
6climate/ˈklaɪmət/khí hậu
7climate change/ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/hiện tượng biến đổi khí hậu
8creature/ˈkriːʧə/sinh vật
9desert/ˈdezərt/sa mạc
10desertification/dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/quá trình sa mạc hóa
11deforestation/dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/sự phá rừng
12dust/dʌst/bụi bẩn
13earthquake/ˈɜːθkweɪk/cơn động đất
14ecology/ɪˈkɒləʤi/sinh thái học
15ecosystem/ˈiːkəʊˌsɪstəm/hệ sinh thái
16environmental pollution/ɪnˌvaɪrənˈmentəl  pəˈluːʃən/ô nhiễm môi trường
17erosion/ɪˈrəʊʒən/sự xói mòn
18fertilizer/ˈfɜːtɪlaɪzə/phân bón
19forest fires/ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/cháy rừng
20fossil fuel/ˈfɒsl fjʊəl/nhiên liệu hóa thạch
21famine/ˈfæmɪn/nạn đói
22greenhouse effect/ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/hiệu ứng nhà kính
23household waste/ˈhaʊs.həʊld  weɪst/rác thải sinh hoạt
24industrial waste/ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/chất thải công nghiệp
25natural disaster/ˈnæʧrəl  dɪˈzɑː.stər/thiên tai
26natural resource/ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/tài nguyên thiên nhiên
27oil spill/ɔɪl spɪl/sự cố tràn dầu
28pesticide/ˈpɛstɪsaɪd/thuốc trừ sâu
29pollutant/pəˈluː.tənt/chất gây ô nhiễm
30preservation/ˌprɛzəːˈveɪʃən/bảo tồn
31protection/prəˈtek.ʃən/bảo vệ
32protection forest/prəˈtekʃn ˈfɑːrɪst/rừng phòng hộ
33rainforest/ˈreɪnˌfɒrɪst/rừng nhiệt đới
34sea level/siː ˈlɛvl/mực nước biển
35shortage/ˈʃɔː.tɪdʒ/sự thiếu hụt
36sewage/ˈsjuːɪʤ/nước thải
37soil erosion/sɔɪl ɪˈroʊʒn/sự xói mòn đất
38solar power/ˈsoʊlər ˈpaʊər/năng lượng mặt trời
39toxic fume/ˈtɑːksɪk fjuːm/khí độc
40the ozone layer/ˈəʊzəʊn ˈleɪə/tầng ozon
41water pollution/ ˈwɔː.tər  pəˈluːʃən/ô nhiễm nước
42waste/weɪst/rác thải

Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường – Tính từ về chủ đề môi trường

Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1biodegradable/ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/có thể phân hủy
2conversational/ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən.əl/mang tính bảo tồn
3clean/kliːn/sạch sẽ
4efficient/ɪˈfɪʃ.ənt/hiệu quả
5environment friendly/ɪn.vaɪ.rənˌmen.təl.i ˈfrend.li/thân thiện với môi trường
6environmental/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/liên quan đến môi trường
7excessive/ekˈses.ɪv/quá mức
8extinct/ɪkˈstɪŋkt/tuyệt chủng
9fresh/freʃ/trong lành
10harmful/ˈhɑːmfʊl/gây hại
11harmless/ˈhɑːm.ləs/vô hại
12hazardous/ˈhæzərdəs/nguy hiểm
13hygienic/haɪˈdʒiː.nɪk/có vệ sinh
14man-made/mən-meɪd/nhân tạo
15organic/ɔrˈgænɪk/hữu cơ
16polluted/pəˈluːtɪd/bị ô nhiễm
17pure/pjʊər/trong lành
18renewable/rɪˈnjuːəbl/có thể phục hồi tái tạo
19reusable/riːˈjuːzəbl/có thể tái sử dụng
20sustainable/səˈsteɪnəbəl/bền vững

Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường – Động từ về chủ đề môi trường

Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1contaminate/kənˈtæmɪneɪt/làm bẩn
2conserve/kənˈsɜrv/bảo tồn
3control/kənˈtrəʊl/kiểm soát
4damage/ˈdæm.ɪdʒ/phá hủy
5deplete/dɪˈpliːt/làm cạn kiệt
6destroy/dɪsˈtrɔɪ/phá hủy
7die out/daɪ aʊt/chết dần
8disappear/ˌdɪsəˈpɪə/biến mất
9discontinue/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/dừng lại
10dispose/dɪˈspəʊz/thải ra
11dry up/draɪ ʌp/khô cạn
12dump/dʌmp/vứt bỏ
13emit/ɪˈmɪt/bốc ra
14erode/ɪˈrəʊd/xói mòn
15explore/ɪkˈsplɔːr/khai thác
16endanger/ɪnˈdeɪn.dʒər/gây nguy hại
17fight/faɪt/chiến đấu
18filter water/ˌfɪl.tər  ˈwɔː.tə/lọc nước
19grapple/ˈɡræp.əl/khắc phục
20harm/hɑːm/gây hại
21inspect/ɪnˈspekt/kiểm tra
22leak/liːk/rò rỉ
23limit/ˈlɪm.ɪt/hạn chế
24litter/ˈlɪt.ər/xả rác
25offset/ˌɒfˈset/làm giảm
26poach/poʊtʃsăn bắt trộm
27pollute/pəˈluːt/làm ô nhiễm
28protect/prəˈtekt/bảo vệ
29purifyˈpjʊərɪfaɪ/thanh lọc
30recycle/ˌriːˈsaɪkl/tái chế
31reduce/rɪˈdʒuːs/cắt giảm
32renew/rɪˈnjuː/tái tạo
33reuse/ˌriːˈjuːz/tái sử dụng
34release/rɪˈliːs/thải ra
35spill/spɪl/tràn
36threaten/ˈθret.ən/đe dọa
37throw away/θrəʊ əˈweɪ/vứt bỏ
38treat/triːt/xử lý
39use up/juːz ʌp/sử dụng hết
40Warm up/wɔːm ʌp/làm nóng lên, ấm lên

>>> Xem thêm: 4 mùa tiếng Anh và tổng hợp chi tiết 100 từ vựng, idioms miêu tả các mùa

Các cụm từ tiếng Anh thông dụng chủ đề môi trường

STTCụm từPhiên âmNghĩa
1air quality/eə ˈkwɒləti/chất lượng không khí
2damage the environment/ˈdæmɪʤ ði ɪnˈvaɪərənmənt/phá hủy môi trường
3degrade ecosystems/dɪˈɡreɪd ˈiːkəʊˌsɪstəmz/làm suy thoái hệ sinh thái
4deplete natural resources/dɪˈpliːt ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên
5endangered species/ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/các loài đang bị đe dọa
6limit environmental pollution/ˈlɪmɪt ɪnˌvaɪərənˈmɛntl pəˈluːʃᵊn/hạn chế ô nhiễm môi trường
7loss of habitats/lɒs ɒv ˈhæbɪtæts/mất nơi cư trú
8man-made disaster/ˈmænˈmeɪd dɪˈzɑːstə/thảm họa nhân tạo
9natural environment/ˈnæʧrəl ɪnˈvaɪərənmənt/môi trường tự nhiên
10preserve biodiversity/prɪˈzɜːv ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/giữ gìn sự đa dạng sinh học
11protect the endangered species/prəˈtɛkt ði ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/bảo vệ các loài vật có nguy cơ bị tuyệt chủng
12protect the environment/prəˈtɛkt ði ɪnˈvaɪərənmənt/bảo vệ môi trường
13promote sustainable development/prəˈməʊt səsˈteɪnəbᵊl dɪˈvɛləpmənt/thúc đẩy sự phát triển bền vững
14pollution levels/pəˈluːʃᵊn ˈlɛvlz/mức độ ô nhiễm
15reduce global warming/rɪˈdjuːs ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/làm giảm sự nóng lên toàn cầu
16save the planet/seɪv ðə ˈplænɪt/cứu lấy trái đất
17water drainage system/ˈwɔːtə ˈdreɪnɪʤ ˈsɪstəm/hệ thống thoát nước
18waste treatment facility/weɪst ˈtriːtmənt fəˈsɪləti/thiết bị xử lý rác thải
19wildlife conservation/ˈwaɪldlaɪf ˌkɒnsəˈveɪʃᵊn/bảo tồn động vật hoang dã

>>> Tham khảo thêm: Phương tiện giao thông tiếng Anh: 30+ từ vựng thường dùng

Trên đây là danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường mà IZONE đã tổng hợp. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!