Vocabulary | IZONE

Từ vựng Speaking – Topic Waiting & Patience – Part 2

A. TỪ VỰNG

Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Waiting & Patience, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

B. BÀI TẬP

Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề Waiting & Patience. Các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!

Bài 1: Chọn A, B hoặc C.

1. Building ________ towards others could lead a person to be a more responsible adult.

2. Everytime I want to _______ my frustration about the work hours, the boss shuts me up.

3. My kids keep putting me ________ my schedule. I’m really considering a nanny.

4. Despite of his _______ trait, the scholarship was not given to him.

5. You should complement your son more. It could help with ________ his behavior.

6. I’ve been waiting _______ for him these few days. But I don’t think I could handle it much longer.

7. It is easy to _________ one’s composure if they keep on arguing like that.

8. You can never understand someone fully unless you put yourself in their ______.

Bài 2: Điền từ trên bảng vào ô trống, dựa vào chữ cái được cho trước:

1. Only teamwork will e………… us to get the job done on time.
Câu trả lời của bạn:
2. How long will you k…………. me waiting here? It’s been 3 hours!
Câu trả lời của bạn:
3. We were able to i…………. that same attitude in every team member.
Câu trả lời của bạn:
4. I’ve had enough with his u………….. If he comes late once again, I’ll fire him.
Câu trả lời của bạn:
5. She’s u………….. cheerful no matter what the circumstances.
Câu trả lời của bạn:
6. In these circumstances it’s best to remain c…………… and c…………….
Câu trả lời của bạn:
7. You’ll eventually learn to grow more t…………… toward kids. After all, they don’t know anything yet.
Câu trả lời của bạn:
8. Did you think things t………….. before quitting your job?
Câu trả lời của bạn:

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING

Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:

  1. Is it good to be patient?
  2. What can you do to teach children patience?
  3. Would you easily feel angry when you wait for a long time?
  4. Have you ever been late to meet someone?

Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!