Vocabulary | IZONE

Từ vựng Speaking – Topic Waiting & Patience – Part 1

A. TỪ VỰNG

Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Waiting & Patience, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

B. BÀI TẬP

Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề Waiting & Patience. Các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!

Bài 1: Chọn A, B hoặc C.

1. You just go ahead. I have to wait for my mother to pick me _________.

2. She wandered ________ through the cold morning streets.

3. People from all _______ of life desire true happiness.

4. And on ____ of that, she had been rude to her boss. So no wonder she was fired.

5. Old friends like to reminisce _________ the good old days.

6. That guy just randomly hit me in my face. I’m still in a ______.

7. You know what? Let’s have a day ______. We’ve had enough work for today.

8. Having waited under the snow for too long, she _____ badly ill.

Bài 2: Điền từ vào ô trống, dựa vào chữ cái được cho trước:

1. We’ve been w……… a……… for hours now! Where is it?

2. Not wanting to be s……… by the police, the robbers hid in the bathroom.

3. If she was careful, she wouldn’t be hurt. But that is not the c………, isn’t it?

4. She loves to r……… i……… her mom’s arm when she is feeling down.

5. Her memories still s……… to my mind from time to time.

6. He d……… me o……… in the middle of nowhere and left me there.

7. She saw her dog running up to her and she started s……… heavily.

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING

Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:

Describe an occasion you waited for something. You should say:

  • What situation was
  • When it happened
  • Explain why you decided to wait

Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!