Từ vựng Speaking – Topic TV Series/Programs – Part 2
A. TỪ VỰNG
Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề TV Series/Programs, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
First of all, many people become frustrated as popular programs are packed with obnoxious commercial breaks.
Trước hết, nhiều người trở nên thất vọng khi các chương trình nổi tiếng chứa đầy những đoạn quảng cáo gây phiền toái.
commercial break (n): khoảng giải lao chiếu quảng cáo
They interfere with the flow of the series and waste a lot of viewers’ valuable time.
Chúng cản trở mạch phim và lãng phí nhiều thời gian quý báu của người xem.
the flow of: mạch (truyện, phim)
That’s why some health-conscious people keep from /stay away from watching TV in order to lead a healthier life.
Đó là lý do tại sao một số người có ý thức về sức khỏe tránh xem TV để có cuộc sống lành mạnh hơn.
to lead a healthier life: sống một cuộc sống khỏe mạnh hơn
For one thing, it helps to strengthen the bond between/ among family members as it is a precious moment of a day when family members get together to enjoy their favorite movies.
Bởi vì nó giúp thắt chặt tình cảm giữa các thành viên trong gia đình vì đây là khoảnh khắc quý giá trong ngày khi các thành viên trong gia đình cùng tụ họp để thưởng thức những bộ phim yêu thích.
to strengthen the bond: thắt chặt tình cảm
For one thing, it helps to strengthen the bond between/ among family members as it is a precious moment of a day when family members get together to enjoy their favorite movies.
Bởi vì nó giúp thắt chặt tình cảm giữa các thành viên trong gia đình vì đây là khoảnh khắc quý giá trong ngày khi các thành viên trong gia đình cùng tụ họp để thưởng thức những bộ phim yêu thích.
to get together: tụ họp
TV viewing also allows every member to let off steam and share their stories with each other while watching, which, in my opinion, explains why these collective experiences are so rewarding.
Xem TV cũng cho phép mọi thành viên xả hơi và chia sẻ câu chuyện của họ với nhau khi xem, và theo tôi, điều này giải thích tại sao những trải nghiệm chung này lại bổ ích đến vậy.
to let off steam: xả xì trét
TV viewing also allows every member to let off steam and share their stories with each other while watching, which, in my opinion, explains why these collective experiences are so rewarding.
Xem TV cũng cho phép mọi thành viên xả hơi và chia sẻ câu chuyện của họ với nhau khi xem, và theo tôi, điều này giải thích tại sao những trải nghiệm chung này lại bổ ích đến vậy.
collective experience (n): các trải nghiệm cùng nhau, trải nghiệm chung
Although it can be a real bummer for keen TV viewers to have their programs disrupted by commercials (especially during the climax of their favorite movies), we shouldn’t put a ban on it.
Mặc dù việc những người mê xem TV bị làm gián đoạn bởi quảng cáo (đặc biệt là trong điểm cao trào của những bộ phim yêu thích của họ) có thể là một sự thất vọng thực sự, nhưng chúng ta không nên cấm điều đó.
keen TV viewer (n): người mê xem TV
Although it can be a real bummer for keen TV viewers to have their programs disrupted by commercials (especially during the climax of their favorite movies), we shouldn’t put a ban on it.
Mặc dù việc những người mê xem TV bị làm gián đoạn bởi quảng cáo (đặc biệt là trong điểm cao trào của những bộ phim yêu thích của họ) có thể là một sự thất vọng thực sự, nhưng chúng ta không nên cấm điều đó.
to be disrupted by commercial: bị ngắt quãng bởi quảng cáo (trên TV)
Jennifer Aniston, my favorite actress and also one of the leads in the series, carried it off brilliantly, which makes sense as she is an accomplished one.
Jennifer Aniston, nữ diễn viên yêu thích của tôi và cũng là một trong những vai chính của bộ phim, đã thực hiện nó rất tốt, điều đó hợp lý vì cô ấy là một người diễn viên tài giỏi.
climax (n): cao trào (trong phim, truyện)
Therefore, instead of prohibiting it, an ad-free channel could be introduced to serve deep-pocket viewers, who wouldn’t mind paying a lot (in order) not to be disturbed by nonsensical advertisements.
Do đó, thay vì cấm, một kênh không có quảng cáo có thể được giới thiệu để phục vụ khán giả dư giả về tài chính, những người sẽ không ngại trả nhiều tiền (để) không bị làm phiền bởi những quảng cáo vô nghĩa.
ad-free (a): không quảng cáo
Therefore, instead of prohibiting it, an ad-free channel could be introduced to serve deep-pocket viewers, who wouldn’t mind paying a lot (in order) not to be disturbed by nonsensical advertisements.
Do đó, thay vì cấm, một kênh không có quảng cáo có thể được giới thiệu để phục vụ khán giả dư giả về tài chính, những người sẽ không ngại trả nhiều tiền (để) không bị làm phiền bởi những quảng cáo vô nghĩa.
deep-pocket viewer: khán giả dư giả về tài chính
From my observation, there has been a growing trend among the young to choose Facebook feeds over TV to catch up with the latest news and current affairs.
Theo quan sát của tôi, việc nhiều người trẻ tuổi chọn Facebook thay cho TV để cập nhật những tin tức mới nhất và thông tin thời sự có xu hướng ngày càng rộ lên.
a growing trend (n): xu hướng ngày càng rộ lên
From my observation, there has been a growing trend among the young to choose Facebook feeds over TV to catch up with the latest news and current affairs.
Theo quan sát của tôi, việc nhiều người trẻ tuổi chọn Facebook thay cho TV để cập nhật những tin tức mới nhất và thông tin thời sự có xu hướng ngày càng rộ lên.
to catch up with sth: cập nhật cái gì đó mới nhất
This is mainly because the information source on TV tends to twist the facts and is subject to government censorship.
Điều này chủ yếu là do nguồn thông tin trên TV có xu hướng bóp méo sự thật và chịu sự kiểm duyệt của chính phủ.
to twist the facts: bóp méo sự thật
This is mainly because the information source on TV tends to twist the facts and is subject to government censorship.
Điều này chủ yếu là do nguồn thông tin trên TV có xu hướng bóp méo sự thật và chịu sự kiểm duyệt của chính phủ.
to be subject to government censorship: bị chính phủ kiểm duyệt
As a result, the general public no longer place their trust in the information (featured) on TV.
Kết quả là, công chúng không còn tin tưởng vào thông tin (có mặt) trên TV.
no longer place one’s trust in sth: không còn tin cái gì
B. BÀI TẬP
Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề TV Series/Programs, các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!
Bài 1: Sắp xếp lại từ và điền vào ô trống.
1. Watching TV really my family’s bond. We can just sit down and watch movies together. TNGHEESNTRS
2. We have a lot of experiences while growing up, especially with our favorite TV show. CELOCILETV
3. The brilliant of the movie was the firework scene. LICAXM
4. I don’t like that movie. It’s is all over the place. I can’t understand anything. WFLO
5. The special TV report regular programming. RDUDSITPE
6. The new movie all the facts about Greek history, so no wonder it flopped. ESWTTDI
7. Government is off the charts in this movie. It was cut down to 30 minutes! EHRCONSIPS
Bài 2: Chọn từ đúng trong những từ được in đậm.
1. You should watch this channel. It’s ad-free / freely so don’t worry about any disruption.
2. It’s a growing / glowing trend nowadays to sit down with friends and watch terrible movies.
3. Do you want to grab / get together and watch “Titanic”?
4. Lan is truly a deep-pocket / wallet viewer. She would buy anything advertised to her.
5. Kiem enjoys sitcoms with a bag of popcorn after work to let off stream / steam.
6. It took him 6 minutes to caught / catch up with all the latest films.
7. We’ll be right back with you after a commercial / commercing break.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:
- Why do some people hate watching TV?
- What are the benefits for family members watching TV together?
- Do you think there should be a ban on advertisements on TV?
- Do you think watching TV to get the news will become popular in the future?
Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!
Câu trả lời | Nghĩa tiếng Việt |
Why do some people hate watching TV? | Tại sao một số người ghét xem TV? |
In my view, there exist two principal causes for the reduced popularity of television programs these days. First of all, many people become frustrated as popular programs are packed with obnoxious commercial breaks. They interfere with the flow of the series and waste a lot of viewers’ valuable time. The second reason is that the rate of couch potatoes becoming obese is so alarming, which has been linked to a lack of physical exercises. That’s why some health-conscious people keep from /stay away from watching TV in order to lead a healthier life. | Theo quan điểm của tôi, có tồn tại hai nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm độ phổ biến của các chương trình truyền hình ngày nay. Trước hết, nhiều người trở nên thất vọng khi các chương trình nổi tiếng chứa đầy những đoạn quảng cáo gây phiền toái. Chúng cản trở mạch phim và lãng phí nhiều thời gian quý báu của người xem. Nguyên nhân thứ hai là tỷ lệ béo phì của người lười vận động đã ở mức đáng báo động, gắn liền với việc thiếu các bài tập thể dục. Đó là lý do tại sao một số người có ý thức về sức khỏe tránh xem TV để có cuộc sống lành mạnh hơn. |
What are the benefits for family members watching TV together? | Các thành viên trong gia đình cùng nhau xem tivi có lợi ích gì? |
I think it gives every family member multiple benefits. For one thing, it helps to strengthen the bond between/among family members as it is a precious moment of a day when family members get together to enjoy their favorite movies. TV viewing also allows every member to let off steam and share their stories with each other while watching, which, in my opinion, explains why these collective experiences are so rewarding. | Tôi nghĩ nó mang lại cho mọi thành viên trong gia đình nhiều lợi ích. Bởi vì nó giúp thắt chặt tình cảm giữa các thành viên trong gia đình vì đây là khoảnh khắc quý giá trong ngày khi các thành viên trong gia đình cùng tụ họp để thưởng thức những bộ phim yêu thích. Xem TV cũng cho phép mọi thành viên xả hơi và chia sẻ câu chuyện của họ với nhau khi xem, và theo tôi, điều này giải thích tại sao những trải nghiệm chung này lại bổ ích đến vậy. |
Do you think there should be a ban on advertisements on TV? | Bạn có nghĩ rằng có nên cấm quảng cáo trên TV không? |
I don’t think so. Although it can be a real bummer for keen TV viewers to have their programs disrupted by commercials (especially during the climax of their favorite movies), we shouldn’t put a ban on it. Without the income from sponsoring companies, TV viewers would have to pay considerably more for programs of the same quality. Therefore, instead of prohibiting it, an ad-free channel could be introduced to serve deep-pocket viewers, who wouldn’t mind paying a lot (in order) not to be disturbed by nonsensical advertisements. | Tôi không nghĩ vậy. Mặc dù việc những người mê xem TV bị làm gián đoạn bởi quảng cáo (đặc biệt là trong điểm cao trào của những bộ phim yêu thích của họ) có thể là một sự thất vọng thực sự, nhưng chúng ta không nên cấm điều đó. Nếu không có thu nhập từ các công ty tài trợ, khán giả xem TV sẽ phải trả nhiều hơn đáng kể cho các chương trình có cùng chất lượng. Do đó, thay vì cấm, một kênh không có quảng cáo có thể được giới thiệu để phục vụ khán giả dư giả về tài chính, những người sẽ không ngại trả nhiều tiền (để) không bị làm phiền bởi những quảng cáo vô nghĩa. |
Do you think watching TV to get the news will become popular in the future? | Bạn có nghĩ rằng xem TV để cập nhật tin tức sẽ trở nên phổ biến trong tương lai? |
From my observation, there has been a growing trend among the young to choose Facebook feeds over TV to catch up with the latest news and current affairs. This is mainly because the information source on TV tends to twist the facts and is subject to government censorship. As a result, the general public no longer place their trust in the information (featured) on TV. | Theo quan sát của tôi, việc nhiều người trẻ tuổi chọn Facebook thay cho TV để cập nhật những tin tức mới nhất và thông tin thời sự có xu hướng ngày càng rộ lên. Điều này chủ yếu là do nguồn thông tin trên TV có xu hướng bóp méo sự thật và chịu sự kiểm duyệt của chính phủ. Kết quả là, công chúng không còn tin tưởng vào thông tin (có mặt) trên TV. |