Từ vựng Speaking – Topic TV Series/Programs – Part 1
A. TỪ VỰNG
Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề TV Series/Programs, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
I’m a big fan of TV series.
Tôi là một fan cuồng của phim truyền hình dài tập.
a big fan of: fan cuồng của
As Vietnamese TV series show little originality, I have recently turned to American ones.
Vì phim truyền hình Việt Nam không độc đáo lắm nên gần đây tôi đã chuyển sang phim truyền hình Mỹ.
to show little originality: không độc đáo/mới lạ lắm (chú ý sự khác nhau giữa “little – gần như không” và “a little – một chút”)
As Vietnamese TV series show little originality, I have recently turned to American ones.
Vì phim truyền hình Việt Nam không độc đáo lắm nên gần đây tôi đã chuyển sang phim truyền hình Mỹ.
to turn to: chuyển sang, tìm đến
Off the top of my head, I wouldn’t hesitate to say that the most captivating TV series that I’ve ever watched is “Friends”.
Không cần suy nghĩ nhiều, tôi không ngại ngần khi nói rằng bộ phim truyền hình hấp dẫn nhất mà tôi từng xem là “Friends”.
off the top of one’s head: xuất hiện ngay trong đầu, không cần suy nghĩ nhiều
Off the top of my head, I wouldn’t hesitate to say that the most captivating TV series that I’ve ever watched is “Friends”.
Không cần suy nghĩ nhiều, tôi không ngại ngần khi nói rằng bộ phim truyền hình hấp dẫn nhất mà tôi từng xem là “Friends”.
captivating (a): lôi cuốn
Regarding/With regards to/Concerning to the cast, I have to say that it is an all-star cast.
Về dàn diễn viên, tôi phải nói rằng đó là một dàn diễn viên toàn sao.
Regarding/With regards to/ concerning: về mặt, nói về
Regarding/With regards to/Concerning to the cast, I have to say that it is an all-star cast.
Về dàn diễn viên, tôi phải nói rằng đó là một dàn diễn viên toàn sao.
an all-star cast/ the star-studded cast: dàn diễn viên toàn sao regarding/ with regards to/ concerning: về mặt, nói về
Jennifer Aniston, my favorite actress and also one of the leads in the series, carried it off brilliantly, which makes sense as she is an accomplished one.
Jennifer Aniston, nữ diễn viên yêu thích của tôi và cũng là một trong những vai chính của bộ phim, đã thực hiện nó rất tốt, điều đó hợp lý vì cô ấy là một người diễn viên tài giỏi.
lead (n): diễn viên chính
Jennifer Aniston, my favorite actress and also one of the leads in the series, carried it off brilliantly, which makes sense as she is an accomplished one.
Jennifer Aniston, nữ diễn viên yêu thích của tôi và cũng là một trong những vai chính của bộ phim, đã thực hiện nó rất tốt, điều đó hợp lý vì cô ấy là một người diễn viên tài giỏi.
to carry sth off brilliantly: thực hiện rất tốt
Jennifer Aniston, my favorite actress and also one of the leads in the series, carried it off brilliantly, which makes sense as she is an accomplished one.
Jennifer Aniston, nữ diễn viên yêu thích của tôi và cũng là một trong những vai chính của bộ phim, đã thực hiện nó rất tốt, điều đó hợp lý vì cô ấy là một người diễn viên tài giỏi.
make sense: hợp lý
Jennifer Aniston, my favorite actress and also one of the leads in the series, carried it off brilliantly, which makes sense as she is an accomplished one.
Jennifer Aniston, nữ diễn viên yêu thích của tôi và cũng là một trong những vai chính của bộ phim, đã thực hiện nó rất tốt, điều đó hợp lý vì cô ấy là một người diễn viên tài giỏi.
an accomplished actor: diễn viên tài giỏi
The rest of the star-studded cast gave a dazzling display of their talents too.
Phần còn lại của dàn diễn viên toàn sao cũng đã thể hiện màn trình diễn thành công tài năng của họ.
dazzling display: màn trình diễn “ảo diệu”, thành công chói lọi
Although the show only revolves around daily happenings of a group of 6 friends, it keeps me on the edge of my seat whenever I watch it.
Mặc dù chương trình chỉ xoay quanh những chuyện thường ngày của một nhóm 6 người bạn, nhưng nó khiến tôi háo hức mỗi khi xem nó.
to revolve around daily happenings: xoay quanh những chuyện thường ngày
Although the show only revolves around daily happenings of a group of 6 friends, it keeps me on the edge of my seat whenever I watch it.
Mặc dù chương trình chỉ xoay quanh những chuyện thường ngày của một nhóm 6 người bạn, nhưng nó khiến tôi háo hức mỗi khi xem nó.
to keep sb on the edge of one’s seat: làm thích thú, háo hức (xem rất tập trung)
Each episode is packed with hilarious jokes and idle chatter.
Mỗi tập phim đều ngập tràn những câu chuyện hài hước và những câu chuyện phiếm.
to be packed with hilarious jokes: tràn ngập những câu chuyện hài hước
Each episode is packed with hilarious jokes and idle chatter.
Mỗi tập phim đều ngập tràn những câu chuyện hài hước và những câu chuyện phiếm.
idle chatter (n): cuộc nói chuyện phiếm
It gives me unstoppable bursts of laughter and it really works whenever I need to take my mind off work.
Nó mang lại cho tôi những tràng cười không ngớt và nó thực sự có tác dụng bất cứ khi nào tôi cần giải tỏa tâm trí.
unstoppable bursts of laughter: những tràng cười liên miên, không ngừng
It gives me unstoppable bursts of laughter and it really works whenever I need to take my mind off work.
Nó mang lại cho tôi những tràng cười không ngớt và nó thực sự có tác dụng bất cứ khi nào tôi cần giải tỏa tâm trí.
to take one’s mind off work: thư giãn, bỏ công việc ra khỏi đầu
What appeals to me most is the close bond among friends, which enables the characters in the TV series to get over all the difficulties in their life.
Điều hấp dẫn tôi nhất chính là tình cảm thân thiết giữa những người bạn với nhau, giúp các nhân vật trong bộ phim truyền hình có thể vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.
to appeal to sb: hấp dẫn ai
What appeals to me most is the close bond among friends, which enables the characters in the TV series to get over all the difficulties in their life.
Điều hấp dẫn tôi nhất chính là tình cảm thân thiết giữa những người bạn với nhau, giúp các nhân vật trong bộ phim truyền hình có thể vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.
close bond (n): tình cảm thân thiết
If you are in need of an exhilarating TV series to wind down a bit, I would highly recommend “Friends” and I’m sure it wouldn’t fail to live up to your expectation.
Nếu bạn đang cần một bộ phim truyền hình thú vị để thư giãn một chút, tôi thực sự giới thiệu “Friends” và tôi chắc chắn rằng bộ phim sẽ không làm bạn thất vọng.
exhilarating (a): cực kỳ thú vị và hấp dẫn
If you are in need of an exhilarating TV series to wind down a bit, I would highly recommend “Friends” and I’m sure it wouldn’t fail to live up to your expectation.
Nếu bạn đang cần một bộ phim truyền hình thú vị để thư giãn một chút, tôi thực sự giới thiệu “Friends” và tôi chắc chắn rằng bộ phim sẽ không làm bạn thất vọng.
to wind down a bit (~ relax): thư giãn, xả xì trét
If you are in need of an exhilarating TV series to wind down a bit, I would highly recommend “Friends” and I’m sure it wouldn’t fail to live up to your expectation.
Nếu bạn đang cần một bộ phim truyền hình thú vị để thư giãn một chút, tôi thực sự giới thiệu “Friends” và tôi chắc chắn rằng bộ phim sẽ không làm bạn thất vọng.
not fail to live up to one’s expectation: sẽ không làm ai đó thất vọng
B. BÀI TẬP
Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề TV Series/Programs, các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!
Bài 1: Chọn đáp án A, B, C
1. I don’t know ……. the top of my head, but I could go and look it up.
2. Both Christine and Fiona want the ……. role in that movie.
3. I wouldn’t dare wear anything that outrageous, but Michelle carried it ….. brilliantly.
4. This last paragraph doesn’t make any …….
5. Hitting the gym really …..my mind off work.
6. When he goes on holiday, it takes him the first couple of days just to ……down.
7. We’d heard so many good things about the new restaurant, but the food didn’t fail to …. up to our expectations at all.
8. To illustrate, let us turn ….. a brief summary of each chapter.
Bài 2: Chọn từ đúng trong các câu sau
1. We spent a week relaxing on the capturing/captivating island of Capri.
2. He has since become an accomplished/accompanied actor in both starring and supporting film and television roles.
3. They are too busy for idle/idol chatter.
4. He made an emotional appeal/appear to voters.
5. Soon they realized that a very intimate and emotionally close bone/bond had developed.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:
Describe TV series you like
You should say:
- What the series are
- Who act these series
- What is the plot
Explain how you feel about it
Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!
Câu trả lời | Nghĩa tiếng Việt |
Describe TV series you like You should say: What the series are Who act these series What is the plot Explain how you feel about it | Miêu tả một bộ phim truyền hình nhiều tập bạn thích |
I’m a big fan of TV series. As Vietnamese TV series show little originality, I have recently turned to American ones. Off the top of my head, I wouldn’t hesitate to say that the most captivating TV series that I’ve ever watched is “Friends”. | Tôi là một fan cuồng của phim truyền hình dài tập. Vì phim truyền hình Việt Nam không độc đáo lắm nên gần đây tôi đã chuyển sang phim truyền hình Mỹ. Không cần suy nghĩ nhiều, tôi không ngại ngần khi nói rằng bộ phim truyền hình hấp dẫn nhất mà tôi từng xem là “Friends”. |
Regarding/With regards to/Concerning to the cast, I have to say that it is an all-star cast. Jennifer Aniston, my favorite actress and also one of the leads in the series, carried it off brilliantly, which makes sense as she is an accomplished one. The rest of the star-studded cast gave a dazzling display of their talents too. | Về dàn diễn viên, tôi phải nói rằng đó là một dàn diễn viên toàn sao. Jennifer Aniston, nữ diễn viên yêu thích của tôi và cũng là một trong những vai chính của bộ phim, đã thực hiện nó rất tốt, điều đó hợp lý vì cô ấy là một người diễn viên tài giỏi. Phần còn lại của dàn diễn viên toàn sao cũng đã thể hiện màn trình diễn thành công tài năng của họ. |
Although the show only revolves around daily happenings of a group of 6 friends, it keeps me on the edge of my seat whenever I watch it. Each episode is packed with hilarious jokes and idle chatter. It gives me unstoppable bursts of laughter and it really works whenever I need to take my mind off work. What appeals to me most is the close bond among friends, which enables the characters in the TV series to get over all the difficulties in their life. If you are in need of an exhilarating TV series to wind down a bit, I would highly recommend “Friends” and I’m sure it wouldn’t fail to live up to your expectation. | Mặc dù chương trình chỉ xoay quanh những chuyện thường ngày của một nhóm 6 người bạn, nhưng nó khiến tôi háo hức mỗi khi xem nó. Mỗi tập phim đều ngập tràn những câu chuyện hài hước và những câu chuyện phiếm. Nó mang lại cho tôi những tràng cười không ngớt và nó thực sự có tác dụng bất cứ khi nào tôi cần giải tỏa tâm trí. Điều hấp dẫn tôi nhất chính là tình cảm thân thiết giữa những người bạn với nhau, giúp các nhân vật trong bộ phim truyền hình có thể vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống. Nếu bạn đang cần một bộ phim truyền hình thú vị để thư giãn một chút, tôi thực sự giới thiệu "Friends" và tôi chắc chắn rằng bộ phim sẽ không làm bạn thất vọng. |