Từ vựng Speaking – Topic Traditional Products – Part 1
A. TỪ VỰNG
Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Traditional Products, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Conical hat or “Non la” came into existence hundreds of years ago in Vietnam.
Nón lá đã có từ hàng trăm năm trước ở Việt Nam.
A conical hat (n): Mũ hình nón, cái nón
It is not only an age-old symbol of Vietnamese culture and lifestyle, but also brings about practical benefits.
Nó không chỉ là biểu tượng lâu đời của văn hóa và lối sống Việt Nam mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực.
An age-old symbol (n): Biểu tượng lâu đời
“Non la” came into existence hundreds of years ago in Vietnam.
“Non la” bắt đầu tồn tại từ hàng trăm năm trước ở Việt Nam.
To come into existence: Bắt đầu tồn tại
What makes this hand-made product even more traditional and symbolic is that it is made from bamboo leaves.
Điều làm cho sản phẩm làm thủ công bằng tay này càng trở nên truyền thống và mang tính biểu tượng là nó được làm từ lá tre.
Hand-made product (n): Sản phẩm làm thủ công bằng tay
What makes this hand-made product even more traditional and symbolic is that it is made from bamboo leaves, and requires the work of skillful craftsmen.
Điều làm cho sản phẩm làm thủ công bằng tay này càng trở nên truyền thống và mang tính biểu tượng là nó được làm từ lá tre, và đòi hỏi sự khéo léo của những người thợ thủ công.
Skillful craftsman (n): Nghệ nhân có tay nghề
What makes this hand-made product even more traditional and symbolic is that it is made from bamboo leaves, and requires the work of skillful craftsmen from handicraft villages.
Điều làm cho sản phẩm làm thủ công bằng tay này càng trở nên truyền thống và mang tính biểu tượng là nó được làm từ lá tre, và đòi hỏi sự khéo léo của những người thợ thủ công từ các làng nghề thủ công.
Handicraft village (n): Làng nghề thủ công
In the early days, conical hat was commonly seen in farmers, merchants, and especially women as a means of protection against bad weather.
Thời kỳ đầu, nón lá thường thấy trong nông dân, thương gia, và đặc biệt là phụ nữ như một phương tiện bảo vệ chống lại thời tiết xấu.
Merchant (n): Nhà buôn, thương gia
As time went by, conical hat could also be worn together with Ao Dai.
Thời gian trôi qua, nón lá cũng có thể được mặc cùng với áo dài.
As time goes by,...: Thời gian trôi qua,…
In place of the functionality, the conical hat is now more of a symbolic item.
Thay vì mang tính hữu dụng, nón lá giờ đây còn mang tính biểu tượng nhiều hơn.
In place of sth: Thay chỗ cho, thế chỗ cho cái gì
In place of the functionality, the conical hat is now more of a symbolic item, presenting a cultural feature that is one-of-a-kind.
Thay vì mang tính hữu dụng, nón lá giờ đây còn mang tính biểu tượng nhiều hơn, thể hiện một nét văn hóa có một không hai.
One-of-a-kind (adj): Độc nhất vô nhị
In this age of advanced technology, traditional products seem to be overshadowed.
Trong thời đại công nghệ tiên tiến như hiện nay, những sản phẩm truyền thống dường như bị lu mờ.
In this age of advanced technology: Trong thời đại công nghệ phát triển như hiện nay
In this age of advanced technology, traditional products seem to be overshadowed and gradually replaced by advanced technological gadgets that are all the rage these days.
Trong thời đại công nghệ tiên tiến như hiện nay, các sản phẩm truyền thống dường như bị lu mờ và dần bị thay thế bởi các thiết bị công nghệ tiên tiến đang thịnh hành ngày nay.
All the rage (adj): Phổ biến, thịnh hành
“Nón lá” is not only an age-old symbol of Vietnamese culture and lifestyle, but also brings about practical benefits.
“Nón lá” không chỉ là biểu tượng lâu đời trong văn hóa, lối sống của người Việt mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực.
To bring about: Đem lại, gây ra (hậu quả hoặc lợi ích)
Nowadays, conical hat ceases to serve as a ’bad weather shelter”.
Ngày nay, nón lá không còn đóng vai trò là một “nơi trú ẩn thời tiết xấu”.
To cease to do sth: Ngừng, không còn làm gì
I jump at the opportunity to introduce this traditional craft product to my foreign friends.
Tôi chớp lấy cơ hội giới thiệu sản phẩm thủ công truyền thống này với những người bạn nước ngoài của mình.
To jump at the opportunity: Vồ ngay lấy cơ hội
B. BÀI TẬP
Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề TRADITIONAL PRODUCTS. Các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!
Bài 1: Chọn đáp án A, B, C
1. This company only ……. into existence through the hard work of my talented staff.
2. She wants to buy a new bike in place …… using the broken one
3. Long hair for men was all the …… in the 70s
4. The changes to the law were ……. by the government because so many people were ignoring the old one.
5. Mark complains about his teaching job a lot, but I knew if he were offered a position in the school, he would jump …… the opportunity.
6. There is an ……… friendship between the two nations.
7. As time …….. by, all campaigns will use more technology and media skills.
8. A crowd of football fans wearing scarves and …….. hats flooded into the bar
Bài 2: Chọn từ đúng trong các câu sau
1. The wheel in the Indian flag is a (symbol/symbolic) of peace.
2. Modern cosmology believes the universe to have come into (existence/existing) about 15 billion years ago
3. In the world of ballet, she was (one-in-a-kind/one-of-a-kind.)
4. In the age of (advancing/advanced) technology, television has been one of the most widely used communication mediums.
5. Many young people (jump at/jump into) the opportunity to work abroad because they see it as a way to earn more money than they can earn in their home country.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng, các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:
Describe a traditional product in your country.
You should say:
What it is
Where you saw it
Why it is traditional
And explain how you feel about this product.
Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!
Câu trả lời | Nghĩa tiếng Việt |
Describe a traditional product in your country. You should say: What it is Where you saw it Why it is traditional And explain how you feel about this product. | Mô tả một sản phẩm truyền thống ở quốc gia của bạn. Bạn nên nói: Nó là gì Bạn đã thấy nó ở đâu Tại sao nó là truyền thống Và giải thích cảm nhận của bạn về sản phẩm này. |
In this age of advanced technology, traditional products seem to be overshadowed and gradually replaced by advanced technological gadgets that are all the rage these days. However, a product whose popularity hasn’t faded in the least bit is “Nón lá”, also known as conical hat, as it is not only an age-old symbol of Vietnamese culture and lifestyle, but also brings about practical benefits. Conical hat or “Non la” came into existence hundreds of years ago in Vietnam, making it one of the domestic products with the longest history. What makes this hand-made product even more traditional and symbolic is that it is made from bamboo leaves, a material unique to Vietnam, and requires the work of skillful craftsmen from handicraft villages. Their work ranges from collecting, drying and ironing leaves, to making frames and so on. In the early days, conical hats were commonly seen in farmers, merchants, and especially women as a means of protection against bad weather. As time went by, conical hat could also be worn together with Ao Dai, a traditional Vietnamese gown, to embody the femininity and charm of Vietnamese women. Nowadays, conical hat ceases to serve as a ’bad weather shelter”, but rather as souvenirs for visiting tourists. In place of the functionality, the conical hat is now more of a symbolic item, presenting a cultural feature that is one-of-a-kind. As for me, whenever I have the chance, I jump at the opportunity to introduce this traditional craft product to my foreign friends in the most prideful way I can think of. | Trong thời đại công nghệ tiên tiến như hiện nay, các sản phẩm truyền thống dường như bị lu mờ và dần bị thay thế bởi các thiết bị công nghệ tiên tiến đang là xu hướng thịnh hành ngày nay. Tuy nhiên, một sản phẩm chưa bao giờ phai nhạt đó là “Nón lá” hay còn gọi là mũ hình nón, không chỉ là biểu tượng lâu đời của văn hóa, lối sống Việt Nam mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Mũ hình nón hay nón lá đã bắt đầu tồn tại từ hàng trăm năm trước ở Việt Nam, trở thành một trong những sản phẩm nội địa có lịch sử lâu đời nhất. Điều làm cho sản phẩm thủ công này càng trở nên truyền thống và mang tính biểu tượng là nó được làm từ lá tre, một loại vật liệu độc đáo của Việt Nam và đòi hỏi sự khéo léo của những người thợ thủ công từ các làng nghề thủ công. Công việc của họ bao gồm thu thập, làm khô và ủi lá, làm khung, v.v. Thời kỳ đầu, nón lá thường được thấy ở nông dân, thương gia, và đặc biệt là phụ nữ như một phương tiện bảo vệ chống lại thời tiết xấu. Thời gian trôi qua, nón lá cũng có thể được mặc cùng với áo dài, trang phục truyền thống của Việt Nam, để tôn lên nét nữ tính và duyên dáng của người phụ nữ Việt Nam. Ngày nay, nón lá không còn đóng vai trò là “nơi trú ẩn thời tiết xấu”, mà là quà lưu niệm cho khách tham quan du lịch. Thay cho chức năng, nón lá giờ đây còn là một vật phẩm mang tính biểu tượng, thể hiện một nét văn hóa có một không hai. Riêng tôi, bất cứ khi nào có cơ hội, tôi đều nắm bắt cơ hội giới thiệu sản phẩm thủ công truyền thống này với bạn bè nước ngoài theo cách tự hào nhất mà tôi có thể nghĩ đến. |