Vocabulary | IZONE

Từ vựng Speaking – Topic Technological Devices – Part 2

A. TỪ VỰNG

Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Technological Devices, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

B. BÀI TẬP

Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề Technological Devices, các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!

Bài 1: Hãy chọn đáp án đúng A, B hoặc C để hoàn thành câu

1. The trend of recycling your paper cups is ________

2. The world population is _______

3. You were such a good guitar player. You could have _______ that skill to join a band.

4. My grandparents were born when there wasn’t any electricity – they are technologically _______

5. Though the school hasn’t made any official announcement, his teacher has ______ his doubts.

Bài 2: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc.

1. There has been so much (ADVANCE) made in technology in the last 10 year.
2. The robber took (VIRTUAL) anything in her house.
3. They spent 10 billion Dong to incorporate (AUTOMATE) into their production line.
4. Mobile phones have been (DISPENSE) for the last 20 years.
5. They say they are twins, but I can still see (STRIKE) difference.

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING

Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:

  1. How do young and old people use mobile phones differently?
  2. Could you make a prediction regarding the future of technology?
  3. What effect does new technology have on employment?

Câu trả lời

Nghĩa tiếng Việt

How do young and old people use mobile phones differently?

Người già sử dụng điện thoại khác người trẻ như nào?

I would say that the most striking difference lies in the purposes. The younger generations, mostly tech-savvy, utilize their phones for virtually anything, from communicating, entertaining, learning to health tracking, and so on. It’s a different story for their senior counterparts, who are often technologically challenged. For this group, taking phone calls, sending text messages and setting alarms are probably the most used functions.

Tôi cho rằng khác biệt lớn nhất nằm ở mục đích sử dụng của họ. Thế hệ trẻ, phần lớn rất am hiểu công nghệ, tận dụng điện thoại của họ cho gần như mọi thứ, từ liên lạc, giải trí, học tập hay theo dõi sức khỏe. Trái lại, thế hệ lớn tuổi về phần lớn lại không có chút kiến thức nào về công nghệ. Đối với họ, nghe gọi, nhắn tin và đặt báo thức là những chức năng hay dùng nhất.

Could you make a prediction regarding the future of technology?

Bạn có thể đưa ra dự đoán gì về tương lai của công nghệ?

Given the pace of innovation we’re seeing today, we can certainly expect continuous technological advancement in the years to come. Artificial intelligence, for example, is a technology that is catching on, and I suppose it would soon be an indispensable part of our life, assisting us with almost anything we can think of. Next, commercial space tourism would be possible thanks to new technologies that make journeys beyond the Earth’s orbit safer and more affordable to the public. I also look forward to technological advances that can address current issues facing humanity such as climate change, environmental pollution, and infectious diseases.

Trước tốc độ tiến bộ nhanh vượt bậc ngày nay, chúng ta có thể kỳ vọng hàng loạt tiến bộ công nghệ trong nhiều năm tới. Ví dụ như trí tuệ nhân tạo, một trong những công nghệ thời thượng ngày càng được ưa chuộng, tôi cho rằng nó sẽ sớm trở thành một phần không thể thiếu, hỗ trợ mọi thứ trong cuộc sống của chúng ta. Tiếp theo, du lịch vũ trụ sẽ trở thành hiện thực nhờ vào những công nghệ mới giúp các chuyến đi ra ngoài quỹ đạo Trái đất an toàn và với giá cả phải chăng hơn. Tôi cũng mong đợi những tiến bộ công nghệ có thể giải quyết những vấn đề loài người đang phải đối mặt như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và bệnh dịch truyền nhiễm.

What effect does new technology have on employment?

Tác động của công nghệ mới tới thị trường việc làm như nào?

Technological changes undoubtedly play a big part in the changing employment landscape. Perhaps the area of technology that has the most profound impact is automation. Automation in the workplace on the one hand gives rise to higher productivity, increased efficiency and safety, and, on the other hand, reduces the demand for human labor. For years, we have seen robots continuously taking on the roles of men in an ever-increasing number of occupations, especially those that involve repetitive, hazardous tasks and require high levels of precision. At this rate, it’s likely that hiring humans for jobs like cashiers, drivers, bank tellers or even doctors and surgeons would soon become a thing of the past.

Thay đổi công nghệ chắc chắn đóng góp một phần lớn trong bối cảnh việc làm đang đổi mới. Có lẽ lĩnh vực công nghệ có tầm ảnh hưởng lớn nhất là tự động hóa. Một mặt, tự động hóa ở nơi làm việc giúp cải thiện năng suất, hiệu quả việc làm và mức độ an toàn. Ở mặt khác, nó làm giảm nhu cầu nhân công lao động. Trong suốt nhiều năm, chúng ta đã thấy robot lần lượt thay thế vai trò của con người trong càng ngày càng nhiều công việc, đặc biệt là những công việc cần đến các hành động lặp đi lặp lại, mang tính nguy hiểm và yêu cầu tính chuẩn xác cao. Ở tốc độ hiện nay, các công việc như thu ngân, tài xế, giao dịch viên ngân hàng, hay kể cả bác sĩ và bác sĩ phẫu thuật sẽ sớm trở nên lỗi thời.