Vocabulary | IZONE

Từ vựng Speaking – Topic Noise & Quiet Places – Part 1

A. TỪ VỰNG

Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Noise & Quiet Places, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

B. BÀI TẬP

Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề Noise & Quiet Places, các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!

Bài 1: Chọn từ đúng trong hộp để điền vào ô trống. Chú ý thay đổi từ để hợp với câu.

assured insulation bluff introvert enquiry ascribe

1. Local people healing properties to this fruit.
2. He could his way through any difficulty.
3. He was described as an , a reserved man who spoke little.
4. The sound system here is insane! I can’t hear anything from outside.
5. I want to make an about train times.
6. You can rest that your children are in good hands.

Bài 2: Viết lại câu sử dụng những từ được cho trước

1. I get distracted easily so I usually listen to music to keep me focused. AWAY => I get .
2. Where can I find the reference material for this subject? FOR => Where can I
3. This chemical has to be kept to the smallest amount. MINIMUM => This chemical has .
4. I don’t wish to interfere ,but could I talk to you for a moment? INTRUDE => I don’t wish , but could I talk to you for a moment?
5. She has been studying extensively for her finals. CRAM => She has been .

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING

Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng, các bạn hãy ứng dụng và trả lời những câu hỏi sau đây:

Describe a quiet place you visited.

You should say:

  • Where it was
  • When you went there
  • What you did there

And explain why you think it was quiet.

Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!