Từ vựng Speaking – Topic Nature/Nurture & Intelligence – Part 1
A. TỪ VỰNG
Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Nature/Nurture & Intelligence, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
In the first case, if a kid is identified as a prodigy since birth, genes are most likely the underlying factor for the exceptional cognitive ability.
Trong trường hợp đầu tiên, nếu một đứa trẻ được xác định là thần đồng kể từ khi sinh ra, thì gen rất có thể là yếu tố cơ bản cho khả năng nhận thức vượt trội.
to be identified as a prodigy: được xác định là thần đồng
In the first case, if a kid is identified as a prodigy since birth, genes are most likely the underlying factor for the exceptional cognitive ability.
Trong trường hợp đầu tiên, nếu một đứa trẻ được xác định là thần đồng kể từ khi sinh ra, thì gen rất có thể là yếu tố cơ bản cho khả năng nhận thức vượt trội.
exceptional cognitive ability: khả năng nhận thức vượt trội
In fact, studies have shown that parents who are academically accomplished tend to pass on their genes to children, resulting in their offspring having a higher IQ.
Trên thực tế, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng cha mẹ có thành tựu về mặt học thuật có xu hướng truyền lại gen của họ cho con cái, kết quả là con cái của họ có chỉ số IQ cao hơn.
academically accomplished: giỏi/có thành tựu về mặt học thuật
In fact, studies have shown that parents who are academically accomplished tend to pass on their genes to children, resulting in their offspring having a higher IQ.
Trên thực tế, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng cha mẹ có thành tựu về mặt học thuật có xu hướng truyền lại gen của họ cho con cái, kết quả là con cái của họ có chỉ số IQ cao hơn.
to pass on one’s genes: truyền các gen
In fact, studies have shown that parents who are academically accomplished tend to pass on their genes to children, resulting in their offspring having a higher IQ.
Trên thực tế, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng cha mẹ có thành tựu về mặt học thuật có xu hướng truyền lại gen của họ cho con cái, kết quả là con cái của họ có chỉ số IQ cao hơn.
offspring (uncountable): đời sau/ con cái
Apart from the hereditary factor, environmental factors such as children’s exposure to jigsaw puzzles or chess could act as a mental stimulus, helping children to further their intelligence quotient.
Ngoài yếu tố di truyền, các yếu tố môi trường như việc trẻ tiếp xúc với trò chơi ghép hình hoặc cờ vua có thể đóng vai trò như một yếu tố kích thích trí tuệ, giúp trẻ nâng cao chỉ số thông minh của mình.
hereditary factor: yếu tố di truyền
Apart from the hereditary factor, environmental factors such as children’s exposure to jigsaw puzzles or chess could act as a mental stimulus, helping children to further their intelligence quotient.
Ngoài yếu tố di truyền, các yếu tố môi trường như việc trẻ tiếp xúc với trò chơi ghép hình hoặc cờ vua có thể đóng vai trò như một yếu tố kích thích trí tuệ, giúp trẻ nâng cao chỉ số thông minh của mình.
intelligence quotient – IQ (n): chỉ số thông minh (viết tắt là IQ)
In most cases, the bond between parents and kids is strong and can stand the test of time.
Trong hầu hết các trường hợp, mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái rất bền chặt và có thể chịu đựng được thử thách của thời gian.
the bond between: sự gắn kết/mối quan hệ chặt chẽ giữa
In most cases, the bond between parents and kids is strong and can stand the test of time.
Trong hầu hết các trường hợp, mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái rất bền chặt và có thể chịu đựng được thử thách của thời gian.
to stand the test of time: vượt qua thử thách của thời gian, tồn tại lâu dài
Through these interactions, parents could guide children on the right path, …
Thông qua những tương tác này, cha mẹ có thể dẫn dắt trẻ đi đúng hướng, …
to guide children on the right path: dẫn dắt trẻ đi đúng hướng
…, keeping them from getting involved in any actions that might have a damning effect on the later part of their life.
…, giúp chúng không tham gia vào bất kỳ hành động nào có thể gây tác động bất lợi đến cuộc đời về sau của chúng.
to keep sb from doing sth: ngăn chặn, không để ai đó làm gì
…, keeping them from getting involved in any actions that might have a damning effect on the later part of their life.
…, giúp chúng không tham gia vào bất kỳ hành động nào có thể gây tác động bất lợi đến cuộc đời về sau của chúng.
damning effect: tác động bất lợi
Well, I’d hate to admit that I used to be considered a very slow and clumsy person, but things have changed for the better.
Chà, tôi ghét phải thừa nhận rằng tôi từng bị coi là một người rất chậm chạp và vụng về, nhưng mọi thứ đã chuyển hướng tích cực.
to change for the better/to take a turn for the better: chuyển hướng tích cực
When I was a kid, it seemed quite difficult for me to absorb new knowledge or sort out things.
Khi tôi còn là một đứa trẻ, dường như tôi khá khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức mới hoặc giải quyết vấn đề.
to absorb new knowledge: lo phát ốm
My parents were worried-sick that they started asking me to participate in more outdoors creative games and educational activities.
Cha mẹ tôi đã lo phát ốm nên là họ bắt đầu yêu cầu tôi tham gia vào các trò chơi sáng tạo ngoài trời và các hoạt động giáo dục nhiều hơn.
to be worried sick: lo phát ốm
I think these measures did really help to develop my cognitive power, as I have now turned into a more perceptive person who could figure things out quickly and at ease.
Tôi nghĩ rằng những biện pháp này đã thực sự giúp phát triển năng lực nhận thức của tôi, vì giờ đây tôi đã trở thành một người tiếp thu nhanh hơn, có thể hiểu ra mọi thứ một cách nhanh chóng và dễ dàng.
to develop one’s cognitive power: phát triển khả năng nhận thức
I think these measures did really help to develop my cognitive power, as I have now turned into a more perceptive person who could figure things out quickly and at ease.
Tôi nghĩ rằng những biện pháp này đã thực sự giúp phát triển năng lực nhận thức của tôi, vì giờ đây tôi đã trở thành một người tiếp thu nhanh hơn, có thể hiểu ra mọi thứ một cách nhanh chóng và dễ dàng.
to turn into: trở thành
B. BÀI TẬP
Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề Nature/Nurture & Intelligence, các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!
Bài 1: Điền từ đúng vào câu dựa vào chữ cái được cho trước.
1. Parents’ job is to g children on the right path and be a good person.
2. He wondered whether it was a h factor, passed down from her father, that gave her this brilliant mind.
3. You cannot c for the b by holding a grudge. Grudges change you for the worse.
4. Experiments have shown that this kid has e cognitive ability.
5. It’s hard for me to a new knowledge at this age.
6. There’s nothing that can break the b mother and child.
7. It’s advised that small puzzles can develop a baby’s c power the best.
Bài 2: Chọn A, B hoặc C.
1. Video games are believed to have ________ effects on a child’s mind.
2. This book has _______ the test of time of being truly effective in teaching life skills.
3. To ______ into a more productive person, you will have to sacrifice your time.
4. Where were you? We’ve been _______ sick!
5. He has been __________ as a prodigy from a really young age.
6. An academically _________ person will not raise a dull son, you hear me?
7. _________ on ancestors’ genes is essential for any family.
8. She’s the __________ of a scientist and a musician.
9. She has to put up a fence to keep the dogs from ________ over.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:
- Why are some children more clever than others? Do you think it is nature or nurture?
- Children are said to be strongly influenced by their parents’ behaviors, do you agree with this statement?
- Do you think you are smart?
Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!
Câu trả lời | Nghĩa tiếng Việt |
Why are some children more clever than others? Do you think it is nature or nurture? | Tại sao một số đứa trẻ thông minh hơn những đứa trẻ khác? Bạn nghĩ rằng đó là tự nhiên hay nuôi dưỡng? |
I would say that there are many factors affecting the intelligence of a kid, but among the most important ones might be genes and environment. In the first case, if a kid is identified as a prodigy since birth, genes are most likely the underlying factor for the exceptional cognitive ability. In fact, studies have shown that parents who are academically accomplished tend to pass on their genes to children, resulting in their offspring having a higher IQ. Apart from the hereditary factor, environmental factors such as children’s exposure to jigsaw puzzles or chess could act as a mental stimulus, helping children to further their intelligence quotient. | Tôi có thể nói rằng có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến trí thông minh của một đứa trẻ, nhưng trong số những yếu tố quan trọng nhất có thể là gen và môi trường. Trong trường hợp đầu tiên, nếu một đứa trẻ được xác định là thần đồng kể từ khi sinh ra, thì gen rất có thể là yếu tố cơ bản cho khả năng nhận thức vượt trội. Trên thực tế, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng cha mẹ có thành tựu về mặt học thuật có xu hướng truyền lại gen của họ cho con cái, kết quả là con cái của họ có chỉ số IQ cao hơn. Ngoài yếu tố di truyền, các yếu tố môi trường như việc trẻ tiếp xúc với trò chơi ghép hình hoặc cờ vua có thể đóng vai trò như một yếu tố kích thích trí tuệ, giúp trẻ nâng cao chỉ số thông minh của mình. |
Children are said to be strongly influenced by their parents’ behaviors, do you agree with this statement? | Trẻ em được cho là bị ảnh hưởng mạnh bởi các hành vi của cha mẹ, bạn có đồng ý với nhận định này không? |
Yes, I would definitely agree with this idea. In most cases, the bond between parents and kids is strong and can stand the test of time. As such, whenever a kid runs into troubles, his parents are usually the first one he turns to for advice and guidance. Through these interactions, parents could guide children on the right path, keeping them from getting involved in any actions that might have a damning effect on the later part of their life. | Vâng, tôi chắc chắn sẽ đồng ý với ý kiến này. Trong hầu hết các trường hợp, mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái rất bền chặt và có thể chịu đựng được thử thách của thời gian. Vì vậy, bất cứ khi nào trẻ gặp rắc rối, cha mẹ thường là người đầu tiên trẻ tìm đến để xin lời khuyên và hướng dẫn. Thông qua những tương tác này, cha mẹ có thể dẫn dắt trẻ đi đúng hướng, giúp chúng không tham gia vào bất kỳ hành động nào có thể gây tác động bất lợi đến cuộc đời về sau của chúng. |
Do you think you are smart? | Bạn có nghĩ rằng bạn thông minh không? |
Well, I’d hate to admit that I used to be considered a very slow and clumsy person, but things have changed for the better. When I was a kid, it seemed quite difficult for me to absorb new knowledge or sort out things. For instance, it might have taken me hours and hours to struggle with relatively straightforward math exercises or a trivial task assigned by my teachers. My parents were worried-sick so they started asking me to participate in more outdoor creative games and educational activities. I think these measures did really help to develop my cognitive power, as I have now turned into a more perceptive person who could figure things out quickly and at ease. | Chà, tôi ghét phải thừa nhận rằng tôi từng bị coi là một người rất chậm chạp và vụng về, nhưng mọi thứ đã chuyển hướng tích cực. Khi tôi còn là một đứa trẻ, dường như tôi khá khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức mới hoặc giải quyết vấn đề. Ví dụ, tôi có thể mất hàng giờ đồng hồ để vật lộn với các bài tập toán tương đối đơn giản hoặc một bài tập nhỏ nhặt được giáo viên giao cho. Cha mẹ tôi đã lo phát ốm nên là họ bắt đầu yêu cầu tôi tham gia vào các trò chơi sáng tạo ngoài trời và các hoạt động giáo dục nhiều hơn. Tôi nghĩ rằng những biện pháp này đã thực sự giúp phát triển năng lực nhận thức của tôi, vì giờ đây tôi đã trở thành một người tiếp thu nhanh hơn, có thể hiểu ra mọi thứ một cách nhanh chóng và dễ dàng. |