Vocabulary | IZONE

Từ vựng Speaking – Topic Food – Part 2

A. TỪ VỰNG

Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Food, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

B. BÀI TẬP

Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề Food, các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!

Bài 1: Chọn đáp án A, B, C

1. As ….. my past, I’m not telling you anything.

2. Students who are often on a …. budget have to share their room with some friends to reduce money on necessities.

3. The professor suggested that we …… the best use of provided materials to be well-prepared for the upcoming test.

4. I am not allowed to dig ….. and watch TV at the same time.

5. The place was …….. journalists.

6. Once a month, my family goes on a picnic to strengthen the …. among us.

7. There are many gorgeous places to …. a bite to eat.

8. I decided to stop ….. the bakery shops to buy some bread for breakfast.

Bài 2: Chọn từ đúng trong các câu sau

1. Students who live in the dorm/norm just need to pay far less money on rent than others.
2. Over the last decade, Coke has expanded/expended its presence to most parts of the world.
3. Today, eating greens is neglected/neglecting by a large part of the young.
4. I’m going back for the usual family get-together/get-up at Thanksgiving.
5. Everyone seemed to be in a rush/bush.

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING

Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:

  1. Is American-style “fast food” popular in Vietnam? (Why? Popular with whom?)
  2. Do you think it’s important to have family meals?
  3. How often do people in your country eat with their (work) colleagues or with their fellow students?

Câu trả lời

Nghĩa tiếng Việt

Is American-style “fast food” popular in Vietnam? (Why? Popular with whom?)

“Thức ăn nhanh” kiểu Mỹ có phổ biến ở Việt Nam không? (Tại sao? Phổ biến với ai?)

One of the impacts of globalization is that multinational fast food chains have expanded their presence to developing countries, and Vietnam is not an exception. These days, you could see multiple fast food stores, such as Mc Donald and KFC, on many Vietnamese streets, and these stores are crawling/swarmed with young people, who find it fashionable and trendy to dine there. Another reason why fast food is popular with the young is the level of convenience it offers: the queue is often shorter, and it is generally faster to bolt down a fast food meal, especially when you’re in a rush.

Một trong những tác động của toàn cầu hóa là các chuỗi thức ăn nhanh đa quốc gia đã mở rộng chi nhánh của họ sang các nước đang phát triển, và Việt Nam không phải là một ngoại lệ. Ngày nay, bạn có thể thấy nhiều cửa hàng thức ăn nhanh, chẳng hạn như Mc Donald và KFC, trên nhiều đường phố Việt Nam, và những cửa hàng này tràn ngập những người trẻ tuổi, những người cảm thấy sành điệu và thời thượng khi đến dùng bữa ở đó. Một lý do thức ăn nhanh phổ biến với giới trẻ là mức độ tiện lợi mà nó mang lại: hàng thường ngắn hơn và việc ăn vội đồ ăn nhanh thường nhanh hơn, đặc biệt là khi bạn đang vội.

Do you think it’s important to have family meals?

Bạn nghĩ bữa ăn gia đình có quan trọng không?

Family meals are crucial as they help strengthen the bond between/among family members. For one thing, these meals are the perfect time for family get-togethers, as everyone can dig in while talking about their day. But what’s upsetting is that family meals are often neglected/overlooked by a large part of the young these days, who only occasionally stop by to grab a bite, before they continue/get on with their busy day.

Bữa cơm gia đình rất quan trọng vì chúng giúp thắt chặt tình cảm giữa các thành viên trong gia đình. Có điều, những bữa ăn này là thời điểm hoàn hảo để gia đình sum họp, vì mọi người có thể bắt đầu ăn khi nói về một ngày của họ. Nhưng điều đáng buồn là bữa ăn gia đình thường bị một bộ phận lớn giới trẻ ngày nay bỏ qua / coi thường, những người chỉ thỉnh thoảng ghé qua để ăn một miếng, trước khi họ tiếp tục / bắt đầu một ngày bận rộn.

How often do people in your country eat with their (work) colleagues or with their fellow students?

Mọi người ở đất nước của bạn thường ăn uống với đồng nghiệp (cơ quan) của họ hoặc với các bạn học của họ như thế nào?

It is quite standard/conventional for us Vietnamese to eat together during break time. For office workers, going out for lunch together is quite a standard practice. Most are given a one and a half hour lunch break, and would often make the best use of their time to socialize with their friends by dining out together. As for university students who are often on a strict budget, cooking and dining together are the norm, especially if you live in the dorm.

Người Việt Nam chúng ta ăn cùng nhau trong giờ giải lao là điều khá phổ thông/phổ biến. Đối với nhân viên văn phòng, đi ăn trưa cùng nhau là một thông lệ. Hầu hết đều được nghỉ trưa một tiếng rưỡi và thường tận dụng tối đa thời gian của họ để giao lưu với bạn bè bằng cách đi ăn ngoài cùng nhau. Đối với sinh viên đại học, những người thường có tài chính hạn hẹp, nấu ăn và ăn uống cùng nhauđiều thông thường, đặc biệt nếu bạn sống trong ký túc xá.