Từ vựng Speaking – Topic Food – Part 2
A. TỪ VỰNG
Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Food, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
Today, many fast food chains have expanded to many parts of the world.
Dịch tiếng Việt
Ngày nay, nhiều chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh đã mở rộng ra nhiều nơi trên thế giới.
Kiến thức cần lưu ý
fast food chain: chuỗi thức ăn nhanh (VD: KFC, Lotteria)
Câu tiếng Anh
Multinational fast food chains have expanded their presence to developing countries.
Dịch tiếng Việt
Các chuỗi thức ăn nhanh đa quốc gia đã mở rộng chi nhánh của họ sang các nước đang phát triển.
Kiến thức cần lưu ý
to expand one’s presence to (business): mở rộng chi nhánh đến đâu
Câu tiếng Anh
Fast food stores are crawling/swarmed with young people.
Dịch tiếng Việt
Các cửa hàng thức ăn nhanh tràn ngập những người trẻ tuổi.
Kiến thức cần lưu ý
to be crawling with/to be swarmed with: nhung nhúc người/tràn ngập người
Câu tiếng Anh
There were long queues at polling stations.
Dịch tiếng Việt
Có những hàng chờ dài tại các điểm bỏ phiếu.
Kiến thức cần lưu ý
queue (n): hàng (khi chờ dịch vụ)
Câu tiếng Anh
Don’t bolt down your food like that – you’ll get indigestion.
Dịch tiếng Việt
Đừng ăn vội ăn vàng như vậy – bạn sẽ bị khó tiêu đó.
Kiến thức cần lưu ý
to bolt down: ăn vội ăn vàng
Câu tiếng Anh
The words came out in a rush.
Dịch tiếng Việt
Những lời này được nói ra vội vã.
Kiến thức cần lưu ý
to be in a rush: đang vội
Câu tiếng Anh
Family meals are crucial as they help strengthen the bond between/among family members.
Dịch tiếng Việt
Những bữa ăn gia đình rất quan trọng để thắt chặt tình cảm giữa các thành viên gia đình.
Kiến thức cần lưu ý
to strengthen the bond: thắt chặt tình cảm
Câu tiếng Anh
Tet holiday is a valuable time for family get-togethers.
Dịch tiếng Việt
Dịp Tết là khoảng thời gian quý giá cho những buổi tụ tập của gia đình.
Kiến thức cần lưu ý
get-together (n): buổi tụ tập
Câu tiếng Anh
My family has a habit of talking to each other while we are digging in.
Dịch tiếng Việt
Gia đình tôi có thói quen nói chuyện với nhau khi chúng tôi bắt đầu ăn.
Kiến thức cần lưu ý
to dig in: bắt đầu ăn/chúi đầu vào ăn
Câu tiếng Anh
Family meals are often neglected/overlooked by a large part of the young these days.
Dịch tiếng Việt
Những bữa ăn gia đình bị xem nhẹ bởi phần lớn giới trẻ ngày nay.
Kiến thức cần lưu ý
to be neglected/overlooked: bị xem nhẹ
Câu tiếng Anh
Could you stop by the store on the way home for some bread?
Dịch tiếng Việt
Bạn có thể tạt qua cửa hàng trên đường về để mua chút bánh mì được không?
Kiến thức cần lưu ý
to stop by: tạt qua
Câu tiếng Anh
Due to the hustle and bustle of today’s life, people tend to grab a bite instead of having time to enjoy their meals.
Dịch tiếng Việt
Vì sự bận rộn của cuộc sống ngày nay, mọi người có xu hướng ăn vội vàng thay vì dành thời gian để thưởng thức đồ ăn của bạn.
Kiến thức cần lưu ý
to grab a bite: ăn nhanh, ăn vội vàng (thường dùng trong ăn trưa, bữa phụ, ăn vặt)
Câu tiếng Anh
Students usually make the best use of remaining time to review for the exam.
Dịch tiếng Việt
Sinh viên thường tận dụng tối đa thời gian còn lại để xem lại bài kiểm tra.
Kiến thức cần lưu ý
to make the best use of sth: tận dụng tối đa cái gì
Câu tiếng Anh
I enjoy socializing with my friends.
Dịch tiếng Việt
Tôi rất thích đi chơi với bạn bè.
Kiến thức cần lưu ý
to socialize with one’s friends: hòa đồng/đi chơi với bạn bè
Câu tiếng Anh
He dined out every night.
Dịch tiếng Việt
Tối nào anh ấy cũng đi ăn ngoài.
Kiến thức cần lưu ý
to dine out: đi ăn ngoài, ăn ở nhà hàng (thay vì ăn nhà)
Câu tiếng Anh
As for university students, the entrance fee is free.
Dịch tiếng Việt
Đối với sinh viên đại học, phí vào cửa được miễn phí.
Kiến thức cần lưu ý
as for: đối với (dùng để chuyển ý)
Câu tiếng Anh
Eating out regularly is fairly hard to some people who are on a strict budget.
Dịch tiếng Việt
Đi ăn ngoài thường xuyên khá khó đối với một số người có tài chính hạn hẹp.
Kiến thức cần lưu ý
on a strict budget: ít tiền, tài chính hạn hẹp
Câu tiếng Anh
Sharing rooms with one or two friends has become the norm with university students.
Dịch tiếng Việt
Chia sẻ phòng với một hoặc hai người bạn đã trở thành điều phổ biến đối với sinh viên đại học.
Kiến thức cần lưu ý
the norm (n): điều phổ biến, thông thường
Câu tiếng Anh
Students who live in the dorm have to eat out frequently.
Dịch tiếng Việt
Sinh viên sống ở kí túc xá phải ăn ngoài thường xuyên.
Kiến thức cần lưu ý
to live in the dorm: sống ở kí túc xá
B. BÀI TẬP
Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề Food, các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!
Bài 1: Chọn đáp án A, B, C
1. As ….. my past, I’m not telling you anything.
2. Students who are often on a …. budget have to share their room with some friends to reduce money on necessities.
3. The professor suggested that we …… the best use of provided materials to be well-prepared for the upcoming test.
4. I am not allowed to dig ….. and watch TV at the same time.
5. The place was …….. journalists.
6. Once a month, my family goes on a picnic to strengthen the …. among us.
7. There are many gorgeous places to …. a bite to eat.
8. I decided to stop ….. the bakery shops to buy some bread for breakfast.
Bài 2: Chọn từ đúng trong các câu sau
1. Students who live in the dorm/norm just need to pay far less money on rent than others.
2. Over the last decade, Coke has expanded/expended its presence to most parts of the world.
3. Today, eating greens is neglected/neglecting by a large part of the young.
4. I’m going back for the usual family get-together/get-up at Thanksgiving.
5. Everyone seemed to be in a rush/bush.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:
- Is American-style “fast food” popular in Vietnam? (Why? Popular with whom?)
- Do you think it’s important to have family meals?
- How often do people in your country eat with their (work) colleagues or with their fellow students?
Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!
Câu trả lời | Nghĩa tiếng Việt |
Is American-style “fast food” popular in Vietnam? (Why? Popular with whom?) | “Thức ăn nhanh” kiểu Mỹ có phổ biến ở Việt Nam không? (Tại sao? Phổ biến với ai?) |
One of the impacts of globalization is that multinational fast food chains have expanded their presence to developing countries, and Vietnam is not an exception. These days, you could see multiple fast food stores, such as Mc Donald and KFC, on many Vietnamese streets, and these stores are crawling/swarmed with young people, who find it fashionable and trendy to dine there. Another reason why fast food is popular with the young is the level of convenience it offers: the queue is often shorter, and it is generally faster to bolt down a fast food meal, especially when you’re in a rush. | Một trong những tác động của toàn cầu hóa là các chuỗi thức ăn nhanh đa quốc gia đã mở rộng chi nhánh của họ sang các nước đang phát triển, và Việt Nam không phải là một ngoại lệ. Ngày nay, bạn có thể thấy nhiều cửa hàng thức ăn nhanh, chẳng hạn như Mc Donald và KFC, trên nhiều đường phố Việt Nam, và những cửa hàng này tràn ngập những người trẻ tuổi, những người cảm thấy sành điệu và thời thượng khi đến dùng bữa ở đó. Một lý do thức ăn nhanh phổ biến với giới trẻ là mức độ tiện lợi mà nó mang lại: hàng thường ngắn hơn và việc ăn vội đồ ăn nhanh thường nhanh hơn, đặc biệt là khi bạn đang vội. |
Do you think it’s important to have family meals? | Bạn nghĩ bữa ăn gia đình có quan trọng không? |
Family meals are crucial as they help strengthen the bond between/among family members. For one thing, these meals are the perfect time for family get-togethers, as everyone can dig in while talking about their day. But what’s upsetting is that family meals are often neglected/overlooked by a large part of the young these days, who only occasionally stop by to grab a bite, before they continue/get on with their busy day. | Bữa cơm gia đình rất quan trọng vì chúng giúp thắt chặt tình cảm giữa các thành viên trong gia đình. Có điều, những bữa ăn này là thời điểm hoàn hảo để gia đình sum họp, vì mọi người có thể bắt đầu ăn khi nói về một ngày của họ. Nhưng điều đáng buồn là bữa ăn gia đình thường bị một bộ phận lớn giới trẻ ngày nay bỏ qua / coi thường, những người chỉ thỉnh thoảng ghé qua để ăn một miếng, trước khi họ tiếp tục / bắt đầu một ngày bận rộn. |
How often do people in your country eat with their (work) colleagues or with their fellow students? | Mọi người ở đất nước của bạn thường ăn uống với đồng nghiệp (cơ quan) của họ hoặc với các bạn học của họ như thế nào? |
It is quite standard/conventional for us Vietnamese to eat together during break time. For office workers, going out for lunch together is quite a standard practice. Most are given a one and a half hour lunch break, and would often make the best use of their time to socialize with their friends by dining out together. As for university students who are often on a strict budget, cooking and dining together are the norm, especially if you live in the dorm. | Người Việt Nam chúng ta ăn cùng nhau trong giờ giải lao là điều khá phổ thông/phổ biến. Đối với nhân viên văn phòng, đi ăn trưa cùng nhau là một thông lệ. Hầu hết đều được nghỉ trưa một tiếng rưỡi và thường tận dụng tối đa thời gian của họ để giao lưu với bạn bè bằng cách đi ăn ngoài cùng nhau. Đối với sinh viên đại học, những người thường có tài chính hạn hẹp, nấu ăn và ăn uống cùng nhau là điều thông thường, đặc biệt nếu bạn sống trong ký túc xá. |