Từ vựng Speaking – Topic Food – Part 1
A. TỪ VỰNG
Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Food, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
The situation calls for prompt action.
Dịch tiếng Việt
Tình huống này cần đến một giải pháp nhanh chóng.
Kiến thức cần lưu ý
to call for: đòi hỏi, cần đến
Câu tiếng Anh
Remember to try some local delicacies when you visit any tourist attraction sites.
Dịch tiếng Việt
Hãy nhớ thử những món đặc sản địa phương khi bạn đến thăm các địa điểm du lịch.
Kiến thức cần lưu ý
delicacy (n): đặc sản địa phương
Câu tiếng Anh
Some products are labelled exclusively for indoor or outdoor use.
Dịch tiếng Việt
Một số sản phẩm được dán nhãn dành riêng cho việc sử dụng trong nhà hoặc ngoài trời.
Kiến thức cần lưu ý
exclusively (adv): dành riêng cho, chỉ có trong
Câu tiếng Anh
Wedding rings became customary for both the husband and wife during the 20th century.
Dịch tiếng Việt
Nhẵn cưới đã trở thành thông lệ cho cả hai vợ chồng trong thế kỉ 20.
Kiến thức cần lưu ý
to become customary: trở thành thông lệ
Câu tiếng Anh
People flocked to hear him speak.
Dịch tiếng Việt
Mọi người đổ dồn đến để nghe ông ấy nói.
Kiến thức cần lưu ý
to flock to: đổ đồn đến
Câu tiếng Anh
Cars lined up waiting to board the ship.
Dịch tiếng Việt
Những chiếc xe xếp hàng đợi để được lên tàu.
Kiến thức cần lưu ý
to line up: xếp hàng
Câu tiếng Anh
The making and eating of Chung cake is a time-honored/ well-preserved tradition of the Vietnamese people.
Dịch tiếng Việt
Việc làm và ăn bánh Chưng là một truyền thống có từ lâu đời của dân tộc Việt Nam.
Kiến thức cần lưu ý
cohabitation befotime-hornored/ well-preserved tradition (n): truyền thống lâu đời/được giữ gìn
Câu tiếng Anh
A healthy diet is also one that involves moderate intakes of food.
Dịch tiếng Việt
Một chế độ ăn uống lành mạnh cũng là một chế độ ăn uống bao gồm lượng thức ăn điều độ.
Kiến thức cần lưu ý
moderate (a): điều độ
Câu tiếng Anh
Eating home-made food helps us to manage our intake of food.
Dịch tiếng Việt
Ăn thức ăn nhà làm giúp ta quản lý lượng thức ăn.
Kiến thức cần lưu ý
intake of food (uncountable) (n): (~ the amount of food you eat) lượng đồ ăn
Câu tiếng Anh
Excessive drinking can lead to stomach disorders.
Dịch tiếng Việt
Uống rượu quá nhiều có thể dẫn đến những bệnh về dạ dày.
Kiến thức cần lưu ý
excessive (a): quá nhiều
Câu tiếng Anh
The food supplies are inadequate to meet the needs of the hungry.
Dịch tiếng Việt
Nguồn cung cấp lương thực không đủ để đáp ứng nhu cầu của những người đang đói.
Kiến thức cần lưu ý
inadequate (a): thiếu thốn, không đủ
Câu tiếng Anh
Obesity can increase the risk of heart disease.
Dịch tiếng Việt
Bệnh béo phì có thể làm tăng nguy cơ dẫn đến bệnh tim.
Kiến thức cần lưu ý
obesity (n): bệnh béo phì
Câu tiếng Anh
Many of the refugees are suffering from severe malnutrition.
Dịch tiếng Việt
Rất nhiều người dân tị nạn đang phải chịu đựng sự suy dinh dưỡng trầm trọng.
Kiến thức cần lưu ý
malnutrition (n): suy dinh dưỡng
Câu tiếng Anh
The extra time allowed them to get more sleep and hit the gym.
Dịch tiếng Việt
Thời gian thêm cho phép họ ngủ nhiều hơn và đi tập gym.
Kiến thức cần lưu ý
to hit the gym: đi tập gym
Câu tiếng Anh
Most people are leading a fast-paced life.
Dịch tiếng Việt
Đa số mọi người đều có một nhịp sống nhanh.
Kiến thức cần lưu ý
to lead a fast-paced life: có nhịp sống nhanh, thường xuyên bận bịu
Câu tiếng Anh
They got caught up in a street brawl.
Dịch tiếng Việt
Họ bị cuốn vào một trận đánh nhau trên phố.
Kiến thức cần lưu ý
to get caught up in sth: bị cuốn vào
Câu tiếng Anh
I couldn’t afford the house I really wanted, so I had to settle for second best.
Dịch tiếng Việt
Tôi không thể mua được ngôi nhà tôi thực sự muốn, vậy nên tôi đành phải chọn lựa chọn gần tốt nhất.
Kiến thức cần lưu ý
to settle for: đành phải làm gì/chọn
Câu tiếng Anh
Overweight people have to cut down on fattening food.
Dịch tiếng Việt
Những ngời thừa cân phải cắt giảm lượng đồ ăn gây béo.
Kiến thức cần lưu ý
fattening food: đồ ăn gây béo
Câu tiếng Anh
Severe food shortages compounded the problems.
Dịch tiếng Việt
Sự thiếu hụt lương thực trầm trọng làm cho vấn đề xấu trở nên xấu hơn.
Kiến thức cần lưu ý
to compound a problem: làm (một) vấn đề xấu trở nên xấu hơn
Câu tiếng Anh
Their health problems were caused by their sedentary lifestyles.
Dịch tiếng Việt
Những vấn đề về sức khỏe của họ được gây nên bởi lối sống ít vận động của họ.
Kiến thức cần lưu ý
a sedentary lifestyle: phong cách sống lười vận động, ít hoạt động
Câu tiếng Anh
All the pressure built up and he was off work for weeks with stress.
Dịch tiếng Việt
Tất cả áp lực tích lũy lên và anh ấy đã phải nghỉ làm nhiều tuần vì căng thẳng.
Kiến thức cần lưu ý
to build up: tích lũy (noun: build-up)
Câu tiếng Anh
The resulting build-up of fat would, over time, cause many people to put on weight non-stop.
Dịch tiếng Việt
Theo thời gian, sự tích tụ chất béo sẽ khiến nhiều người tăng cân không ngừng.
Kiến thức cần lưu ý
tto put on weight non-stop: tăng cân liên tục, không ngừng
B. BÀI TẬP
Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề Food, các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!
Bài 1: Chọn đáp án A, B, C
1. Belly fat is built ….. because of too much calorie taken in without being burned off.
2. He …… the gym regularly for the purpose of building up some muscles.
3. A diet that is high in fat and sugar can lead to ……..
4. Eating too much ……. food can harm humans’ health.
5. His financial problems were ………. when he unexpectedly lost his job.
6. Family bonding became …………… in the Lunar New Year.
7. ………… intake of food can increase the amount of fat in blood.
8. Due to eating fast food regularly, she put …..weight in a short period of time.
Bài 2: Tìm định nghĩa của các cụm động từ sau
1. call for | A. to need something |
2. flock to | B. to accept something that is not exactly what you want but is the best that is available |
3. line up | C. to stand in a line or row; to form a queue |
4. get caught up in | D. to become involved in something, especially when you do not want to be |
5. settle for | E. to go or gather together somewhere in large numbers |
1.
2.
3.
4.
5.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:
- What are the foods for special festivals in Vietnam?
- What do you think makes a healthy diet?
- More and more people are becoming overweight nowadays. What do you think might be the causes of this?
Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!
Câu trả lời | Nghĩa tiếng Việt |
What are the foods for special festivals in Vietnam? | Những món ăn dành cho các lễ hội đặc biệt ở Việt Nam là gì? |
Actually, there are quite a variety of special occasions in Vietnam, and each event calls for different special dishes. As an example, moon-cake is a delicacy exclusively served during the Mid-autumn festival, as it has become customary for the Vietnamese people to flock to bakery stores in August (Lunar Calendar) to line up for these mouth-watering cakes. Another traditional Vietnamese dish could be Banh Chung, which is made from various ingredients such glutinous rice, green bean and pork. Considered especially popular during Tet holiday, the making and eating of Chung cake is a time-honored/well-preserved tradition | Trên thực tế, có khá nhiều dịp lễ đặc biệt ở Việt Nam, và mỗi sự kiện đòi hỏi các món ăn đặc biệt khác nhau. Ví dụ, bánh trung thu là một món đặc sản chỉ phục vụ trong Tết Trung thu, vì nó đã trở thành thông lệ với Người Việt Nam khi đổ xô đến các cửa hàng bán bánh vào tháng 8 (Âm lịch) để xếp hàng mua những chiếc bánh thơm ngon này. Một món ăn truyền thống khác của Việt Nam có thể là Bánh Chưng, được làm từ nhiều loại nguyên liệu như gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn. Được coi là đặc biệt phổ biến trong ngày Tết, việc làm và ăn bánh Chưng là truyền thống lâu đời/được giữ gìn của dân tộc Việt Nam. |
What do you think makes a healthy diet? | Bạn nghĩ điều gì tạo nên một chế độ ăn uống lành mạnh? |
We all have different body types, and the definition of a healthy diet varies depending on our body type. Still, generally speaking, I would define a healthy diet as one that provides sufficient nutrition to keep the body functioning well. That would have to include green vegetables/greens, which would supply our body with the needed amount of fiber and vitamins. A healthy diet is also one that involves moderate intakes of food, since excessive or inadequate food consumption could lead to obesity or malnutrition. For those who hit the gym/work out routinely, protein is necessary for the build-up of muscles. | Tất cả chúng ta đều có các loại cơ thể khác nhau và định nghĩa về một chế độ ăn uống lành mạnh thay đổi tùy thuộc vào loại cơ thể của chúng ta. Tuy nhiên, nói chung, tôi sẽ định nghĩa một chế độ ăn uống lành mạnh là một chế độ ăn uống cung cấp đủ dinh dưỡng để giữ cơ thể hoạt động tốt. Chế độ này sẽ phải bao gồm rau xanh, sẽ cung cấp cho cơ thể chúng ta lượng chất xơ và vitamin cần thiết. Một chế độ ăn uống lành mạnh cũng là một chế độ ăn uống vừa phải, vì tiêu thụ quá nhiều hoặc không đủ thức ăn có thể dẫn đến béo phì hoặc suy dinh dưỡng. Đối với những người tập gym / tập thể dục thường xuyên, protein cần thiết cho việc hình thành cơ bắp. |
More and more people are becoming overweight nowadays. What do you think might be the causes of this? | Ngày nay, ngày càng có nhiều người trở nên thừa cân. Bạn nghĩ điều gì có thể là nguyên nhân của điều này? |
As a matter of fact, most people are leading a fast-paced life, and therefore easily get caught up in the hustle and bustle of life and have little time left to take care of their diet. To save time, many would settle for fast food and fattening food rather than healthy choices of food. The problem is further compounded by a sedentary lifestyle, which means that belly fat is built up without any chances of being burned off. The resulting build-up of fat would, over time, cause many people to put on weight non-stop. | Trên thực tế, hầu hết mọi người đang có nhịp sống nhanh, do đó dễ bị cuốn vào nhịp sống hối hả và không còn nhiều thời gian để chăm sóc cho chế độ ăn uống của mình. Để tiết kiệm thời gian, nhiều người đành phải chọn thức ăn nhanh và thức ăn gây béo hơn là lựa chọn thực phẩm lành mạnh. Vấn đề còn phức tạp hơn do lối sống ít vận động, có nghĩa là mỡ bụng tích tụ mà không có cơ hội bị đốt cháy. Theo thời gian, sự tích tụ chất béo sẽ khiến nhiều người tăng cân không ngừng. |