Từ vựng Speaking – Topic Education – Part 1
A. TỪ VỰNG
Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Education, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
You might read a magazine article reporting what junior high school girls wear.
Bạn có thể đọc một bài báo trên tạp chí báo cáo những gì các nữ sinh cấp 2 mặc.
junior high school: trường cấp 2
I think he wanted to marry her, if I am not mistaken.
Nếu tôi không nhầm thì anh ta muốn cưới cô ấy
if I’m not mistaken: nếu tôi không nhầm thì
Surprising as it may sound, hot weather is not always easy on the beer lover.
Nghe có vẻ kỳ lạ, nhưng thời tiết nóng bức không phải lúc nào cũng dễ dàng đối với những người yêu bia.
(as) surprising as it may sound: nghe có vẻ kỳ lạ nhưng…
There were two chemistry sessions running simultaneously each week.
Có hai buổi học hóa học diễn ra đồng thời mỗi tuần.
(session/course etc.) runs simultaneously: (khóa học/ kỳ học) diễn ra đồng thời, cùng 1 thời điểm
Teenagers, nowadays, easily feel drawn to violent games.
Thanh thiếu niên ngày nay dễ bị cuốn hút vào các trò chơi bạo lực.
to feel drawn to sth: cảm thấy hứng thú với cái gì, bị cuốn vào cái gì
When we learned Biology, we were inundated with a plethora of abstract theories.
Khi chúng ta học môn Sinh học, chúng ta đã ngập trong vô số lý thuyết trừu tượng.
to be inundated with a plethora of abstract theories: bị nhồi nhét, bị ngập trong một đống lý thuyết trừu tượng
It was both deliberate and malicious, not to mention clever.
Đó là cả một sự cố ý và ác ý, chưa kể là khôn khéo.
not to mention: đó là còn chưa kể đến
He does everything by-the-book.
Anh ấy làm mọi thứ một cách cứng nhắc
by-the-book: cứng nhắc, theo lý thuyết
They sat at their desks as quietly as possible, trying not to attract my attention.
Họ ngồi vào bàn làm việc yên lặng nhất có thể, cố gắng không thu hút sự chú ý của tôi.
to (fail to) attract one’s attention: (không) cuốn hút, (không) thu hút sự chú ý
Students carry out experiments by teachers’ guide.
Học sinh thực hiện thí nghiệm theo hướng dẫn của giáo viên.
to carry out experiment: thực hành thí nghiệm
You sit through a boring meeting.
Bạn phải ngồi nghe một cuộc họp nhàm chán.
to sit through (a lesson/ meeting/ speech etc.): ngồi nghe hết cả buổi dạy/họp/nói chuyện, dù những buổi đó dài và nhàm chán
The boring lesson made me space out in the class.
Buổi học nhàm chán khiến tôi trở nên lơ đãng trong lớp.
to make sb space out: làm ai đó lơ là, sao nhãng
His aha moment arrived nine years ago when the teacher at High School called to ask him to do a Chemistry exercise by himself.
Khoảnh khắc “aha” của anh đến cách đây 9 năm khi giáo viên ở trường Trung học gọi điện yêu cầu anh làm bài tập Hóa học một mình.
“Aha” moment: khoảnh khắc khi bạn chợt hiểu ra điều gì, nhận ra cái gì quan trọng, tìm ra ý tưởng hay, tìm ra giải pháp để giải quyết vấn đề
There was something about him that intrigued her.
Có điều gì đó ở anh khiến cô tò mò.
to intrigue sb: làm ai thích thú, tò mò
The concert itself was great, and getting to meet the band afterward was (the) icing on the cake.
Bản thân buổi biểu diễn đã rất tuyệt, và việc gặp gỡ ban nhạc sau đó lại làm mọi chuyện tuyệt hơn nữa..
the icing on the cake: điểm cộng làm cho cái gì đã tốt còn tốt hơn nữa
The power failure was attributed to the recent storms and high winds.
Sự cố mất điện được cho là do bão và gió lớn vừa qua.
to be attributed to sth: có được là nhờ cái gì
He ended the course as a perfect pupil after passing the toughest exam of his career with flying colours.
Anh ấy đã kết thúc khóa học với tư cách là một học sinh hoàn hảo sau khi vượt qua kỳ thi khó khăn nhất trong sự nghiệp của mình với kết quả cao.
to end the course with flying colors: kết thúc khóa học với kết quả cao, rực rỡ
The present from my mom adds incentive for me to finish the course.
Món quà từ mẹ đã tạo thêm động lực để tôi hoàn thành khóa học.
to add incentive for sbd to do sth: tiếp thêm động lực ai làm gì
Your achievements will motivate us to strive for the best.
Thành tích của bạn sẽ là động lực để chúng tôi phấn đấu hết mình.
to strive for the best: phấn đấu hết sức, nỗ lực hết mình
This increase in exports bears testimony to the successes of industry.
Sự gia tăng xuất khẩu này là minh chứng cho những thành công của ngành công nghiệp.
testimony: minh chứng
His cakes are second-to-none.
Những chiếc bánh của anh ấy là đỉnh nhất
second-to-none: đỉnh nhất, không thua kém gì ai
I had to suffer backache for three consecutive semesters.
Tôi đã phải chịu đựng chứng đau lưng trong ba học kỳ liên tiếp.
three consecutive semesters: ba kì học liên tiếp
The new Prime Minister has got off to a good start, but he still has to demonstrate what manner of leader he is going to be.
Thủ tướng mới đã có một khởi đầu thuận lợi, nhưng ông ấy vẫn phải chứng tỏ mình sẽ trở thành một nhà lãnh đạo như thế nào.
to get off to a good start: có 1 khởi đầu thuận lợi (lưu ý giới từ “to”)
B. BÀI TẬP
Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề Education. Các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!
Bài 1: Chọn đáp án A, B, C
1. We had to sit …….. nearly two hours of speeches.
2. I hadn’t slept for two days, which completely made me ……… out during the class.
3. He completed the final course with ….colors.
4. His successful career inspired us to …. for the best.
5. The encouragement from my teacher really added incentive for me …… my future career path
6. England got …… to a good start in the Championship
7. Chemistry teacher granted students a chance to carry ….. an experiment
8. The young easily felt drawn ….. consumerism.
Bài 2: Chọn từ đúng trong các câu sau
1. With strictly (by-the-book/theory) delivery, the teacher failed to attract students’ attention.
2. Her success can be (contributed/attributed) to three main factors.
3. That was a sensational performance and the five goals were the (icing/ice) on the cake.
4. There are three Mathematics lessons that run (stimulatedly/simultaneously) each week.
5. He is going to drop out of the university, if I’m not (mistaken/mistaking).
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng, các bạn hãy ứng dụng và trả lời những câu hỏi sau đây:
Describe an area of subject you studied that you are interested in, such as medicine, physics or mathematics
You should say:
What branch of science it is
When you studied it
How you studied it
And explain why you are interested in it
Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!
Câu trả lời | Nghĩa tiếng Việt |
Describe an area of subject you studied that you are interested in, such as medicine, physics or mathematics You should say: What branch of science it is When you studied it How you studied it And explain why you are interested in it | Miêu tả một môn học bạn đã học mà bạn thích, như là dược, vật lý hoặc toán Bạn nên nói: Ngành khoa học đó là gì Bạn học nó lúc nào Bạn học nó như thế nào Và giải thích tại sao bạn thích nó. |
Well, I started to learn Chemistry in the middle of my junior high school, eighth grade if I’m not mistaken, and surprising as it may sound, Chemistry was not that tricky. There were two chemistry sessions running simultaneously each week, which split equally into one for theory and the other for practice.To be honest, my friends and I didn’t feel drawn to the former class since we were inundated with a plethora of abstract theories, not to mention the strictly by-the-book delivery of knowledge from our teacher that failed to attract our attention. Having to sit through such a lesson made me space out in class. However, it was a world of difference when it came to the practice class. In the laboratory, we were grouped together to carry out experiments to find out the reactions of different chemicals and elements, and it was these “aha” moments upon figuring out how it worked that really intrigued me. My flawless performance on this course was the icing on the cake. I guess you could say that part of my interest in this subject could be attributed to my ability to constantly end the course with flying colors. That added incentive for me to always strive for the best, and one testimony was my second-to- none results in three consecutive semesters. As a final word, guess that I’ve got off to a good start with science thanks to chemistry. | Chà, tôi bắt đầu học Hóa học từ giữa năm trung học cơ sở, lớp tám nếu tôi không nhầm, và nghe có vẻ kỳ lạ nhưng Hóa học không khó đến vậy. Có hai buổi học hóa học diễn ra đồng thời mỗi tuần, chia đều thành một buổi học lý thuyết và một buổi học thực hành.Thành thật mà nói, bạn bè của tôi và tôi không cảm thấy hứng thú với lớp cũ vì chúng tôi ngập trong vô số lý thuyết trừu tượng, chưa kể đến việc truyền đạt kiến thức cứng nhắc từ giáo viên của chúng tôi đã không thu hút được sự chú ý của chúng tôi. Việc phải ngồi suốt một tiết học như vậy khiến tôi sao nhãng trong lớp. Tuy nhiên, lớp thực hành lại hoàn toàn khác. Trong phòng thí nghiệm, chúng tôi được nhóm lại với nhau để thực hiện các thí nghiệm nhằm tìm ra phản ứng của các hóa chất và nguyên tố khác nhau, và chính những khoảnh khắc “aha” này khi tìm ra cách hoạt động của nó thực sự khiến tôi tò mò.Kết quả học tập hoàn hảo của tôi trong khóa học này càng khiến nó tuyệt hơn nữa. Tôi đoán bạn có thể nói rằng một phần sự yêu thích của tôi đối với môn học này có thể là do khả năng của tôi liên tục kết thúc khóa học với kết quả cao. Điều đó đã tiếp thêm động lực để tôi luôn phấn đấu hết mình, và một minh chứng là kết quả hàng đầu của tôi trong ba học kỳ liên tiếp. Cuối cùng, tôi đoán rằng tôi đã có một khởi đầu thuận lợi với khoa học nhờ vào hóa học. |