Từ vựng Speaking – Topic Animal- Part 1
A. TỪ VỰNG
Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Animal, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
We could hear wolves howling in the distance.
Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng sói tru ở phía xa.
wolf (số ít)/wolves (số nhiều): sói
Wolves hunt in groups known as packs.
Sói săn theo nhóm được gọi là bầy.
pack: đàn (chó / sói)
A dragon is incomplete without its lifemate, and cannot survive if it does not find one.
Một con rồng không hoàn thiện nếu không có bạn đời của nó, và không thể tồn tại nếu nó không tìm thấy một con.
life mate: bạn đời
Would you break ranks with your party and vote against the president’s tax bill?
Bạn có tách khỏi hàng ngũ với đảng của mình và bỏ phiếu chống lại dự luật thuế của tổng thống không?
to break ranks with sth: tách khỏi tổ chức, không tuân theo luật lệ của tổ chức đó nữa (trong bối cảnh đàn sói: rời khỏi đàn)
I’ve lived in this town long enough – it’s time to move on.
Tôi đã sống ở thị trấn này đủ lâu – đã đến lúc phải rời đi.
to move on: rời khỏi nơi ở cũ, đến nơi mới
Females that mate with several males are rare.
Những con cái kết đôi với một vài con đực là rất hiếm.
mate: kết đôi sống chung
She grew up surrounded by a large extended family.
Cô lớn lên được bao bọc bởi một đại gia đình lớn.
extended families: đại gia đình (nhiều thành viên hơn là chỉ bố mẹ và con cái – có thể có ông bà, chú bác, anh chị em họ…)
The students formed strong bonds with each other.
Các sinh viên đã hình thành mối quan hệ bền chặt với nhau.
bonds: mối liên hệ thân thiết (có thể dùng với các cá thể trong đàn động vật)
I usually feed the neighbour’s cat while she’s away.
Tôi thường cho con mèo của hàng xóm ăn khi cô ấy đi vắng.
to feed sth: cho ăn
Residents have been told to clean up after their dogs.
Cư dân đã được yêu cầu dọn dẹp đống bừa bãi của chó của họ.
to clean up after sb: dọn đống bừa bộn do ai đó để lại (ở đây là vật nuôi)
She opened the box and let the cockroach fly into my shirt.
Cô ấy mở hộp và để con gián bay vào áo tôi.
cockroaches: gián
I invited him for eight o’clock, but he didn’t show up until 9.30.
Tôi mời anh ấy lúc tám giờ, nhưng đến 9 giờ 30 anh ấy mới chịu xuất hiện.
to show up: = appear: xuất hiện
Thousands of turtles lay their eggs in the sand.
Hàng nghìn con rùa đẻ trứng trên cát.
to lay eggs: đẻ trứng
This perfume gives off a lavender scent.
Nước hoa này tỏa ra mùi hương hoa oải hương.
give off (a smell): tỏa ra mùi…
The foul smell of rotting meat attracts flies.
Mùi hôi của thịt thối thu hút ruồi.
foul smell: mùi khó ngửi
B. BÀI TẬP
Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề ANIMAL. Các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!
Bài 1: Hoàn thành câu với các từ/cụm từ cho sẵn
wolves pack life mate to break ranks with move on mate extended families |
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu
1. He can sense a in the air. (foul smell/fool smell)
2. The kitchens were discovered to be infested with . (cockroaches/cockroaches)
3. The cuckoo in other birds’ nests. (lays its eggs/gives its eggs)
4. There is always a special between mother and child. (bond/pond)
5. My mom got angry as I didn’t after my cat. (clean up/tidy up)
6. Miley forgot to her dog when she got home. (feat/feed)
7. He unexpectedly at the party, which surprised everyone. (showed up/came)
8. The flowers a fragrant perfume. (gave off/showed off)
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng, các bạn hãy ứng dụng và trả lời những câu hỏi sau đây:
1. What wild animals do you like?
2. What do you think are the benefits for children to keep pets?
3. What animals do you dislike?
Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!
Câu trả lời | Nghĩa tiếng Việt |
What wild animals do you like? | Bạn thích loài động vật hoang dã nào? |
When it comes to wild animals, wolves are on the top of my favorite list. A great thing about them is their loyalty to their pack and their lifemate. A wolf wouldn’t break ranks with its pack unless it’s time to move on and form its own pack. Females and males that mate tend to stay together all their life. Also, a pack of wolves is made up of extended families, where they develop strong social bonds. In this sense, they are a lot like us humans. | Khi nói đến động vật hoang dã, sói là loài đứng đầu danh sách ưa thích của tôi. Một điều hay ho về chúng là lòng trung thành của chúng với đàn và với bạn đời. Một con sói sẽ không bỏ đàn trừ khi đã đến lúc chuyển đến nơi khác và tự thành lập đàn của mình. Sói cái và sói đực sau khi kết đôi thì thường sẽ ở bên nhau trọn đời. Ngoài ra, một đàn sói được tạo thành từ những đại gia đình, nơi mà chúng xây dựng những mối liên hệ xã hội rất vững chắc. Về mặt này thì chúng rất giống con người chúng ta. |
What do you think are the benefits for children to keep pets? | Bạn nghĩ để trẻ em nuôi thú cưng có ích lợi gì? |
Taking care of pets is a great way for kids to develop a sense of responsibility. Playing with their pets is fun for sure, but feeding and cleaning up after them is a totally different story, which takes a big commitment from many children. Also, when they truly care for another being rather than themselves, they will make a step toward being considerate and understanding. I’d say that having a pet is ideal for nurturing a child’s personality. | Chăm sóc thú cưng là một cách hay để trẻ em xây dựng tinh thần trách nhiệm. Chơi với thú cưng thì chắc chắn là vui rồi, nhưng cho chúng ăn và theo sau dọn dẹp cho chúng lại là một chuyện khác hẳn, chuyện này yêu cầu một tinh thần trách nhiệm rất lớn với nhiều trẻ em. Ngoài ra, khi trẻ em thực sự quan tâm đến một cá thể khác ngoài bản thân mình, chúng sẽ tiến thêm một bước đến việc trở nên chu đáo và cảm thông – thấu hiểu người khác. Tôi cho rằng nuôi thú cưng cực kỳ tốt cho việc nuôi dưỡng tâm hồn tính cách của trẻ. |
What animals do you dislike? | Bạn không thích loài động vật nào? |
Well, of all animals on earth, cockroaches tick me off the most. It’s not that they scare me, but they ruin my food and clothes, which is really annoying. Also, when they show up, lay eggs, and give off a foul smell, it means some cleaning would be in order. That’s definitely not my happiest moment. | Trong số những loài động vật trên đời này, gián là loài khiến tôi bực mình nhất. Không phải là chúng khiến tôi sợ, nhưng chúng phá hỏng đồ ăn và quần áo của tôi, đúng là cực kỳ khó chịu. Thêm nữa là, khi chúng xuất hiện, đẻ trứng, và tỏa ra mùi khó ngửi, thì cũng đồng nghĩa với việc tôi phải dọn dẹp sau đó. Đó chắc chắn không phải giây phút vui vẻ gì đối với tôi. |