Vocabulary | IZONE

Từ vựng Speaking – Smile/ Laugh & Happiness – Part 1

A. TỪ VỰNG

Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Smile/ Laugh & Happiness, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

B. BÀI TẬP

Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề Smile/ Laugh & Happiness. Các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!

Bài 1: Chọn đáp án A, B, C

1. Emotions will get the better of you and … your judgment.

2. A … smile is just a simple indicator of the fact that someone is feeling fulfilled.

3. A genuine one, often serves other purposes, may it be to hide your true feelings, grovel some of the higher … than you, or even to deceive others.

4. Even when your emotions are … high, hiding those true feelings might just be the right decision, or you’d risk being read like an open book.

5. It’s necessary to start learning to … some control over your emotions

Bài 2: Chọn từ đúng trong các câu sau

1. On top of that, smiling could also be used to comfort a person in distress/depress

2. Even when your emotions are running high, hiding those true feelings might just be the right decision, or you’d risk being read like an open/closed book.

3. On the other hand, a fake smile, despite being almost indistinguishable from a genuine one, often serves/preserves other purposes.

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING

Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:

1. Why do people smile?

2. What is the difference between a fake smile and a true smile?

3. Do you think people should control their moods?

Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!