Từ vựng Speaking – Gift giving – Part 1
A. TỪ VỰNG
Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Gift giving, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
People in my country tend to give gifts whenever we feel like it.
Người dân ở đất nước tôi có xu hướng tặng quà bất cứ khi nào chúng tôi cảm thấy thích.
whenever we feel like it: bất cứ khi nào thích/hứng lên (không cần có dịp gì)
Gift giving is important in Vietnam because of the emotional values that they represent.
Ở Việt Nam, việc tặng quà rất quan trọng vì những giá trị tình cảm mà chúng thể hiện.
emotional values: giá trị tình cảm
Given that most of us are occupied with work these days and have little time for bonding, gifts could partly make up for it by sending the message of affection to our beloved ones
Ngày nay, bởi vì hầu hết chúng ta đều bận rộn với công việc và ít có thời gian gắn bó, những món quà có thể bù đắp phần nào bằng cách gửi thông điệp tình cảm đến những người thân yêu của chúng ta.
given: bởi vì, tính đến, cân nhắc đến cái gì
Given that most of us are occupied with work these days and have little time for bonding, gifts could partly make up for it by sending the message of affection to our beloved ones.
Ngày nay, bởi vì hầu hết chúng ta đều bận rộn với công việc và ít có thời gian gắn bó, những món quà có thể bù đắp phần nào bằng cách gửi thông điệp tình cảm đến những người thân yêu của chúng ta.
be occupied with sth: bận rộn với việc gì
Given that most of us are occupied with work these days and have little time for bonding, gifts could partly make up for it by sending the message of affection to our beloved ones.
Ngày nay, bởi vì hầu hết chúng ta đều bận rộn với công việc và ít có thời gian gắn bó, những món quà có thể bù đắp phần nào bằng cách gửi thông điệp tình cảm đến những người thân yêu của chúng ta.
to have little time: có rất ít thời gian, hầu như không có thời gian
Given that most of us are occupied with work these days and have little time for bonding, gifts could partly make up for it by sending the message of affection to our beloved ones.
Ngày nay, bởi vì hầu hết chúng ta đều bận rộn với công việc và ít có thời gian gắn bó, những món quà có thể bù đắp phần nào bằng cách gửi thông điệp tình cảm đến những người thân yêu của chúng ta.
to make up for sth: bù đắp cho cái gì
Given that most of us are occupied with work these days and have little time for bonding, gifts could partly make up for it by sending the message of affection to our beloved ones.
Ngày nay, bởi vì hầu hết chúng ta đều bận rộn với công việc và ít có thời gian gắn bó, những món quà có thể bù đắp phần nào bằng cách gửi thông điệp tình cảm đến những người thân yêu của chúng ta.
message of affection: thông điệp tình cảm
Givers enjoy the feeling of giving away something, and receivers often feel appreciated.
Người cho đi tận hưởng cảm giác được cho đi và người nhận thường cảm thấy được trân trọng.
to give away: cho đi cái gì
Givers enjoy the feeling of giving away something, and receivers often feel appreciated.
Người cho đi tận hưởng cảm giác được cho đi và người nhận thường cảm thấy được trân trọng.
to feel appreciated: cảm thấy được trân trọng
That’s exactly why gifts areexchanged quite often upon informal meetings and encounters.
Đó chính xác là lý do tại sao quà tặng được trao đổi khá thường xuyên trong các cuộc gặp gỡ và gặp gỡ thân mật.
encounter: cuộc gặp mặt
The financial value that the gift carries does not matter though, since to us, it is the thought that counts.
Giá trị tài chính mà món quà mang lại không quan trọng, vì đối với chúng tôi, tấm lòng mới là điều quan trọng.
financial value: giá trị tiền bạc
The financial value that the gift carries does not matter though, since to us, it is the thought that counts.
Giá trị tài chính mà món quà mang lại không quan trọng, vì đối với chúng tôi, tấm lòng mới là điều quan trọng.
it is the thought that counts: tấm lòng là chính
From my perspective, it’s the receiver’s enjoyment of the gift and the giver’s delight upon seeing the happiness and amazement on the receivers’ face.
Theo quan điểm của tôi, đó là sự thích thú của người nhận đối với món quà và niềm vui của người tặng khi nhìn thấy niềm hạnh phúc và sự ngạc nhiên trên khuôn mặt người nhận.
from one’s perspective: theo ý kiến của ai đó
From my perspective, it’s the receiver’s enjoyment of the gift and the giver’s delight upon seeing the happiness and amazement on the receivers’ face.
Theo quan điểm của tôi, đó là sự thích thú của người nhận đối với món quà và niềm vui của người tặng khi nhìn thấy niềm hạnh phúc và sự ngạc nhiên trên khuôn mặt người nhận.
enjoyment of the gift: sự thích thú vì món quà
From my perspective, it’s the receiver’s enjoyment of the gift and the giver’s delight upon seeing the happiness and amazement on the receivers’ face.
Theo quan điểm của tôi, đó là sự thích thú của người nhận đối với món quà và niềm vui của người tặng khi nhìn thấy niềm hạnh phúc và sự ngạc nhiên trên khuôn mặt người nhận.
delight: sự vui vẻ, sung sướng
From my perspective, it’s the receiver’s enjoyment of the gift and the giver’s delight upon seeing the happiness and amazement on the receivers’ face.
Theo quan điểm của tôi, đó là sự thích thú của người nhận đối với món quà và niềm vui của người tặng khi nhìn thấy niềm hạnh phúc và sự ngạc nhiên trên khuôn mặt người nhận.
the look of happiness and amazement: vẻ vui sướng và bất ngờ
While it feels good to be on the receiving end, to some people, it can feel even better if you’re on the giving end.
Mặc dù bạn cảm thấy rất vui khi được nhận nhưng đối với một số người, cảm giác sẽ còn tốt hơn nếu bạn là người cho đi.
to be on the receiving end: là bên được nhận, được hưởng
While it feels good to be on the receiving end, to some people, it can feel even better if you’re on the giving end.
Mặc dù bạn cảm thấy rất vui khi được nhận nhưng đối với một số người, cảm giác sẽ còn tốt hơn nếu bạn là người cho đi.
to be on the giving end: là bên cho đi
This has to do with a feeling of fulfillment for the one doing the giving, which can hardly be measured by monetary value.
Điều này liên quan đến cảm giác thỏa mãn đối với người cho đi, điều này khó có thể đo lường bằng giá trị tiền tệ.
have to do with sth: liên quan đến cái cái gì
This has to do with a feeling of fulfillment for the one doing the giving, which can hardly be measured by monetary value.
Điều này liên quan đến cảm giác thỏa mãn đối với người cho đi, điều này khó có thể đo lường bằng giá trị tiền tệ.
a feeling of fulfillment: cảm giác thỏa mãn
This has to do with a feeling of fulfillment for the one doing the giving, which can hardly be measured by monetary value.
Điều này liên quan đến cảm giác thỏa mãn đối với người cho đi, điều này khó có thể đo lường bằng giá trị tiền tệ.
monetary value: giá trị tiền bạc
This satisfying experience is often more lasting, unlike the receiver’s fleeting happiness upon unwrapping of the gift.
Trải nghiệm thỏa mãn này thường lâu dài hơn, không giống như trải nghiệm thoáng qua của người nhận hạnh phúc khi mở gói món quà.
lasting (adj): kéo dài
This satisfying experience is often more lasting, unlike the receiver’s fleeting happiness upon unwrapping of the gift.
Trải nghiệm thỏa mãn này thường lâu dài hơn, không giống như trải nghiệm thoáng qua của người nhận hạnh phúc khi mở gói món quà.
fleeting happiness: hạnh phúc thoáng qua
This satisfying experience is often more lasting, unlike the receiver’s fleeting happiness upon unwrapping of the gift.
Trải nghiệm thỏa mãn này thường lâu dài hơn, không giống như trải nghiệm thoáng qua của người nhận hạnh phúc khi mở gói món quà.
to unwrap: mở quà
When it comes to gift-giving, men and women differ a great deal, from their favorite presents to how much money and time to spend on shopping.
Khi nói đến việc tặng quà, nam giới và phụ nữ có sự khác biệt rất lớn, từ món quà yêu thích của họ đến số tiền và thời gian để mua sắm.
When it comes to: khi nói đến cái gì
When it comes to gift-giving, men and women differ a great deal, from their favorite presents to how much money and time to spend on shopping.
Khi nói đến việc tặng quà, nam giới và phụ nữ có sự khác biệt rất lớn, từ món quà yêu thích của họ đến số tiền và thời gian để mua sắm.
differ a great deal: khác biệt rất lớn
While women are more likely to be into ornaments, handicrafts, plants and flowers, men tend to favor utilitarian objects like household appliances or sports equipment.
Trong khi phụ nữ có xu hướng yêu thích đồ trang trí, thủ công mỹ nghệ, cây cối và hoa, thì nam giới lại có xu hướng thích những đồ vật tiện dụng như đồ gia dụng hoặc dụng cụ thể thao.
more likely to be into sth: có xu hướng thích
While women are more likely to be into ornaments, handicrafts, plants and flowers, men tend to favor utilitarian objects like household appliances or sports equipment.
Trong khi phụ nữ có xu hướng yêu thích đồ trang trí, thủ công mỹ nghệ, cây cối và hoa, thì nam giới lại có xu hướng thích những đồ vật tiện dụng như đồ gia dụng hoặc dụng cụ thể thao.
ornament: đồ trang trí
While women are more likely to be into ornaments, handicrafts, plants and flowers, men tend to favor utilitarian objects like household appliances or sports equipment.
Trong khi phụ nữ có xu hướng yêu thích đồ trang trí, thủ công mỹ nghệ, cây cối và hoa, thì nam giới lại có xu hướng thích những đồ vật tiện dụng như đồ gia dụng hoặc dụng cụ thể thao.
handicraft: đồ thủ công
While women are more likely to be into ornaments, handicrafts, plants and flowers, men tend to favor utilitarian objects like household appliances or sports equipment.
Trong khi phụ nữ có xu hướng yêu thích đồ trang trí, thủ công mỹ nghệ, cây cối và hoa, thì nam giới lại có xu hướng thích những đồ vật tiện dụng như đồ gia dụng hoặc dụng cụ thể thao.
to favor ( ~ prefer): thích cái gì hơn
While women are more likely to be into ornaments, handicrafts, plants and flowers, men tend to favor utilitarian objects like household appliances or sports equipment.
Trong khi phụ nữ có xu hướng yêu thích đồ trang trí, thủ công mỹ nghệ, cây cối và hoa, thì nam giới lại có xu hướng thích những đồ vật tiện dụng như đồ gia dụng hoặc dụng cụ thể thao.
utilitarian object: đồ có tính ứng dụng
While women are more likely to be into ornaments, handicrafts, plants and flowers, men tend to favor utilitarian objects like household appliances or sports equipment.
Trong khi phụ nữ có xu hướng yêu thích đồ trang trí, thủ công mỹ nghệ, cây cối và hoa, thì nam giới lại có xu hướng thích những đồ vật tiện dụng như đồ gia dụng hoặc dụng cụ thể thao.
household appliances: các đồ dùng điện tử trong nhà, để hỗ trợ làm việc nhà (VD máy hút bụi, ấm siêu tốc, nồi cơm điện….)
While women are more likely to be into ornaments, handicrafts, plants and flowers, men tend to favor utilitarian objects like household appliances or sports equipment.
Trong khi phụ nữ có xu hướng yêu thích đồ trang trí, thủ công mỹ nghệ, cây cối và hoa, thì nam giới lại có xu hướng thích những đồ vật tiện dụng như đồ gia dụng hoặc dụng cụ thể thao.
sports equipment: thiết bị, đồ dùng thể thao
Another difference is that window shopping could bore many men to death
Một điểm khác biệt nữa là việc mua sắm qua cửa sổ có thể khiến nhiều đàn ông chán chết
window shopping: đi lượn xem đồ (không mua)
Another difference is that window shopping could bore many men to death
Một điểm khác biệt nữa là việc mua sắm qua cửa sổ có thể khiến nhiều đàn ông chán chết
to bore sb to death: làm ai chán ngấy
But the majority of women could spend hours and hours browsing for an item without ever getting bored.
Nhưng phần lớn phụ nữ có thể dành hàng giờ đồng hồ để tìm kiếm một món hàng mà không bao giờ thấy chán.
to browse for sth: xem hàng, xem đồ
But the majority of women could spend hours and hours browsing for an item without ever getting bored.
Nhưng phần lớn phụ nữ có thể dành hàng giờ đồng hồ để tìm kiếm một món hàng mà không bao giờ thấy chán.
to get bored: bị chán
For hundreds of years, it has been a convention/tradition for Vietnamese, most of whom reside in rural areas, to give agricultural produce or fruits as presents.
Từ hàng trăm năm nay, người Việt Nam, hầu hết cư trú ở các vùng nông thôn, đã có một phong tục / truyền thống để tặng nông sản hoặc trái cây làm quà.
convention: phong tục
For hundreds of years, it has been a convention/tradition for Vietnamese, most of whom reside in rural areas, to give agricultural produce or fruits as presents.
Từ hàng trăm năm nay, người Việt Nam, hầu hết cư trú ở các vùng nông thôn, đã có một phong tục / truyền thống để tặng nông sản hoặc trái cây làm quà.
to reside in (formal): sinh sống ở đâu
For hundreds of years, it has been a convention/tradition for Vietnamese, most of whom reside in rural areas, to give agricultural produce or fruits as presents.
Từ hàng trăm năm nay, người Việt Nam, hầu hết cư trú ở các vùng nông thôn, đã có một phong tục / truyền thống để tặng nông sản hoặc trái cây làm quà.
agricultural produce: sản phẩm nông sản
This tradition probably started from a time when Vietnam was still an underdeveloped country,
Truyền thống này có lẽ bắt đầu từ thời Việt Nam còn là một nước kém phát triển,và vì thế, những sản vật cây nhà lá vườn được coi là thực phẩm quý giá đối với hầu hết mọi người
underdeveloped country: nước kém phát triển
And as such homegrown fruits and produce were considered valuable sustenance for most people.
Và vì thế, những sản vật cây nhà lá vườn được coi là thực phẩm quý giá đối với hầu hết mọi người
sustenance [formal]: thực phẩm (cần để duy trì sự sống)
Since then, the tradition has lived on and become an essential and unique part of our culture.
Kể từ đó, truyền thống đã tồn tại và trở thành một phần thiết yếu và độc đáo của nền văn hóa của chúng tôi.
to live on: sống mãi (tiếp tục sống, tiếp tục tồn tại)
Since then, the tradition haslived on and become an essential and unique part of our culture.
Kể từ đó, truyền thống đã tồn tại và trở thành một phần thiết yếu và độc đáo của nền văn hóa của chúng tôi.
an unique part of culture: một nét văn hóa đặc trưng
B. BÀI TẬP
Bài 1: Chọn đáp án A, B, C
1. The pair of high heels that I have just bought was so beautiful that I tossed every pair of shoes that I had …… for this new one.
2. The students tested …….. their cost-cutting ideas in several companies.
3. Starbuck coffee is …… more than a glass of water with coffee flavor.
4. I’m always ……..the lookout ………interesting new recipes.
5. Her new impressive outfit …..my attention when she turned up the party.
6. The singer appeared ……. attractive when she went on the stage.
7. I know many girls have a tendency to buy any new cosmetic products …. a flash.
8. The truth turned ….. to be stranger than we had expected.
Bài 2: Chọn từ đúng trong các câu sau
1. Pony is a make-up talent. She can turn a dull/dully face into a lively one.
2. In the latest music video, Hoang Thuy Linh appeared with a colorful layout/lay out, which made the audience really impressed.
3. Most of the images on the website are not more than eye candy/sweet.
4. Maybelline was about launching a new marketing campaign to introduce the limit/limited edition of its foundation.
5. My sister is going to the mall to buy a brand new lip/lib palette.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:
1. Do Vietnamese people often give gifts? (On what occasions?)
2. What is the value of giving presents?
3. Do men and women have the same attitudes towards gift giving?
4. Is there any special gift in Vietnam?
Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!
Câu trả lời | Nghĩa tiếng Việt |
1. Do Vietnamese people often give gifts? (On what occasions?) People in my country tend to give gifts whenever we feel like it. Gift giving is important in Vietnam because of the emotional values that they represent. Given that most of us are occupied with work these days and have little time for bonding, gifts could partly make up for it by sending the message of affection to our beloved ones. Givers enjoy the feeling of giving away something, and receivers often feel appreciated. That’s exactly why gifts are exchanged quite often upon informal meetings and encounters. The financial value that the gift carries does not matter though, since to us, it is the thought that counts. | 1. Người Việt Nam có thường tặng quà không? (Vào những dịp nào?) Người dân ở đất nước tôi có xu hướng tặng quà bất cứ khi nào chúng tôi cảm thấy thích. Ở Việt Nam, việc tặng quà rất quan trọng vì những giá trị tình cảm mà chúng thể hiện. Ngày nay, bởi vì hầu hết chúng ta đều bận rộn với công việc và ít có thời gian gắn bó, những món quà có thể bù đắp phần nào bằng cách gửi thông điệp tình cảm đến những người thân yêu của chúng ta. Người cho đi tận hưởng cảm giác được cho đi và người nhận thường cảm thấy được trân trọng. Đó chính xác là lý do tại sao quà tặng được trao đổi khá thường xuyên trong các cuộc gặp gỡ và gặp gỡ thân mật. Giá trị tài chính mà món quà mang lại không quan trọng, vì đối với chúng tôi, tấm lòng mới là điều quan trọng. |
2. What is the value of giving presents? From my perspective, it’s the receiver’s enjoyment of the gift and the giver’s delight upon seeing the happiness and amazement on the receivers’ face. While it feels good to be on the receiving end, to some people, it can feel even better if you’re on the giving end. This has to do with a feeling of fulfillment for the one doing the giving, which can hardly be measured by monetary value. This satisfying experience is often more lasting, unlike the receiver’s fleeting happiness upon unwrapping of the gift. | 2. Giá trị của việc tặng quà là gì? Theo quan điểm của tôi, đó là sự thích thú của người nhận đối với món quà và niềm vui của người tặng khi nhìn thấy niềm hạnh phúc và sự ngạc nhiên trên khuôn mặt người nhận. Mặc dù bạn cảm thấy rất vui khi được nhận nhưng đối với một số người, cảm giác sẽ còn tốt hơn nếu bạn là người cho đi. Điều này liên quan đến cảm giác thỏa mãn đối với người cho đi, điều này khó có thể đo lường bằng giá trị tiền tệ. Trải nghiệm thỏa mãn này thường lâu dài hơn, không giống như trải nghiệm thoáng qua của người nhận hạnh phúc khi mở gói món quà. |
3. Do men and women have the same attitudes towards gift giving? When it comes to gift-giving, men and women differ a great deal, from their favorite presents to how much money and time to spend on shopping. While women are more likely to be into ornaments, handicrafts, plants and flowers, men tend to favor utilitarian objects like household appliances or sports equipment. Another difference is that window shopping could bore many men to death, but the majority of women could spend hours and hours browsing for an item without ever getting bored. | 3. Đàn ông và phụ nữ có thái độ như nhau đối với việc tặng quà không? Khi nói đến việc tặng quà, nam giới và phụ nữ có sự khác biệt rất lớn, từ món quà yêu thích của họ đến số tiền và thời gian để mua sắm. Trong khi phụ nữ có xu hướng yêu thích đồ trang trí, thủ công mỹ nghệ, cây cối và hoa, thì nam giới lại có xu hướng thích những đồ vật tiện dụng như đồ gia dụng hoặc dụng cụ thể thao. Một điểm khác biệt nữa là việc mua sắm qua cửa sổ có thể khiến nhiều đàn ông chán chết, nhưng phần lớn phụ nữ có thể dành hàng giờ đồng hồ để tìm kiếm một món hàng mà không bao giờ thấy chán. |
4: Is there any special gift in Vietnam? For hundreds of years, it has been a convention/tradition for Vietnamese, most of who reside in rural areas, to give agricultural produce or fruits as presents. This tradition probably started from a time when Vietnam was still an underdeveloped country, and as such homegrown fruits and produce were considered valuable sustenance for most people. Since then, the tradition has lived on and become an essential and unique part of our culture. | 4: Có món quà đặc biệt nào ở Việt Nam không? Từ hàng trăm năm nay, người Việt Nam, hầu hết cư trú ở các vùng nông thôn, đã có một phong tục / truyền thống để tặng nông sản hoặc trái cây làm quà. Truyền thống này có lẽ bắt đầu từ thời Việt Nam còn là một nước kém phát triển, và vì thế, những sản vật cây nhà lá vườn được coi là thực phẩm quý giá đối với hầu hết mọi người. Kể từ đó, truyền thống đã tồn tại và trở thành một phần thiết yếu và độc đáo của nền văn hóa của chúng tôi. |