Từ vựng Speaking – Topic Relaxation – Part 1
A. TỪ VỰNG
Các bạn hãy cùng IZONE tìm hiểu một số từ vựng trong chủ đề Relaxation nhé!
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
After work she relaxed with a cup of tea and the newspaper.
Dịch tiếng Việt
Sau ngày làm việc, cô ấy thư giãn với một chén trà và một tờ báo
Kiến thức cần lưu ý
relax (v): thư giãn
Câu tiếng Anh
Do you want to go out for a drink after work?
Dịch tiếng Việt
Bạn có muốn cùng ra ngoài uống nước sau khi làm không?
Kiến thức cần lưu ý
go out: ra ngoài (để vui chơi, giải trí)
Câu tiếng Anh
I would rather stay at home, enjoy a cup of tea in the silence of the night to switch off from work.
Dịch tiếng Việt
Tôi thà ở nhà, tận hưởng một chén trà trong buổi đêm yên tĩnh để tách mình khỏi công việc
Kiến thức cần lưu ý
switch off from work: tách mình khỏi công việc
Câu tiếng Anh
On these occasions, I would opt for outdoor activities such as cycling or jogging with my buddies to re-energize my body.
Dịch tiếng Việt
Trong những dịp này, tôi chọn các hoạt động ngoài trời như đạp xe hay chạy bộ với bạn bè của mình để nạp lại năng lượng cho cơ thể.
Kiến thức cần lưu ý
outdoor activities: các hoạt động ngoài trời
Câu tiếng Anh
The president goes jogging several times a week.
Dịch tiếng Việt
Tổng thống đi chạy bộ vài lần một tuần
Kiến thức cần lưu ý
jogging: chạy bộ
Câu tiếng Anh
Cycling and swimming can improve my health.
Dịch tiếng Việt
Đạp xe và bơi có thể cải thiện sức khỏe của tôi
Kiến thức cần lưu ý
Cycling: đạp xe
Câu tiếng Anh
Exercise, even just a quick walk, can be a great way to re-energize my body.
Dịch tiếng Việt
Tập thể dục, chỉ cần là đi bộ một chút thôi, cũng là cách tốt để nạp lại năng lượng cho cơ thể của tôi
Kiến thức cần lưu ý
re-energize my body: nạp lại năng lượng cho cơ thể của tôi
Câu tiếng Anh
I give my eyes a break after playing video games for 3 hours.
Dịch tiếng Việt
Tôi để mắt mình nghỉ sau khi chơi điện tử suốt 3 tiếng
Kiến thức cần lưu ý
give sth a break: để điều gì đó nghỉ ngơi
Câu tiếng Anh
They met at a social gathering organized by the company.
Dịch tiếng Việt
Họ gặp ở một buổi tụ tập tổ chức bởi công ty
Kiến thức cần lưu ý
gathering (n): buổi tụ tập
Câu tiếng Anh
I like hanging out with my friends and catching up with them.
Dịch tiếng Việt
Tôi thích đi chơi với bạn bè và nghe về tình hình của họ
Kiến thức cần lưu ý
catch up with sb: Cập nhật tình hình mới nhất của bạn bè
Câu tiếng Anh
The best place to get juicy gossip is gyms, where it is the mouths that do the most running!
Dịch tiếng Việt
Nơi tốt nhất để nghe những câu chuyện phiếm hay nhất là phòng tập, nơi thứ tập thể dục nhiều nhất là những chiếc mồm
Kiến thức cần lưu ý
get juicy gossip: nói chuyện phiếm (juicy gossip = các câu chuyện phiếm thú vị)
Câu tiếng Anh
In essence, the act of taking time off to enjoy TV programs is not bad in itself.
Dịch tiếng Việt
Về cơ bản, việc nghỉ ngơi khỏi công việc để tận hưởng chương trình TV không tệ.
Kiến thức cần lưu ý
take time off: nghỉ ngơi (khỏi công việc)
Câu tiếng Anh
I began doing yoga as a way to de-stress.
Dịch tiếng Việt
Tôi bắt đầu tập yoga như một cách để giảm stress
Kiến thức cần lưu ý
destress: giải tỏa căng thẳng
Câu tiếng Anh
I want to binge-watch the series at night.
Dịch tiếng Việt
Tôi muốn cày bộ phim đó vào buổi tối
Kiến thức cần lưu ý
binge-watch: cày phim
Câu tiếng Anh
Obviously we’re mentally better off now that we’re both enjoying our holidays.
Dịch tiếng Việt
Dĩ nhiên chúng ta sẽ có tinh thần tốt hơn khi mà chúng ta đang tận hưởng kỳ nghỉ
Kiến thức cần lưu ý
mentally better off: có tinh thần tốt hơn
B. BÀI TẬP
Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề BOREDOM. Các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!
Bài 1: Hãy chọn đáp án đúng A,B, C để hoàn thành câu
1. I want to meet my friends and … them.
2. Meditation is an effective method to …
3. I think she should take time … to go somewhere and relax.
4. It’s fun to get … gossip with friends.
5. Going to the cinema with me will make you become mentally better ….
6. The weather today is beautiful. Let’s go outside and participate in some … activities
7. You look tired today. … off from work and go out for a drink with me.
8. They should take more exercises. It is a good way to … their bodies.
9. You should give your eyes a … after using your computer for 2 hours!
10. In my free time, I usually … Netflix series
Bài 2: Chọn các từ trong bảng để hoàn thành các chỗ trống tương ứng
relax go out jogging gathering cycling |
1. Watching movies is a good way to and have fun.
2. My bike is broken today so I will do some to exercise instead.
3. Let’s and do some shopping!
4. is an exciting activity that helps to improve posture and coordination.
5. At a social last night, he met a beautiful girl.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời những câu hỏi sau đây:
1. Do you prefer relaxing at home or going out in the evening?
2. When you go out for an evening, what do you like to do?
3. Is there any kind of entertainment you do not like? Why?
Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!
Câu trả lời | Nghĩa tiếng Việt |
1. Do you prefer relaxing at home or going out in the evening?
| 1. Vào buổi tối bạn thích thư giãn ở nhà hay ra ngoài chơi hơn?
|
2. When you go out for an evening, what do you like to do?
| 2. Khi bạn đi chơi vào một buổi tối, bạn thích làm gì?
|
3. Is there any kind of entertainment you do not like? Why?
| 3. Có loại hình giải trí nào bạn không thích không? Tại sao? Điều mà tôi ít thích nhất có lẽ là xem tivi một cách bâng quơ. Về bản chất, việc nghỉ ngơi để thưởng thức các chương trình truyền hình không có gì xấu cả, miễn là nó giúp bạn giải tỏa căng thẳng. Nhưng việc cày một bộ phim mà tâm trí bạn lơ đãng thì lại là một câu chuyện khác, vì nó hoàn toàn không giúp bạn có tinh thần tốt hơn. Đó chỉ là một cái cớ đơn thuần để trốn tránh trách nhiệm công việc hoặc gia đình. |