Tổng hợp 59 từ vựng chỉ đường và cách chỉ đường trong tiếng Anh
Đã bao giờ bạn gặp người ngoại quốc hỏi đường dù biết đường nhưng bạn lại lúng túng không biết cách trả lời? Trang bị cho mình một vốn từ vựng chỉ đường cũng như cách chỉ đường trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giải quyết được vấn đề trên. Vậy ngay bây giờ bạn hãy cùng IZONE tìm hiểu về chủ đề này để có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh nhé!
Từ vựng chỉ đường trong tiếng Anh
Từ vựng chỉ địa điểm thường dùng để chỉ đường trong tiếng Anh
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Post office | /pəʊst ˈɒfɪs/ | Bưu điện |
2 | Bookstore | /ˈbʊkstɔ/ | Nhà sách |
3 | Supermarket | /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ | Siêu thị |
4 | Park | /pɑːrk/ | Công viên |
5 | Square | /skweər/ | Quảng trường |
6 | Hospital | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | Bệnh viện |
7 | Police station | /pəˈliːs ˈsteɪʃᵊn/ | Đồn cảnh sát |
8 | Bus stop | /ðiː ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/ | Trạm xe buýt |
9 | Restaurant | /ˈres.tə.rɑːnt/ | Nhà hàng |
10 | Hotel | /həʊˈtel/ | Khách sạn |
11 | Grocery store | /ˈɡroʊ·sə·ri stɔr/ | Tiệm tạp hóa |
12 | Petrol station | /ˈpet.rəl steɪ.ʃən/ | Trạm xăng |
13 | Museum | /mjuˈziːəm/ | Bảo tàng |
14 | Church | /tʃɜːtʃ/ | Nhà thờ |
15 | Pagoda | /pəˈɡəʊ.də/ | Chùa |
16 | Temple | /ˈtem.pəl/ | Đền thờ |
17 | Fire station | /faɪər steɪ.ʃən/ | Trạm cứu hỏa |
18 | Zoo | /zuː/ | Sở thú |
Từ vựng về giao thông thường dùng để chỉ đường
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | T – junction | /ˈtiːˌdʒʌnk.ʃən/ | Ngã ba |
2 | Crossroads | /ˈkrɑːs.roʊdz/ | Ngã tư |
3 | Roundabout | /ˈraʊnd.ə.baʊt/ | Vòng xuyến |
4 | Traffic light | /ˈtræfɪk laɪt/ | Đèn giao thông |
5 | Straight road | /streɪt rəʊd/ | Đường thẳng |
6 | Pedestrian subway | /pɪˈdɛstriən ˈsʌbweɪ/ | Đường hầm đi bộ |
7 | Roadway narrows | /ˈrəʊd.weɪ ˈnær.əʊz/ | Đường hẹp |
8 | The easiest way | /ði ˈiːzɪɪst weɪ/ | Lối đi thuận tiện nhất |
9 | The quickest way | /ðə ˈkwɪkɪst weɪ/ | Lối đi nhanh nhất |
10 | The best way | /ðə bɛst weɪ/ | Lối đi tốt nhất |
12 | Street | /striːt/ | Phố |
13 | Avenue | /ˈævənuː/ | Đại lộ |
14 | Highway | /ˈhaɪweɪ/ | Cao tốc |
15 | Tunnel | /ˈtʌnl/ | Đường hầm |
16 | No – through road | /nəʊ – θruː rəʊd/ | Đường cụt |
Giới từ chỉ đường
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | In front of | /ɪn frʌnt əv/ | Ở phía trước |
2 | Behind | /bɪˈhaɪnd/ | Đằng sau |
3 | Opposite | /ˈɒp.ə.zɪt/ | Đối diện |
4 | Next to | /nekst tu:/ | Ngay bên cạnh |
5 | Near | /nɪər/ | Gần |
6 | Beside | /bɪˈsaɪd/ | Ở bên cạnh |
7 | Between | /bi’twi:n/ | Ở giữa |
8 | Far | /fɑːr/ | Khoảng cách |
9 | On the corner | /ɒn ðə ˈkɔːnə/ | Ở góc |
10 | Left | /left/ | Bên trái |
11 | Right | /raɪt/ | Bên phải |
12 | Straight (on/ahead) | /streɪt/ | Thẳng |
Từ vựng chỉ khoảng cách
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Meter | /maɪl/ | Mét |
2 | Kilometre | /ˈkɪl.əˌmiː.tər/ | Ki – lô – mét |
3 | Half mile | /hɑːf maɪl/ | Nửa dặm (khoảng 800m) |
4 | Two hundred meters | /tuː ˈhʌn.drəd ˈmiː.tər/ | Hai trăm mét |
5 | Hundred yards | /ˈhʌn.drəd jɑːd/ | 100 thước (bằng 91m) |
Cụm động từ để chỉ đường
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Cross the road | /krɒs ðə rəʊd/ | Đi sang/băng qua đường |
2 | Go past | /ɡəʊ pɑːst/ | Đi qua |
3 | Go towards | /ɡəʊ təˈwɔːdz/ | Đi theo hướng |
4 | Go ahead | /ɡəʊ əˈhed/ | Đi thẳng |
5 | Take a right | /teɪk ə raɪt/ | Rẽ phải |
6 | Take a left | /teɪk ə lɛft/ | Rẽ trái |
7 | Go down | /ɡəʊ daʊn/ | Đi xuống |
8 | Go up | /ɡəʊ ʌp/ | Đi lên |
Cách chỉ đường trong tiếng Anh
Mẫu câu chỉ đường tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Here it is. | Nó ở đây. |
It’s over there. | Nó ở đằng kia. |
Go straight. | Đi thẳng. |
Turn around. | Quay ngược lại. |
It’s this way/that way. | Chỗ đó ở phía này/phía kia. |
Take the first right. | Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên. |
Take the second left. | Rẽ trái ở ngã rẽ thứ hai. |
Keep going for another 1km | Tiếp tục đi thêm 1km nữa. |
Take this road. | Đi đường này. |
Go down there. | Đi xuống ở phía đó. |
At the end of this road you will see the first turning. | Ở cuối đoạn đường này bạn sẽ thấy ngã rẽ đầu tiên. |
Go straight on till you see the bookstore then turn right. | Đi thẳng đến khi bạn thấy nhà sách sau đó rẽ phải. |
Turn around, you’re going in the wrong direction. | Hãy quay lại, bạn đang đi sai hướng rồi. |
Turn left at the T – junction. | Đến ngã ba thì rẽ trái |
You’ll pass a bookstore on your right. | Bạn sẽ đi qua một nhà sách ở phía bên phải. |
It’ll be on your left/right. | Nó sẽ ở bên trái/phải của bạn. |
Straight ahead of you | Ở ngay trước mặt bạn. |
Go through the tunnel | Đi xuyên qua đường hầm. |
It’s opposite the restaurant. | Nó ở đối diện nhà hàng. |
Sorry. I’m not from around here. | Xin lỗi. Tôi không ở quanh đây. |
>>> Tham khảo ngay: Nuclear family là gì? – Định nghĩa và 20+ từ vựng cùng chủ đề
Bài tập
Bài tập 1: Dựa vào tranh điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống:
- The bank is ___________ the music store.
- The movie theater is ___________ the newsstand.
- The parking lot is next to ___________.
- The swimming pool is ___________ the drugstore.
- The payphone is on ___________ street.
- The newsstand is on the ___________ of the music store.
- The Chinese restaurant is ___________ the bank and the bookstore.
- The bus stop is ___________ the bookstore.
- The public restroom is on ___________ street.
- The travel agent is opposite ___________.
Bài tập 2: Dựa vào tranh ở trên, từ vị trí đang đứng, bạn hãy chỉ dẫn đường phù hợp
- Marie is looking for the bank.
- John is looking for the bus stop.
- Tom is looking for the payphone.
- Thomas is looking for the newsstand.
- James is looking for the mailbox.
Bài tập 1:
- Near
- Opposite
- The grocery store
- Behind
- Davids
- Left
- Between
- Near
- Main
- The grocery store
Bài tập 2:
- First, go straight on along Main Street. Turn left at Maple Street. At the end of this road you will see the bank, it’s on the left of the Chinese restaurant.
- First, go straight on along Main Street. The bus stop is near the bookstore and on the left of the park.
- First, go straight on along Main Street. Then, turn right at Davis Street. The payphone is between the bank and the music store.
- First, go straight on along Main Street. Turn right at Davis Street. The newsstand is opposite the movie theater and next to the music store.
- First, go straight on along Main Street. Next to the Italian restaurant is the mailbox.
Trên đây là những chia sẻ của IZONE về từ vựng chỉ đường và cách chỉ đường trong tiếng Anh. Hy vọng với những thông tin trên bạn có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.