Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử

Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử và ứng dụng trong giao tiếp

Thương mại điện tử tiếng Anh đã và đang là một trong các khối ngành kinh doanh phát triển nhanh chóng và có tầm ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế toàn cầu. Để thành công trong học tập và làm việc trong ngành này, năng lực tiếng Anh tốt là một yêu cầu cần thiết và bắt buộc. 

Trong bài viết này, IZONE giới thiệu bạn đọc Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử và ứng dụng trong giao tiếp nhé!

Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử và ứng dụng trong giao tiếp

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử

Ngành Thương mại điện tử (Dịch sang tiếng Anh là Electronic Commerce hay có tên gọi tắt khác như E-commerce / E-comm / EC) là hình thức mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ thông qua các hệ thống điện tử như Internet và các mạng máy tính.

Ngành Thương mại điện tử ngày càng phát triển mạnh mẽ và thu hút sự tham gia của nhiều doanh nghiệp và cá nhân trên toàn cầu. Và tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng khi học tập và làm các công việc việc trong chuyên ngành này. 

Giải thích các khái niệm về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử

Bộ từ vựng chung về chuyên ngành Thương mại điện tử tiếng Anh như sau:

Trước khi đến với bộ từ vựng cơ bản và chuyên sâu mà IZONE cung cấp trong bài này, bạn đọc cùng IZONE đi qua một số khái niệm cơ bản trong Thương mại điện tử tiếng Anh nhé:

Từ tiếng Anh Dịch nghĩa  Khái niệm
Electronic Commerce
(E-commerce / E-comm / EC)
Thương mại điện tử Là hình thức mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ thông qua các hệ thống điện tử như Internet và các mạng máy tính.
Dropshipping Kinh doanh bỏ qua khâu vận chuyển Mô hình bán lẻ mà người bán không cần lưu trữ sản phẩm trong kho mà sẽ chuyển đơn hàng cho nhà cung cấp vận chuyển trực tiếp đến khách hàng.
(Online) Marketplace Sàn thương mại điện tử tiếng Anh Nơi nhiều người bán có thể đăng bán sản phẩm và dịch vụ cho người mua.

Hoạt động mua bán trên các nền tảng thương mại điện tử gồm một số thuật ngữ trong kinh doanh online. Dưới đây là một số từ vựng về hoạt động mua bán thường gặp:

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Product Sản phẩm We offer a wide range of products to suit all needs.
(Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm để phù hợp với mọi nhu cầu.)
Inventory Hàng tồn kho It’s important to manage your inventory effectively.
(Điều quan trọng là quản lý hàng tồn kho của bạn một cách hiệu quả.)
Order Đơn hàng We received a large order from a new customer.
(Chúng tôi đã nhận được một đơn đặt hàng lớn từ một khách hàng mới.)
Shipping Vận chuyển We offer free shipping on all orders over $50.
(Chúng tôi cung cấp vận chuyển miễn phí cho tất cả các đơn hàng trên 50 đô la.)
Return Trả lại Customers can return items within 30 days for a full refund.
(Khách hàng có thể trả lại hàng trong vòng 30 ngày để được hoàn tiền đầy đủ.)
Refund Hoàn tiền We processed your refund and the money should be back in your account soon.
(Chúng tôi đã xử lý hoàn tiền của bạn và tiền sẽ sớm được chuyển lại vào tài khoản của bạn.)
Customer service Dịch vụ khách hàng Our customer service team is available 24/7 to assist you.
(Đội ngũ dịch vụ khách hàng của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.)
Checkout Thanh toán My mother just went to the checkout desk for our clothes.
(Mẹ tôi vừa đến quầy thanh toán để thanh toán quần áo của chúng tôi.)
Order tracking Theo dõi đơn hàng Their ‘order tracking’ platform is really systematic.
(Nền tảng ‘theo dõi đơn hàng’ của họ thực sự có hệ thống.)

Trong thương mại điện tử, Marketing và Sales là hai yếu tố quan trọng. Sau đây là các thuật ngữ trong kinh doanh online mà bạn cần biết:

Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Digital marketing
Tiếp thị kỹ thuật số
Digital marketing is essential for reaching a wider audience.
(Tiếp thị kỹ thuật số là điều cần thiết để tiếp cận đối tượng rộng hơn.)
SEO
(Search Engine Optimization)
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
SEO helps your website rank higher in search results.
(SEO giúp trang web của bạn xếp hạng cao hơn trong kết quả tìm kiếm.)
SEM
(Search Engine Marketing)
Quảng cáo trên công cụ tìm kiếm
We’re allocating a significant portion of our marketing budget to SEM campaigns this quarter.
(Chúng tôi đang phân bổ một phần đáng kể ngân sách tiếp thị cho các chiến dịch SEM trong quý này.)
PPC (Pay-per-Click)
Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột
PPC advertising can be a cost-effective way to drive traffic to your website.
(Quảng cáo PPC có thể là một cách hiệu quả về chi phí để thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn.)
Email marketing
Tiếp thị qua email
Email marketing is a great way to keep in touch with customers.
(Tiếp thị qua email là một cách tuyệt vời để giữ liên lạc với khách hàng của bạn.)
Social media marketing
Tiếp thị truyền thông xã hội
Social media marketing can help you build brand awareness and engage with your audience.
(Tiếp thị truyền thông xã hội có thể giúp bạn xây dựng nhận thức về thương hiệu và tương tác với khán giả của bạn.)
Conversion rate
Tỷ lệ chuyển đổi
Our goal is to increase our conversion rate by 10%.
(Mục tiêu của chúng tôi là tăng tỷ lệ chuyển đổi lên 10%.)
Sales funnel
Phễu bán hàng
A well-designed sales funnel can help you guide customers through the buying process.
(Một phễu bán hàng được thiết kế tốt có thể giúp bạn hướng dẫn khách hàng trong suốt quá trình mua hàng.)

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử về Quảng cáo

Ngoài những từ vựng và thuật ngữ cơ bản trong chuyên ngành Thương mại điện tử nói chung, bản thân ngành này còn rất đa dạng với các lĩnh vực chuyên sâu. Duới đây là các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử về Quảng cáo.

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử về Quảng cáo

Trong thương mại điện tử, quảng cáo trực tuyến đóng vai trò rất quan trọng. Các hình thức quảng cáo phổ biến bao gồm:

Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Display advertising
Quảng cáo hiển thị
Display advertising is a popular way to reach a large audience.
(Quảng cáo hiển thị là một cách phổ biến để tiếp cận một lượng lớn khán giả.)
Banner ads
Quảng cáo biểu ngữ
Banner ads are typically displayed at the top or bottom of a webpage.
(Quảng cáo biểu ngữ thường được hiển thị ở đầu hoặc cuối trang web.)
Native advertising
Quảng cáo tự nhiên
Native advertising blends with the surrounding content.
(Quảng cáo tự nhiên hòa quyện với nội dung xung quanh.)
Video advertising
Quảng cáo video
Video advertising is becoming increasingly popular.
(Quảng cáo video ngày càng trở nên phổ biến.)
Social media advertising
Quảng cáo trên mạng xã hội
Social media advertising allows you to target specific demographics.
(Quảng cáo trên mạng xã hội cho phép bạn nhắm mục tiêu đến các nhóm nhân khẩu học cụ thể.)
Retargeting
Nhắm mục tiêu lại
Retargeting ads are shown to people who have previously visited your website.
(Quảng cáo nhắm mục tiêu lại được hiển thị cho những người đã truy cập trang web của bạn trước đó.)
Affiliate Marketing
Tiếp thị liên kết
Affiliate marketing involves partners promoting your products.
(Tiếp thị liên kết liên quan đến các đối tác quảng bá sản phẩm của bạn.)

Một số thuật ngữ chuyên sâu về ngành Thương mại điện tử về Quảng cáo là:

Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Impression
Lượt hiển thị
We track the number of impressions our ads receive.
(Chúng tôi theo dõi số lần hiển thị quảng cáo của chúng tôi nhận được.)
Click-through rate (CTR)
Tỷ lệ nhấp
A high CTR means your ad is relevant and engaging.
(CTR cao cho biết quảng cáo của bạn có liên quan và hấp dẫn.)
Cost per click (CPC)
Chi phí cho mỗi lần nhấp
We bid on keywords to control our CPC.
(Chúng tôi đặt giá thầu cho các từ khóa để kiểm soát CPC của chúng tôi.)
Cost per acquisition (CPA)
Chi phí cho mỗi lần chuyển đổi
CPA is a key metric for measuring the effectiveness of your advertising campaigns.
(CPA là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo của bạn.)
Click-Through Rate
(CTR)
Tỷ lệ nhấp chuột
A higher CTR indicates more effective ads.
(CTR cao hơn cho thấy quảng cáo hiệu quả hơn.)
Return on ad spend (ROAS)
Lợi tức chi tiêu quảng cáo
We aim for a ROAS of at least 3:1.
(Chúng tôi nhắm mục tiêu ROAS ít nhất là 3:1.)
Retargeting
Tiếp thị lại
Retargeting ads can bring back customers who left the site.
(Quảng cáo nhắm mục tiêu lại có thể mang lại những khách hàng đã rời khỏi trang web.)
Ad spend
Chi phí quảng cáo
It’s crucial to track ad spend to maintain budget control.
(Điều quan trọng là theo dõi chi tiêu quảng cáo để duy trì kiểm soát ngân sách.)

Một số thuật ngữ tiếng Anh Thương mại điện tử về Số liệu

Ngoài Quảng cáo, Số liệu cũng là một trong những phần quan trọng trong Thương mại điện tử. Ngoài việc hiểu bản thân ý nghĩa các số liệu thì việc biết những thuật ngữ trong ngành này cũng là một điều cần thiết. Dưới đây, IZONE cung cấp cho bạn đọc các thuật ngữ về Số liệu trong ngành Thương mại điện tử nhé.

thuật ngữ về số liệu sàn thương mại điện tử tiếng Anh

Đo lường hiệu quả kinh doanh là một phần quan trọng trong việc quản lý một cửa hàng trực tuyến hay quản lý hiệu quả của doanh nghiệp. Các chỉ số phổ biến bao gồm:

Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Gross merchandise value
(GMV)
Tổng giá trị hàng hóa
Our GMV increased 20% last quarter.
(GMV của chúng tôi đã tăng 20% trong quý trước.)
Average order value
(AOV)
Giá trị đơn hàng trung bình
We’re trying to increase our AOV by offering discounts on larger orders.
(Chúng tôi đang cố gắng tăng AOV của mình bằng cách giảm giá cho các đơn đặt hàng lớn hơn.)
Customer lifetime value (CLV)
Giá trị trọn đời của khách hàng
It’s important to focus on acquiring high-CLV customers.
(Điều quan trọng là tập trung vào việc có được những khách hàng có CLV cao.)
Churn rate
Tỷ lệ khách hàng rời bỏ
We’re working to reduce our churn rate by improving customer satisfaction.
(Chúng tôi đang làm việc để giảm tỷ lệ chuyển đổi của mình bằng cách cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)
Key Performance Indicator
(KPI)
Chỉ số hiệu suất chính
KPIs help measure the success of business strategies.
(KPIs giúp đo lường sự thành công của các chiến lược kinh doanh.)

Trong mỗi ngành đều có vô vàn các thuật ngữ, Phân tích dữ liệu cũng vậy. Phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng và tối ưu hoá hoạt động. Dưới đây là một số thuật ngữ tương đối dễ hiểu và thường gặp trong Phân tích dữ liệu ở chuyên ngành Thương mại điện tử:

Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Big Data
Dữ liệu lớn
Big data analysis can reveal valuable insights.
(Phân tích dữ liệu lớn có thể tiết lộ những hiểu biết có giá trị.)
A/B Testing
Kiểm thử A/B
A/B testing is used to compare different marketing strategies.
(Thử nghiệm A/B được sử dụng để so sánh các chiến lược tiếp thị khác nhau.)
Data Analytics
Phân tích dữ liệu
Data analytics is essential for understanding customer behavior.
(Phân tích dữ liệu là điều cần thiết để hiểu hành vi của khách hàng.)
Predictive Analytics
Phân tích dự đoán
Predictive analytics helps forecast future trends.
(Phân tích dự đoán giúp dự báo các xu hướng trong tương lai.)
Data Mining
Khai phá dữ liệu
In E-commerce, Data Mining helps developers to understand deeper customers’ preferences .
(Trong thương mại điện tử, Khai phá dữ liệu giúp các nhà phát triển hiểu sâu hơn về sở thích của khách hàng.)
Customer Segmentation
Phân đoạn khách hàng
Customer Segmentation is important when running business, as it would suggests better marketing strategies.
(Phân khúc khách hàng rất quan trọng khi điều hành doanh nghiệp, vì nó sẽ gợi ý các chiến lược tiếp thị tốt hơn.)

Các thuật ngữ tiếng Anh về các hình thức Thương mại điện tử

Thương mại điện tử có nhiều hình thức khác nhau và mỗi hình thức đều có đặc điểm riêng. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến trong Thương mại điện tử.

Thuật ngữ
Ý nghĩa Ví dụ
Business-to-Business (B2B)
Là hình thức hoạt động giữa các doanh nghiệp với nhau.
VD: giao dịch giữa nhà sản xuất và nhà phân phối.
When a manufacturer sells products to a wholesaler or retailer, it is called a B2B strategy.
(Khi một nhà sản xuất bán sản phẩm cho một nhà bán buôn hoặc nhà bán lẻ, nó được gọi là chiến lược B2B.)
Business-to-Consumer (B2C)
Là hình thức hoạt động giữa các doanh nghiệp và người tiêu dùng.
VD: bán hàng trực tuyến hay cung cấp các dịch vụ trực tuyến.
An online store like Amazon selling directly to customers, it’s called B2C strategy.
(Một cửa hàng trực tuyến như Amazon bán hàng trực tiếp cho khách hàng, nó được gọi là chiến lược B2C.)
Consumer-to-Consumer (C2C)
Là hình thức hoạt động giữa các người tiêu dùng với nhau.
C2C is applied when a product is passed by a person to another person on online commerce like Ebay or Shopee.
(C2C được áp dụng khi một sản phẩm được một người chuyển cho người khác trên thương mại trực tuyến như Ebay hoặc Shopee.)
Direct-to-Consumer (D2C)
Là hình thức hoạt động trực tiếp giữa doanh nghiệp đến người tiêu dùng
 
Dropshipping
Là hình thức bán hàng mà không cần lưu kho
Dropshipping is getting more attention in business as it doesn’t require business owners to store their products.
(Dropshipping đang được chú ý nhiều hơn trong kinh doanh vì nó không yêu cầu các chủ doanh nghiệp lưu trữ sản phẩm của họ.)
Social commerce
Thương mại điện tử qua mạng xã hội
Social media like Facebook is an international platform for people to purchase second-hand products easily.
(Mạng xã hội như Facebook là một nền tảng quốc tế để mọi người mua các sản phẩm cũ một cách dễ dàng.)

Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành Thương mại điện tử

Khi hoạt động trong một lĩnh vực nhất định, việc hiểu và có đủ khả năng giao tiếp là vô cùng cần thiết; điều đó tương tự với ngành Thương mại điện tử trong bài viết lần này.

Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp thông dụng trong ngành Thương mại điện tử.

Sách tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử

Tài liệu tiếng anh về chuyên ngành Thương mại điện tử có vô cùng nhiều, việc lựa chọn nguồn học uy tín và chất lượng là điều tiên quyết dành cho bạn đọc. Dưới đây là 3 quyển sách IZONE đề cử bạn tham khảo tìm học.

từ điển tiếng anh thương mại và các sách tiếng anh chuyên ngành TMĐT

Tên sách
Nội dung sách
Check Your English Vocabulary for Business Administration
Mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, trong đó có ngành Thương mại điện tử một cách hệ thống và hiệu quả. Sách trình bày các thuật ngữ quan trọng theo từng chủ đề, kèm theo bài tập ôn luyện giúp người học ghi nhớ và vận dụng từ vựng vào thực tế.
Oxford English for Careers: Commerce
Được biên soạn bởi NXB Đại học Cambridge, cuốn sách cung cấp nền tảng vững chắc về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh thương mại, tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế trong lĩnh vực Thương mại điện tử.
Sách bao gồm các bài đọc, bài nghe, bài tập thực hành đa dạng, giúp người học phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ
E-Commerce for Dummies
Cung cấp kiến thức về các khái niệm và quy trình kinh doanh trong Thương mại điện tử. Sách sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh không quá học thuật mà gần gũi và dễ hiểu, giúp người học làm quen với các tài liệu chuyên ngành và nâng cao khả năng đọc hiểu, viết báo cáo.

Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm 6 bộ Giáo trình dạy tiếng Anh giao tiếp cho Người đi làm, trong mỗi quyển đều có nhắc đến chuyên ngành Thương mại điện tử nên các bạn sẽ có thêm nhiều nguồn để tham khảo.

Bài tập tiếng Anh về chuyên ngành thương mại điện tử

Fill in the blanks with the appropriate words from the list:

transaction

platform

revenue

customer base

payment gateway

inventory

conversion rate

shopping cart

user experience

SEO

1. Amazon is one of the largest in the world, offering a wide range of products to global consumers.
2. One of the key factors to boost sales is improving the on the website, making it easier for customers to find and purchase products.
3. Before checking out, you need to add products to your .
4. The system helps an online store manage and track the quantity of products available.
5. The percentage of visitors who complete a purchase compared to the total number of visitors is known as the .
6. E-commerce companies often use a to securely process payment transactions.
7. A website ranks higher on Google through effective , attracting more potential customers.
8. The company's increased significantly after a successful online marketing campaign.
9. The store expanded its by focusing on digital marketing campaigns.
10. Each on an online store needs to ensure security and fast processing to build customer trust.

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

Trên đây, IZONE đã  giới thiệu bạn đọc Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử và ứng dụng trong giao tiếp.! Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo Chuyên mục Từ vựng trên trang web của IZONE để có có thêm nhiều từ vựng mới mỗi ngày nhé.